Ghe, xuồng là phương tiện đi lại phổ biến và là nét văn hóa đặc sắc của người dân vùng sông nước Nam Bộ. Văn bản 'Ghe xuồng Nam Bộ' đã cho thấy rõ về điều này. Dưới đây là bài viết với chủ đề Thuyết trình nội dung văn bản Ghe xuồng Nam Bộ hay nhất.
Mục lục bài viết
1. Thuyết trình nội dung văn bản Ghe xuồng Nam Bộ ngắn gọn nhất:
Xin chào mọi người, tôi là Mai Anh. Hôm nay tôi xin huyết trình nội dung văn bản Ghe xuồng Nam Bộ hay nhất.
Trong văn bản ‘Ghe xuồng Nam Bộ’ , tác giả đã cung cấp thông tin về tên gọi, đặc điểm, công dụng của các loại xuồng ghe miền Nam Bộ. Tác giả đã chia văn bản thành hai phần: phần giới thiệu về xuồng và phần giới thiệu về ghe. Trong phần giới thiệu về xuồng, các đặc điểm của xuồng ba lá, xuồng tam bản, xuồng độc mộc, xuồng mỏ gòn, xuồng mà có gắn máy được mô tả chi tiết dưới hình thức sát với thực tế. Trong phần giới thiệu về ghe, tác giả giải thích các loại ghe chài, ghe bầu, ghe hầu, ghe gho, ghe cào tôm. Cuối bài tác giả cũng không quên nhấn mạnh giá trị của ghe xuồng đối với người miền Nam. Xuồng, ghe là loại phương tiện gắn liền với công việc, đời sống thường ngày của người dân và mang những giá trị văn hóa quý giá, và mang nét rất độc đáo của đời sống con người nơi đây. Bên cạnh đó, tác giả cũng đề cập đến các loại ghe xuồng đặc trưng ở một số địa điểm. Trên đây là bài thuyết trình ngắn gọn của em về văn bản Ghe xuồng Nam Bộ.
2. Thuyết trình nội dung văn bản Ghe xuồng Nam Bộ ấn tượng nhất:
Văn bản ‘Ghe xuồng nam bộ’ này mô tả xuồng và ghe, hai phương tiện được sử dụng chủ yếu ở các vùng ven sông phía Nam. Nó có thể được phân thành nhiều loại tùy thuộc vào đặc điểm sản xuất, chức năng sử dụng, phương pháp vận hành, v.v. Các loại xuồng phổ biến là xuồng ba lá, thuyền tam bản, xuồng máy, xuồng độc mộc và xuồng vỏ gòn. Mỗi loại đều có tính năng và cách thức hoạt động khác nhau. Có một số loại ghe phổ biến có thể được kể đến: ghe chài, ghe lồng, ghe bầu, ghe ngo, ghe hầu và ghe cào tôm. Ngoài ra, mỗi địa điểm đều có loại thuyền riêng với những đặc điểm phù hợp với từng vùng miền như: Ghe câu Phú Quốc, Ghe cửa Bà Rịa, Ghe lưới rừngPhước Hải… Có thể kết luận, xuồng, ghe là phương tiện giao thông thuận tiện gắn liền với đời sống sản xuất của người dân Nam Bộ.
3. Dàn ý thuyết trình nội dung văn bản Ghe xuồng Nam Bộ hay nhất:
3.1. Các loại ghe Nam Bộ:
– Ghe: là phương tiện di chuyển, vận tải, đánh bắt trên sông nước và biển. Có nhiều loại ghe khác nhau như:
+ Ghe bầu là loại ghe lớn nhất ở Nam Bộ, có chiều dài từ 20-30m, rộng 4-5m. Ghe bầu có mui che bằng lá dừa hoặc lá nipa, có thể chở được từ 50-100 tấn hàng hóa. Ghe bầu thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa từ các tỉnh miền Tây ra Sài Gòn hoặc ngược lại.
+ Ghe lồng là loại ghe nhỏ hơn ghe bầu, có chiều dài từ 10-15m, rộng 2-3m. Ghe lồng có một cái lồng bằng tre được đặt trên mặt nước để nuôi cá tra hoặc cá basa. Ghe lồng thường được sử dụng để nuôi cá hoặc làm nhà ở cho người dân.
+ Ghe chài: là loại ghe lớn nhất, có sức chở từ 150 đến 300 tấn. Ghe chài được dùng để chở lúa gạo, than củi, muối, nước mắm… từ các tỉnh miền Tây ra Sài Gòn hoặc các tỉnh lân cận. Ghe chài có kiểu chèo “neo” ngược, thường có cả chục người chèo. Sau này, người ta dùng tàu kéo ghe chài để tiết kiệm sức lao động và thời gian.
+ Ghe cào tôm: có một cái cào lớn ở đuôi để cào tôm trên đáy sông.
+ Ghe ngo: có một cái ngo (cái gai) ở đuôi để bắt cá ngừ, cá thu.
+ Ghe hầu: có một cái hầu (cái móc) ở đuôi để bắt cá mập, cá voi.
+ Ghe câu Phú Quốc: Ghe có buồm và năm cặp chèo, làm bằng gỗ. Ghe có thể chở từ 15-20 người, dùng để đánh bắt thuỷ sản trên biển
+ Ghe cửa Bà Rịa: Ghe có buồm và hai cặp chèo, làm bằng gỗ. Ghe có thể chở từ 10-15 người, dùng để chuyên chở thuỷ sản trên biển hoặc các cửa sông lớn.
+ Ghe lưới rùng Phước Hải: Ghe có buồm và hai cặp chèo, làm bằng gỗ. Ghe có thể chở từ 10-15 người, dùng để đánh bắt thuỷ sản trên biển bằng cách rùng lưới vào nước.
+ Ghe Cửa Đại: Ghe có buồm và hai cặp chèo, làm bằng gỗ. Ghe có thể chở từ 15-20 người, dùng để đánh bắt thuỷ sản trên biển hoặc chuyên chở hàng hoá đi biển.
3.2. Các loại xuồng Nam Bộ:
– Xuồng: là phương tiện di chuyển, vận tải nhỏ hơn ghe, thường dùng cho các hoạt động gần bờ. Có nhiều loại xuồng khác nhau như:
+ Xuồng ba lá: là loại xuồng nhỏ, dài khoảng 4m, rộng 1m, sức chở từ 4 đến 6 người. Xuồng ba lá được làm bằng ba tấm ván ghép lại, các đường nối được trét bằng nhựa chai. Xuồng ba lá được dùng để đi lại trên các con kênh, rạch hay để bắt cá.
+ Xuồng năm lá: là loại xuồng to hơn xuồng ba lá, dài khoảng 6m, rộng 1,5m, sức chở từ 10 đến 15 người. Xuồng năm lá được làm bằng năm tấm ván ghép lại, có mũi và lái nhọn. Xuồng năm lá được dùng để đi lại trên các con sông lớn hơn hoặc để buôn bán hàng hóa.
+ Xuồng máy: là loại xuồng có gắn máy động cơ để tăng tốc độ và sức chở. Xuồng máy có thể dùng để đi lại trên các con sông lớn hoặc để vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
+ Xuồng vỏ gòn: là loại xuồng được làm bằng vỏ cây gòn (hay còn gọi là cây bông gòn). Xuồng vỏ gòn có hình dáng giống như một chiếc thuyền nhỏ, có mũi và lái nhọn. Xuồng vỏ gòn rất nhẹ và bền, có thể đi được trên các con rạch nhỏ hẹp.
+ Xuồng tam bản: giống như ghe câu, nhưng lớn hơn, có 4 bơi chèo, dùng để chuyên chở nhẹ. Có loại thon dài, lại thêm mui ống, dáng đẹp. Số lượng tấm ván be không chỉ có 3 mà có thể là 5, 7, hoặc 9 tấm. Các điền chủ hạng nhỏ và vừa thường sử dụng để đi lại trên sông rạch.
+ Xuồng độc mộc: là loại xuồng được làm bằng một khúc gỗ lớn được đục lỗ thành hình chiếc thuyền. Xuồng độc mộc có chiều dài khoảng 5m, rộng 0,8m, sức chở từ 6 đến 8 người. Xuồng độc mộc được dùng để đi lại trên các con sông hay để buôn bán hàng hóa.
+ Xuồng chèo: là loại xuồng không có máy, chỉ dùng chèo để di chuyển. Xuồng chèo có thể làm bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại. Xuồng chèo có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau, tùy theo mục đích sử dụng. Xuồng chèo được dùng để đi lại trên các con sông, hồ, biển hoặc để du lịch, thể thao.
3.3. Ý nghĩa:
– Ghe xuồng không chỉ là một phương tiện di chuyển, mà còn là một biểu tượng của nét văn hóa đặc sắc của Nam Bộ.
– Ghe xuồng thể hiện sự gắn bó với sông nước, sự khéo léo và sáng tạo của người dân trong việc tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên.
– Ghe xuồng cũng là một phần của cuộc sống sinh hoạt, làm việc và giải trí của người Nam Bộ.
– Ghe xuông cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật, ca dao, tục ngữ…
4. Lịch sử ra đời của ghe xuồng Nam Bộ:
Ghe xuồng là một loại phương tiện sông nước phổ biến ở Nam Bộ, đặc biệt là ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Ghe xuồng có nhiều kiểu dáng, tên gọi và chức năng khác nhau, phản ánh sự đa dạng và phong phú của nền văn hóa sông nước. Ghe xuồng không chỉ là một công cụ di chuyển, vận chuyển, mà còn là một biểu tượng của cuộc sống, tâm hồn và lịch sử của người dân Nam Bộ.
Lịch sử ra đời của ghe xuồng Nam Bộ có liên quan đến quá trình khai phá, lưu dân và giao lưu văn hóa của người Việt ở miền Nam. Theo các tài liệu lịch sử, từ thế kỷ XVII, người Việt đã tiến vào Nam Bộ để khai hoang, lập ấp làng. Họ đã tiếp thu được nhiều kinh nghiệm và kỹ thuật của người Chăm, người Khmer và người Mã Lai trong việc chế tạo và sử dụng các loại ghe xuồng. Một số loại ghe xuồng còn mang tên gọi của các dân tộc này, như ghe bầu (prau), ghe chài (sampan), ghe thuyền (junk)…
Trong suốt hơn ba thế kỷ, ghe xuồng đã trở thành một phần không thể thiếu trong sinh hoạt vật chất và tinh thần của người dân Nam Bộ. Ghe xuồng không chỉ giúp họ di chuyển trên các con sông, kênh rạch, mà còn giúp họ buôn bán, trao đổi hàng hóa, vận chuyển lương thực, vật liệu xây dựng… Ghe xuồng còn là nơi ở, sinh sống và làm việc của nhiều gia đình sông nước. Và cũng là một phương tiện để họ bày tỏ tình cảm, tâm sự, ca hát, vui chơi, là một chứng nhân lịch sử của những cuộc kháng chiến chống Pháp, Mỹ và những biến động xã hội ở Nam Bộ.
Ghe xuồng Nam Bộ là một sản phẩm văn hóa độc đáo và đặc trưng của vùng đất này. Nó không chỉ phản ánh sự sáng tạo và thích ứng của người dân với môi trường sống, mà còn thể hiện được tinh thần yêu nước, yêu tự do và yêu cuộc sống của họ.