Bài thơ về thôn Vĩ Dạ rất đẹp vì sự kết hợp hài hòa giữa thực tế và ảo, giữa cảnh vật và con người, giữa tình yêu con người và tình yêu thiên nhiên. Dưới đây là bài viết về Phân tích bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Phân tích bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ:
1.1. Mở bài:
Giới thiệu tác giả và bài thơ.
Tập trung vào bức tranh thiên nhiên hiện lên trong bài thơ.
1.2. Thân bài:
– Nhấn mạnh sự phong phú, chi tiết của bức tranh thiên nhiên.
– Trình bày về những cảm xúc và tình cảm của nhân vật trữ tình.
– Phân tích các yếu tố của bức tranh thiên nhiên, bao gồm:
Ánh nắng và vẻ đẹp thiên nhiên.
Màu sắc tươi tắn và sắc thái nhẹ nhàng, sâu lắng của cảm xúc, tình cảm.
Hành câu, hàng trầu là biểu tượng của khung cảnh thiên nhiên.
Sự hòa quyện giữa con người và khung cảnh thiên nhiên.
Sự gợi nhiều cảm xúc và tạo nên những khắc khoải trong tâm hồn.
– So sánh bức tranh thiên nhiên ở nơi thôn vĩ với khung cảnh thiên nhiên ở nơi khác.
1.3. Kết luận:
Tổng kết lại về bức tranh thiên nhiên trong bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ.
Nhấn mạnh tinh tế, giá trị của bức tranh thiên nhiên trong tác phẩm.
2. Phân tích bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ ý nghĩa nhất:
Hàn Mặc Tử viết bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ dựa trên kỉ niệm của ông về cảnh Huế và con người Huế, nơi ông đã từng học. Khi ông làm việc ở Qui Nhơn, ông quen biết một người con gái Huế tên là Hoàng Cúc. Tuy nhiên, khi ông chuyển đến Sài Gòn làm báo, Hoàng Cúc đã về quê ở thôn Vĩ Dạ. Một lần, cô gửi cho ông một bức ảnh và lời thăm hỏi, điều này đã trở thành cảm hứng để ông sáng tác bài thơ về một mối tình xa xăm vô vọng, tạo nên bức tranh huyền ảo đầy buồn. Tuy nhiên, qua bài thơ này, ta cũng thấy được tình yêu của Hàn Mặc Tử đối với thiên nhiên, cuộc sống và đất nước, và con người.
Bắt đầu là một câu hỏi trách móc của một người con gái:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Câu hỏi bộc lộ tính cách của người hỏi, đó là sự khiêm tốn và ý tứ của một người xuất thân từ gia đình có học thức. Một tình yêu chân thành được thể hiện bằng ngôn ngữ hạn chế. Chỉ cần thay câu thơ bằng câu “Sao anh không về thăm thôn Vĩ?”, cảm giác dè dặt, tùy tiện đã giảm đi rất nhiều. Bắt đầu với “anh” và sử dụng “ghé thăm” đã quá quen thuộc và yêu cầu áp đặt nghĩa vụ đối với người khác.
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Ở dòng thứ hai, nhân vật “anh” dường như đáp lại ngay lập tức như tín hiệu gửi đi mong manh, mơ hồ nhưng lại quá nhạy cảm với người nhận. Hàn Mặc Tử không nghĩ đến thực hư trong lời mời, anh đang chờ đợi và chỉ cần lời mời đó.
Hai câu thơ khó hiểu về ý nghĩa thực tế, nhưng khi nghe, ta như đưa vượt thời gian, không gian đến thôn Vĩ. Điều đó đánh thức những tâm tư riêng tư, những kí ức đau thương của Hàn Mặc Tử về những lần đau đớn với bệnh tật. Những bài thơ của ông đan xen nỗi đau và sự trong sáng, khiến người đọc cảm nhận được những phút giây hạnh phúc ẩn giấu trong nỗi đau. Những khoảnh khắc sáng láng đó thường nghĩ đến Chúa, về quá khứ và tình yêu. Thôn Vĩ hiện lên như một khu vườn cổ tích, một thiên đường mà Hàn Mặc Tử muốn đến.
Hàn nhìn thôn Vĩ với ánh mắt của một người mơ ước. Điều đẹp nhất của nó không nằm ở hàng cau, khu vườn hay những khuôn mặt chữ điền, mà nó hiện diện ở khắp nơi của thôn quê Việt Nam từ Bắc đến Nam. Điều đẹp của thôn Vĩ nằm trong ánh mắt của Hàn. Anh ta không chỉ đứng ngay tại thôn Vĩ, mà còn từ xa ngắm nhìn và đi lại trong những khu vườn, trước khi tập trung vào việc ngắm nhìn “Lá trúc che ngang mặt chữ điền”. Nhưng quan trọng hơn, thôn Vĩ được nhìn thấy vào buổi sáng bình minh, với ánh nắng mới lên, tươi sáng và phóng khoáng.
Một câu thơ sử dụng hai từ “nắng” – một cho ánh nắng hiện thực trên các cây cau và một cho ánh nắng đẹp đến nỗi phải được miêu tả là “nắng mới lên”. Từ “nắng mới” kích thích tình cảm tinh khiết và sáng sủa, truyền tải từ trên cao xuống khu vườn – một ánh nắng trong trẻo, tươi sáng và rực rỡ. Khu vườn đó cho thấy sắc xanh tươi mát, óng ả, ngời sáng và rực rỡ. Tất cả các cây lá mềm mại của khu vườn bóng mát, với màu sắc xanh ngọc bích rực rỡ, và màu sắc của ánh nắng đã tạo thành một sắc xanh ngọc kỳ diệu, mà Xuân Diệu đã từng nhìn thấy trong tâm trí của mình.
Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá.
Sau khi đến thôn Vĩ và tới khu vườn của một người, Hàn đã cảm thấy bị cuốn hút bởi sắc đẹp của khu vườn đó. Câu thơ “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” có thể hiểu là Hàn nhìn thấy khuôn mặt phúc hậu, đoan trang của người con gái mời ông đến thôn Vĩ. Những cảnh và người thôn Vĩ đều rất đẹp và đáng yêu. Hàn đã trải qua một cuộc hành trình tưởng tượng để đến được đến thôn Vĩ và chiêm ngưỡng những cảnh đẹp này, và những cảm xúc khao khát yêu thương đầy nỗi đau thương nhớ trong tâm hồn ông càng trở nên rạng rỡ hơn.
Mối quan hệ của các cặp đôi đã quay lưng lại với nhau, dường như khép lại tâm hồn cô đơn của họ. Gió thổi làm mây bay, nhưng “Gió tự bay, mây tự đi”, dòng sông chỉ tạo sóng khi bông ngô đung đưa. Nước sông đọng thành vũng buồn, nhưng không ai chia sẻ nỗi buồn đó. Những bông ngô lắc lư, trêu chọc và chế giễu. Mối quan hệ của các cặp đôi có thể đã kết thúc, nhưng họ đã tạo ra những mối liên hệ trớ trêu. Gió không muốn bay về phía mây mà hoa ngô đồng vẫn đung đưa theo gió. Sóng chỉ nổi lên khi có gió, nhưng mặt nước vẫn buồn.
Khổ thơ đầu tiên miêu tả bình minh, trong khi khổ thơ thứ hai mô tả buổi chiều u ám và đêm tối. Dòng thơ thứ ba và thứ tư cho thấy Hàn cảm thấy buồn bã và cô đơn, nhưng vẫn yêu quý và trân trọng xứ Huế. Vì vậy, cảnh thực trở nên như ảo. Sông Hương đã biến thành sông Trăng; con thuyền thật đã trở thành con thuyền Trăng. Trăng dường như là tài liệu của sông và chiếc thuyền cô đơn đầy mơ mộng, đậu ở bến sông Trăng và muốn đưa Trăng đi đến một nơi trong giấc mơ.
Dọc theo thế giới hình tượng độc đáo của cảnh đẹp xứ Huế, ta gặp phải một khối tâm hồn đang cố gắng, đang mong muốn được sở hữu hạnh phúc trong từng giây phút. Dưới hai bờ sông Trăng, bí mật kỳ diệu của con thuyền Trăng đang gợi ra một câu hỏi:
Có chở trăng về kịp tối nay?
Trăng luôn được coi là biểu tượng của hạnh phúc. Tuy nhiên, khi nói đến “tối nay”, ta ám chỉ thời gian ngắn ngủi trước mắt và cảm giác sự hiện tại chóng qua. Điều này nhắc nhở chúng ta về sự sống đầy tính chất cuộc đua, không chỉ với cái chết mà còn với những căn bệnh khốn khổ. Tôi muốn quay về thôn Vĩ, nhưng liệu tôi có kịp đạt được hạnh phúc trong thời gian ngắn đó không?
Câu hỏi “Có chở…” là một lời thề không gian của người trong thôn Vĩ. Họ đang sống trong tâm trạng loạn lạc của hiện tại, điều này khiến cho câu hỏi đó trở nên cực kỳ đau đớn. Nhưng ánh trăng, dù nhẹ nhàng, và từ “tối nay” thành “kịp”, đều thể hiện tâm trạng nặng nề của Hàn Mặc Tử. Trăng luôn được yêu thương trong những bài thơ đẹp nhất của ông, đặc biệt là trong trăng Vĩ Dạ của Huế. Cảnh vật khiến ta yêu đất Huế thơ mộng hơn bao giờ hết, nhưng liệu người trong thôn Vĩ đó có đáp lại tình yêu chân thành này không? Vì thế, Hàn Mặc Tử đã tâm sự với trăng.
Ba khổ thơ này mang đến cho người đọc hai khía cạnh khác nhau của tình yêu. Hai khổ đầu tập trung vào miêu tả cảnh vật, còn khổ cuối chủ yếu là nhân vật tâm sự về tình yêu. Giấc mơ về tình yêu luôn đẹp đẽ, nhưng khi bị báo động thì chỉ làm đau khổ trái tim. Cụm từ “khách đường xa” làm nó trở nên xa lạ hơn từ “ai” và gây ấn tượng mạnh hơn khi người khách xa đến hai lần, nhưng lại rời đi khiến cho nhân vật cảm thấy buồn bã và tuyệt vọng. Tuy nhiên, người khách ấy lại quay trở lại và trở thành “em” trong gang tấc, mang lại hạnh phúc đột ngột cho nhân vật. Sự thay đổi đột ngột này khiến cho Hàn choáng váng và cảm thấy khó tin. Câu thứ ba “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh” thể hiện nhận thức của Hàn rằng anh không có tình yêu và ám chỉ sự chua chát trong cuộc đời. Câu hỏi cuối cùng không phải là một câu hỏi nghi vấn, mà thực chất là sự tan vỡ hi vọng về một mối tình trong tâm trí của nhân vật.
Ai biết tình ta có đậm đà?
Hàn đặc biệt yêu từ “ai” vì nó ám chỉ đến đối tượng yêu thương của mình, tuy nhiên cũng chính vì thế mà nó xa lạ. Khi Hàn được gọi là “em” một lần, anh nhận ra người đó là ai. Hàn không muốn một mối tình nhất thời, mà muốn tình yêu sâu đậm trong hoàn cảnh khó khăn.
Bài thơ về thôn Vĩ Dạ rất đẹp vì sự kết hợp hài hòa giữa thực tế và ảo, giữa cảnh vật và con người, giữa tình yêu con người và tình yêu thiên nhiên. Hàn viết bằng trái tim, trong khi anh ta đang đếm từng giờ để chuẩn bị cho sự ra đi. Mặc dù sắp đối mặt với cái chết, nhưng Hàn vẫn ước mơ một mối tình trong cuộc sống này. Điều này thể hiện tinh thần nhân văn và là hy vọng vĩnh cửu của Hàn Mặc Tử, sẵn sàng hy sinh tất cả để có được tình yêu.
3. Phân tích bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ chọn lọc:
Trong thời kỳ phong trào Thơ mới (1930-1945), khi tìm hiểu về văn học, tôi như thấy mình bị lôi cuốn bởi những bài thơ của những nhà thơ như chim họa mi đang hót trong đêm đông tối, ca ngợi nỗi cô đơn của mình bằng những giọng hát độc đáo của riêng chúng. Trong số đó, tôi cảm thấy ảnh hưởng nhất của Hàn Mặc Tử với bức tranh thiên nhiên trong bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ, mang trong mình sự đẹp tinh khôi và đầy cảm xúc chia ly.
Trong bức tranh này, thiên nhiên được xây dựng với sự kỳ vĩ và thơ mộng, chủ yếu qua màu sắc của nắng và lá. Ví dụ như câu “Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên”, nắng được xem như một ký ức của Vĩ Dạ trong lòng nhà thơ. Nắng là một hình ảnh thường xuất hiện trong thơ ca, được nhiều tác giả sử dụng để tả cảm giác ánh sáng. Có thể kể đến những bài thơ của Lưu Trọng Lư với câu “Mỗi lần nắng mới hắt bên song” hoặc của Nguyên Hồng với câu “Có nắng chiều đột kích hàng cau”.
Tuy nhiên, Hàn Mặc Tử thể hiện một sắc nắng đặc biệt trong bài thơ của ông. Đó là những tia nắng sớm đầu tiên chiếu rọi trên hàng cây cau, khiến chúng trở nên rực rỡ trong ánh sáng ban mai. Hình ảnh này được miêu tả một cách sống động và tinh khiết, đầy sức sống. Sự kết hợp giữa “nắng mới lên” và “nắng hàng cau” tạo nên một tiết tấu đặc biệt. Bên cạnh đó, Hàn Mặc Tử cũng mô tả màu xanh của vườn cây:
“Vườn ai mướt quá xanh như ngọc”
“Vườn ai” được xác định rõ ràng là của ai đó. Sự kết hợp giữa sắc nắng và màu xanh tạo nên một cảnh vật rất đẹp. Cảnh vật được miêu tả như sau: cây cối sau cơn mưa rửa sạch, những giọt nước đọng lại trông như những hạt ngọc được ánh sáng chiếu qua. Màu xanh của tàu lá trở nên mềm mại, mỡ màng, tràn đầy sức sống dưới ánh nắng. Tuy nhiên, bức tranh thiên nhiên trong bài thơ cũng mang trong nó sự chia lìa, tan tác.
“Gió theo lối gió mây đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay”
Không phải miêu tả thực tế, cái nhìn này tập trung vào cảm xúc. Cuộc sống thật không có một lối gió và mây tĩnh lặng, chỉ khi gió thổi và mây bay mới thật sự đúng. Hàn Mặc Tử đã sử dụng cảnh thiên nhiên để thể hiện cảm giác cô đơn và lạc lõng, khi gió và mây như muốn bỏ rơi dòng nước và hoa bắp. Dòng nước trông “buồn thiu” và rã rời, đau đớn, còn bắp “lay” tẻ nhạt, vô duyên. Bức tranh Hương Giang khiến người ta cảm thấy bị lạc trong không gian.
“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Nắng đã tắt, trời chiều, cảnh vật trông vô hồn, ngay cả dòng sông Hương của Huế cũng mất đi vẻ đẹp thơ mộng của đêm trăng. Chỉ có một “thuyền ai” không rõ ràng và một bến sông trống vắng đang đợi thuyền. Câu thơ đẹp huyền diệu này nhắc nhở người đọc về ánh sáng tinh khiết của nắng ở khổ 1, so sánh với ánh sáng nhạt nhòa và hư ảo của trăng. Bức tranh thiên nhiên này mang lại cảm giác lạnh lẽo.
Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử mang đến cho độc giả một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, đầy cảm xúc cô đơn và sầu tủi bằng cách sử dụng ngôn từ tinh tế, âm điệu đa dạng và hình ảnh gần gũi mà mới lạ. Tác phẩm thể hiện tình yêu sâu sắc của Hàn đối với thiên nhiên và đất nước Việt Nam. Bằng việc thêm vào kho tàng văn học của đất nước một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, bài thơ đã làm phong phú thêm di sản văn học của đất nước.