Kịch là môn nghệ thuật truyền thống vô cùng phổ biến, được diễn xướng trên sân khấu để đem văn học lại gần hơn với con người. Hãy cùng tìm hiểu thêm về loại hình văn học thú vị này qua bài Phân tích, đánh giá một tác phẩm kịch hay nhất
Mục lục bài viết
- 1 1. Dàn ý chi tiết Phân tích, nghị luận đánh giá một tác phẩm kịch hay nhất:
- 2 2. Phân tích, nghị luận đánh giá một tác phẩm kịch hay nhất:
- 3 3. Phân tích, nghị luận đánh giá một tác phẩm kịch đặc sắc:
- 4 4. Phân tích, nghị luận đánh giá một tác phẩm kịch ấn tượng:
- 5 5. Phân tích, nghị luận đánh giá một tác phẩm kịch xuất sắc:
1. Dàn ý chi tiết Phân tích, nghị luận đánh giá một tác phẩm kịch hay nhất:
Mở bài: Giới thiệu tác phẩm tự sự/ tác phẩm kịch (tên tác phẩm, thể loại, tác giả,…); nêu nội dung khái quát cần phân tích, đánh giá.
Thân bài: Lần lượt trình bày các luận điểm phân tích, đánh giá tác phẩm theo một trình tự nhất định (chủ đề trước, nghệ thuật sau; nghệ thuật trước, chủ đề sau hoặc kết hợp cả hai).
Kết bài: Khẳng định lại một cách khái quát giá trị nội dung, nghệ thuật của tác phẩm; nêu tác động của tác phẩm đối với bản thân hoặc cảm nghĩ sau khi đọc, thưởng thức tác phẩm.
2. Phân tích, nghị luận đánh giá một tác phẩm kịch hay nhất:
Tác phẩm ngắn “Giang” của nhà văn Bảo Ninh kể về chủ đề chiến tranh. Mặc dù nhẹ nhàng, nhưng nó mang trong mình sự khắc khoải, khiến người đọc suy ngẫm. Đây chính là điểm mạnh của tác phẩm ngắn này.
“Giang” tập trung vào việc gợi lại những kỷ niệm và nhớ về những người trong cuộc chiến. Không giống với cách tiếp cận truyền thống về chiến tranh, tác phẩm này tập trung vào những cảm xúc và kỷ niệm sâu sắc. Chiến tranh đã tách rời những người yêu thương, làm mất đi sự ngọt ngào của tình yêu đôi lứa và không cho phép cuộc gặp gỡ lại. Đó là một hiện thực đầy đau đớn, không kém phần khốc liệt. Với chủ đề sâu sắc như vậy, “Giang” đã thu hút được sự quan tâm của độc giả.
Sự thành công của tác phẩm này không chỉ nằm ở chủ đề mà còn ở cách người kể chuyện tham gia vào câu chuyện. Điều này làm cho câu chuyện trở nên gần gũi hơn, như một lời chia sẻ của người trong cuộc. Mặc dù người kể chuyện chỉ biết một phần nho nhỏ của câu chuyện, nhưng điều này chính là bản chất của cuộc sống – không ai có thể biết trước tất cả.
Tóm lại, “Giang” đã thành công không chỉ nhờ chủ đề mà còn nhờ cách tác giả xây dựng câu chuyện. Đây là một tác phẩm giúp tôi hiểu rõ hơn về cuộc sống và số phận của con người trong thời kỳ chiến tranh.
3. Phân tích, nghị luận đánh giá một tác phẩm kịch đặc sắc:
Câu chuyện ngụ ngôn kể về năm thầy bói đến xem con voi. Họ quyết định cùng đóng góp tiền để biếu người quản voi và xem xem con voi có hình dạng như thế nào.
Mỗi người thầy xem một phần khác nhau, và sau cùng, họ tranh cãi với nhau. Không ai thừa nhận ý kiến của người kia: một người sờ vòi và nói rằng voi giống con đỉa; người khác sờ ngà và cho rằng nó giống cái đòn càn; một người khác sờ tai và nói nó giống cái quạt thóc; người kia sờ chân và nói rằng voi to như một cái cột đình; cuối cùng, người thứ năm sờ đuôi và nói rằng voi như một cái chổi sể cùn. Cuối cùng, sau cuộc cãi vã không thể giải quyết, năm người thầy đánh nhau dữ dội, chảy máu. Cách tiếp cận “xem voi” như vậy thật kỳ quặc và đầy những sai lầm cơ bản. Bài học rút ra từ câu chuyện này rất hữu ích.
Vì họ là những thầy bói mù, họ không thể nhìn bằng mắt mà chỉ có thể “sờ” bằng tay. Con người có năm giác quan, nhưng những người thầy này bị mất đi giác quan quan trọng nhất trong việc “xem”, đó là thị giác. Nhưng cuối cùng, họ chỉ có thể sử dụng giác quan duy nhất để làm công việc đó: xúc giác. Điều này dẫn đến việc họ “xem” voi bằng cách sờ! Và do con voi quá lớn, nên tất cả điều đó dẫn đến việc mỗi thầy chỉ có thể sờ một phần nhỏ của nó, không thể nhận biết được toàn diện về đối tượng. Vì vậy, cùng một con voi, những ý kiến của các thầy không giống nhau.
Thái độ của các thầy không phải là tự tin mà chủ quan đến mức cực đoan: mỗi người đều cho rằng mình đúng nhất, người sau đó phản bác ý kiến của người trước để khẳng định quan điểm của mình, không ai chịu ai, và điều này dẫn đến các cãi vã, cuối cùng là một cuộc đánh nhau dữ dội, máu chảy.
Rõ ràng, sai lầm của các thầy bói nằm ở chỗ: thay vì chỉ xem một phần của con voi, họ nên xem toàn bộ con voi thì mới có thể đưa ra đúng đắn. Dù vòi, chân, tai, ngà, đuôi đều là của con voi, nhưng chỉ riêng lẻ một phần, chưa phải là toàn bộ con voi.
Quan trọng hơn, nếu các thầy lắng nghe ý kiến của nhau, hỏi ý kiến của người quản lý, kết hợp với sự mô tả và nhận thức của mỗi người, họ sẽ hiểu rõ hơn về con voi!
Câu chuyện ngụ ngôn của người xưa mang lại cho người đọc những bài học quý giá trong cuộc sống. Trong việc xem xét một sự vật hoặc sự việc, ta cần kết hợp cả những giác quan khác nhau như thính giác, thị giác… Nhưng nếu không có điều kiện sử dụng đầy đủ các giác quan, thì phải xem xét một cách toàn diện, không lấy một phần nhỏ để đại diện cho toàn bộ. Đặc biệt, không nên quá chủ quan khi xem xét, đánh giá một sự vật hay sự việc, mà cần phải lắng nghe ý kiến của người khác, kết hợp với phân tích, đánh giá và tổng hợp của bản thân.
4. Phân tích, nghị luận đánh giá một tác phẩm kịch ấn tượng:
Những truyện ngắn của Nguyễn Dữ mang đậm những ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống con người. Các sáng tác của ông đến nay vẫn giữ nguyên giá trị, không chỉ về nội dung mà còn về mặt nghệ thuật. Một ví dụ điển hình trong tập truyền kỳ mạn lục của ông là tác phẩm “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên”. Có thể nói đây là một truyện xuất sắc.
Ban đầu, tác phẩm nổi bật về mặt nội dung. “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” đã xây dựng lên những nhân vật tượng trưng cho các loại người tồn tại trong xã hội thực tế của con người.
Đầu tiên là Ngô Tử Văn, một nho sĩ tôn vinh cái thiện và đối diện với cái ác. Chàng là biểu tượng của nhân loại, của con người luôn thèm khát chiến đấu vì cái thiện, vì cái chính, vì sự công lý và sự thật trong cuộc sống. Dù biết rõ rằng việc đốt đền có thể đánh mất mạng sống, chàng vẫn không chùn bước. Ngô Tử Văn thể hiện lòng kiên định và tinh thần hi sinh cho lẽ đúng, cho chân lý. Không chỉ thế, chàng còn đại diện cho hình mẫu anh hùng, sẵn sàng hi sinh vì mục tiêu lớn lao trong cuộc đời. Đời người ai cũng sẽ qua thế, nhưng để lại tiếng vang vĩnh hằng.
Tiếp theo là họ Lôi và đám quan tham ăn hối lộ, là biểu tượng của sự xấu xa và tham lam trong xã hội. Chúng không chỉ cướp bóc, mà còn cả ganh đua để cùng nhau làm lớn mưu đồ ác của chúng. Điều này khiến người có công với đất nước không thể đối đầu. Ông lão kia chỉ một mình, còn chúng thì quá đông đảo. Ông cảm nhận sự vô vọng, chỉ biết chờ thời cơ. Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta cũng tương tự, cái ác thường to lớn. Để sống một cuộc sống tốt lành, chúng ta phải đấu tranh, phải can đảm.
Truyện không chỉ đặc sắc về nội dung, mà còn thể hiện sự độc đáo trong nghệ thuật. Yếu tố kỳ ảo được thể hiện rõ nét, là điểm đặc sắc trong câu chuyện này. Ngô Tử Văn, một người sống thực tế, lại có thể đối mặt với hồn ma của kẻ địch, hay sống lại sau khi đã mất hơn hai ngày. Tác giả sử dụng nghệ thuật kỳ ảo để tăng thêm sự huyền bí, mang tính thần thoại vào câu chuyện. Đồng thời, tác phẩm cho thấy vị trí của con người trong vũ trụ và đời sống tinh thần của người Việt xưa.
Như vậy, có thể khẳng định rằng “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” không chỉ đặc sắc về nội dung mà còn đặc sắc về nghệ thuật. Nguyễn Dữ đã thừa hưởng nét kỳ ảo của truyền thuyết dân gian để tạo nên tác phẩm riêng của mình. Điều này càng làm cho tác phẩm truyền đạt nội dung một cách hiệu quả đến người đọc.
5. Phân tích, nghị luận đánh giá một tác phẩm kịch xuất sắc:
Trích đoạn chèo Thị Mầu lên chùa là một trích đoạn đặc sắc của nghệ thuật chèo nói riêng và của nghệ thuật kịch hát Việt Nam nói chung. Sự đặc sắc của Thị Mầu lên chùa là sự đặc sắc đến từ đề tài, nội dung đến hình thức nghệ thuật thể hiện.
Cái hay trong đề tài của trích đoạn Thị Mầu lên chùa nằm ở chỗ, Thị Mầu đã say đắm và tìm cách hãm hại tiểu Kính Tâm. Nghĩa là, giữa lề cấm, lễ giáo phong kiến đè nặng lên người con gái, vẫn có một Thị Mầu dám khát khao và bộc lộ tình cảm của mình ra bên ngoài. Thị Mầu đã là một sự đặc sắc, sự khác biệt với Thị Kính. Cái độc đáo khác ở đây là, Thị Mầu đã đi yêu tiểu Kính Tâm! Thật ngược đời, éo le. Nhưng dẫu trớ trêu như thế nào thì trích đoạn này cũng tràn đầy sự vui tươi, đặc sắc so với các trích đoạn khác trong vở chèo Quan âm Thị Kính. Quan điểm của tác giả dân gian, như cách để cởi trói những người đàn bà trong xã hội cũ, khỏi các ràng buộc của vòng nô lệ, đã được thể hiện thông qua nhân vật Thị Mầu.
Nét độc đáo trong hình thức nghệ thuật của trích đoạn chèo được thể hiện rõ ràng nhất chính là ở sự thể hiện. Nói một cách khác là nghệ thuật sân khấu. Nếu chỉ soi xét về cốt truyện của Thị Mầu lên chùa, ta sẽ thấy được những điều đáng tiếc. So với nghệ thuật Tuồng, ngôn ngữ trong Chèo dễ hiểu hơn, gần với lời ăn tiếng nói của quần chúng. Đó là những câu thơ, điệu hò mà có thể lồng ghép, chèn vào được thơ cổ, mang nặng tâm tình người Việt.
Cái hay là của chèo cũng khác biệt với kịch nói ở chỗ đó là có thêm nhạc đệm. Tiếng gọi này là sự đồng cảm của khán giả, là một sự cộng hưởng, thuộc tác giả. Giới hạn của nghệ sĩ và khán giả ở Việt Nam bị bó hẹp. Trong khi đó, ở kịch nói mà chủ yếu là tác động từ phương Tây, khán giả không được quyền lên tiếng, đồng sáng tác với vở kịch ấy. Điều này cũng đã được thể hiện trong trích đoạn Thị Mầu lên chùa.
Có thể thấy, những nét độc đáo trong nghệ thuật chèo đã được thể hiện khá rõ ràng qua trích đoạn Thị Mầu lên chùa. Những sự độc đáo ấy đến từ đề tài trữ tình có phần trái ngược (một cô gái đang tán tỉnh chú tiểu), và từ sự thể hiện của loại hình chèo. Kịch nói là sự ảnh hưởng, du nhập của phương Tây trong quá trình hiện đại hoá văn học, nghệ thuật ở Việt Nam. Thế nhưng, kịch hát cũng có sức hút riêng biệt, không chỉ bởi đó là nét riêng, mà còn bởi giá trị nghệ thuật của nó.