Văn bản Tục ngữ và sáng tác văn chương đã chứng minh cho vấn đề: Tục ngữ không chỉ xuất hiện trong đời sống mà còn trong các sáng tác văn chương. Dưới đây là hướng dẫn Soạn bài Tục ngữ và sáng tác văn chương - Ngữ văn lớp 7 mà quý độc giả và các em học sinh có thể tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Soạn bài Tục ngữ và sáng tác văn chương – Ngữ văn lớp 7:
– Câu hỏi 1 (Sách giáo khoa Văn lớp 7, tập 2, trang 35)
Bạn hiểu như thế nào về câu tục ngữ ‘Tháng Giêng rét dài, tháng Hai rét lộc, tháng Ba rét nàng bân’ sau khi đọc xong câu chuyện về nàng Bân?
Giải pháp:
Hãy dùng những câu tục ngữ để giải thích sự hiểu biết của em về rét nàng Bân..
Lời giải chi tiết:
Đây là đợt lạnh cuối cùng của mùa đông, giai đoạn rét đậm kèm theo mưa nhẹ xảy ra ở miền Bắc Việt Nam vào đầu tháng 3 âm lịch và chỉ kéo dài vài ngày. Thực ra, rét nàng Bân gắn liền với sự tích nàng Bân và tình cảm ấm áp của người phụ nữ đối với chồng và của một người cha đối với con gái mình.
– Câu hỏi 2 (Sách giáo khoa Văn lớp 7, tập 2, trang 35)
Câu trả lời của ‘tôi’ ở cuối văn bản thứ hai giúp em hiểu rõ hơn như thế nào về câu tục ngữ ‘Chim trời và cá dưới nước, ai được nấy ăn’
Giải pháp:
Hãy trả lời dựa trên những cân nhắc cá nhân của bản thân.
Lời giải chi tiết:
Phản ứng của nhân vật tía nuôi trong văn bản giúp chúng ta hiểu tại sao câu tục ngữ phù hợp trong hoàn cảnh này nhưng lại không phù hợp trong hoàn cảnh khác.
– Câu hỏi 3 (Sách giáo khoa Văn lớp 7, tập 2, trang 35)
Nêu tác dụng của câu tục ngữ trong câu “Chim trời, cá nước…” xưa và nay. Tìm một số tục ngữ dùng trong tác phẩm văn học.
Giải pháp:
Đọc và nhận biết tác dụng quá khứ và hiện tại của việc sử dụng câu tục ngữ “Chim trời, cá nước…”. Tiếp theo, tìm những câu tục ngữ khác được sử dụng trong văn học.
Lời giải chi tiết:
– Tác dụng của việc sử dụng tục ngữ trong văn bản ‘Chim trời, cá nước…’ – xưa và nay: lời nói của nhân vật trở nên chắc chắn, thuyết phục hơn, giúp người đọc nhận thức chính xác hơn về việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và công dụng của câu tục ngữ.
– Các câu tục ngữ khác dùng trong văn học:
+ ‘Có công mài sắt có ngày nên kim’
+ ‘Ăn quả nhớ kẻ trồng cây’
+ ‘Một cây làm chẳng nên non/Ba cây chụm lại nên hòn núi cao’
+ ‘Một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ’
+ ‘Đi một đàng học một sàng khôn’
+ ‘Bảy nổi ba chìm’
+ ‘Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ’
– Câu hỏi 4 (Sách giáo khoa Văn lớp 7, tập 2, trang 35)
Sau khi đọc xong văn bản “Chim trời, cá nước…” và nàng Bân – xưa và nay, khi đọc và sử dụng tục ngữ, chúng ta cần chú ý điều gì?
Giải pháp:
Đọc văn bản dựa trên ý tưởng của riêng bạn, ghi chú trong khi đọc, hiểu và sử dụng các câu tục ngữ.
Lời giải chi tiết:
Để sử dụng một câu tục ngữ đúng lúc, đúng chỗ, bạn cần hiểu rõ và chú ý đến ý nghĩa của nó. Trong một số trường hợp, ý nghĩa của câu tục ngữ có thể không còn phù hợp với hoàn cảnh hiện tại.
2. Khái quát nội dung chính văn bản Tục ngữ và sáng tác văn chương:
2.1. Văn bản ‘Nàng Bân’ – câu tục ngữ: ‘Tháng Giêng rét dài, tháng Hai rét lộc, tháng Ba rét nàng bân’:
– Tóm tắt câu chuyện của nàng Bân:
+ Nàng Bân là cô Con gái Ngọc Hoàng hơi chậm chạp, vụng về
+ Nhưng Ngọc Hoàng và Hoàng hậu vẫn yêu nàng
+ Ngọc Hoàng và Hoàng hậu bàn việc cưới cho con gái để cô có thể làm nhiều việc nhà hơn.
+ Vì yêu thương chồng đến nỗi nàng Bân đã may áo cho chồng một cái áo trong mùa lạnh.
+ Nhưng nàng vụng về nên không may được chiếc áo cho đến khi hết lạnh.
+ Thấy con gái buồn bã, Ngọc Hoàng khiến cho trời trở nên lạnh mấy ngày để người chồng có thể thử áo mà nàng bân đã may.
+ Từ đó đến tháng 3 hàng năm, thậm chí sau khi mùa lạnh đã kết thúc, trời có thể trở lạnh đột ngột trong vài ngày → Đó chính là rét nàng bân.
→ Đây cũng chính là lịch sử ra đời của câu tục ngữ: ‘Tháng Giêng rét dài, tháng Hai rét lộc, tháng Ba rét nàng bân’
– Giải thích ý nghĩa câu tục ngữ trong câu chuyện Nàng Bân
+ ‘Tháng Giêng rét dài’: Tháng Giêng là giữa mùa đông, miền Bắc hứng chịu gió mùa Đông Bắc mạnh và lạnh (nhiều nơi có sương giá). Vì vậy, bông hoa mất đi cánh hoa và các lá đài vẫn còn nguyên.
+ ‘Tháng 2 rét lộc’: Tháng 2 là nửa cuối mùa đông nên thời tiết lạnh, ẩm, có mưa phùn, cây cối đang đâm chồi nảy lộc.
+ ‘Tháng 3 rét nàng bân’: đợt rét ngắn, đợt cuối cùng của mùa đông, thường vào tháng 3
→ Đây là kiểu thời tiết do gió mùa đông ở phía Bắc nước ta gây ra. Nửa đầu mùa đông lạnh và khô, nửa sau mùa đông lạnh và ẩm ướt.
2.2. Văn bản ‘Chim trời cá nước’ xưa và nay – câu tục ngữ ‘Chim trời cá nước/Ai được nấy ăn’:
– Tóm tắt văn bản “Chim trời, cá nước…” xưa nay
+ Nhân vật “Tôi” đang ngủ thì cò gọi. Nhân vật “Tôi” nhìn thấy nhiều loại chim khác nhau.
+ Nhân vật “tôi” và người bạn đồng hành Cò của mình bị choáng ngợp trước biển chim bao la đến mức muốn dừng thuyền vài ngày để bắt chúng.
+ Nhân vật tía nói: Con chim sống trên đất của ai là tài sản của người đó.
– Giải thích câu tục ngữ trong văn bản ‘Chim trời cá nước’ xưa và nay
+ Chim trời và cá dưới nước là báu vật của thiên nhiên không thuộc về ai nên quyền sở hữu là vô hạn.
→ Liên hệ: Khi nền văn minh nhân loại ngày càng phát triển thì việc khai thác tài nguyên thiên nhiên trở nên bất khả thi, không phải là mãi mãi. Chúng ta cần biết sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, tránh lãng phí và bảo vệ động vật quý hiếm.
3. Việc sử dụng thành ngữ tục ngữ trong thơ của Hồ Xuân Hương:
Việc sử dụng tục ngữ vào sáng tác văn chương không phải là một đề tài mới lạ. Nhưng có thể nói độc đáo nhất phải kể đến các tác phẩm của Hồ Xuân Hương. Vấn đề vận dụng thành ngữ tục ngữ trong thơ của Hồ Xuân Hương là một đề tài hấp dẫn và thú vị. Bà là một nữ sĩ tài hoa và độc đáo, biết sử dụng ngôn ngữ dân gian một cách tinh tế và sắc sảo, để bộc lộ tâm hồn phản kháng và châm biếm xã hội phong kiến. Trong thơ của bà, có rất nhiều thành ngữ tục ngữ được vận dụng một cách linh hoạt và sáng tạo, để tạo nên những hình ảnh sinh động, những tiếng cười sâu cay và những ý nghĩa sâu sắc.
Theo một số nghiên cứu , trong khoảng 39 bài thơ của bà, có tới 15 trường hợp có xuất hiện các yếu tố của thành ngữ tục ngữ. Đó là một con số không nhỏ, cho thấy vai trò và vị trí quan trọng của thành ngữ tục ngữ trong thơ Nôm Hồ Xuân Hương. Bà không chỉ sử dụng những câu thành ngữ tục ngữ đã có sẵn, mà còn biến tấu, bẻ gãy, đan cài chúng vào trong thơ, để tạo nên những hiệu ứng mới lạ và bất ngờ.
Một số ví dụ nổi tiếng về việc vận dụng thành ngữ tục ngữ trong thơ của Hồ Xuân Hương có thể kể đến như sau:
Trong bài Bánh trôi nước, bà đã vận dụng câu “ba chìm bảy nổi” để viết thành “Bảy nổi ba chìm với nước non”, để miêu tả hình ảnh của hai loại bánh trôi và bánh chay, đồng thời cũng khắc họa số phận long đong, lận đận của người phụ nữ ở xã hội xưa.
Trong bài Mời trầu, bà đã vận dụng câu “bạc như vôi” để viết thành “Đừng xanh như lá bạc như vôi”, để chỉ trích những kẻ giả dối và phản bội.
Trong bài Làm lẽ, bà đã vận dụng câu “cố đấm ăn xôi” để viết thành “Cố đấm ăn xôi xôi lại hẩm”, để chê bai những kẻ làm việc không hiệu quả và gây hại cho mình.
Trong bài Quan thị, bà đã vận dụng hai câu tục ngữ “ngồi lá vông, chống mông lá trốc” và “đầu trỏ xuống, cuống trỏ lên” để viết thành “Đố ai biết đó vông hay trốc / Còn kẻ nào hay cuống với đầu”, để châm chọc những kẻ quan lại lười biếng và ngu dốt.
Nhờ việc vận dụng thành ngữ tục ngữ trong thơ, Hồ Xuân Hương đã làm cho ngôn ngữ của mình thêm giàu tính hình tượng, dễ nhớ và độc đáo. Bà đã khắc họa được cuộc sống xã hội của thời đại mình một cách chân thực và sắc sảo, qua góc nhìn của một người phụ nữ thông minh và dũng cảm.
4. Một số nguyên tắc khi sử dụng tục ngũ trong sáng tác văn chương:
Tục ngữ là những câu nói ngắn gọn, dễ nhớ, thường biểu hiện một quan điểm, một kinh nghiệm hay một bài học nào đó của con người. Tục ngữ có thể được sử dụng trong sáng tác văn chương để làm giàu ngôn ngữ, tạo ấn tượng, thể hiện tính cách của nhân vật hay truyền đạt thông điệp của tác giả. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng nên dùng tục ngữ trong văn chương, vì có thể gây nhàm chán, lặp đi lặp lại hay mất tính sáng tạo. Một số nguyên tắc khi sử dụng tục ngữ trong sáng tác văn chương là:
– Chọn tục ngữ phù hợp với nội dung, mục đích và thể loại của văn chương. Không nên dùng tục ngữ quá cổ xưa hay quá hiện đại cho một tác phẩm không phù hợp với thời đại hay không gian của nó.
– Chọn tục ngữ phù hợp với hoàn cảnh, tình huống và khán giả của văn chương. Không nên dùng tục ngữ quá trang trọng hay quá thô tục cho một tác phẩm không phù hợp với độ tuổi hay tầng lớp xã hội của người đọc.
– Chọn tục ngữ phù hợp với nhân vật, tính cách và quan điểm của họ. Không nên dùng tục ngữ quá khác biệt hay trái ngược với nhân vật, khiến họ trở nên không thật hay không nhất quán.
– Sử dụng tục ngữ một cách khéo léo, hợp lý và đa dạng. Không nên dùng quá nhiều tục ngữ trong một đoạn văn hay một trang sách, khiến cho ngôn ngữ trở nên rập khuôn hay lố bịch. Cũng không nên dùng cùng một tục ngữ nhiều lần trong một tác phẩm, khiến cho nó trở nên nhạt nhẽo hay thiếu sức sống.