Các tuyến mồ hôi, có nguồn gốc từ tiếng Latin sudor có nghĩa là 'mồ hôi', là các cấu trúc hình ống nhỏ của da tiết ra mồ hôi. Tuyến mồ hôi là một loại tuyến ngoại tiết, sản xuất và tiết mồ hôi lên bề mặt biểu mô bằng một ống dẫn. Mồ hôi trong cơ thể được tạo ra với nhiều vai trò khác nhau. Vậy Các vai trò của và cơ chế hoạt động của tuyến mồ hôi như thế nào? Hãy xem bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Cơ chế hoạt động của tuyến mồ hôi:
Cơ chế hoạt động của tuyến mồ hôi được kích hoạt khi cơ thể cần điều chỉnh nhiệt độ trong các điều kiện nóng hoặc khi vận động. Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, các sợi thần kinh giao tiếp với các tế bào trong đơn vị bài tiết để sản xuất và tiết ra nước và chất điện giải từ máu ra ống dẫn. Sau đó, các sợi thần kinh khác giao tiếp với các tế bào co bóp để ép nước và chất điện giải ra bề mặt da. Khi nước bay hơi, nó sẽ lấy đi nhiệt từ da và làm giảm nhiệt độ cơ thể. Đồng thời, các chất điện giải cũng giúp duy trì cân bằng ion và pH của da.
Cơ chế hoạt động của tuyến mồ hôi cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như cảm xúc, căng thẳng, lo âu, đau, sốt, hoặc ăn uống. Những yếu tố này có thể gây ra sự thay đổi trong hệ thống thần kinh tự chủ hoặc các hóc môn, làm tăng hoặc giảm hoạt động của tuyến mồ hôi. Ví dụ, khi cảm thấy lo lắng hay sợ hãi, tuyến mồ hôi apocrine sẽ tiết ra mồ hôi có chứa các chất hữu cơ như axit béo và protein. Những chất này có thể bị phân giải bởi vi khuẩn trên da và tạo ra mùi khó chịu.
2. Phân loại và vai trò của các tuyền mồ hôi:
2.1. Các tuyến mồ hôi eccrine:
Tuyến mồ hôi eccrine là một trong hai loại tuyến mồ hôi chính ở người, bên cạnh tuyến mồ hôi apocrine. Các tuyến mồ hôi eccrine có ở khắp cơ thể, ngoại trừ một số khu vực như môi, ống tai, bao quy đầu, dương vật, môi âm hộ và âm vật. Các tuyến mồ hôi eccrine nằm ở lớp thượng bì của da và bài tiết trực tiếp lên bề mặt da qua các ống dẫn nhỏ và có kích thước nhỏ hơn tuyến mồ hôi apocrine khoảng 10 lần.
Chất lỏng được tiết ra bởi các tuyến mồ hôi eccrine chủ yếu là nước (98%), cùng với một lượng nhỏ muối, chất điện giải và huyết tương. Chất lỏng này có vị hơi mặn và không có mùi. Các tuyến mồ hôi eccrine có ba chức năng chính là:
– Điều hòa nhiệt độ: Khi cơ thể quá nóng, các tuyến mồ hôi eccrine sẽ tiết ra chất lỏng để làm mát bề mặt da và giảm nhiệt độ cơ thể.
– Bài tiết: Giúp cơ thể đào thải nước và chất điện giải thừa ra khỏi cơ thể, duy trì cân bằng nước và điện giải.
– Bảo vệ: Giúp bảo tồn lớp phủ axit của da, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và các sinh vật gây bệnh.
Các tuyến mồ hôi eccrine được điều khiển bởi hệ thần kinh và nội tiết tố. Khi cơ thể hoạt động nhiều, căng thẳng, lo lắng, sợ hãi hoặc có kích thích tình dục, các tuyến mồ hôi này sẽ hoạt động tích cực hơn. Tổng thể tích mồ hôi do các tuyến eccrine sản xuất phụ thuộc vào số lượng và kích thước của các tuyến này trên bề mặt da. Mức độ hoạt động bài tiết của các tuyến này sẽ giảm theo tuổi tác.
2.2. Các tuyến mồ hôi apocrine:
Các tuyến mồ hôi apocrine là một loại tuyến mồ hôi có ở cơ thể người, nằm sâu trong các lớp của da và tiết ra chất lỏng có chứa lipid, protein và steroid vào nang lông. Các tuyến mồ hôi apocrine chỉ có ở một số vùng da có lông như nách, quầng vú, đáy chậu, tai và mí mắt. Chúng không hoạt động trước tuổi dậy thì, mà được kích hoạt bởi các nội tiết tố và các kích thích cảm xúc như lo lắng, sợ hãi hay kích thích tình dục. Các tuyến mồ hôi này có vai trò trong việc tiết ra các chất giống pheromone, là các tín hiệu hóa học thu hút người khác giới. Ngoài ra, loại tuyền mồ hôi apocrine cũng có thể gây ra hiện tượng “hôi nách” khi chất lỏng của chúng bị vi khuẩn phân giải trên da.
2.3. Các tuyến mồ hôi apoeccrine:
Các tuyến mồ hôi apoeccrine là một loại tuyến mồ hôi mới được phát hiện vào năm 1987. Chúng có cấu trúc giống như các tuyến eccrine, nhưng nằm ở các khu vực của các tuyến apocrine, chẳng hạn như nách, quầng vú, hậu môn và bộ phận sinh dục. Các tuyến mồ hôi apoeccrine tiết ra chất lỏng dạng nước giống như các tuyến eccrine, nhưng có khả năng tiết ra nhiều hơn, và được cho là có vai trò trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, bài tiết và bảo vệ da.
Tuyến mồ hôi apoeccrine khác với các tuyến mồ hôi eccrine và apocrine ở một số điểm sau:
– Có đường kính lớn hơn các tuyến eccrine, nhưng nhỏ hơn các tuyến apocrine.
– Có thể phản ứng với cả nhiệt độ và cảm xúc, trong khi các tuyến eccrine chỉ phản ứng với nhiệt độ và các tuyến apocrine chỉ phản ứng với cảm xúc.
– Không gây ra mùi cơ thể, trong khi các tuyến apocrine có thể gây ra mùi cơ thể do chất lỏng của chúng bị phân giải bởi vi khuẩn trên da.
Các tuyến mồ hôi apoeccrine là một loại tuyến mồ hôi ít được biết đến và cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ hơn về chức năng và vai trò của chúng trong cơ thể người.
3. Cấu tạo của các tuyền mồ hôi:
Mỗi tuyến mồ hôi bao gồm hai bộ phận cơ bản là một đơn vị bài tiết và một ống dẫn mồ hôi đi. Đơn vị bài tiết nằm sâu trong lớp hạ bì và dưới da, và toàn bộ tuyến được bao bọc bởi mô mỡ. Ở cả hai loại tuyến mồ hôi, các cuộn bài tiết được bao quanh bởi các tế bào biểu mô co bóp có chức năng tạo điều kiện bài tiết sản phẩm bài tiết.
Theo ước tính của Henry Gray, lòng bàn tay có khoảng 370 tuyến mồ hôi trên mỗi cm2; mu bàn tay có 200 tuyến/ cm2; trán có 175 tuyến/ cm2; vú, bụng và cẳng tay có 155 tuyến trên mỗi cm2; còn lưng và chân có 60–80 mỗi cm2.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến tuyến mồ hôi:
– Nhiệt độ môi trường: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể sẽ tiết ra nhiều mồ hôi hơn để làm mát da và giảm nhiệt độ cơ thể.
– Hoạt động thể chất: Vận động nhiều khiến cơ thể tiêu thụ nhiều năng lượng và tạo ra nhiều nhiệt, do đó cần tiết ra nhiều mồ hôi để điều hòa nhiệt.
– Thói quen ăn uống: Một số loại thực phẩm có chứa caffeine, hành, tỏi, ớt hay dầu mỡ có thể kích thích hoạt động của tuyến mồ hôi và làm cho mồ hôi có mùi khó chịu.
– Tình trạng sức khỏe: Một số bệnh lý như tiểu đường, mãn kinh, rối loạn tuyến giáp, hạ đường huyết, ung thư, đau tim, rối loạn hệ thần kinh hay nhiễm trùng có thể gây ra tình trạng đổ mồ hôi bất thường hoặc quá mức.
Các tuyến mồ hôi có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ cơ thể và bài tiết các chất dư thừa. Tuy nhiên, khi bị ảnh hưởng bởi các yếu tố trên, tuyến mồ hôi có thể gây ra những phiền toái như hôi nách, đổ mồ hôi quá nhiều hay quá ít. Do đó, cần chú ý đến các yếu tố ảnh hưởng đến tuyến mồ hôi và có những biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.
5. Đổ mồ hôi ít là dấu hiệu của bệnh gì?
Một số người có thể bẩm sinh ra ít mồ hôi, trong khi một số người khác có thể do mắc phải một số bệnh lý hoặc dùng một số loại thuốc ảnh hưởng đến quá trình tiết mồ hôi. Dưới đây là một số bệnh lý có thể gây ra tình trạng đổ mồ hôi ít:
– Rối loạn tuyến giáp: Tuyến giáp là một cơ quan nằm ở cổ, có chức năng điều tiết hoạt động của các cơ quan khác trong cơ thể bằng cách sản xuất các loại nội tiết tố. Khi tuyến giáp hoạt động kém hiệu quả (suy giáp) hoặc quá hiệu quả (cường giáp), nó có thể ảnh hưởng đến quá trình tiết mồ hôi. Suy giáp có thể làm giảm khả năng tiết mồ hôi, trong khi cường giáp có thể làm tăng khả năng tiết mồ hôi.
– Tiểu đường: Tiểu đường là một bệnh lý liên quan đến sự tăng hoặc giảm không bình thường của lượng đường trong máu. Khi lượng đường trong máu cao (hyperglycemia) hoặc thấp (hypoglycemia), nó có thể gây ra các triệu chứng như: khát nước, đi tiểu nhiều, mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu và đổ mồ hôi. Tiểu đường cũng có thể gây tổn thương các dây thần kinh điều khiển quá trình tiết mồ hôi, dẫn đến tình trạng ra ít hoặc không ra mồ hôi.
– Nhiễm trùng: Đây là hiện tượng sự xâm nhập và phát triển của các vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm hay ký sinh trùng vào cơ thể. Nhiễm trùng có thể gây ra các triệu chứng như: sốt, ớn lạnh, đau nhức, sưng tấy và đổ mồ hôi. Một số loại nhiễm trùng như: lao, viêm xương, viêm phổi hay nhiễm trùng máu có thể gây ra tình trạng đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm. Ngược lại, một số loại nhiễm trùng như: viêm da hay viêm tuyến mồ hôi có thể gây ra tình trạng tiết ít hoặc không tiết được mồ hôi.
– Một số loại thuốc: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình tiết mồ hôi của cơ thể. Ví dụ như: thuốc chống co giật, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần hay thuốc điều trị ung thư. Các loại thuốc này có thể làm giảm khả năng tiết mồ hôi hoặc làm tăng khả năng tiết mồ hôi tùy thuộc vào liều lượng và cơ địa của mỗi người.
Ngoài ra, còn có một số nguyên nhân khác có thể gây ra tình trạng đổ mồ hôi ít như: rối loạn hệ thần kinh, nhồi máu cơ tim, trào huyết mãn kinh, ung thư hay ngưng thở khi ngủ. Tuy nhiên, để xác định chính xác nguyên nhân gây ra tình trạng này, bạn cần đến bệnh viện để được khám và chẩn đoán bởi các bác sĩ chuyên khoa.