Kế hoạch 5 năm 1976-1980 là một bước quan trọng trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội của Việt Nam, nhưng cũng là một bài học về những sai lầm và thiếu sót trong lập và thực hiện kế hoạch. Mục tiêu, thành tựu, hạn chế thực hiện kế hoạch 1976-1980 như thế nào? Hãy xem bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Kế hoạch 5 năm 1976 – 1980 là gì?
Đây là kế hoạch nhà nước 5 năm đầu tiên của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam sau khi thống nhất từ năm 1976. Kế hoạch này được Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ IV đề ra với mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cả nước, cải tạo quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa, phát triển kinh tế và cải thiện đời sống nhân dân. Kế hoạch này gặp nhiều khó khăn do thiếu viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa, chiến tranh biên giới, thiên tai và cơ chế kinh tế mới áp dụng ở miền Nam.
2. Nhiệm vụ và mục tiêu kế hoạch 5 năm 1976 – 1980:
Nhiệm vụ và mục tiêu kế hoạch 5 năm 1976-1980 là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm, bởi đây là giai đoạn quan trọng trong lịch sử phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam sau chiến tranh. Theo tài liệu của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhiệm vụ và mục tiêu kế hoạch 5 năm 1976-1980 là:
– Nhiệm vụ chính là thực hiện sự thống nhất đất nước, xây dựng nền kinh tế độc lập tự chủ, khôi phục và phát triển kinh tế – xã hội trên cơ sở khai thác tối đa tiềm năng của cả nước, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
– Mục tiêu kế hoạch 5 năm 1976-1980 là phục hồi và phát triển kinh tế xã hội sau chiến tranh, đặc biệt là nông nghiệp, công nghiệp và giao thông vận tải.
Mục tiêu cụ thể là đạt được mức tăng trưởng GDP bình quân khoảng 8% mỗi năm, nâng cao thu nhập bình quân đầu người, giảm tỷ lệ nghèo đói, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm, nông nghiệp, dịch vụ, giao thông vận tải, giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao, quốc phòng và an ninh.
Kế hoạch cũng nhấn mạnh việc thống nhất đất nước, xây dựng chính quyền nhân dân ở miền Nam, đẩy mạnh quan hệ đối ngoại và hợp tác với các nước bạn bè. Bên cạnh đó, kế hoạch cũng đề ra những mục tiêu về giáo dục, y tế, văn hóa và xã hội, nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân. Kế hoạch 5 năm 1976-1980 là kế hoạch đầu tiên của Việt Nam sau khi thống nhất đất nước, ghi nhận những khó khăn và thách thức mà đất nước phải đối mặt, cũng như những thành tựu và kinh nghiệm quý báu mà nhân dân đã đạt được.
Để thực hiện được nhiệm vụ và mục tiêu kế hoạch 5 năm 1976-1980, Đảng và Nhà nước đã đề ra những chính sách và biện pháp cụ thể như: đổi mới cơ chế quản lý kinh tế, thực hiện cơ chế ba miền, khuyến khích sự sáng tạo và đóng góp của các thành phần kinh tế trong nước và hợp tác kinh tế quốc tế, tăng cường công tác tổ chức và cán bộ, nâng cao vai trò của các tổ chức xã hội, thực hiện công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
3. Thành tựu của kế hoạch 5 năm 1976 – 1980:
Trong việc thực hiện kế hoạch 5 năm 1976 – 1980, nhân dân Việt Nam đã đạt được những thành tựu quan trọng như sau:
– Khôi phục và phát triển các cơ sở nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải ở miền Bắc và miền Nam. Năng suất lương thực quy thóc đạt 21 triệu tấn vào năm 1980, tăng gần gấp đôi so với năm 1975. Công nghiệp có nhiều nhà máy được xây dựng và mở rộng, như nhà máy điện, cơ khí, xi măng, v.v.. Giao thông vận tải được khôi phục và xây mới nhiều tuyến đường.
– Cải tạo xã hội chủ nghĩa trên toàn quốc. Đổi tên nước thành Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, đổi tên Đảng thành Đảng Cộng sản Việt Nam. Thực hiện cải cách ruộng đất ở miền Nam, phân bổ ruộng đất cho các hộ gia đình lao động. Xóa bỏ những biểu hiện văn hóa phản động của thực dân, xây dựng nền văn hóa cách mạng.
– Bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trước những âm mưu xâm lược của các thế lực thù địch. Đánh tan cuộc xâm lược của Khmer Đỏ vào biên giới Tây Nam, giải phóng nhân dân Campuchia khỏi chế độ diệt chủng Pol Pot. Chống lại cuộc chiến tranh biên giới phía Bắc do Trung Quốc tiến hành vào năm 1979. Hỗ trợ cho cuộc kháng chiến của nhân dân Lào chống lại các thế lực can thiệp.
4. Hạn chế của kế hoạch 1976 – 1980:
Theo kế hoạch 5 năm 1976-1980, sản xuất xã hội sẽ tăng bình quân hàng năm 14-15%, thu nhập quốc dân tăng 13-14%, giá trị tổng sản lượng nông nghiệp tăng 8-10%, năng suất lao động xã hội tăng 7,5-8%. Kết quả thực hiện kế hoạch không đạt được như mong đợi. Sản xuất xã hội chỉ tăng bình quân 6,1%, thu nhập quốc dân chỉ tăng 5,9%, giá trị tổng sản lượng nông nghiệp chỉ tăng 3,4%, năng suất lao động xã hội chỉ tăng 2,9%. Kế hoạch này đã để lại những bài học quý giá cho quá trình phát triển kinh tế của Việt Nam sau này.
Kế hoạch 5 năm 1976-1980 gặp nhiều khó khăn và yếu kém, chủ yếu là do:
– Nguồn viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa giảm sút, đặc biệt là từ Trung Quốc. Việt Nam phải theo thể chế giá của Hội đồng Tương trợ Kinh tế, làm giảm sức mua của viện trợ.
– Chi tiêu cho quốc phòng tăng cao do chiến tranh biên giới và viện trợ cho Lào và Campuchia. Nhiều nước phương Tây và Nhật Bản ngừng cung cấp viện trợ cho Việt Nam.
– Thiên tai lũ lụt gây thiệt hại nặng nề cho nông nghiệp, đặc biệt là ở đồng bằng sông Cửu Long.
– Cơ chế kinh tế mới áp dụng ở miền Nam khiến cho nền kinh tế miền Nam và cả nước sa sút. Kinh tế quốc doanh và tập thể thua lỗ, không phát huy được tác dụng. Kinh tế tư nhân và các nhân bị ngăn cấm. Sản xuất phát triển chậm, năng suất lao động thấp. Thu nhập quốc dân thấp, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn. Xã hội này sinh nhiều hiện tượng tiêu cực.
Nguyên nhân gây ra sự hạn chế của kế hoạch 1976-1980 có thể được phân tích thêm như sau:
– Thứ nhất, kế hoạch này đã không thể thích ứng với thực tế kinh tế quốc tế và trong nước. Sau chiến tranh, Việt Nam phải đối mặt với nhiều vấn đề như thiếu hụt nguồn lực, thiếu hụt thực phẩm, thiếu hụt vốn đầu tư, thiếu hụt công nghệ và thiếu hụt nhân lực. Đồng thời, Việt Nam cũng bị ảnh hưởng bởi sự biến động của giá dầu, giá hàng hóa và tỷ giá hối đoái trên thị trường quốc tế. Kế hoạch 1976-1980 đã không có những biện pháp linh hoạt để giải quyết các vấn đề này, mà chỉ dựa vào sự hỗ trợ của Liên Xô và các nước Đông Âu.
– Thứ hai, kế hoạch này đã không phản ánh được nhu cầu và nguyện vọng của nhân dân. Kế hoạch 1976-1980 đã áp dụng một mô hình kinh tế tập trung quá mức, trong đó nhà nước kiểm soát toàn bộ các ngành kinh tế quan trọng, các doanh nghiệp nhà nước được ưu tiên phát triển, còn các doanh nghiệp tư nhân và nông dân được coi là yếu tố phụ thuộc. Kết quả là, kế hoạch này đã gây ra sự chênh lệch giữa sản xuất và tiêu dùng, giữa thành thị và nông thôn, giữa công nghiệp và nông nghiệp. Kế hoạch này cũng đã không khuyến khích được sự sáng tạo, chủ động và cạnh tranh của các doanh nghiệp và cá nhân.
– Thứ ba, kế hoạch này đã không có sự thống nhất và phối hợp giữa các cấp, các ngành và các địa phương trong việc thực hiện. Kế hoạch 1976-1980 đã gặp phải sự kháng cự và chậm trễ từ các cơ quan quản lý và thực thi. Một số cơ quan đã tự ý điều chỉnh hoặc bỏ qua các chỉ tiêu và quy định của kế hoạch, gây ra sự lãng phí, tham nhũng và sai lệch. Một số địa phương đã không tuân theo các nguyên tắc phân bổ nguồn lực và phối hợp với các địa phương khác, gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh và mất cân bằng khu vực.
Như vậy, có thể nói rằng kế hoạch 1976-1980 là một kế hoạch có ý nghĩa lịch sử nhưng cũng có nhiều sai lầm và hạn chế. Kế hoạch này đã không đáp ứng được các yêu cầu của thời đại và nhu cầu của nhân dân, gây ra nhiều khó khăn và thách thức cho sự phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam.
5. Giải pháp khắc phục hạn chế của Kế hoạch 1976 – 1980:
Kế hoạch 1976-1980 là kế hoạch phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam sau chiến tranh, nhằm tái thiết đất nước, thống nhất thị trường, và đẩy mạnh công nghiệp hóa. Tuy nhiên, kế hoạch này gặp nhiều hạn chế và khó khăn, như thiếu nguồn lực, thiếu cơ cấu tổ chức, thiếu hiệu quả quản lý, và chịu ảnh hưởng của tình hình quốc tế bất ổn. Để khắc phục những hạn chế này, Nhà nước đương thời đã đề xuất một số giải pháp được, như sau:
– Tăng cường hợp tác với các nước bạn bè, đặc biệt là Liên Xô và các nước Đông Âu, để nhận được sự hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, và thị trường.
– Thực hiện cải cách hành chính, cắt giảm biên chế, và tăng cường vai trò của các doanh nghiệp tự trị trong quản lý sản xuất và kinh doanh.
– Đa dạng hóa nền kinh tế, khuyến khích các hình thức kinh tế tập thể, tư nhân, và hợp tác xã phát triển, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các ngành nông nghiệp, thủ công nghiệp, và dịch vụ.
– Cải thiện chất lượng giáo dục và đào tạo lao động, đáp ứng nhu cầu của sự phát triển công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
– Tăng cường nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ mới, nhất là trong các lĩnh vực then chốt như năng lượng, vật liệu, và máy móc.
Những giải pháp trên nhằm mục tiêu tạo ra một nền kinh tế độc lập, tự cường, và có tính liên kết cao với thế giới.