Các đối tượng cơ bản trong access là bảng, mẫu hỏi, biểu mẫu, báo cáo, giao diện người sử dụng của Access bao gồm một loạt cửa sổ mở ra bên trong cửa sổ chính Access, mỗi một đối tượng trên sẽ được hiện ra trong một cửa số riêng. Mời quý bạn đọc tìm hiểu rõ hơn thông qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Bảng (table):
Bảng (table) là nơi bạn lưu trữ tất cả các dữ liệu của cơ sở dữ liệu Access. Mỗi bảng có nhiều cột và nhiều hàng. Mỗi cột chứa một loại thông tin, ví dụ như tên, địa chỉ, số điện thoại, v.v. Mỗi hàng chứa một đơn vị dữ liệu, ví dụ như một khách hàng, một sản phẩm, một đơn hàng, v.v. Bạn có thể tạo ra nhiều bảng để lưu trữ các loại dữ liệu khác nhau. Bạn cũng có thể thiết lập các quan hệ giữa các bảng để truy vấn và phân tích dữ liệu.
Access hỗ trợ nhiều loại dữ liệu khác nhau, ví dụ như số, văn bản, ngày giờ, tiền tệ, logic, đính kèm, v.v. Bạn có thể chọn loại dữ liệu phù hợp cho mỗi cột của bảng để đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu.
* Cách tạo một bảng trong Access:
Để tạo một bảng trong Access, bạn có thể sử dụng một trong những cách sau:
– Sử dụng trình hướng dẫn tạo bảng: Access sẽ hướng dẫn bạn qua các bước để tạo một bảng mới với các trường và kiểu dữ liệu phù hợp.
– Sử dụng chế độ thiết kế: Có thể tạo một bảng mới từ đầu bằng cách xác định các trường, kiểu dữ liệu, thuộc tính và khóa chính của bảng.
– Sử dụng chế độ dạng bản: Nhập dữ liệu trực tiếp vào một bảng mới và Access sẽ tự động tạo các trường và kiểu dữ liệu cho bạn.
– Sử dụng một bảng mẫu: Chọn một trong những bảng có sẵn trong thư viện của Access và chỉnh sửa theo nhu cầu của bạn.
– Sử dụng một bảng hiện có: Sao chép hoặc nhập khẩu một bảng từ một nguồn dữ liệu khác như Excel, Word, SQL Server, hoặc một cơ sở dữ liệu Access khác.
* Cách xóa một bảng trong Access:
Để xóa một bảng trong Access, bạn có thể sử dụng một trong những cách sau:
– Sử dụng chế độ dạng bản: Chọn bảng cần xóa trong danh sách các đối tượng, nhấn chuột phải và chọn Xóa.
– Sử dụng chế độ thiết kế: Mở bảng cần xóa trong chế độ thiết kế, nhấn chuột phải vào tiêu đề của bảng và chọn Xóa.
– Sử dụng truy vấn xóa: Tạo một truy vấn xóa để xóa tất cả hoặc một phần dữ liệu trong một hoặc nhiều bảng.
– Sử dụng mã VBA: Viết một đoạn mã VBA để xóa một bảng bằng cách sử dụng phương thức Delete của đối tượng TableDef hoặc DoCmd.
* Cách nhập dữ liệu vào bảng trong Access:
Mở Microsoft Access và tạo một cơ sở dữ liệu mới hoặc mở cơ sở dữ liệu hiện có.
– Trong tab “Bảng”, nhấn vào nút “Bảng mới” để tạo một bảng mới.
– Trong chế độ thiết kế, bạn có thể định nghĩa các cột và kiểu dữ liệu cho từng cột bằng cách nhập tên cột và chọn kiểu dữ liệu phù hợp trong phần “Kiểu dữ liệu” của mỗi cột.
– Sau khi bạn đã định nghĩa các cột, điền dữ liệu vào bảng bằng cách chuyển sang chế độ “Nhập liệu” và nhập giá trị cho từng cột.
– Nếu bạn muốn sửa đổi cấu trúc của bảng sau khi tạo, quay lại chế độ thiết kế và thêm, xóa hoặc thay đổi các cột theo nhu cầu.
– Khi bạn đã hoàn thành việc tạo và cấu trúc bảng, lưu bảng và sử dụng nó để lưu trữ và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của mình.
Bảng trong Access cho phép bạn lưu trữ dữ liệu theo dạng bảng có cấu trúc. Bạn có thể thêm, sửa đổi và xóa dữ liệu trong bảng, và Access cung cấp các công cụ và tính năng để truy vấn, sắp xếp và lọc dữ liệu trong bảng.
2. Truy vấn (Query):
Truy vấn (Query) trong Microsoft Access là một công cụ mạnh mẽ cho phép bạn truy xuất, sắp xếp, lọc và tính toán dữ liệu từ các bảng trong cơ sở dữ liệu của bạn. Truy vấn giúp bạn tìm kiếm thông tin cụ thể, kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng, thực hiện tính toán và hiển thị kết quả theo cách tùy chỉnh.
Một số loại truy vấn phổ biến trong Microsoft Access:
– Truy vấn chọn (Select Query): Đây là loại truy vấn cơ bản nhất. Nó cho phép bạn chọn các cột cần hiển thị và áp dụng các điều kiện để lọc dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.
– Truy vấn thêm (Append Query): Loại truy vấn này cho phép bạn thêm dữ liệu từ một bảng hoặc truy vấn khác vào một bảng mới hoặc bảng hiện có.
– Truy vấn cập nhật (Update Query): Truy vấn này cho phép bạn cập nhật dữ liệu trong một hoặc nhiều bảng dựa trên các điều kiện cụ thể.
– Truy vấn xóa (Delete Query): Loại truy vấn này cho phép bạn xóa dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng dựa trên các điều kiện cụ thể.
– Truy vấn tạo bảng (Make Table Query): Loại truy vấn này cho phép bạn tạo một bảng mới từ kết quả của một truy vấn khác.
– Truy vấn tạo mẫu (Parameter Query): Truy vấn này cho phép bạn yêu cầu người dùng cung cấp giá trị đầu vào để thực hiện truy vấn. Ví dụ: bạn có thể tạo một truy vấn yêu cầu nhập tên khách hàng và trả về tất cả các đơn hàng của khách hàng đó.
Truy vấn trong Access được tạo và quản lý thông qua giao diện người dùng dễ sử dụng. Bạn có thể thiết kế, thực thi và lưu trữ các truy vấn để truy xuất và xử lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của mình.
* Các bước tạo một truy vấn:
Để tạo một truy vấn trong Microsoft Access, bạn có thể làm theo các bước sau:
– Mở cơ sở dữ liệu trong Microsoft Access.
– Trong giao diện người dùng của Access, chọn tab “Truy vấn” trên thanh công cụ.
– Nhấn vào nút “Thiết kế truy vấn” để mở chế độ thiết kế truy vấn.
– Trong cửa sổ “Thêm bảng” (Add Table), chọn các bảng mà bạn muốn sử dụng trong truy vấn và nhấn nút “Thêm”.
– Kéo và thả các cột từ bảng vào khu vực “Khung thiết kế” (Design Grid) để xác định các cột mà bạn muốn hiển thị trong kết quả truy vấn.
– Để áp dụng các điều kiện cho truy vấn, bạn có thể sử dụng các ô điều kiện, các toán tử so sánh và toán tử logic trong khu vực “Khung thiết kế”.Chọn cột và áp dụng các điều kiện ngay tại đó.
– Nếu muốn sắp xếp kết quả của truy vấn, bạn có thể chọn cột và sử dụng các tùy chọn “Sắp xếp tăng dần” (Ascending) hoặc “Sắp xếp giảm dần” (Descending).
– Sau khi đã hoàn thành thiết kế truy vấn, nhấn nút “Chạy” (Run) trên thanh công cụ để thực thi truy vấn và xem kết quả.
– Bạn cũng có thể lưu truy vấn bằng cách nhấn nút “Lưu” (Save) và đặt tên cho truy vấn.
3. Biểu mẫu (form):
Biểu mẫu (form) là một đối tượng cơ bản trong Access, cho phép người dùng nhập, xem và chỉnh sửa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Biểu mẫu có thể được thiết kế theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và nhu cầu của người dùng. Một số loại biểu mẫu phổ biến là:
– Biểu mẫu đơn: Hiển thị thông tin của một bản ghi tại một thời điểm, thường dùng để nhập hoặc chỉnh sửa dữ liệu chi tiết.
– Biểu mẫu nhiều: Hiển thị thông tin của nhiều bản ghi cùng một lúc, thường dùng để xem hoặc so sánh dữ liệu tổng quát.
– Biểu mẫu phân tách: Kết hợp hai loại biểu mẫu trên, hiển thị thông tin của một bản ghi chi tiết ở phần trên và danh sách các bản ghi ở phần dưới.
– Biểu mẫu chính – phụ: Hiển thị thông tin của hai bảng có quan hệ với nhau, để xem hoặc chỉnh sửa dữ liệu liên quan. Ví dụ: biểu mẫu chính hiển thị thông tin của khách hàng, biểu mẫu phụ hiển thị các đơn hàng của khách hàng đó.
Để tạo biểu mẫu trong Access, sử dụng các công cụ có sẵn như biểu mẫu tự động, trình tạo biểu mẫu hoặc thiết kế biểu mẫu. Ngoài ra, người dùng cũng có thể tùy biến biểu mẫu bằng cách thêm, xóa hoặc sắp xếp các thành phần như nhãn, hộp văn bản, nút lệnh, hộp kiểm, hộp xổ xuống và v.v. Người dùng có thể thiết lập các thuộc tính cho các điều khiển để thay đổi kích thước, màu sắc, kiểu chữ, sự kiện và hành vi của chúng. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng các macro hoặc mã VBA để thêm chức năng cho biểu mẫu, như xác nhận dữ liệu, tính toán giá trị, hiển thị thông báo và chuyển đổi giữa các biểu mẫu.
Nếu muốn thêm một biểu mẫu vào cơ sở dữ liệu Access, có thể sử dụng một trong những cách sau đây:
– Tạo biểu mẫu từ một bảng hoặc truy vấn hiện có trong Access. Chọn bảng hoặc truy vấn có chứa dữ liệu cho biểu mẫu và sau đó nhấp vào công cụ Biểu mẫu trên tab Biểu mẫu. Access sẽ tạo ra một biểu mẫu chi tiết, hiển thị thông tin về một bản ghi tại một thời điểm.
– Tạo biểu mẫu trống trong Access. Tạo một biểu mẫu không có bất kỳ điều khiển hoặc thành phần định dạng nào trước, và sau đó kéo các trường từ ngăn Danh sách trường vào biểu mẫu. Có thể thêm các loại điều khiển khác như logo, tiêu đề, nút và hộp kiểm vào biểu mẫu.
– Tạo biểu mẫu tách trong Access. Đây là loại biểu mẫu kết hợp giữa biểu mẫu chi tiết và biểu dữ liệu. Xem thông tin về nhiều bản ghi trong phần dưới cùng của biểu mẫu và thông tin chi tiết về bản ghi được chọn trong phần trên cùng của biểu mẫu.
– Tạo biểu mẫu hiển thị nhiều bản ghi trong Access. Loại biểu mẫu này cho phép bạn xem thông tin từ nhiều bản ghi cùng một lúc, giống như biểu dữ liệu nhưng có nhiều điều khiển hơn về định dạng, đồ họa và các thành phần khác. Tạo loại biểu mẫu này bằng cách sử dụng công cụ Nhiều mục trên tab Biểu mẫu.
– Tạo một biểu mẫu có chứa một biểu mẫu con trong Access. Đây là loại biểu mẫu cho phép hiển thị dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng có quan hệ với nhau. Ví dụ: bạn có thể tạo một biểu mẫu chính hiển thị thông tin về khách hàng và một biểu mẫu con hiển thị các đơn hàng của khách hàng đó.
– Tạo biểu mẫu Dẫn hướng trong Access. Loại biểu mẫu có chứa các điều khiển dẫn hướng, giúp di chuyển giữa các biểu mẫu khác trong cơ sở dữ liệu. Tạo loại biểu mẫm này bằng cách sử dụng công cụ Biểu Mẫu Dẫn Hướng trên tab Biểu mẫu.
4. Báo cáo (report):
Báo cáo trong Access Microsoft là một đối tượng cơ sở dữ liệu giúp hiển thị, định dạng và tóm tắt thông tin từ các bảng, truy vấn và biểu đồ trong cơ sở dữ liệu Access. Bạn có thể tạo các báo cáo đơn giản hoặc phức tạp để thể hiện dữ liệu một cách trực quan và dễ hiểu. Ngoài ta, có thể tính toán và tổng hợp dữ liệu, định dạng và tạo giao diện, in và xuất file báo cáo sang các định dạng khác nhau.
Để tạo một báo cáo trong Access, sử dụng Report Wizard hoặc Report Design để chọn nguồn dữ liệu, các trường, các nhóm, các sắp xếp và các tổng cộng cho báo cáo. Hoặc thêm các điều khiển như tiêu đề, chú thích, logo, biểu đồ và hình nền để làm cho báo cáo trở nên hấp dẫn và chuyên nghiệp.
Báo cáo trong Access là một công cụ mạnh mẽ giúp quản lý và phân tích dữ liệu trong cơ sở dữ liệu Access. Bạn có thể tạo các báo cáo theo các tiêu chí bạn muốn và chia sẻ thông tin với người khác một cách thuận tiện và nhanh chóng.