Cây sả được biết đến là gia vị quen thuộc với hầu hết các gia đình Việt Nam, giúp cho món ăn thêm đậm đà hơn. Đồng thời, nó còn được biết đến với những công dụng tuyệt vời dành cho sức khỏe. Tuy nhiên, ít ai biết việc sử dụng cây sả của mức sẽ gây ra những phản ứng phụ. Vậy tác hại của cây sả là gì? Cùng chúng tôi đi tìm câu trả lời qua bài chia sẻ dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
1. Tìm hiểu về cây sả:
Sả là một loại cây thảo mọc hoang dại, có tên khoa học là Cymbopogon citratus. Cây sả có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, đặc biệt là trong nền ẩm thực Việt Nam.
Sả có mùi thơm đặc trưng, giống mùi của chanh và có hương vị hơi cay. Thường được sử dụng để làm gia vị trong các món ăn, nước uống và một số loại thuốc truyền thống. Các món ăn phổ biến sử dụng sả bao gồm Gà nướng sả, Gà xào sả ớt và Ốc hấp gừng sả.
Sả cũng có tác dụng kháng vi khuẩn và có thể được sử dụng trong các liệu pháp truyền thống để điều trị một số vấn đề sức khỏe như cảm lạnh, đau bụng và tiêu chảy.
Thành phần hóa học của sả bao gồm các chất sau:
– Tinh dầu: Tinh dầu của sả có thành phần chính là citral A và neral (citral B), geranial, myrcen và các thành phần khác như nerol, geraniol, citronellal.
– Quercetin: Sả cũng chứa quercetin, một loại flavonoid có công dụng chống oxy hóa và chống viêm.
– Các hợp chất khác: Trong tinh dầu sả còn có các hợp chất như geraniol, citronellol, acetat, caproat geranyl, dipenten, metylheptenon, carvon và một số ít aldehyd.
Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe nào, tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.
2. Tác hại của sả:
2.1. Gây nóng trong:
Sả là một loại cây có nhiều công dụng trong ẩm thực và y học, nhưng cũng có một số tác hại nếu sử dụng không đúng cách.
Sả có chứa các hợp chất citral, geraniol, citronella, citronellol và citra, có tính ấm và cay, giúp kích thích tiêu hóa, thông khí, tiêu đờm và sát trùng. Tuy nhiên, nếu dùng quá nhiều sả hoặc dùng sả với những người có thể chịu đựng không tốt, sẽ gây ra hiện tượng nóng trong cơ thể.
Nóng trong là một khái niệm của y học cổ truyền, chỉ trạng thái cơ thể bị kích thích quá mức, gây ra các triệu chứng như khát nước, miệng khô, đau đầu, mất ngủ, mắt đỏ, da nóng bỏng, mụn nhọt, viêm nhiễm… Nóng trong có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, như ăn uống không điều độ, thiếu nước, thiếu ngủ, căng thẳng, nhiễm trùng… Sả là một trong những thực phẩm có tính nóng cao, có thể làm tăng nhiệt độ cơ thể và gây ra các triệu chứng nóng trong.
2.2. Gây kích ứng niêm mạc dạ dày và ruột:
Sả là một loại thảo dược có mùi thơm và vị cay, được sử dụng nhiều trong ẩm thực và y học. Tuy nhiên, sả cũng có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày và ruột nếu sử dụng quá liều hoặc không phù hợp với cơ địa của người dùng.
Theo giải thích khoa học, sả có chứa các chất như citronellal, geraniol, myrcene và citral, có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm và giúp tiêu hóa. Các chất này cũng có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày và ruột khi tiếp xúc trực tiếp với bề mặt niêm mạc. Điều này làm tăng độ axit của dịch vị, làm tổn thương lớp bảo vệ niêm mạc và gây viêm nhiễm.
Ngoài ra, sả còn có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày và ruột do rối loạn tưới máu ở niêm mạc dạ dày, do sự tái sinh niêm mạc dạ dày bị suy giảm, do thiếu phospholipid hay do nhiễm khuẩn H.pylori. Các triệu chứng của viêm niêm mạc dạ dày và ruột do sả gây ra có thể là đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, chướng bụng, khó tiêu hoặc tiêu chảy.
Để tránh tình trạng kích ứng niêm mạc dạ dày và ruột do sả, người dùng nên hạn chế sử dụng sả quá liều hoặc khi đang bị viêm loét dạ dày tá tràng. Ngoài ra, nên chế biến sả kỹ trước khi ăn để giảm độ cay và khó tiêu. Khi có triệu chứng bất thường sau khi ăn sả, nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2.3. Gây ngộ độc:
Sả là một loại cây có nhiều công dụng trong ẩm thực và y học. Tuy nhiên, sả cũng có thể gây ngộ độc nếu ăn quá nhiều hoặc dị ứng với nó.
– Sả có chứa citral, một hợp chất có khả năng gây kích ứng da, niêm mạc và mắt. Nếu tiếp xúc trực tiếp với sả tươi hoặc tinh dầu sả, người dùng có thể bị phát ban, ngứa, đỏ, sưng hoặc viêm da.
– Sả cũng có thể gây dị ứng ở một số người, đặc biệt là những người đã từng bị dị ứng với các loại thực vật khác trong họ lúa (Poaceae), như lúa mì, lúa mạch, lúa mì đen hoặc yến mạch. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm phản ứng da, hắt hơi, chảy nước mũi, khó thở hoặc phù quầng.
– Sả cũng có thể gây tăng tiết acid dạ dày và làm tổn thương niêm mạc dạ dày. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, ợ chua, loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hoá. Ngoài ra, sả cũng có thể làm tăng độ acid của máu (acidosis), gây ra các triệu chứng như nhức đầu, buồn nôn, nôn mửa, suy hô hấp hoặc suy tim.
– Sả cũng có thể tương tác với một số loại thuốc khác và làm giảm hiệu quả của chúng hoặc tăng nguy cơ phản ứng phụ. Ví dụ, sả àm giảm hiệu quả của các thuốc chống đông máu như warfarin hoặc aspirin và tăng nguy cơ xuất huyết. Sả có thể làm tăng hiệu quả của các thuốc giảm đường huyết như insulin hoặc metformin và gây ra hạ đường huyết. Bên cạnh đí sả làm tăng hiệu quả của các thuốc điều trị ung thư như cyclophosphamide hoặc doxorubicin và gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng như suy gan, suy thận hoặc suy tim.
2.4. Phụ nữ mang thai không nên ăn sả:
Sả là một loại thảo mộc có mùi thơm dùng để nêm nếm các món ăn hoặc làm trà. Tuy nhiên, sả cũng chứa một chất gọi là glucozit, có thể gây ngộ độc khi tiếp xúc với men tiêu hóa trong dạ dày. Glucozit bị thủy phân và giải phóng acid xyanhydric (HCN), chính acid này gây nôn mửa, đau bụng, chóng mặt và suy hô hấp.
Đối với phụ nữ mang thai, việc ăn sả có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của mẹ và thai nhi. Acid xyanhydric có thể làm giảm sự phát triển của não bộ và các cơ quan khác của thai nhi, gây dị tật bẩm sinh hoặc sảy thai. Ngoài ra, sả cũng có tác dụng kích thích tử cung co bóp, làm tăng nguy cơ đẻ non.
Vì vậy, phụ nữ mang thai không nên ăn sả hoặc các loại thực phẩm chứa sả. Nếu muốn sử dụng sả để làm trà, hãy chọn loại đã được tiệt trùng hoặc nấu chín kỹ. Ngoài sả, phụ nữ mang thai cũng nên tránh các loại thực phẩm khác có thể gây ngộ độc hoặc ảnh hưởng xấu đến thai nhi như rau mầm, đồ muối chua, hải sản chứa thủy ngân cao, đồ uống có ga, có cồn, cà phê….
3. Tác dụng của sả:
Sả có nhiều công dụng và lợi ích cho sức khỏe, dưới đây là một số công dụng của sả:
– Tốt cho hệ tiêu hóa: Sả có khả năng kích thích tiêu hóa, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa thức ăn và ngăn ngừa tình trạng đầy hơi. Điều này được giải thích bởi thành phần citral có trong sả, có tác dụng kích thích sản xuất enzym tiêu hóa và giúp tăng cường hoạt động của dạ dày và ruột.
– Phòng chống ung thư: Sả chứa các hợp chất có khả năng chống oxy hóa và chống vi khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các chất trong sả có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư như ung thư da, ung thư vú và ung thư ruột kết.
– Chữa rối loạn kinh nguyệt: Sả có tác dụng cân bằng hormone nữ, giúp giảm các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt như đau bụng, chu kỳ kinh không đều và tiền kinh. Lí do là bởi khả năng của sả trong việc điều chỉnh hoạt động hormone nữ và giảm sự co bóp của tử cung.
– Thanh lọc cơ thể: Sả có tính chất thanh nhiệt và giải độc, giúp thanh lọc cơ thể và loại bỏ các chất độc hại. Các chất chống oxy hóa trong sả giúp loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể, giảm nguy cơ viêm nhiễm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
– Hỗ trợ giảm cân: Sả có khả năng kích thích quá trình trao đổi chất, giúp tăng cường đốt cháy chất béo và giảm cân. Ngoài ra, sả cũng có tác dụng làm giảm cảm giác thèm ăn và tăng cường sự bão hòa sau khi ăn.
– Hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa: Sả có tác dụng chống vi khuẩn và chống viêm, giúp giảm các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy và buồn nôn.
4. Lưu ý khi dùng sả để tốt cho sức khoẻ:
– Không nên ăn quá nhiều sả trong một lần hoặc trong một ngày. Một lượng an toàn là khoảng 1-2 cây sả (khoảng 100-200 gram) trong một bữa ăn.
– Không nên sử dụng sả nếu bạn đã từng bị dị ứng với nó hoặc các loại cây trong họ lúa. Nếu bạn không chắc chắn về tình trạng dị ứng của mình, bạn nên kiểm tra với bác sĩ trước khi sử dụng sả.
– Không nên sử dụng sả nếu bạn đang điều trị bằng các thuốc chống đông máu, giảm đường huyết hoặc điều trị ung thư. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng sả cùng với các loại thuốc này .
– Không nên sử dụng sả nếu bạn đang có bệnh lý về dạ dày, gan, thận hoặc tim. Bạn nên hỏi bác sĩ về tác dụng của sả đối với các bệnh lý này .
– Không nên tiếp xúc trực tiếp với sả tươi hoặc tinh dầu sả. Bạn nên đeo găng tay và kính bảo hộ khi cắt, xay hoặc ép sả. Nếu da, mắt hoặc niêm mạc của bạn bị kích ứng do sả, bạn nên rửa kỹ với nước sạch và xin ý kiến bác sĩ.
Vì vậy, khi sử dụng sả làm gia vị hoặc thuốc, cần phải tuân theo liều lượng và thời gian chỉ định. Không nên dùng sả với những người có bệnh lý về dạ dày ruột hoặc phụ nữ mang thai. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi dùng sả, cần phải đi khám bác sĩ ngay lập tức.