Bài thơ Lượm đã được đưa vào chương trình học phổ thông môn Ngữ Văn 6, để ca ngợi người chiến sĩ nhỏ tuổi nhưng dũng cảm, là tấm gương đáng khâm phục cho thế hệ sau. Dưới đây là các bài tóm tắt bài thơ Lượm, nhằm giúp các em học sinh nắm vững ý thơ cũng như các biện pháp nghệ thuật được nhà thơ Tố Hữu sử dụng trong bài.
Mục lục bài viết
1. Tóm tắt bài thơ Lượm của Tố Hữu mạch lạc, ngắn gọn nhất:
Mẫu 1:
Bài thơ này kể lại và miêu tả cuộc gặp gỡ giữa cậu bé Lượm và người chú, cháu ở kinh thành Huế trong ‘ngày Huế đổ máu’. Cậu bé có dáng người mảnh khảnh, đôi chân nhanh nhẹn và luôn vui vẻ, hồn nhiên. Cậu bé làm liên lạc viên, đưa thư cho tiền tuyến. Như thường lệ, dù mặt trận đang có chiến tranh, đạn bay khắp nơi nhưng Lượm nhận được thư khẩn và lập tức ra đi không chút do dự. Lượm đã hy sinh bằng cách nằm trên thảm lúa vàng, tay ôm chặt vài bông lúa chín. Hương lúa đồng nội bay xung quanh chú bé.
Mẫu 2:
Trong không khí bi thương và nguy hiểm của những ngày đẫm máu ở Huế, người chú tình cờ gặp được cháu trai. Qua hình ảnh, cử chỉ, lời nói của cậu bé Lượm, chúng ta hình dung về một cậu bé trẻ trung, tốt bụng, lạc quan và nhanh nhẹn trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp. Sau này chú được biết Lượm đã mất. Cậu bé bình tĩnh thực hiện công việc hàng ngày và đưa ra một lá thư quan trọng vào chiến trường khắc nghiệt. Cậu bé bị bắn giữa cánh đồng lúa thơm mùi sữa nhưng tay vẫn cầm một bông lúa.
Mẫu 3:
Lượm là một cậu bé liên lạc dù còn nhỏ tuổi nhưng dũng cảm, kiên cường và yêu đời. Trong quá trình làm nhiệm vụ, Lượm đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình. Cậu bé là một người dũng cảm và kiên cường nhưng tai họa ập đến trong một lần đi đưa tin khẩn trên một con đường vắng và Lượm đã hy sinh một cách anh dũng. Lượm có thể đã đi được một chặng đường dài nhưng hình ảnh và tinh thần anh hùng, kiên cường của cậu bé sẽ không bao giờ phai nhạt trong lòng người dân Việt Nam.
Mẫu 4:
Bài thơ khắc họa và miêu tả hình ảnh nhân vật cậu bé Lượm bằng lời của người chú. Truyện này kể về cuộc gặp gỡ của hai chú cháu gặp nhau ở kinh thành Huế trong ‘ngày Huế đổ máu’, sự hy sinh anh dũng của Lượm khi phục vụ và hình ảnh vĩnh cửu của Lượm.
Mẫu 5:
Như thường lệ, Lượm nhận được thư khẩn, lập tức lên đường không chút do dự, bất chấp nơi mặt trận đang có chiến tranh, đạn bay… Chú bé Lượm phải đi ngang qua cánh đồng lúa chín. Bỗng có một tia sáng lóe lên, Lượm bị trúng đạn ngã xuống đất giữa cánh đồng nhưng cậu bé vẫn nở nụ cười bình yên trên môi. Lượm đã hy sinh bằng cách nằm trên thảm lúa vàng, tay ôm chặt vài bông lúa chín. Thân xác cậu bé được bao quanh bởi hương thơm lúa chín vàng phảng phất mùi. Hình ảnh sự hy sinh anh dũng này sẽ còn mãi trong lòng chúng ta.
Mẫu 6:
Bài thơ ca ngợi một cậu bé nhỏ tuổi tham gia kháng chiến, say mê công việc, hồn nhiên, vui tươi trước gian khổ, nguy hiểm. Lượm đã anh dũng hy sinh trên cánh đồng ruộng khi mang những lá thư khẩn cấp ra tiền tuyến. Bài thơ này để lại cho người đọc cảm giác yêu mến và ngưỡng mộ Lượm. Ở cuối bài thơ, hai khổ thơ dường như gợi nhớ lại hình ảnh vui tươi, hồn nhiên của Lượm ở khổ thơ đầu và nhằm tạo dựng trong người đọc một chút Lượm sẽ sống mãi. Là một con người nhỏ bé, Lượm đã hy sinh mạng sống của mình nhưng cái chết ấy lại có ý nghĩa rất lớn lao! Bài thơ này có sức truyền cảm mạnh mẽ, lay động lòng người bằng tinh thần yêu nước và phản kháng của một đứa trẻ còn nhỏ tuổi, hồn nhiên, vui tươi như chim chích nhảy trên cánh đồng ruộng vàng hoe. Cảnh tượng Lượm ngã xuống ruộng ôm chặt bông lúa cho thấy Lượm nói riêng và người dân nói chung vẫn trường tồn mãi mãi trên quê hương.
Mẫu 7:
Bài thơ này ca ngợi cậu bé liên lạc Lượm tham gia kháng chiến, tâm hồn nhiệt huyết và trái tim rộng lớn. Cậu bé Lượm sẵn sàng hy sinh thân mình trên cánh đồng lúa để chuyển bức thư khẩn cấp ra tiền tuyến. Dù hàng ngày phải đối mặt với những khó khăn, nguy hiểm nhưng tâm hồn Lượm luôn trong sáng và tràn đầy niềm vui. Lượm đã hy sinh anh dũng, bài thơ này tỏ lòng tôn kính sự hy sinh và lòng yêu nước của Lượm. Sự đồng cảm và kính trọng dành cho Lượm tràn ngập trong lòng người đọc. Cậu bé này đã khiến mọi người tin vào tầm quan trọng của cuộc chiến thắng và mọi nỗ lực, hy sinh không bao giờ là vô ích. Ở cuối bài thơ, hai khổ thơ này dường như gợi lại hình ảnh vui tươi, hồn nhiên của Lượm ở khổ thơ đầu và nhằm tái hiện trong tâm trí người đọc một cậu bé tên Lượm sẽ sống mãi. Sự nhiệt tình, tình yêu quê hương đất nước và tinh thần đoàn kết của các anh hùng trẻ tuổi là nguồn động viên to lớn cho toàn thể độc giả. Cảnh tượng Lượm ngã xuống ruộng, tay ôm bông lúa là lời nhắc nhở rằng Lượm và tất cả các chiến sĩ anh hùng khác vẫn còn sống trong lòng đất nước, và tinh thần của họ vẫn tiếp tục truyền cảm hứng, hy vọng cho các thế hệ tương lai.
2. Khái quát nội dung bài thơ Lượm của Tố Hữu:
2.1. Bức ảnh của Lượm khi cậu và cháu tình cờ gặp nhau:
– Tình huống gặp gỡ: Ngày đẫm máu ở Huế.
– Hình ảnh của Lượm được khắc họa chi tiết.
+ Trang phục: ‘Calo đội lệch, cái xắc xinh xinh’ Trang phục của Lượm giống trang phục Vệ binh quốc gia mặc trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
+ Dáng dấp: Nhỏ nhắn, nhanh nhẹn và tinh nghịch
+ Hành đống: Rất nhanh nhẹn, hồn nhiên yêu đời như một con chim chích (huýt sáo và mỉm cười).
+ Lời nói: tự nhiên, chân thật
=> Những hình ảnh hiển thị trên của Lượm cho thấy đây là một cậu bé hồn nhiên, vui vẻ, nhiệt huyết, xung phong tham gia phong trào kháng chiến.
2.2. Hình ảnh của nhân vật cậu bé Lượm trong lần đi liên lạc cuối:
– Khi tác giả nghe tin Lượm chết, đã thốt lên: “Ra vậy/Ôi Lượm!…”
– Nhà thơ tưởng tượng sự hy sinh của Lượm. Như thường lệ trong các nhiệm vụ, Lượm vẫn dũng cảm, nhanh nhẹn và sẵn sàng hoàn thành nhiệm vụ mà không sợ nguy hiểm.
– Cậu bé Lượm đã anh dũng hy sinh mạng sống nằm trên cánh đồng ruộng lúa, nắm chặt bông trong tay, tâm hồn cậu bé bay vào giữa đồng lúa.
=> Tâm hồn cậu bé Lượm đã hòa vào thiên nhiên của đất nước.
2.3. Hình ảnh của Lượm vẫn sống mãi:
– ‘Lượm ơi còn không?’’ Câu hỏi vừa đau lòng vừa bất ngờ, như thể tác giả không muốn tin rằng Lượm đã ra đi.
– Ở hai khổ thơ cuối, tác giả phản ứng tích cực với câu hỏi trên bằng cách miêu tả hình ảnh Lượm vẫn sống mãi trong lòng nhà thơ, mãi mãi với quê hương, tổ quốc.
3. Tấm gương các anh hùng trẻ tuổi hy sinh vì độc lập dân tộc:
Trong lịch sử kháng chiến của dân tộc Việt Nam, có rất nhiều anh hùng trẻ tuổi đã hy sinh vì sự nghiệp độc lập, tự do của Tổ quốc. Họ là những người con ưu tú của dân tộc, là những tấm gương sáng của thế hệ trẻ. Họ đã thể hiện tinh thần yêu nước, quyết tâm, gan dạ và trí tuệ cao trong các trận chiến cam go, khốc liệt và góp phần vào những chiến thắng lịch sử của quân và dân ta.
Có thể kể đến các tấm gương những anh hùng trẻ tuổi hy sinh vì độc lập dân tộc như sau:
Vừ A Dính (1934 – 1949): Là một liên lạc viên của quân Việt Minh tại huyện Tuần Giáo, tỉnh Lai Châu. Anh là người dân tộc Mông, con trong một gia đình có truyền thống yêu nước nồng nàn. Anh đã bị quân Pháp bắt và tra tấn dã man nhưng không tiết lộ thông tin gì. Cuối cùng, anh bị bắn chết và treo lên cây khi mới 15 tuổi.
Kim Đồng (1929 – 1943): Tên thật là Nông Văn Dền, là một anh hùng cách mạng người dân tộc Nùng ở xã Trường Hà, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng. Anh là một trong năm thành viên đầu tiên và cũng là tổ trưởng của tổ chức Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh. Không chỉ vậy, Kim Đồng còn là một liên lạc viên đáng tin cậy của bộ đội, thường làm công tác vận chuyển thư từ bí mật, truyền tin cho các căn cứ. Trong một lần đưa tin, anh đã hy sinh khi vừa tròn 14 tuổi .
Lý Văn Mưu (1934 – 1950): Là một người dân tộc Tày ở xã Độc Lập, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng. Được giác ngộ cách mạng từ sớm, Lý Văn Mưu hăng hái tham gia đội quân chống giặc để bảo vệ quê hương. Trong trận Đông Khê lần thứ nhất năm 1950, anh đã xông lên kích nổ những quả bộc phá để tiêu diệt ổ giặc cuối cùng ở Đông Khê. Anh đã ra đi vì đất nước lúc 16 tuổi .
Bế Văn Đàn (1931 – 1953): Bế Văn Đàn một người dân tộc Tày, con của một gia đình nghèo yêu nước ở xã Quang Vinh, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng. Anh tham gia vào chiến đấu tự vệ sau cách mạng tháng Tám và nhập ngũ năm 1950. Năm 1953, đơn vị của anh được lệnh tham gia chiến dịch Điện Biên Phủ. Trong trận đánh đồi Him Lam mở đầu cho chiến dịch, anh đã dùng sức nâng tiểu liên bắn vào lỗ châu mai của giặc và lao cả thân mình vào bịt kín lỗ châu mai. Anh đã hy sinh khi 22 tuổi .
Đó là một số ví dụ về những anh hùng trẻ tuổi hy sinh vì độc lập dân tộc. Họ là những biểu tượng của lòng yêu nước, lòng quả cảm và lòng trung thành với Đảng, với dân, với Tổ quốc. Các anh hùng trẻ tuổi ấy còn là những người con xuất sắc của dân tộc Việt Nam, là những tấm gương sáng cho thế hệ trẻ học tập và noi theo.