Bài thơ về thôn Vĩ Dạ rất đẹp vì sự kết hợp hài hòa giữa thực tế và ảo, giữa cảnh vật và con người, giữa tình yêu con người và tình yêu thiên nhiên. Dưới đây là bài viết về Phân tích bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ:
1.1. Mở bài:
Giới thiệu tác giả và bài thơ.
Tập trung vào bức tranh thiên nhiên hiện lên trong bài thơ.
1.2. Thân bài:
– Nhấn mạnh sự phong phú, chi tiết của bức tranh thiên nhiên.
– Trình bày về những cảm xúc và tình cảm của nhân vật trữ tình.
– Phân tích các yếu tố của bức tranh thiên nhiên, bao gồm:
- Ánh nắng và vẻ đẹp thiên nhiên.
- Màu sắc tươi tắn và sắc thái nhẹ nhàng, sâu lắng của cảm xúc, tình cảm.
- Hành cau, hàng trầu là biểu tượng của khung cảnh thiên nhiên.
- Sự hòa quyện giữa con người và khung cảnh thiên nhiên.
- Sự gợi nhiều cảm xúc và tạo nên những khắc khoải trong tâm hồn.
– So sánh bức tranh thiên nhiên ở nơi thôn vĩ với khung cảnh thiên nhiên ở nơi khác.
1.3. Kết luận:
- Tổng kết lại về bức tranh thiên nhiên trong bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ.
- Nhấn mạnh tinh tế, giá trị của bức tranh thiên nhiên trong tác phẩm.
2. Phân tích bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ ý nghĩa nhất:
Trong phong trào Thơ Mới, khi tìm hiểu về văn chương, tôi như lạc vào một khu vườn đầy tiếng họa mi vang vọng giữa màn đêm, thổn thức với những cung bậc riêng biệt của sự cô đơn, mà ám ảnh nhất có lẽ là thi sĩ Hàn Mặc Tử. Bức tranh thiên nhiên mà Hàn Mặc Tử phác họa trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ không chỉ mang nét đẹp trong trẻo, thanh khiết mà còn chứa đựng những dấu hiệu của sự chia ly, xa cách.
Đầu tiên, cảnh sắc thiên nhiên Vĩ Dạ hiện lên với vẻ tinh khôi, thơ mộng, được khắc họa chủ yếu qua sắc nắng và sắc lá:
“Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên”
Hình ảnh “nắng” gợi nhớ về ký ức của nhà thơ về ánh sáng nơi Vĩ Dạ. Nắng là một hình ảnh phổ biến trong thơ ca, nhưng ở đây, “nắng mới” và “nắng hàng cau” của Hàn Mặc Tử mang một ý nghĩa riêng biệt. Những tia nắng đầu ngày len lỏi trên hàng cau, tạo nên một khung cảnh tươi sáng, rạng ngời. Nắng trong thơ Hàn Mặc Tử không chỉ là hình ảnh thị giác, mà còn là ký ức lung linh, trong trẻo và rực rỡ. Hai chữ “nắng” lặp lại trong một câu thơ tạo ra nhịp điệu đặc biệt, mang đến sự háo hức và ngây thơ của thiên nhiên trong buổi bình minh. Tiếp đó, sắc xanh của cảnh vật làm tăng thêm sự mát lành, dễ chịu:
“Vườn ai mướt quá xanh như ngọc”
Hình ảnh “vườn ai” là sự thể hiện của một khu vườn mà người đọc biết là thuộc về một ai đó, nhưng không cần xác định. Ánh nắng hòa cùng không gian thiên nhiên tươi mát của hàng cau và vườn cây tạo nên sự hài hòa. Cảnh vật như vừa được tắm mát sau cơn mưa đêm, lá cây sáng bóng, lấp lánh trong ánh nắng ban mai. Từ “mướt quá” miêu tả sắc xanh non mềm mại, láng bóng như ngọc, mang lại cảm giác tươi mới, đầy sức sống. Vẻ đẹp ấy khơi gợi trong lòng thi nhân những nỗi niềm tiếc nuối về những gì đã qua, những gì không còn cơ hội để trở lại.
Tuy nhiên, bức tranh thiên nhiên dần mang theo sự chia ly và mất mát:
“Gió theo lối gió mây đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay”
Cảnh vật không còn chỉ đơn thuần là sự tả thực nữa, mà đã được thổi vào tâm trạng của tác giả. Gió và mây, hai hình ảnh vốn thường gắn kết, nay lại chia cắt, mỗi bên đi về một hướng khác nhau, làm hiện lên sự lạc lõng, cô độc của tác giả. Dòng nước thì buồn bã, trống trải, còn hoa bắp khẽ lay như vô hồn, thiếu sinh lực. Cảnh vật trở nên mờ nhạt, ảm đạm, phản ánh nỗi lòng bơ vơ, lạc lõng của con người giữa cuộc đời.
Cảnh vật xứ Huế tiếp tục được khắc họa với ánh trăng đầy huyền ảo, nhưng không kém phần cô đơn:
“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Khi ánh nắng đã tắt, khung cảnh trở nên mờ mịt và lạnh lẽo hơn. Hình ảnh “thuyền ai” và “bến sông trăng” mơ hồ, không rõ ràng, tạo nên cảm giác trống trải và lạc lõng. Ánh trăng xuất hiện hai lần trong câu thơ, mang vẻ đẹp diệu kỳ nhưng lại khiến người đọc cảm thấy sự nhạt nhòa, hư ảo. Nếu ánh nắng ban đầu mang đến sự tươi mới, trong trẻo thì ánh trăng lại phủ một lớp màn mờ ảo lên cảnh vật, càng làm nổi bật sự cô độc, lạnh giá trong lòng người.
Tác phẩm Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử không chỉ là bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, mà còn chứa đựng sự cô đơn, sầu muộn. Thông qua những ngôn từ sáng tạo, hình ảnh mới mẻ và âm điệu đa dạng, người đọc cảm nhận được tình yêu sâu sắc của nhà thơ dành cho thiên nhiên và quê hương. Bài thơ đã góp phần tô đậm thêm bức tranh thiên nhiên trong văn học Việt Nam.
3. Phân tích bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ chọn lọc:
Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử khắc họa một cách sống động, đầy màu sắc cảnh vật thơ mộng của thôn Vĩ. Qua những vần thơ, không chỉ cảnh sắc thiên nhiên mà cả con người xứ Huế hiện lên trữ tình, nhẹ nhàng và đậm đà.
Huế với vẻ đẹp thơ mộng và đầy cảm xúc, mang đến cho những ai từng đặt chân đến một nỗi nhớ nhung khó tả, vừa gần gũi vừa hoài cổ. Vẻ đẹp ấy đã khơi nguồn cảm hứng cho nhà thơ. Bài thơ mở đầu bằng một câu hỏi tu từ, tạo ra bao suy tư cho người đọc: “Sao anh không về thăm thôn Vĩ?” Câu thơ tựa như lời trách móc dịu dàng của một người con gái Huế gửi tới người mà cô thương nhớ. Lời thơ khẽ khàng nhưng chất chứa sự nhắn nhủ, như một lời mời gọi về với mảnh đất xinh đẹp, thanh bình.
” Sao anh không về thăm thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền”
Bức tranh thôn quê hiện lên tràn đầy sắc màu, đơn sơ mà thanh thoát. Hình ảnh “nắng mới lên” không chói chang gay gắt mà nhẹ nhàng, dịu dàng, đem lại cảm giác thư thái cho người thưởng ngoạn. Ánh nắng đầu ngày rọi xuống hàng cau thẳng tắp như thổi sức sống mới, khiến cây cối bừng tỉnh sau giấc ngủ đêm. Toàn bộ khu vườn xanh mướt, ánh nắng xuyên qua làm cỏ cây như lấp lánh ngọc bích, mang lại sự tươi mới, đầy sức sống.
Hình ảnh những giọt sương sớm đọng trên lá phản chiếu ánh nắng làm hiện lên những hạt sáng lấp lánh, khiến nhà thơ liên tưởng đến ngọc ngà. Bóng dáng con người hiện lên mờ ảo giữa cảnh thiên nhiên ấy. “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” là hình ảnh gợi mở, người đọc có thể hình dung ra đó là ai – có lẽ là người thầm thương trộm nhớ của tác giả, hay có thể chỉ là bóng dáng ẩn hiện trong ký ức của nhà thơ. Qua những nét vẽ đơn sơ mà đầy cảm xúc ấy, thôn Vĩ hiện ra với vẻ đẹp tinh khôi, yên bình.
Không chỉ là thiên nhiên thơ mộng, mà ẩn trong từng câu chữ, chính là tâm trạng của nhà thơ. Từ cảnh vật thôn Vĩ, tác giả mở ra bức tranh sông Hương, nơi mà gió mây, dòng nước hòa quyện nhưng mang theo nỗi chia xa, đứt gãy:
“Gió theo lối gió, mây đường mây
Mặt nước buồn thiu hoa bắp lay”
Cảnh sông nước ở đây không còn sự hài hòa mà trở nên chia lìa. Gió và mây mỗi thứ một đường, không cùng nhau hòa quyện như thường thấy. Mặt nước Hương Giang như phản chiếu nỗi buồn của gió và mây, tạo cảm giác buồn bã. Hoa bắp ven sông khẽ lay động như một sự động viên yếu ớt giữa không gian trống vắng và tĩnh lặng.
Xa hơn nữa, ánh sáng của trăng mang lại một chút hy vọng mờ nhạt cho tác giả:
“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Ánh trăng lấp lánh trên mặt nước, con thuyền lênh đênh trên dòng sông trăng, mang theo cả những tâm tư, hoài niệm của nhà thơ. “Thuyền ai” không rõ chủ nhân, nhưng như chở đầy ký ức, mong ngóng về kịp để xoa dịu nỗi lòng tác giả. Nhưng liệu trăng có về kịp không, hay chỉ là ánh sáng xa vời trong sự nhớ nhung vô vọng?
“Mơ khách đường xa khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà?”
Giấc mơ ấy, hình ảnh người con gái xuất hiện trong tà áo trắng tinh khôi, nhưng dần nhạt nhòa giữa khói sương. Hình bóng người yêu giờ đã trở thành khách đường xa, mờ mịt trong ký ức của nhà thơ. Câu hỏi cuối đầy trăn trở: “Ai biết tình ai có đậm đà?” – một câu hỏi không lời đáp, một sự hoài nghi về tình yêu có còn sâu đậm như ngày xưa.
Bài thơ tựa như một bức tranh thủy mặc với cảnh vật hữu tình và nỗi lòng day dứt. Cảnh đẹp của thôn quê, sông nước hòa cùng nỗi sầu xa cách, tạo nên bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ vừa mộng mơ, vừa buồn man mác.