Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Giáo dục

Cách đọc tên các chất hóa học lớp 8 chính xác nhất

  • 02/06/202502/06/2025
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    02/06/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Qua bài viết Cách đọc tên các chất hóa học lớp 8 mới nhất, các bạn học sinh sẽ biết cách đọc tên các axit vô cơ, tên các hợp chất oxit, đọc tên muối và làm một số bài tập thực hành. Sau đây là Cách đọc tên các chất hóa học lớp 8 mới nhất.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Cách đọc tên các axit vô cơ:
      • 2 2. Cách đọc tên các hợp chất oxit:
      • 3 3. Cách đọc tên các hợp chất có gốc hydroxit:
      • 4 4. Cách đọc tên muối:

      1. Cách đọc tên các axit vô cơ:

      Để đọc tên các axit vô cơ, ta cần biết công thức hóa học và quy tắc đặt tên của chúng. Công thức hóa học của axit vô cơ có dạng HnXm, trong đó H là nguyên tử hiđro, X là nguyên tử phi kim hoặc nhóm nguyên tử phi kim, n và m là số nguyên dương. Quy tắc đặt tên axit vô cơ như sau:

      – Nếu X là nguyên tử phi kim đơn giản, ta dùng tiền tố “axit” kèm theo tên của X, sau đó thêm hậu tố “-ic” nếu X có số oxi hóa cao nhất trong dãy hoá trị, hoặc thêm hậu tố “-ous” nếu X có số oxi hóa thấp hơn.

      Ví dụ: HCl là axit clohidric (axit clorơ-ic), H2SO4 là axit sulfuric (axit lưu huỳnh-ic), H2SO3 là axit sulfurous (axit lưu huỳnh-ous).

      – Nếu X là nhóm nguyên tử phi kim phức tạp, ta dùng tiền tố “axit” kèm theo tên của nhóm X, sau đó thêm hậu tố “-ic” nếu nhóm X có số oxi hóa cao nhất trong dãy hoá trị, hoặc thêm hậu tố “-ous” nếu nhóm X có số oxi hóa thấp hơn.

      Ví dụ: HNO3 là axit nitric (axit nitrat-ic), HNO2 là axit nitrous (axit nitrit-ous), H2CO3 là axit carbonic (axit cacbonat-ic).

      * Bài tập

      Bài 1: Đọc tên các axit vô cơ sau: HCl, H2SO4, HNO3, H3PO4, H2CO3.

      Lời giải:

      – HCl: Axit clohiđric.

      – H2SO4: Axit sulfuric.

      – HNO3: Axit nitric.

      – H3PO4: Axit photphoric.

      – H2CO3: Axit cacbonic.

      Bài 2: Viết công thức hóa học của các axit vô cơ sau: Axit bromic, axit iodic, axit clorơ, axit sunfurơ, axit nitơ.

      Lời giải:

      – Axit bromic: HBrO3.

      – Axit iodic: HIO3.

      – Axit clorơ: HClO.

      – Axit sunfurơ: H2S.

      – Axit nitơ: HNO2.

      Bài 3: Cho biết các tính chất chung của các axit vô cơ.

      Lời giải:

      – Các axit vô cơ là những hợp chất vô cơ có tính acid, tức là có khả năng nhường proton (H+) hoặc nhận electron (e-).

      – Các axit vô cơ có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, như có chứa oxi hay không, số lượng proton có thể nhường, độ mạnh yếu của tính acid.

      – Các axit vô cơ có vị chua và có thể hòa tan trong nước tạo thành dung dịch acid. Dung dịch acid có pH nhỏ hơn 7 và có thể làm đổi màu các chỉ thị acid-baz.

      – Các axit vô cơ có thể phản ứng với các bazo, kim loại, muối hay các axit khác tạo ra các sản phẩm khác nhau. Phản ứng giữa axit và bazo được gọi là phản ứng trung hòa, tạo ra muối và nước. Phản ứng giữa axit và kim loại được gọi là phản ứng khử oxi hóa, tạo ra muối và khí hydro. Phản ứng giữa axit và muối được gọi là phản ứng thế, tạo ra muối mới và axit mới. Phản ứng giữa axit và axit được gọi là phản ứng trao đổi proton, tạo ra axit mới và baz mới.

      Xem thêm:  Dimetyl amin là gì? Công thức cấu tạo của Đimetylamin là?

      – Các ví dụ của các axit vô cơ thường gặp là: HCl (axit clohiđric), H2SO4 (axit sunfuric), HNO3 (axit nitric), H3PO4 (axit photphoric).

      2. Cách đọc tên các hợp chất oxit:

      Công thức phân tử của hợp chất oxit có dạng A_xO_y, trong đó A là kim loại hoặc phi kim, x và y là số nguyên dương. Quy tắc đặt tên hợp chất oxit như sau:

      – Nếu A là kim loại, ta đọc tên của kim loại theo số oxi hóa của nó, rồi thêm từ “oxit” sau cùng. Ví dụ: FeO là sắt (II) oxit, Fe_2O_3 là sắt (III) oxit, CuO là đồng (II) oxit, Cu_2O là đồng (I) oxit.

      – Nếu A là phi kim, đọc tên của phi kim theo số oxi hóa của nó, rồi thêm từ “oxit” sau cùng. Ví dụ: CO là cacbon (II) oxit, CO_2 là cacbon (IV) oxit, SO_2 là lưu huỳnh (IV) oxit, SO_3 là lưu huỳnh (VI) oxit.

      – Ngoài ra, một số hợp chất oxit có tên riêng do lịch sử hay ứng dụng phổ biến. Ví dụ: H_2O là nước, O_2 là oxy, O_3 là ôzôn, NO là nitơ monoxit hay khí cười, NO_2 là nitơ điôxít hay khí ngạt.

      * Bài tập

      Bài 1: Đọc tên các hợp chất oxit sau: CO2, SO2, SO3, NO2, NO, N2O5.

      Lời giải:

      – CO2: carbon điôxít hoặc oxit cacbon (IV).

      – SO2: lưu huỳnh điôxít hoặc oxit lưu huỳnh (IV).

      – SO3: lưu huỳnh triôxít hoặc oxit lưu huỳnh (VI).

      – NO2: nitơ điôxít hoặc oxit nitơ (IV).

      – NO: nitơ ôxít hoặc oxit nitơ (II).

      – N2O5: nitơ pentaôxít hoặc oxit nitơ (V).

      Bài 2: Viết công thức hóa học của các hợp chất oxit sau: oxit sắt (III), oxit nhôm, oxit magiê, oxit bari, oxit mangan (VII).

      Lời giải:

      – Oxit sắt (III): Fe2O3

      – Oxit nhôm: Al2O3

      – Oxit magiê: MgO

      – Oxit bari: BaO

      – Oxit mangan (VII): Mn2O7

      Bài 3: Cho biết quy tắc viết công thức hóa học của các hợp chất oxit.

      Lời giải:

      Quy tắc viết công thức hóa học của các hợp chất oxit là:

      – Nếu nguyên tố có một số oxi hóa duy nhất thì viết công thức theo tỉ lệ số nguyên tử của nguyên tố và oxi. Ví dụ: Na2O có tỉ lệ số nguyên tử natri và oxi là 2 : 1.

      – Nếu nguyên tố có nhiều số oxi hóa thì viết công thức theo số oxi hóa của nguyên tố và oxi. Ví dụ: FeO có số oxi hóa của sắt là +2 và oxi là -2, Fe2O3 có số oxi hóa của sắt là +3 và oxi là -2.

      Bài 4: Cho biết cách phân biệt các hợp chất oxit có cùng công thức phân tử nhưng khác cấu trúc.

      Để phân biệt các hợp chất oxit có cùng công thức phân tử nhưng khác cấu trúc, ta có thể dựa vào các phương pháp sau:

      Xem thêm:  Nitơ là gì? Tính chất hóa học, vai trò, ứng dụng của Nitrogen?

      – Phương pháp nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi: Các hợp chất oxit có cấu trúc khác nhau thường có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi khác nhau do sự khác biệt về liên kết giữa các nguyên tử. Ví dụ, CO2 có nhiệt độ nóng chảy là -78,5°C và nhiệt độ sôi là -56,6°C, trong khi O3 có nhiệt độ nóng chảy là -192°C và nhiệt độ sôi là -111,9°C.

      – Phương pháp tính pH của dung dịch: Các hợp chất oxit có cấu trúc khác nhau thường có tính axit hoặc bazơ khác nhau khi tan trong nước. Ví dụ, CO2 tan trong nước tạo ra dung dịch axit carbonic có pH < 7, trong khi O3 tan trong nước tạo ra dung dịch bazơ ozonic có pH > 7.

      – Phương pháp phản ứng với các chất khác: Các hợp chất oxit có cấu trúc khác nhau thường có tính chất hóa học khác nhau khi phản ứng với các chất khác. Ví dụ, CO2 không phản ứng với oxi, trong khi O3 phản ứng với oxi tạo ra O2 và nhiệt.

      3. Cách đọc tên các hợp chất có gốc hydroxit:

      Để đọc tên các hợp chất có gốc hydroxit, ta cần phân biệt hai loại hợp chất: hợp chất vô cơ và hợp chất hữu cơ. Hợp chất vô cơ có gốc hydroxit là những hợp chất có công thức chung là MOH, trong đó M là kim loại hoặc nhóm kim loại. Để đọc tên của loại hợp chất này, ta chỉ cần đọc tên kim loại (hoặc nhóm kim loại) theo quy tắc đọc tên các nguyên tố, sau đó thêm từ “hydroxit” vào sau.

      Ví dụ: NaOH là natri hydroxit, Ca(OH)2 là canxi hydroxit, Al(OH)3 là nhôm hydroxit, Fe(OH)2 là sắt(II) hydroxit, Fe(OH)3 là sắt(III) hydroxit.

      Hợp chất hữu cơ có gốc hydroxit là những hợp chất có công thức chung là ROH, trong đó R là gốc hiđrocacbon. Để đọc tên của loại hợp chất này, cần xác định được gốc hiđrocacbon R, sau đó thay phần -an bằng -anol.

      Ví dụ: CH3OH là metanol, C2H5OH là etanol, C3H7OH là propanol, C6H5OH là phenol.

      * Bài tập

      Bài 1: Đọc tên của hợp chất NaOH

      Lời giải:

      Hợp chất NaOH có cách đọc là natri hydroxit, vì nó gồm ion natri Na+ và ion hydroxit OH-.

      Quy tắc đặt tên là ghi tên ion kim loại trước, sau đó ghi tên ion không kim loại với hậu tố -it.

      Bài 2: Đọc tên của hợp chất Ca(OH)2

      Lời giải:

      Hợp chất Ca(OH)2 có cách đọc là canxi hydroxit, gồm ion canxi Ca2+ và hai ion hydroxit OH-.

      Quy tắc đặt tên là ghi tên ion kim loại trước, sau đó ghi số lượng ion không kim loại trong ngoặc đơn, rồi ghi tên ion không kim loại với hậu tố -it.

      Bài 3: Đọc tên của hợp chất Fe(OH)3

      Lời giải:

      Hợp chất Fe(OH)3 có cách đọc là sắt(III) hydroxit, gồm ion sắt(III) Fe3+ và ba ion hydroxit OH-.

      Xem thêm:  NH3 là gì? Tính chất, nguồn gốc và cách điều chế Amoniac?

      Quy tắc đặt tên là ghi tên ion kim loại trước, trong ngoặc đơn ghi số oxi hóa của ion kim loại, sau đó ghi số lượng ion không kim loại trong ngoặc đơn, rồi ghi tên ion không kim loại với hậu tố -it.

      Bài 4: Đọc tên của hợp chất Al(OH)3

      Lời giải:

      Hợp chất Al(OH)3 có cách đọc là nhôm hydroxit, gồm ion nhôm Al3+ và ba ion hydroxit OH-.

      Quy tắc đặt tên là ghi tên ion kim loại trước, sau đó ghi số lượng ion không kim loại trong ngoặc đơn, rồi ghi tên ion không kim loại với hậu tố -it.

      4. Cách đọc tên muối:

      Muối là hợp chất tạo thành từ phản ứng giữa một axit và một bazơ, hoặc một kim loại và một phi kim. Tên muối thường bao gồm hai phần: phần đầu là tên của ion kim loại hoặc nhóm kim loại, phần sau là tên của ion phi kim hoặc nhóm phi kim.

      Ví dụ, muối natri clorua có công thức hóa học là NaCl, được đọc là “natri clorua”. Phần đầu là “natri”, tên của ion kim loại Na+, phần sau là “clorua”, tên của ion phi kim Cl-.

      Một số quy tắc cần lưu ý khi đọc tên muối là:

      – Nếu ion kim loại có nhiều hóa trị khác nhau, ta cần ghi số hóa trị bằng số La Mã trong ngoặc sau tên kim loại.

      Ví dụ, muối sắt (II) sunfat có công thức hóa học là FeSO4, được đọc là “sắt (II) sunfat”. Phần đầu là “sắt (II)”, tên của ion kim loại Fe2+, phần sau là “sunfat”, tên của nhóm phi kim SO42-.

      – Nếu ion phi kim là một nguyên tử đơn, thêm hậu tố “-ua” vào sau tên nguyên tử.

      Ví dụ, muối magiê bromua có công thức hóa học là MgBr2, được đọc là “magiê bromua”. Phần đầu là “magiê”, tên của ion kim loại Mg2+, phần sau là “bromua”, tên của ion phi kim Br-.

      – Nếu ion phi kim là một nhóm nguyên tử, dùng tên gốc của nhóm nguyên tử mà không thay đổi.

      Ví dụ, muối canxi cacbonat có công thức hóa học là CaCO3, được đọc là “canxi cacbonat”. Phần đầu là “canxi”, tên của ion kim loại Ca2+, phần sau là “cacbonat”, tên của nhóm phi kim CO32-.

      * Bài tập

      Bài 1: Đọc tên muối NaCl, KCl, CaCl2, MgCl2, FeCl3.

      Lời giải:

      – NaCl: Natri clorua

      – KCl: Kali clorua

      – CaCl2: Canxi clorua

      – MgCl2: Magiê clorua

      – FeCl3: Sắt (III) clorua

      Bài 2: Đọc tên muối Na2SO4, K2SO4, CaSO4, MgSO4, FeSO4.

      Lời giải:

      – Na2SO4: Natri sunfat

      – K2SO4: Kali sunfat

      – CaSO4: Canxi sunfat

      – MgSO4: Magiê sunfat

      – FeSO4: Sắt (II) sunfat

      Bài 3: Đọc tên muối NaNO3, KNO3, Ca(NO3)2, Mg(NO3)2, Fe(NO3)3.

      Lời giải:

      – NaNO3: Natri nitrat

      – KNO3: Kali nitrat

      – Ca(NO3)2: Canxi nitrat

      – Mg(NO3)2: Magiê nitrat

      – Fe(NO3)3: Sắt (III) nitrat

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Cách đọc tên các chất hóa học lớp 8 chính xác nhất thuộc chủ đề Các chất hoá học, thư mục Giáo dục. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?

      Ethanol là loại chất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là y tế. Với khả năng kháng khuẩn rất mạnh mẽ, ethanol thông thường được sử dụng để thực hiện nhiệm vụ sát khuẩn hay khử trùng trước khi tiêm hoặc được sử dụng trong hoạt động phẫu thuật. Vậy Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?

      ảnh chủ đề

      Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?

      Bạn có thể đã nghe thuật ngữ “Saccarozo” vào lúc này hay lúc khác — nhưng nó thực sự là gì? Saccarozo chỉ đơn giản là tên hóa học của đường, loại carbohydrate đơn giản mà chúng ta biết và yêu thích được sản xuất tự nhiên trong tất cả các loại thực vật, bao gồm trái cây, rau và thậm chí cả các loại hạt.

      ảnh chủ đề

      Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?

      Xenlulozo tương tự như tinh bột bao gồm một số monome glucose. Tuy nhiên, các gốc glucose trong tinh bột được nối với nhau bằng liên kết α-glycosid, tức là α(1→4) trong amyloza và α-(1,4) và α(1→6) trong thành phần amylopectin.

      ảnh chủ đề

      Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?

      Este (R-COOR’) là hợp chất hữu cơ có mùi thơm dễ chịu được hình thành do phản ứng thế giữa axit cacboxylic và rượu. Chúng được tìm thấy tự nhiên trong trái cây và được sử dụng thương mại trong sản xuất xà phòng, nước hoa, polyeste, thuốc.

      ảnh chủ đề

      Xeton là gì? Tính chất, cách điều chế, ứng dụng của Xeton?

      Xeton có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp cho đến y học và nghiên cứu khoa học. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Xeton là gì? Tính chất, cách điều chế, ứng dụng của Xeton?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Andehit là gì? Tính chất, điều chế, ứng dụng của Aldehyde?

      Andehit có thể có tác động tiêu cực đối với sức khỏe con người, đặc biệt khi tiếp xúc nhiều và trong thời gian dài. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Andehit là gì? Tính chất, điều chế, ứng dụng của Aldehyde?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Stiren là gì? Tính chất vật lý và hóa học, ứng dụng của Stiren?

      Stiren không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất polystiren, mà còn có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Stiren là gì? Tính chất vật lý và hóa học, ứng dụng của Stiren? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Dẫn xuất Halogen là gì? Dẫn xuất Halogen của Hidrocacbon?

      Dẫn xuất halogen của hidrocarbon có vai trò quan trọng và đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ ngành dược phẩm đến công nghiệp và nghiên cứu vật liệu. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Dẫn xuất Halogen là gì? Dẫn xuất Halogen của Hidrocacbon? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Phốt pho là gì? Tính chất hóa học, ứng dụng của Phosphor?

      Photpho có một loạt ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hóa học, đóng góp vào sự phát triển và cải thiện nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phốt pho là gì? Tính chất hóa học, ứng dụng của Phosphor?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Đồng đẳng, đồng phân và danh pháp của Ancol, Phenol

      Ancol và Phenol là những hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về đồng đẳng, đồng phân và danh pháp của Ancol, Phenol cùng như làm những bài tập trắc nghiệm (có đáp án) liên quan đến hai hợp chất quan trọng này bạn nhé.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Phương trình hóa học: CaO + HCl → CaCl2 + H2O
      • Phương trình phản ứng hóa học: C2H4 + H2 → C2H6
      • Phương trình phản ứng hóa học: C + CO2 → CO
      • Phương trình phản ứng hóa học: SO2 + H2S → S + H2O
      • Fe(NO3)2 + HCl → Fe(NO3)3 + FeCl3 + NO + H2O
      • NH2C3H5(COOH)2 + NaOH → NH2C3H5(COONa)2 + H2O
      • Phương trình điện phân NaCl nóng chảy: NaCl → Na + Cl2
      • Phản ứng: FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
      • Phản ứng hóa học: H3PO4 + NaOH → Na3PO4 + H2O
      • Phương trình phản ứng hóa học: Fe3O4 + CO → FeO + CO2
      • Phương trình phản ứng: CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 + H2O
      • Phương trình phản ứng hóa học: C4H4 + H2 → C4H6
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Phương trình hóa học: CaO + HCl → CaCl2 + H2O
      • Phương trình phản ứng hóa học: C2H4 + H2 → C2H6
      • Phương trình phản ứng hóa học: C + CO2 → CO
      • Phương trình phản ứng hóa học: SO2 + H2S → S + H2O
      • Fe(NO3)2 + HCl → Fe(NO3)3 + FeCl3 + NO + H2O
      • NH2C3H5(COOH)2 + NaOH → NH2C3H5(COONa)2 + H2O
      • Phương trình điện phân NaCl nóng chảy: NaCl → Na + Cl2
      • Phản ứng: FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
      • Phản ứng hóa học: H3PO4 + NaOH → Na3PO4 + H2O
      • Phương trình phản ứng hóa học: Fe3O4 + CO → FeO + CO2
      • Phương trình phản ứng: CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 + H2O
      • Phương trình phản ứng hóa học: C4H4 + H2 → C4H6
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?

      Ethanol là loại chất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là y tế. Với khả năng kháng khuẩn rất mạnh mẽ, ethanol thông thường được sử dụng để thực hiện nhiệm vụ sát khuẩn hay khử trùng trước khi tiêm hoặc được sử dụng trong hoạt động phẫu thuật. Vậy Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?

      ảnh chủ đề

      Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?

      Bạn có thể đã nghe thuật ngữ “Saccarozo” vào lúc này hay lúc khác — nhưng nó thực sự là gì? Saccarozo chỉ đơn giản là tên hóa học của đường, loại carbohydrate đơn giản mà chúng ta biết và yêu thích được sản xuất tự nhiên trong tất cả các loại thực vật, bao gồm trái cây, rau và thậm chí cả các loại hạt.

      ảnh chủ đề

      Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?

      Xenlulozo tương tự như tinh bột bao gồm một số monome glucose. Tuy nhiên, các gốc glucose trong tinh bột được nối với nhau bằng liên kết α-glycosid, tức là α(1→4) trong amyloza và α-(1,4) và α(1→6) trong thành phần amylopectin.

      ảnh chủ đề

      Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?

      Este (R-COOR’) là hợp chất hữu cơ có mùi thơm dễ chịu được hình thành do phản ứng thế giữa axit cacboxylic và rượu. Chúng được tìm thấy tự nhiên trong trái cây và được sử dụng thương mại trong sản xuất xà phòng, nước hoa, polyeste, thuốc.

      ảnh chủ đề

      Xeton là gì? Tính chất, cách điều chế, ứng dụng của Xeton?

      Xeton có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp cho đến y học và nghiên cứu khoa học. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Xeton là gì? Tính chất, cách điều chế, ứng dụng của Xeton?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Andehit là gì? Tính chất, điều chế, ứng dụng của Aldehyde?

      Andehit có thể có tác động tiêu cực đối với sức khỏe con người, đặc biệt khi tiếp xúc nhiều và trong thời gian dài. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Andehit là gì? Tính chất, điều chế, ứng dụng của Aldehyde?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Stiren là gì? Tính chất vật lý và hóa học, ứng dụng của Stiren?

      Stiren không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất polystiren, mà còn có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Stiren là gì? Tính chất vật lý và hóa học, ứng dụng của Stiren? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Dẫn xuất Halogen là gì? Dẫn xuất Halogen của Hidrocacbon?

      Dẫn xuất halogen của hidrocarbon có vai trò quan trọng và đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ ngành dược phẩm đến công nghiệp và nghiên cứu vật liệu. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Dẫn xuất Halogen là gì? Dẫn xuất Halogen của Hidrocacbon? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Phốt pho là gì? Tính chất hóa học, ứng dụng của Phosphor?

      Photpho có một loạt ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hóa học, đóng góp vào sự phát triển và cải thiện nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phốt pho là gì? Tính chất hóa học, ứng dụng của Phosphor?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Đồng đẳng, đồng phân và danh pháp của Ancol, Phenol

      Ancol và Phenol là những hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về đồng đẳng, đồng phân và danh pháp của Ancol, Phenol cùng như làm những bài tập trắc nghiệm (có đáp án) liên quan đến hai hợp chất quan trọng này bạn nhé.

      Xem thêm

      Tags:

      Các chất hoá học


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?

      Ethanol là loại chất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là y tế. Với khả năng kháng khuẩn rất mạnh mẽ, ethanol thông thường được sử dụng để thực hiện nhiệm vụ sát khuẩn hay khử trùng trước khi tiêm hoặc được sử dụng trong hoạt động phẫu thuật. Vậy Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?

      ảnh chủ đề

      Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?

      Bạn có thể đã nghe thuật ngữ “Saccarozo” vào lúc này hay lúc khác — nhưng nó thực sự là gì? Saccarozo chỉ đơn giản là tên hóa học của đường, loại carbohydrate đơn giản mà chúng ta biết và yêu thích được sản xuất tự nhiên trong tất cả các loại thực vật, bao gồm trái cây, rau và thậm chí cả các loại hạt.

      ảnh chủ đề

      Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?

      Xenlulozo tương tự như tinh bột bao gồm một số monome glucose. Tuy nhiên, các gốc glucose trong tinh bột được nối với nhau bằng liên kết α-glycosid, tức là α(1→4) trong amyloza và α-(1,4) và α(1→6) trong thành phần amylopectin.

      ảnh chủ đề

      Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?

      Este (R-COOR’) là hợp chất hữu cơ có mùi thơm dễ chịu được hình thành do phản ứng thế giữa axit cacboxylic và rượu. Chúng được tìm thấy tự nhiên trong trái cây và được sử dụng thương mại trong sản xuất xà phòng, nước hoa, polyeste, thuốc.

      ảnh chủ đề

      Xeton là gì? Tính chất, cách điều chế, ứng dụng của Xeton?

      Xeton có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp cho đến y học và nghiên cứu khoa học. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Xeton là gì? Tính chất, cách điều chế, ứng dụng của Xeton?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Andehit là gì? Tính chất, điều chế, ứng dụng của Aldehyde?

      Andehit có thể có tác động tiêu cực đối với sức khỏe con người, đặc biệt khi tiếp xúc nhiều và trong thời gian dài. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Andehit là gì? Tính chất, điều chế, ứng dụng của Aldehyde?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Stiren là gì? Tính chất vật lý và hóa học, ứng dụng của Stiren?

      Stiren không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất polystiren, mà còn có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Stiren là gì? Tính chất vật lý và hóa học, ứng dụng của Stiren? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Dẫn xuất Halogen là gì? Dẫn xuất Halogen của Hidrocacbon?

      Dẫn xuất halogen của hidrocarbon có vai trò quan trọng và đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ ngành dược phẩm đến công nghiệp và nghiên cứu vật liệu. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Dẫn xuất Halogen là gì? Dẫn xuất Halogen của Hidrocacbon? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Phốt pho là gì? Tính chất hóa học, ứng dụng của Phosphor?

      Photpho có một loạt ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hóa học, đóng góp vào sự phát triển và cải thiện nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phốt pho là gì? Tính chất hóa học, ứng dụng của Phosphor?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Đồng đẳng, đồng phân và danh pháp của Ancol, Phenol

      Ancol và Phenol là những hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về đồng đẳng, đồng phân và danh pháp của Ancol, Phenol cùng như làm những bài tập trắc nghiệm (có đáp án) liên quan đến hai hợp chất quan trọng này bạn nhé.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN
         ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ