Khoáng sản được coi là vàng đen của nhiều quốc gia là dầu mỏ, dầu mỏ haу còn gọi là dầu thô đã được ᴠí như dòng máu nóng không ngừng chảу của ngành công nghiệp. Mời bạn đọc theo dõi bài viết sau!
Mục lục bài viết
1. Khoáng sản nào được coi là vàng đen của nhiều quốc gia?
Dầu mỏ là khoáng sản được coi là vàng đen của nhiều quốc gia trên thế giới, bởi vì nó có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng, cung cấp nhiên liệu cho các máy móc, phương tiện giao thông, hóa phẩm và dược phẩm. Dầu mỏ hay còn gọi là dầu thô đã được ví như dòng máu nóng không ngừng chảy của ngành công nghiệp hiện đại. Nếu không có nguồn nhiên liệu này, chắc chắn thế giới sẽ gặp nhiều khó khăn và thiếu thốn. Trữ lượng dầu mỏ ước tính khoảng 400 – 500 tỉ tấn, tập trung chủ yếu ở các nước đang phát triển thuộc khu vực Trung Đông, Bắc Phi, Liên bang Nga, Mỹ La Tinh, Trung Quốc… Sản lượng khai thác dầu mỏ khoảng 3,8 tỉ tấn/năm. Tuy nhiên, dầu mỏ cũng là nguồn nhiên liệu không tái tạo, có hạn và gây ô nhiễm môi trường. Do đó, việc sử dụng và bảo tồn dầu mỏ là một vấn đề cấp thiết của nhân loại.
2. Dầu mỏ là gì?
Dầu mỏ là một loại khoáng sản, dạng chất lỏng, sánh, nhờn, màu đen (tùy vào tính chất có thể là trong suốt hoặc có nhiều màu khác). Dầu mỏ là một hỗn hợp hóa chất hữu cơ ở thể lỏng đậm đặc, tồn tại trong các lớp đất đá tại một số nơi trong vỏ Trái Đất. Nó chủ yếu bao gồm các hợp chất của cacbon và hydro, như các hidrocarbon và các hợp chất liên quan. Dầu mỏ được khai thác và sử dụng làm nguồn năng lượng quan trọng trên toàn cầu. Việt Nam cũng có nguồn dầu mỏ với trữ lượng khoảng 4,4 tỷ thùng, xếp thứ 28 trong các quốc gia có trữ lượng dầu mỏ xác minh trên thế giới.
Dầu mỏ được coi là vàng đen của nhiều quốc gia vì nó là nguồn năng lượng không tái tạo quan trọng cho nền kinh tế và công nghiệp. Dầu mỏ được sử dụng để sản xuất nhiều loại nhiên liệu như xăng, dầu hỏa, dầu diesel và các sản phẩm của ngành hóa dầu.
Dầu mỏ cũng là nguồn thu nhập chính cho các quốc gia có trữ lượng dầu lớn như Saudi Arabia, Nga, Mỹ, Iran… Các quốc gia này thường tham gia vào các tổ chức như OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ) để điều tiết sản lượng và giá cả dầu trên thị trường thế giới.
Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng dầu mỏ cũng gây ra nhiều vấn đề như ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, tranh chấp lãnh thổ và chính trị… Do đó, nhiều quốc gia đang tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế như điện mặt trời, gió, thủy điện… để giảm phụ thuộc vào dầu mỏ.
3. Ngành công nghiệp năng lượng:
Ngành công nghiệp năng lượng là cụm từ dùng để chỉ hàng loạt các ngành công nghiệp khác nhau liên quan đến sản xuất và tiêu thụ năng lượng. Công nghiệp năng lượng bao gồm các hoạt động như khai thác và sản xuất các nguồn năng lượng như than, dầu mỏ, khí đốt, điện hạt nhân, điện mặt trời, …
Công nghiệp năng lượng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các ngành công nghiệp khác, hộ gia đình và giao thông. Nó cũng đóng góp vào phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia.
Việc phát triển công nghiệp năng lượng bền vững là một xu hướng quan trọng trong thời đại hiện nay, không chỉ nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn nâng cao việc sử dụng vô số các nguồn năng lượng mà có thể tái tạo được.
Cơ cấu của ngành công nghiệp năng lượng gồm công nghiệp khai thác than, dầu, công nghiệp điện lực.
3.1. Công nghiệp khai thác than:
Công nghiệp khai thác than là ngành kinh doanh lấy than đá, một loại đá trầm tích có thể đốt cháy, từ trong lòng đất. Than là một loại nhiên liệu hóa thạch có nguồn gốc từ thực vật bị chôn vùi, trải qua giai đoạn than bùn và chuyển hóa dần thành than non (còn gọi là than nâu), than bán bitum, sau đó là than bitum và cuối cùng là than antraxit. Than chủ yếu bao gồm carbon và các nguyên tố khác nhau, chủ yếu là hydro, lưu huỳnh, oxy và nitơ.
Than đá được sử dụng để sản xuất điện, sắt thép và các quy trình công nghiệp khác. Than đá cung cấp khoảng một phần tư năng lượng cơ bản của thế giới và là nguồn năng lượng lớn nhất để sản xuất điện.
Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than đá cũng gây ra nhiều tác hại cho môi trường và sức khỏe con người. Một số hậu quả tiêu cực bao gồm:
– Ô nhiễm không khí do khí thải từ đốt than, gây ra hiện tượng nhà kính, biến đổi khí hậu và ảnh hưởng đến chất lượng không khí.
– Ô nhiễm nước do rò rỉ chất thải từ các mỏ than, gây ra sự ô nhiễm các nguồn nước ngầm và mặt, ảnh hưởng đến sự sống của các loài thủy sinh và sức khỏe của con người.
– Phá hủy đất do việc khai thác than làm mất đi lớp đất màu mỡ, gây ra sự xói mòn, sa mạc hóa và giảm năng suất nông nghiệp.
– Gây nguy hiểm cho người lao động do việc làm việc trong điều kiện thiếu ánh sáng, thiếu oxy, có khí mộc, bụi than và các chất độc hại khác, gây ra các bệnh nghề nghiệp như hen suyễn, ung thư phổi và các tai nạn lao động.
Vì vậy, công nghiệp khai thác than cần được quản lý và kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu các tác động xấu đến môi trường và con người. Một số biện pháp có thể được áp dụng bao gồm:
– Sử dụng các công nghệ tiên tiến và hiệu quả để khai thác than, như khai thác than không đào hầm, khai thác than bằng phương pháp lò phản ứng hay khai thác than sinh học.
– Tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường, như tái tạo đất sau khi khai thác than, xử lý chất thải từ các mỏ than, giảm lượng khí thải từ đốt than và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
– Cải thiện điều kiện làm việc và an toàn cho người lao động, như cung cấp các thiết bị bảo hộ cá nhân, tăng cường giám sát và kiểm tra an toàn lao động, cải thiện chế độ y tế và bảo hiểm cho người lao động.
3.2. Công nghiệp khai thác dầu mỏ:
Công nghiệp khai thác dầu mỏ là ngành công nghiệp bao gồm các hoạt động tìm kiếm, khai thác, chế biến, vận chuyển và bán các sản phẩm dầu mỏ. Dầu mỏ có nhiều ứng dụng trong nhiên liệu, hóa chất, nhựa và các ngành công nghiệp khác.
Công nghiệp khai thác dầu mỏ có ba giai đoạn chính: thăm dò, khai thác và lọc. Trong giai đoạn thăm dò, các công ty dầu khí sử dụng các phương pháp địa vật lý, địa chất và khoan để xác định vị trí và kích thước của các trường dầu. Trong giai đoạn khai thác, các công ty dầu khí sử dụng các thiết bị như giàn khoan, bơm và đường ống để chiết xuất dầu mỏ từ lòng đất hoặc đáy biển. Trong giai đoạn lọc, các công ty dầu khí sử dụng các nhà máy lọc để tách dầu mỏ thành các sản phẩm khác nhau như xăng, dầu diesel, dầu nhờn và hóa chất.
Công nghiệp khai thác dầu mỏ là một ngành công nghiệp quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến kinh tế, chính trị và môi trường của nhiều quốc gia. Theo Tổ chức Các Nước Xuất Khẩu Dầu Mỏ (OPEC), sản lượng dầu mỏ toàn cầu vào năm 2020 là khoảng 91 triệu thùng/ngày, trong đó Việt Nam chiếm khoảng 0,2%. Việt Nam có trữ lượng dầu mỏ ước tính khoảng 4,4 tỷ thùng, chủ yếu tập trung ở khu vực miền Trung và miền Nam. Việc khai thác và sử dụng dầu mỏ đã góp phần vào sự phát triển kinh tế, xã hội và quốc phòng của Việt Nam.
Tuy nhiên, công nghiệp khai thác dầu mỏ cũng gặp phải nhiều thách thức và rủi ro. Một số thách thức bao gồm sự cạn kiệt của nguồn lực, sự cạnh tranh của các quốc gia khác, sự biến động của giá cả thị trường và sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Một số rủi ro bao gồm sự ô nhiễm môi trường do tràn dầu hoặc thiếu an toàn trong quá trình khai thác và vận chuyển, sự mất ổn định chính trị do xung đột lợi ích hoặc tranh chấp lãnh thổ và sự gây hại cho sức khỏe con người do tiếp xúc với các chất độc hại trong dầu mỏ.
Vì vậy, công nghiệp khai thác dầu mỏ cần được quản lý và phát triển một cách bền vững và có trách nhiệm. Điều này đòi hỏi sự hợp tác giữa các bên liên quan như chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức quốc tế. Một số biện pháp có thể được áp dụng như nâng cao hiệu quả và an toàn trong khai thác và vận chuyển dầu mỏ, đa dạng hóa nguồn năng lượng và phát triển các năng lượng tái tạo, thực hiện các chính sách và quy định bảo vệ môi trường và sức khỏe con người, giải quyết các tranh chấp và xây dựng hòa bình và hợp tác khu vực.
3.3. Công nghiệp sản xuất điện lực:
Công nghiệp sản xuất điện lực là một ngành kinh tế quan trọng, liên quan đến các công đoạn biến đổi các dạng năng lượng khác sang năng lượng điện và cung cấp điện năng đến người tiêu dùng thông qua hệ thống truyền tải và phân phối. Công nghiệp sản xuất điện lực ở Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ trong những năm qua để đáp ứng nhu cầu tăng cao của sự công nghiệp hóa và hội nhập kinh tế. Các nguồn năng lượng chính cho sản xuất điện lực ở Việt Nam hiện nay là than, thủy điện và khí tự nhiên. Ngoài ra, các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời và sinh khối cũng được ưu tiên phát triển trong tương lai. Công nghiệp sản xuất điện lực góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế – xã hội và bảo vệ môi trường của đất nước.
Các nguồn năng lượng điện có thể được phân loại thành hai loại chính là tái tạo và không tái tạo. Nguồn năng lượng điện tái tạo là những nguồn có thể được tái tạo lại sau khi sử dụng, như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, sinh khối, địa nhiệt… Nguồn năng lượng điện không tái tạo là những nguồn có hạn và sẽ cạn kiệt khi sử dụng quá mức, như than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên, urani… Công nghiệp sản xuất điện lực đang phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội trong bối cảnh toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu và cạnh tranh cấp cao. Một số hướng phát triển của công nghiệp này là tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng, ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng điện sạch và tái tạo, đẩy mạnh đổi mới công nghệ và ứng dụng kỹ thuật số trong quản lý và vận hành hệ thống điện.