Ngủ rũ là một dạng rối loạn giấc ngủ với nhiều biểu hiện điển hình như buồn ngủ vào ban ngày, ngủ gật thường xuyên, khó tỉnh táo... Chứng bệnh ngủ rũ là tình trạng nhiều người gặp phải, điều này gây ra rất nhiều phiền toái cũng như tác động xấu đến cuộc sống của người bệnh. Nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, ngủ rũ ra tác động không tốt đến thần kinh nói chung. Dưới đây là bài viết với chủ đề ️Chứng ngủ rũ là gì? Chứng ngủ rũ nguy hiểm như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Chứng ngủ rũ là gì?
Chứng ngủ rũ là một rối loạn thần kinh mãn tính, ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh chu kỳ ngủ – thức của não. Người bị chứng ngủ rũ thường có cảm giác buồn ngủ quá mức vào ban ngày, không thể kiểm soát được các cơn ngủ đến bất cứ lúc nào, dù đã ngủ đủ giấc vào ban đêm. Chứng ngủ rũ có thể gây ra các vấn đề như mất trương lực cơ, ảo giác, tê liệt khi ngủ và giấc ngủ bị gián đoạn. Chứng ngủ rũ có thể làm ảnh hưởng đến sức khỏe, chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc của người bệnh.
2. Chứng ngủ rũ nguy hiểm như thế nào?
Người bị chứng ngủ rũ thường có cảm giác buồn ngủ quá mức vào ban ngày, dễ dàng rơi vào giấc ngủ không thể kiểm soát được, thậm chí là trong khi đang làm việc, học tập hay lái xe. Chứng ngủ rũ có thể gây ra nhiều nguy hiểm cho tính mạng, sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Một số nguy hiểm của chứng ngủ rũ là:
– Gây tai nạn giao thông: Bị ngủ rũ có nguy cơ cao gây ra tai nạn giao thông do mất tập trung, ngủ gật hoặc mất trương lực cơ khi lái xe. Theo một nghiên cứu, khoảng 15% các vụ tai nạn giao thông có liên quan đến chứng ngủ rũ.
– Gây suy giảm trí tuệ: Người bị chứng ngủ rũ thường có khả năng nhận thức, tư duy và ghi nhớ kém hơn so với bình thường. Chứng ngủ rũ cũng ảnh hưởng đến hoạt động của não bộ, làm giảm khối lượng xám và trắng ở một số vùng não. Điều này có thể dẫn đến mất trí nhớ, rối loạn tâm trạng và suy giảm chức năng xã hội.
– Gây các bệnh lý khác: Người bị chứng ngủ rũ có thể mắc phải các bệnh lý liên quan đến hệ tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết hoặc miễn dịch. Ví dụ như huyết áp cao, tim đập nhanh, viêm phế quản, viêm xoang, trào ngược dạ dày, tiểu đường, béo phì, suy giảm miễn dịch… . Những bệnh lý này không những làm tăng nguy cơ tử vong mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh.
– Gián đoạn chu kỳ giấc ngủ: Thường không có giấc ngủ sâu và liên tục, mà thường xuyên thức giấc hoặc có những cơn ngủ nông. Điều này làm giảm khả năng phục hồi của cơ thể và não bộ, gây ra mệt mỏi, suy giảm trí nhớ và tập trung.
– Mất trương lực cơ: Một số người bị chứng ngủ rũ có biểu hiện là đột ngột mất kiểm soát cơ bắp khi có những cảm xúc mãnh liệt, như cười, sợ hãi hay tức giận. Tình trạng này gọi là cataplexy, có thể kéo dài từ vài giây đến vài phút. Cataplexy có thể gây ra sự ngã lăn hay chấn thương cho người bệnh.
– Ảo giác: Bị ngủ rũ lâu ngày có thể trải qua những trải nghiệm ảo giác khi đang buồn ngủ hoặc khi mới thức dậy. Những ảo giác này có thể rất rõ ràng và đáng sợ, khiến người bệnh cảm thấy như đang sống trong giấc mơ của mình.
– Bóng đè: Không chỉ vây, ngủ rũ còn có thể gặp phải tình trạng liệt tạm thời khi đang ngủ hoặc khi mới dậy. Tình trạng này gọi là bóng đè, khiến người bệnh không thể di chuyển hoặc nói được trong vài giây hoặc vài phút. Bóng đè có thể gây ra cảm giác sợ hãi và hoảng loạn.
Chứng ngủ rũ là một tình trạng mãn tính và không có phương pháp chữa trị hoàn toàn. Tuy nhiên, việc dùng thuốc và thay đổi lối sống có thể làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
3. Các triệu chứng phổ biến nhất của chứng ngủ rũ:
Các triệu chứng phổ biến nhất của chứng ngủ rũ bao gồm:
– Buồn ngủ nhiều vào ban ngày: những người mắc chứng ngủ rũ có thể ngủ bất kì lúc nào, bất kì nơi đâu và không đoán trước được. Sự đề phòng của bản thân người bệnh bị giảm xuống trong ngày. Ngủ nhiều vào ban ngày thường là triệu chứng xuất hiện đầu tiên và thường gây rắc rối nhiều nhất, làm người bệnh khó tập trung và không thể làm việc hiệu quả.
– Mất trương lực cơ đột ngột: tình trạng này có thể gây ra các thay đổi về mặt thể chất, từ nói lắp đến yếu hoàn toàn các cơ và có thể kéo dài từ vài giây tới vài phút. Mất trương lực cơ không thể kiểm soát được và được kích hoạt bởi những cảm xúc mãnh liệt, thường là những cảm xúc tích cực như cười đùa hoặc phấn khích, đôi khi là sự sợ hãi, bất ngờ hoặc giận dữ. Vài người mắc chứng ngủ rũ bị mất trương lực cơ chỉ một hoặc hai lần trong một năm, trong khi những người khác có nhiều lần mất trương lực cơ trong một ngày. Tuy nhiên không phải ai mắc chứng ngủ rũ đều bị mất trương lực cơ.
– Bóng đè: những người mắc chứng ngủ rũ thường bị mất tạm thời khả năng di chuyển hoặc nói trong khi ngủ, lúc mới dậy. Những cảnh này thường diễn ra rất ngắn (vài giây hoặc vài phút) nhưng lại rất đáng sợ.
– Ảo giác: những ảo giác có thể xảy ra khi bạn vừa mới đi vào giấc ngủ hoặc vừa mới tỉnh dậy. Bạn có thể nhìn, cảm nhận, hay nghe được những điều không có thật.
4. Nguyên nhân gây ra chứng ngủ rũ:
Nguyên nhân chính xác gây ra chứng ngủ rũ hiện nay vẫn chưa được tìm ra. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy chứng ngủ rũ có liên quan đến sự thiếu hụt một chất dẫn truyền thần kinh trong não, mang tên hypocretin (hay còn gọi là orexin). Chất này có tác dụng điều chỉnh sự tỉnh táo và chu kỳ giấc ngủ của cơ thể. Khi mức hypocretin thấp, não không thể duy trì được trạng thái thức tỉnh và dễ dàng chuyển sang giai đoạn giấc ngủ chuyển động mắt nhanh (REM), khiến người bệnh có những giấc mơ sống động và cataplexy.
Mức hypocretin thấp có thể do nhiều yếu tố gây ra, như di truyền, rối loạn miễn dịch, nhiễm trùng, căng thẳng, tiếp xúc với chất độc… Chứng ngủ rũ thường bắt đầu xuất hiện ở tuổi thiếu niên hoặc đầu tuổi trưởng thành, nhưng cũng có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào. Chứng ngủ rũ không phải là bệnh lý nguy hiểm tính mạng, nhưng có thể gây ra tai nạn hoặc tổn thương nếu không được điều trị kịp thời.
5. Cách chẩn đoán chứng ngủ rũ:
Để chẩn đoán chứng ngủ rũ, bác sĩ thường dựa vào các yếu tố sau:
– Khám sức khỏe và bệnh sử. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn theo dõi các triệu chứng và thời điểm mà bạn ngủ trong vài tuần.
– Phương pháp Polysomnogram (PSG) được thực hiện tại phòng khám, theo đó bác sĩ thực hiện các phép đo liên tục trong khi người bệnh đang ngủ để ghi lại các vấn đề trong chu kỳ ngủ của bạn.
– Phương pháp Multiple Sleep Latency Test (MSLT) được thực hiện vào ban ngày, bác sĩ theo dõi thời gian người bệnh mất để chìm vào giấc ngủ và giai đoạn giấc ngủ.
– Xét nghiệm máu để kiểm tra mức hypocretin (một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến giấc ngủ) trong dịch não tủy.
6. Các phương pháp điều trị chứng ngủ rũ:
Các phương pháp điều trị chứng ngủ rũ bao gồm:
– Dùng thuốc: Có nhiều loại thuốc có thể giúp làm giảm buồn ngủ ban ngày, tăng cường sự tỉnh táo và kiểm soát các triệu chứng khác như cataplexy (sự mất trương lực cơ đột ngột). Tuy nhiên, các thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, lo âu, khô miệng, nôn mửa, rối loạn tiêu hóa, tăng huyết áp… Vì vậy, người bệnh cần được theo dõi và hướng dẫn sử dụng thuốc bởi bác sĩ chuyên khoa giấc ngủ.
Một số loại thuốc có thể kể đến là:
+ Thuốc kích thích để giúp tỉnh táo hơn trong ngày, như modafinil, methylphenidate hay amphetamine.
+ Thuốc ức chế cataplexy để giúp kiểm soát cơn mất trương lực cơ, như venlafaxine, fluoxetine hay sodium oxybate.
+ Thuốc an thần để giúp có giấc ngủ sâu hơn vào ban đêm, như clonazepam hay sodium oxybate.
– Thay đổi lối sống: Người bệnh cần duy trì một lịch trình giấc ngủ ổn định, tránh thức khuya hoặc thay đổi giờ ngủ. Ngoài ra, có thể sắp xếp những khoảng thời gian ngắn để ngủ trưa trong ngày, nhưng không quá 20 phút và không quá muộn trong chiều. Cũng nên tập thể dục đều đặn, ăn uống lành mạnh, hạn chế cà phê, rượu và thuốc lá.
– Sử dụng các thiết bị hỗ trợ: Đối với những người bị chứng ngủ rũ kèm theo chứng ngưng thở khi ngủ (sleep apnea), có thể sử dụng các thiết bị áp lực đường thở (CPAP) hoặc các dụng cụ cố định hàm để giúp giữ cho đường thở luôn thông thoáng khi ngủ.
– Tập yoga và thiền định: Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng yoga và thiền định mang lại những lợi ích rõ rệt về mặt sức khỏe, bao gồm cả việc nâng cao chất lượng giấc ngủ. Yoga và thiền định có thể giúp giảm căng thẳng, lo âu, cải thiện tuần hoàn máu và oxy lên não, kích thích sản xuất melatonin (hormone điều tiết chu kỳ giấc ngủ) và hypocretin (chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến chứng ngủ rũ).
– Bổ sung melatonin: Melatonin là một hormone do tuyến tuỷ sản xuất, có vai trò quan trọng trong việc điều tiết chu kỳ giấc ngủ. Nghiên cứu cho thấy những người bị chứng ngủ rũ có nồng độ melatonin trong máu thấp hơn so với những người bình thường. Do đó, bổ sung melatonin có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm buồn ngủ ban ngày.
– Chữa chứng ngủ rũ bằng thảo dược: Có một số loại thảo dược có tác dụng kích thích não bộ, làm giảm buồn ngủ và tăng cường sự tỉnh táo. Tuy nhiên, hiệu quả và an toàn của chúng chưa được kiểm chứng bằng các nghiên cứu khoa học. Một số loại thảo dược có thể sử dụng là ginkgo biloba, guarana, ginseng, cây mật gấu… Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các loại thảo dược này.