Rừng tự nhiên không có vai trò cung cấp đất phi nông nghiệp, rừng tự nhiên không nên chuyển thành đất phi nông nghiệp mà cần được giữ gìn và bảo tồn bởi nó giúp điều hòa khí hậu, bảo vệ đất và nước trong tự nhiên, là nơi ở của các loài động vật hoang dã.
Mục lục bài viết
1. Rừng tự nhiên được hiểu như thế nào?
Rừng tự nhiên là rừng có sẵn trong tự nhiên hoặc phục hồi bằng tái sinh tự nhiên. Rừng tự nhiên bao gồm các loài cây tự nhiên bản địa hoặc nhập cư và các chủng. Rừng tự nhiên có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa và kỹ thuật khai thác gỗ hoặc tái sinh, nhưng rừng không phải đã được tái tạo bằng cách gieo hạt hoặc trồng. Thông thường rừng tự nhiên có độ tàn che của các loài cây thân gỗ, tre nứa, cây họ cau từ 0,1 trở lên và diện tích liền vùng từ 0,3 ha trở lên.
Rừng tự nhiên là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật và tàng trữ các nguồn gen quý hiếm; chiếm 70% sinh khối và 44% oxy của toàn bộ thực vật trên Trái Đất.
Rừng tự nhiên là một tài nguyên quý giá của đất nước và nhân loại. Việc bảo vệ và phát triển rừng tự nhiên là một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách lâm nghiệp. Không chỉ vậy, việc khai thác rừng tự nhiên phải tuân thủ các quy định pháp luật và đảm bảo bền vững và việc trồng rừng mới cũng phải dựa trên việc tôn trọng và duy trì tính đa dạng sinh học của rừng tự nhiên.
2. Vai trò của rừng tự nhiên:
Rừng tự nhiên đóng vai trò quan trọng và mang lại nhiều lợi ích cho môi trường và con người.
– Bảo vệ đa dạng sinh học: Rừng tự nhiên là môi trường sống của hàng ngàn loài động và thực vật khác nhau. Nó cung cấp nơi sống và nguồn thức ăn cho đa dạng sinh học, bao gồm cả loài quý hiếm và loài đang bị đe dọa. Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sự phong phú của hệ sinh thái.
– Hấp thụ carbon và điều hòa khí hậu: Rừng tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon dioxide (CO2) từ khí quyển thông qua quá trình quang hợp. Điều này giúp làm giảm tác động của khí nhà kính và giữ cho khí hậu ổn định. Rừng cũng giúp điều hòa nhiệt độ, giảm thiểu sự biến đổi khí hậu và ngăn chặn sự xói mòn đất đai.
– Bảo vệ và cải thiện chất lượng nước: Rừng tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng nước. Cây cối và hệ thống rễ của chúng giữ chặt đất, ngăn chặn sự trôi trên mặt đất và hấp thụ chất dinh dưỡng. Điều này giúp giữ cho nguồn nước sạch và ngăn ngừa sự xói mòn đất đai và ô nhiễm nước.
– Cung cấp nguồn tài nguyên tự nhiên: Rừng tự nhiên cung cấp nguồn tài nguyên quan trọng như gỗ, thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm non-timber như cao su, mật ong, sơn nước và nhiều loại cây trồng khác. Rừng cũng cung cấp nguồn sinh kế cho cộng đồng địa phương thông qua việc khai thác bền vững các tài nguyên rừng.
– Bảo vệ đất đai và ngăn chặn lũ lụt: Cây cối trong rừng giữ chặt đất đai và hệ thống rễ của chúng giúp hấp thụ nước mưa và ngăn chặn sự xói mòn đất đai. Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ lũ lụt bằng cách giữ nước trong hệ thống rừng và giảm tốc độ và lượng nước tràn vào các con sông và dòng suối.
– Cung cấp không gian giải trí và nghỉ ngơi: Rừng tự nhiên cung cấp không gian xanh và môi trường thư giãn cho con người; là nơi để tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ, leo núi, cắm trại và thưởng thức thiên nhiên. Rừng cũng có giá trị văn hóa và tâm linh đối với nhiều cộng đồng.
3. Rừng tự nhiên không có vai trò nào sau đây? Giải thích?
Rừng tự nhiên là rừng có sẵn trong tự nhiên hoặc phục hồi bằng tái sinh tự nhiên, có cây trồng bổ sung. Rừng tự nhiên có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu, duy trì đa dạng sinh học và cung cấp các dịch vụ sinh thái cho con người. Tuy nhiên, rừng tự nhiên không có vai trò cung cấp đất phi nông nghiệp, tức là đất không dùng để canh tác nông lâm nghiệp, chăn nuôi hay nuôi trồng thủy sản.
Đất phi nông nghiệp là đất được sử dụng cho các mục đích khác như đô thị hóa, công nghiệp hóa, giao thông, du lịch, quốc phòng, an ninh… Đất phi nông nghiệp thường được chuyển đổi từ đất nông nghiệp hoặc đất rừng để phục vụ cho sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Rừng tự nhiên không có vai trò cung cấp đất phi nông nghiệp vì việc chuyển đổi rừng tự nhiên thành đất phi nông nghiệp sẽ gây ra những hậu quả tiêu cực như mất đi nguồn lợi từ rừng, suy giảm chất lượng môi trường, giảm khả năng chống chịu biến đổi khí hậu, làm giảm đa dạng sinh học và nguy cơ xảy ra các thiên tai như lũ lụt, sạt lở, xói mòn…
Theo Luật Lâm nghiệp 2017, rừng tự nhiên được phân loại thành ba loại là rừng đặc dụng, rừng phòng hộ và rừng sản xuất. Các loại rừng này đều có những mục tiêu sử dụng và quản lý riêng biệt, không liên quan đến việc cung cấp đất phi nông nghiệp. Theo Nghị định số 156/2018/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lâm nghiệp, việc chuyển mục đích sử dụng rừng tự nhiên sang các mục đích khác chỉ được thực hiện trong các trường hợp cần thiết và phải được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của pháp luật.
4. Các đặc điểm của rừng tự nhiên:
Rừng tự nhiên có những đặc điểm riêng biệt và đa dạng.
– Đa dạng sinh học: Rừng tự nhiên là môi trường sống của các loài động và thực vật phong phú; bao gồm một loạt các loài cây, từ cây gỗ lớn đến cây bụi và cây cỏ. Rừng cung cấp nơi sống cho nhiều loài động vật, bao gồm cả loài quý hiếm và loài đang bị đe dọa.
– Cấu trúc rừng phức tạp: Rừng tự nhin có cấu trúc phức tạp với nhiều tầng cây khác nhau. Tầng cây cao nhất gồm những cây gỗ lớn, tầng cây trung bình bao gồm cây nhỏ và cây bụi, và tầng cây thấp nhất bao gồm cây cỏ và các loại thực vật nhỏ khác. Cấu trúc này tạo ra một môi trường đa dạng và phong phú cho các loài sinh vật.
– Mật độ cây cao: Rừng tự nhiên thường có mật độ cây cao, với số lượng lớn cây chồng chất nhau. Điều này tạo ra một tầng cây rậm rạp và cung cấp nhiều không gian sống cho các loài động và thực vật.
– Mạng lưới sông suối và hệ thống sông ngòi: Rừng tự nhiên thường được liên kết với mạng lưới sông suối và hệ thống sông ngòi. Sự hiện diện của rừng làm giảm lượng nước mưa trực tiếp chảy xuống sông và giúp kiểm soát lũ lụt. Rừng cũng cung cấp nước cho các con sông và suối, bảo vệ và cải thiện chất lượng nước.
– Môi trường sống đa dạng: Rừng tự nhiên cung cấp một môi trường sống đa dạng cho các loài động và thực vật; cung cấp nơi trú ẩn, nguồn thức ăn và không gian sinh sống cho nhiều loài động và thực vật khác nhau.
– Tính kháng bền: Rừng tự nhiên có khả năng tự phục hồi và kháng bền. Với sự hiện diện của các loài cây, rừng tự nhiên có khả năng tái tạo và phục hồi sau các sự kiện tự nhiên hoặc tác động của con người.
– Ảnh hưởng đến khí hậu: Rừng tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến khí hậu toàn cầu. Thông qua quá trình quang hợp, rừng hấp thụ carbon dioxide và giữ lại carbon trong cây và đất. Điều này giúp làm giảm tác động của khí nhà kính và điều hòa khí hậu.
Đặc điểm của rừng tự nhiên là sự phong phú, phức tạp và quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng môi trường. Bảo vệ và bảo tồn rừng tự nhiên là trách nhiệm của chúng ta để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của các hệ sinh thái rừng.
5. Có những loại rừng tự nhiên nào?
Có nhiều loại rừng tự nhiên khác nhau trên thế giới, tùy thuộc vào điều kiện khí hậu, địa lý, sinh thái và nguồn gốc của rừng. Rừng tự nhiên có thể được phân loại theo các tiêu chí sau:
– Rừng nguyên sinh: là rừng chưa bị can thiệp bởi con người, có đa dạng sinh học cao và cấu trúc rừng phức tạp.
– Rừng nhân tạo: là rừng do con người trồng mới hoặc cải tạo từ rừng tự nhiên nghèo kiệt, có đa dạng sinh học thấp và cấu trúc rừng đơn giản.
– Rừng chồi: là rừng được hình thành từ các chồi non của cây rừng sau khi bị chặt hạ hoặc bị cháy.
– Rừng hạt: là rừng được hình thành từ các cây rừng mọc lên từ hạt sau khi bị chặt hạ hoặc bị cháy.
– Rừng non: là rừng có tuổi đời dưới 20 năm, cây rừng còn nhỏ và mỏng.
– Rừng sào: là rừng có tuổi đời từ 20 đến 40 năm, cây rừng đã phát triển về chiều cao và đường kính.
– Rừng già: là rừng có tuổi đời trên 40 năm, cây rừng đã đạt đến kích thước tối đa và có sự cân bằng giữa sinh trưởng và tử vong.
Tại Việt Nam, theo Luật Lâm nghiệp 2017, rừng tự nhiên được quy định là rừng đã tái tạo tự nhiên, bao gồm các loài cây tự nhiên bản địa hoặc nhập cư và các chủng. Rừng tự nhiên phải có độ tàn che của cây rừng từ 0,1 trở lên, diện tích liền vùng từ 0,3 ha trở lên và chiều cao trung bình của cây rừng phụ thuộc vào điều kiện lập địa. Theo Nghị định 156/2018/NĐ-CP, rừng tự nhiên bao gồm rừng nguyên sinh và rừng thứ sinh. Rừng nguyên sinh là rừng chưa bị can thiệp hoặc ít bị can thiệp bởi con người, có cấu trúc và thành phần sinh vật gần giống với trạng thái ban đầu. Rừng thứ sinh là rừng đã bị can thiệp nhiều bởi con người, có cấu trúc và thành phần sinh vật thay đổi so với trạng thái ban đầu.
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Việt Nam có 6 loại rừng tự nhiên chính theo điều kiện sinh thái:
– Rừng vùng núi cao: là rừng phân bố ở độ cao từ 800 m trở lên, có khí hậu ôn hoà hoặc lạnh. Cây rừng thường có lá nhỏ hoặc lá kim, màu xanh quanh năm hoặc rụng lá theo mùa. Ví dụ: rừng thông, rừng dương, rừng sồi, rừng nguyên sinh ở Fansipan.
– Rừng vùng núi thấp: là rừng phân bố ở độ cao từ 100 m đến 800 m, có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Cây rừng thường có lá to, màu xanh quanh năm hoặc rụng lá theo mùa. Ví dụ: rừng sồi, rừng gỗ lớn, rừng nguyên sinh ở Cúc Phương.
– Rừng vùng đồi: là rừng phân bố ở độ cao dưới 100 m, có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Cây rừng thường có lá to, màu xanh quanh năm hoặc rụng lá theo mùa. Ví dụ: rừng gỗ lớn, rừng nguyên sinh ở Cát Tiên.
– Rừng vùng đồng bằng: là rừng phân bố ở vùng đất thấp có sông ngòi chảy qua, có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Cây rừng thường có lá to, màu xanh quanh năm hoặc rụng lá theo mùa. Ví dụ: rừng tràm, rừng ngập nước ngọt.
– Rừng ven biển: là rừng phân bố ở vùng đất ven biển có sự thay đổi của thủy triều, có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Cây rừng thường có lá nhỏ, màu xanh quanh năm hoặc rụng lá theo mùa. Ví dụ: rừng ngập mặn, rừng phi lao.
– Rừng đảo: là rừng phân bố ở các hòn đảo xa bờ biển, có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Cây rừng thường có lá to, màu xanh quanh năm hoặc rụng lá theo mùa. Ví dụ: rừng nguyên sinh ở Côn Đảo, Phú Quốc.