Hướng dẫn Soạn bài Tạ Quang Bửu - người thầy thông thái lớp 11 trang 107, 108, …, 112 Cánh diều ngắn gọn, hay nhất. Trả lời toàn bộ câu hỏi trong bộ Sách mới Cánh diều tập 1 Ngữ văn lớp 11 chi tiết. Mời các bạn cùng tham khảo!
Mục lục bài viết
1. Trước khi đọc văn bản:
Câu hỏi (trang 107, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Đọc trước văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái; tìm hiểu thêm về các bài viết về Giáo sư Tạ Quang Bửu và những người khác tiêu biểu cho phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam.
Lời giải chi tiết:
– Các bài viết về giáo sư Tạ Quang Bửu: Giáo sư Tạ Quang Bửu – một trí thức uyên bác, Giáo sư Tạ Quang Bửu với ngành Quân giới, Nhà khoa học trọn đời phụng sự đất nước.
– Các bài viết về một số người khác tiêu biểu: Bác Hồ: Sáng ngời theo những điển hình gương Bác, Nguyễn Ngọc Ký: Thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký – tấm gương sáng về nghị lực sống, Đại tướng Võ Nguyên Giáp – Vị tướng của hòa bình.
2. Trong khi đọc:
Câu 1 (trang 107, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Phần mở đầu nêu lên vấn đề gì?
Lời giải chi tiết:
Câu 2 (trang 108, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Chú ý các lĩnh vực mà Giáo sư Bửu hiểu biết.
Lời giải chi tiết:
Tóm lại, Tạ Quang Bửu là một nhà nghiên cứu, giáo dục và lãnh đạo giáo dục đa tài, có hiểu biết sâu rộng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến giáo dục và khoa học tự nhiên. Ông là một biểu tượng quan trọng trong sự phát triển của khoa học và giáo dục Việt Nam.
Câu 3 (trang 108, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Tại sao Tạ Quang Bửu lại tìm học chữ Hán?
Lời giải chi tiết:
Tạ Quang Bửu tìm hiểu chữ Hán vì như vậy ông có thể tiếp cận với nguồn tri thức truyền thống của dân tộc Việt Nam. Chữ Hán từng là ngôn ngữ viết chính thức của tri thức phương Đông trong một thời gian dài. Nhờ việc nắm vững chữ Hán, Tạ Quang Bửu có thể đọc và nghiên cứu nhiều tài liệu quan trọng trong lịch sử, văn học và triết học Việt Nam.
Câu 4 (trang 109, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Điều gì khiến Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc?
Lời giải chi tiết:
Giáo sư Lê Văn Thiêm kinh ngạc vì thấy Tạ Quang Bửu dù bận rộn với công việc và nghiên cứu khoa học, ông vẫn luôn coi việc đọc sách như một phần quan trọng không thể thiếu trong sự phát triển cá nhân và sự nghiệp học thuật của mình
Câu 5 (trang 110, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Việc dẫn ra ý kiến của Chom-xki có ý nghĩa gì?
Lời giải chi tiết:
Việc trích dẫn quan điểm của Chom-xki mang ý nghĩa vượt ra khỏi việc chỉ đơn thuần khen ngợi sự thông minh của ông Tạ Quang Bửu. Điều này còn tượng trưng cho việc ông được công nhận về trí tuệ không chỉ trong nước mà còn cả ở nước ngoài. Điều này chứng tỏ sự ảnh hưởng và sự tôn trọng mà ông Tạ Quang Bửu đã ghi dấu trong lĩnh vực học thuật của mình, không chỉ đơn thuần là một người thông thái trong cộng đồng quốc gia mà còn trên phạm vi quốc tế.
Câu 6 (trang 110, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Chú ý các bằng chứng về năng lực ngoại ngữ của Giáo sư Bửu.
Lời giải chi tiết:
Sau ba tháng, Giáo sư Bửu đã nắm vững tiếng Nga và có thể dịch ngay ra tiếng Pháp.
Giáo sư thạo tiếng Ba Lan và thuyết trình cho đồng nghiệp về nghiên cứu toán tại các trường đại học ở Hà Nội.
Ông Bửu hỗ trợ Bác soạn thảo những công hàm gửi ra nước ngoài bằng Tiếng Anh.
Câu 7 (trang 111, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Nội dung chính của phần 2 là gì?
Lời giải chi tiết:
Nội dung chính của phần 2 là: Những giá trị mà Tạ Quang Bửu để lại.
Câu 8 (trang 111, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Đoạn thơ dẫn ra trong phần cuối có tác dụng gì?
Lời giải chi tiết:
Đoạn thơ cuối cùng được trích dẫn không chỉ là một biểu hiện của sự kính trọng mà còn là một lời khẳng định mạnh mẽ về sự tài năng và sự cống hiến không ngừng của Tạ Quang Bửu. Bằng cách sống với tất cả tâm huyết của mình, ông đã thu hút sự yêu quý và kính trọng từ nhiều người. Điều này chứng tỏ rằng ông không chỉ là một người học giỏi mà còn là một người có đóng góp ý nghĩa và được ngưỡng mộ sâu sắc trong cộng đồng.
3. Sau khi đọc:
Câu 1 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Xác định đề tài, bố cục và nội dung chính của mỗi phần trong văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái.
Lời giải chi tiết:
– Đề tài của tác phẩm là: Văn bản viết về phong cách, lối sống, quan điểm sống và tài năng của Tạ Quang Bửu.
– Bố cục gồm hai phần chính:
+ Phần 1: Là phong cách, lối sống của Tạ Quang Bửu.
+ Phần 2: Những giá trị Tạ Quang Bửu để lại đến ngày nay.
Câu 2 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Thống kê và tìm hiểu thông tin về các nhân vật liên quan đến Tạ Quang Bửu được tác giả Hàm Châu dẫn ra trong bài viết. Các nhân vật ấy có đặc điểm chung nào?
Lời giải chi tiết:
Trong bài viết, tác giả Hàm Châu đã đề cập đến một số cá nhân có liên quan đến Tạ Quang Bửu:
– Nô-am Chom-xki, một nhà toán học và ngôn ngữ học nổi tiếng của Nước Mỹ, từng được tạp chí Newsweek vinh danh là “một trong những nhà bác học vĩ đại nhất của thế kỷ XX”.
– Nguyễn Xuân Huy, người đã từng cộng tác với Giáo sư Tạ Quang Bửu tại cùng một đơn vị.
– Mi-ku-xin-xki, một nhà toán học xuất sắc của Ba Lan.
– Nguyễn Xiển, một nhà hoạt động chính trị và là một người thầy dạy toán có kinh nghiệm.
– Giáo sư Lê Văn Thiêm, người đã trở thành tiến sĩ toán học đầu tiên của Việt Nam và được xem là một trong những nhà khoa học nổi tiếng nhất của Việt Nam trong thế kỷ 20.
– Phan Đình Diệu, một nhà khoa học toán học xuất sắc của nước ta.
→ Tóm lại, các cá nhân được tác giả đề cập đến đều là những người có kiến thức vượt trội và đều ngưỡng mộ ông Tạ Quang Bửu
Câu 3 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Văn bản tập trung làm sáng tỏ vấn đề gì? Tác giả đã triển khai bài viết bằng cách nào? Việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhân vật trên đây có tác dụng gì?
Lời giải chi tiết:
Tài liệu tập trung vào việc làm rõ ông Tạ Quang Bửu là một nhà thông thái.
Tác giả mở đầu bài viết bằng cách đưa ra danh sách các sự kiện, kí ức và nhận định liên quan đến Tạ Quang Bửu, nhằm khẳng định quan điểm của mình.
Việc trích dẫn quan điểm của nhiều cá nhân khác nhau trong bài viết này cũng có tác dụng làm cho bài viết trở nên khách quan hơn và đồng thời cung cấp bằng chứng cho vấn đề mà tác phẩm muốn thảo luận.
Câu 4 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Phân tích và làm sáng tỏ thái độ, tình cảm của người viết thể hiện trong văn bản qua một số câu văn cụ thể.
Lời giải chi tiết:
Phần 2 của bài viết thực sự khắc họa rõ sự kính trọng mà tác giả dành cho Giáo sư Tạ Quang Bửu. Bằng cách sử dụng cụm từ “nhà thông thái của chúng ta”, tác giả đang nhấn mạnh vị trí quan trọng của ông trong ngành học. Đây không chỉ là một cách để gọi tên ông, mà còn chứa đựng sự tôn trọng và biết ơn sâu sắc.
Thay vì sử dụng từ “ngã bệnh”, tác giả đã sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh, một cách tinh tế để diễn đạt việc Giáo sư Tạ Quang Bửu đã ra đi. Điều này thể hiện sự nhạy bén trong lựa chọn từ ngữ của tác giả, không chỉ giúp truyền đạt thông tin một cách nhẹ nhàng mà còn tôn trọng tình cảm của người đọc.
Việc tác giả thể hiện niềm tiếc nuối với sự ra đi của Giáo sư Tạ Quang Bửu không chỉ là sự tiếc thương cá nhân, mà còn phản ánh tâm hồn của một cộng đồng học thuật mất mát một nhà nghiên cứu vĩ đại. Sự tôn trọng và lòng kính trọng đối với công lao của ông càng trở nên rõ ràng khi nhìn vào cách tác giả diễn đạt.
Câu 5 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái mang lại cho em những thông tin và nhận thức bổ ích gì? Hãy nêu ra một ví dụ về phẩm chất cao đẹp của người Việt Nam mà em biết trong cuộc sống hoặc qua các phương tiện thông tin đại chúng.
Lời giải chi tiết:
– Văn bản Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái mang đến cho em kiến thức về cách ông sống và làm việc. Em rút ra từ đó những bài học hữu ích như cách học tập, làm việc hiệu quả và sống có ý nghĩa.
– Các phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam gồm yêu nước, đoàn kết, tình yêu thương, cần cù, siêng năng, hiếu học… Để phát huy những phẩm chất này, em cố gắng học tập xuất sắc và rèn luyện các đức tính đó thông qua lời dạy của Bác, những câu chuyện về cuộc sống của Bác.
Câu 6 (trang 112, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Dựa vào thông tin từ văn bản trên, hãy viết đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) giới thiệu về Giáo sư Tạ Quang Bửu.
Lời giải chi tiết:
Giáo sư Tạ Quang Bửu (1910–1986) được biết đến là một nhà khoa học và giáo sư nổi tiếng của Việt Nam, người đã đóng góp to lớn cho lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự. Ông nổi tiếng là một trong những nhà trí thức xuất sắc của Việt Nam kể từ thời kỳ độc lập vào năm 1945. Cống hiến của ông cho cách mạng và sự giải phóng dân tộc cũng như phát triển khoa học nước nhà và giáo dục Việt Nam đã để lại dấu ấn sâu đậm. Tài năng đa dạng của ông từ toán học đến nghệ thuật, và kỹ năng ngoại ngữ xuất sắc. Ông có lòng đam mê tự học và tôn trọng lẫn nhau. Sự yêu thích sách sách và viết lách của ông đã tạo nên nhiều tác phẩm đáng giá. Dù cuộc sống bận rộn thế nào, ông vẫn dành thời gian quý báu cho việc đọc sách. Những tài năng, cống hiến và sự cố gắng của ông đã nhận được sự công nhận và tôn trọng từ mọi người. Sự ra đi của ông để lại nỗi tiếc thương sâu sắc trong lòng mọi người ở Việt Nam.
4. Tìm hiểu về tác giả, tác phẩm:
4.1. Về tác giả:
Nguyễn Hàm Châu (1935-2016) là một nhà báo và nhà văn nổi tiếng của Việt Nam. Ông sinh ngày 10 tháng 6 năm 1935 tại Hà Nội. Với sự nhiệt huyết và tài năng về bút, Nguyễn Hàm Châu đã để lại nhiều dấu ấn đặc biệt trong lĩnh vực báo chí và văn học.
Ông là một trong những tác giả xuất sắc của nền báo chí Việt Nam, đã công tác tại nhiều tờ báo uy tín trong thời kỳ khó khăn và biến động. Những bài viết của Nguyễn Hàm Châu luôn thể hiện sự nhạy bén, sâu sắc và có tầm nhìn xa về các vấn đề xã hội và chính trị.
Ngoài công tác báo chí, ông còn là một tác giả với nhiều tác phẩm văn học xuất sắc. Các tác phẩm của Nguyễn Hàm Châu thường mang đậm tinh thần dân tộc và nhân văn, góp phần thúc đẩy sự phát triển văn học Việt Nam.
Nguyễn Hàm Châu là một trong những người đóng góp lớn cho sự phát triển và thăng tiến của văn hóa báo chí và văn học nước nhà. Ông sẽ luôn được nhớ đến với những đóng góp đặc biệt của mình.
4.2. Về tác phẩm:
* Bố cục
Phần 1: là phong cách, lối sống của Tạ Quang Bửu
Phần 2: Những giá trị Tạ Quang Bửu để lại đến ngày nay.
* Giá trị nội dung:
Văn bản “Tạ Quang Bửu – người thầy thông thái” cung cấp thông tin về giáo sư Tạ Quang Bửu. Qua đó, người đọc hiểu hơn về cuộc đời và sự nghiệp của ông, biết ơn những cống hiến của ông đối với sự phát triển của đất nước.
* Giá trị nghệ thuật:
Cách bố cục hợp lý và phân đoạn nội dung rõ ràng đồng thời giúp người theo dõi dễ dàng tiếp thu vấn đề đang được thảo luận.