Đột quỵ là một trong những nguyên nhân gây tử vong và tàn tật hàng đầu trên toàn thế giới, đồng thời đây cũng là tác hại của ngủ quá nhiều. Nghiên cứu mới đây đã phát hiện ra rằng, ngủ lâu hơn 9 tiếng và chợp mắt 90 phút mỗi ngày có nguy cơ đột quỵ cao hơn. Sau đây là bài viết Ngủ quá ít hay quá nhiều có gây nguy cơ đột quỵ không?
Mục lục bài viết
1. Ngủ quá ít hay quá nhiều có gây nguy cơ đột quỵ không?
Đột quỵ là một trong những nguyên nhân gây tử vong và tàn tật hàng đầu trên toàn thế giới. Theo các nghiên cứu mới đây, thời gian ngủ của chúng ta có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch, trong đó có đột quỵ.
Theo một số nghiên cứu đã được thực nghiệm, mọi người nên ngủ tối thiểu 7 tiếng/đêm để duy trì sức khỏe. Tuy nhiên, nếu ngủ quá nhiều hoặc quá ít, cơ thể sẽ bị mất cân bằng và gặp các vấn đề về huyết áp, viêm, béo phì và tiểu đường loại 2. Tất cả các yếu tố này đều có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Một nghiên cứu do Đại học Galway, Ireland, tiến hành đã phân tích dữ liệu từ 5.000 người từ 32 quốc gia khác nhau, trong đó một nửa số này đã từng bị đột quỵ. Kết quả cho thấy những người ngủ nhiều hơn 9 tiếng/đêm có nguy cơ bị đột quỵ cao gấp đôi so với những người ngủ đủ 7 tiếng/đêm. Ngược lại, những người ngủ ít hơn 5 tiếng/đêm có nguy cơ bị đột quỵ cao gấp 3 lần.
Ngoài ra, chất lượng giấc ngủ cũng rất quan trọng. Những người báo cáo chất lượng giấc ngủ kém có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn 29% so với những người có chất lượng giấc ngủ tốt. Các vấn đề về giấc ngủ khác như khịt mũi, ngáy hay chứng ngừng thở khi ngủ cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Vì vậy, để phòng tránh đột quỵ, chúng ta nên duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm việc điều chỉnh thời gian và chất lượng giấc ngủ. Nếu bạn gặp các vấn đề về giấc ngủ, bạn nên xin tư vấn của bác sĩ để được điều trị kịp thời.
2. Tác hại của ngủ quá ít hay quá nhiều:
2.1. Ngủ quá ít:
– Giảm khả năng tập trung, học tập và ghi nhớ. Ngủ ít làm suy giảm các quá trình nhận thức, ảnh hưởng đến sự tỉnh táo, lý luận và giải quyết vấn đề. Ngoài ra, ngủ ít còn làm giảm khả năng củng cố trí nhớ và phát triển cảm xúc.
– Tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, huyết áp, béo phì, tiểu đường và ung thư. Việc ngủ không đủ có thể làm tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, khiến mạch máu co lại, huyết áp tăng và tim phải làm việc nhiều hơn. Nhu cầu insulin cũng tăng cao để duy trì mức đường huyết bình thường. Một số nghiên cứu cho thấy ngủ ít có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư vú, ung thư ruột kết và ung thư da.
– Làm già đi và lão hóa da. Việc sản xuất melatonin, một hormone có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ DNA cũng sẽ bị giảm đi rất nhiều nếu ngủ ít. Ngủ ít cũng làm giảm sản xuất collagen, một protein quan trọng cho sự đàn hồi và săn chắc của da, khiến da bị khô, nhăn nheo, sạm màu và xuất hiện quầng thâm dưới mắt.
– Giảm ham muốn tình dục. Ngủ không đủ giấc làm giảm sản xuất testosterone, một hormone quan trọng cho ham muốn tình dục ở cả nam và nữ. Bên cạnh đó, tình trạng này kéo dài dễ dẫn đến giảm sự phối hợp giữa não bộ và các bộ phận sinh dục, ảnh hưởng đến khả năng cương dương ở nam giới và khả năng đạt khoái cảm ở nữ giới.
– Gây trầm cảm và lo âu. Chất amygdala, một vùng não liên quan đến cảm xúc tiêu cực như sợ hãi, tức giận và buồn bã sẽ tăng lên, gây suy yếu sự kết nối giữa amygdala và vùng não trước trán, có vai trò kiểm soát các phản ứng cảm xúc. Vì vậy mà người ta dễ bị kích thích, căng thẳng, lo lắng và trầm cảm.
– Tăng cân và gây béo phì. Ngủ quá ít có thể tăng sản xuất ghrelin, một hormone kích thích sự thèm ăn và làm giảm sản xuất leptin, một hormone gây cảm giác no. Ngủ ít khiến người ta ăn nhiều hơn, ăn không đúng giờ và ăn nhiều thức ăn có nhiều đường và chất béo.
2.2. Ngủ quá nhiều:
– Tăng cân: Khi bạn ngủ quá nhiều, chất béo trong cơ thể không được đốt cháy hiệu quả, mà tích tụ lại gây béo phì. Ngủ nhiều cũng làm giảm hoạt động của hormone leptin, làm bạn cảm thấy đói và ăn nhiều hơn.
– Hay bị nhức đầu: Ngủ quá giấc khiến mức độ dẫn truyền thần kinh như serotonin bị gián đoạn, gây ra các cơn đau đầu, rối loạn nhịp sinh học của cơ thể, khiến bạn khó ngủ vào ban đêm và dễ bị đau đầu vào buổi sáng.
– Đau lưng: Khi bạn nằm ngủ trong một thời gian dài ở một vị trí, cơ và khớp sẽ bị cứng và đau nhức. Đặc biệt đối với những người bị bệnh đau lưng thì việc ngủ quá nhiều sẽ làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Tốt nhất nên vận động thể chất nhẹ nhàng và ngủ trong thời gian tối thiểu để giảm đau lưng.
3. Biện pháp khắc phục ngủ quá ít hay quá nhiều:
Ngủ quá ít hay quá nhiều đều có thể gây ra những hậu quả xấu cho sức khỏe, năng lượng và tâm trạng của bạn. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau đây:
– Xác định lượng giấc ngủ cần thiết cho cơ thể của bạn. Mỗi người có nhu cầu ngủ khác nhau, nhưng một số nghiên cứu cho rằng người lớn nên ngủ từ 7 đến 9 tiếng mỗi đêm để duy trì sức khỏe tốt nhất.
– Tạo một thói quen ngủ đều đặn. Nên đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày, kể cả vào cuối tuần và ngày lễ. Điều này sẽ giúp cơ thể điều chỉnh chu kỳ sinh học và dễ dàng ngủ ngon hơn.
– Cải thiện môi trường ngủ. Nên giữ phòng ngủ của bạn yên tĩnh, tối và thoáng mát. Bạn cũng nên tránh sử dụng điện thoại, máy tính hay thiết bị điện tử khác trước khi đi ngủ, vì ánh sáng xanh từ chúng có thể làm giảm sản xuất melatonin – hormon giúp bạn ngủ.
– Kiểm soát các yếu tố gây căng thẳng trong cuộc sống. Căng thẳng có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, khiến bạn khó ngủ hoặc thức dậy sớm. Cố gắng tìm cách giải quyết các vấn đề gây lo lắng, thư giãn bằng các hoạt động như thiền, yoga hay đọc sách, và tránh uống cà phê, rượu hay thuốc lá vào buổi tối.
– Tham gia các hoạt động thể chất hợp lý. Vận động có thể giúp cải thiện sức khỏe, tăng cường năng lượng và cảm giác thoải mái. Tuy nhiên, bạn không nên vận động quá sức hay quá gần giờ đi ngủ, vì điều này có thể làm khó ngủ hơn.
4. Nguyên nhân gây ra tình trạng ngủ quá ít:
Ngủ quá ít là một tình trạng không có đủ giấc ngủ để duy trì sức khỏe và năng lượng cho cơ thể. Ngủ quá ít có thể gây ra nhiều hậu quả xấu cho sức khỏe, như giảm trí nhớ, tăng nguy cơ bệnh tim, béo phì và tiểu đường, ảnh hưởng đến tâm trạng và hiệu suất công việc. Ngủ quá ít cũng có thể làm tăng nguy cơ tai nạn giao thông hoặc lao động do mất tập trung.
Nguyên nhân gây ra tình trạng này có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
– Thói quen xấu trước khi ngủ, như uống cà phê, hút thuốc, ăn quá no, xem tivi hay điện thoại… làm giảm khả năng ngủ ngon và sâu.
– Sức khỏe tinh thần, như trầm cảm, lo lắng, căng thẳng hay sang chấn tâm lý… làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và khiến bạn khó ngủ.
– Rối loạn giấc ngủ, như chứng ngưng thở khi ngủ, hội chứng chân không yên, chứng ngủ rũ… làm gián đoạn giấc ngủ và khiến bạn không có được một giấc ngủ liên tục.
– Các tình trạng y tế khác, như bệnh tim mạch, bệnh phổi, bệnh tiroid, bệnh đái tháo đường… có thể làm ảnh hưởng đến chu kỳ giấc ngủ hoặc gây ra các triệu chứng khó chịu khiến bạn khó ngủ.
Vì sao ngủ quá ít lại có hại cho sức khỏe? Đó là vì khi bạn ngủ, cơ thể của bạn sẽ thực hiện nhiều quá trình quan trọng để duy trì sự cân bằng và phục hồi. Chẳng hạn như:
– Hệ miễn dịch sản xuất các kháng thể để chống lại các vi khuẩn và virus gây bệnh.
– Hệ thần kinh xử lý và lưu trữ các thông tin đã học được trong ngày.
– Hệ tim mạch điều chỉnh áp lực máu và lượng cholesterol trong máu.
– Hệ tiêu hóa tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn.
– Hệ nội tiết điều tiết các hormone liên quan đến sự tăng trưởng, sự no đủ và sự đốt cháy mỡ.
Nếu không có đủ giấc ngủ để cho cơ thể hoạt động hiệu quả, bạn sẽ phải đối mặt với nhiều rủi ro về sức khỏe. Do đó, hãy cố gắng duy trì một lối sống lành mạnh và một giấc ngủ chất lượng để bảo vệ sức khỏe của mình.
5. Nguyên nhân gây ra tình trạng ngủ quá nhiều:
Ngủ quá nhiều có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý liên quan đến giấc ngủ, sức khỏe tâm thần hoặc cơ thể. Nguyên nhân gây ra ngủ quá nhiều có thể là do:
– Chứng ngủ rũ: là một rối loạn giấc ngủ hiếm gặp, khiến người bệnh cảm thấy buồn ngủ quá mức và không thể kiểm soát được giấc ngủ. Người bệnh có thể ngủ bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, kể cả khi đang lái xe hay ăn uống. Họ cũng có thể mất trương lực cơ và gặp khó khăn trong việc ghi nhớ hay tập trung.
– Chứng ngưng thở khi ngủ: là một rối loạn giấc ngủ phổ biến, khiến người bệnh ngừng thở nhiều lần trong đêm. Điều này làm giảm lượng oxy trong máu và gây ra các cơn thức giấc. Người bệnh có thể không nhận thức được những cơn thức giấc này, nhưng họ sẽ cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ vào ban ngày.
– Rối loạn tâm thần: như trầm cảm, lo âu, suy giảm trí nhớ hay chứng mất tập trung. Những rối loạn này có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và làm tăng nhu cầu ngủ của người bệnh.
– Các bệnh lý cơ thể: như suy thận, bệnh Parkinson, hội chứng mệt mỏi mãn tính hay thiếu máu. Những bệnh lý này có thể làm suy giảm năng lượng và chức năng của cơ thể, khiến người bệnh cần nghỉ ngơi và ngủ nhiều hơn.