Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là một vị Phật được rất nhiều người thờ kính và tôn trọng, vậy bạn đã biết sự tích về Ngài chưa, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
1. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là ai?
Đức Phật Thích Ca khi còn nhỏ, Thái tử Siddhartha Gautama (sau này là Đức Phật) sinh ra tại vườn Lumbini ở thủ đô Kapilavastu của một vương quốc nhỏ nằm dưới chân dãy Himalaya của Ấn Độ cổ đại.
Nhiều người không biết rằng Đức Phật Thích Ca đang nói đến chính là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Ngài còn có những tên gọi thông thường khác mà người Việt Nam vẫn quen gọi: Đức Phật, Như Lai Phật Tổ, Như Lai Phật Tổ, Tất Đạt Đa Cồ Đàm,… Trong đó, Như Lai là danh hiệu của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Đức Phật Thích Ca chính là Thái tử Tất Đạt Đa – người có xuất thân cao quý nhất trong triều đại. Sinh ra tại vương quốc Thích Ca (Shakya – Ca) ngày nay thuộc Ấn Độ. Ngài nhận ra chân lý của chính mình, thoát khỏi luật sinh tử. Đồng thời, Ngài truyền bá những triết lý đó cho con người trên trái đất để họ thoát khỏi đau khổ.
Những lời dạy của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni luôn hàm chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc, và dù thời gian có trôi đi nhưng những lời dạy về cuộc sống và giới luật được giảng giải vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
2. Sự tích cuộc đời của Ngài:
Cha của ông là vua của bộ tộc Thích Ca (Skakya). Mười hai năm trước khi sinh ra đời, các nhà sư Hindu đã tiên tri rằng ngài sẽ trở thành một vị vua vĩ đại hoặc sẽ trở thành một nhà hiền triết nổi tiếng của thế giới loài người.
Vì không muốn Đức Phật Thích Ca đi tu nên vua cha đã giam ngài vào lãnh cung.
Thái tử Tất Đạt Đa lớn lên trong sự xa hoa của một vị vua, không được phép nhìn thế giới bên ngoài, được vui chơi trong các vũ công và được dạy dỗ bởi các tu sĩ Bà la môn.
Thái tử còn học cưỡi ngựa, bắn cung, đấu kiếm, đấu vật, bơi lội… Khi lớn lên, ông kết hôn với công chúa Gia Du Đà La và sinh được một người con trai.
Ngày nay chúng ta có thể nói rằng ông ấy có mọi thứ trên đời, nhưng ông ấy cảm thấy mình thiếu một cái gì đó, và đó là điều đã kéo Đức Phật Thích Ca Mâu Ni ra khỏi bức tường của ông ấy.
Bên ngoài, trên đường phố Kapilavastu, Ngài thấy ba cảnh tượng phổ biến nhất mà mọi người nhìn thấy: một người bệnh, một ông già yếu ớt và một xác chết.
Ngài chưa bao giờ chuẩn bị để chứng kiến những cảnh bi thảm như vậy, cho đến khi người đánh xe ngựa nói với ngài rằng tất cả mọi người đều phải chịu tuổi già, bệnh tật và cái chết.
Ông cảm thấy mình không còn được sống xa hoa như trước.
Trên đường trở về cung điện, nhìn thấy một nhà sư đang thong thả dạo bước trên phố, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni quyết định tìm cầu giác ngộ, rời cung điện để tìm lời giải cho bài toán đau khổ của cuộc đời.
Trong đêm khuya, ông lặng lẽ từ biệt vợ con mà không đánh thức họ, rồi phi ngựa vào một khu rừng, lấy gươm cắt tóc và thay áo cà sa giản dị. Đó là năm ông 29 tuổi, (595 TCN).
Với hành động này, Thái tử Tất Đạt Đa đã gia nhập hàng ngũ những người từ bỏ xã hội Ấn Độ để đi tìm sự giải thoát.
Hoàng tử đã tìm cách học hỏi từ nhiều bậc thầy khác nhau, từ những người theo chủ nghĩa duy vật đến những người theo chủ nghĩa duy tâm và những người ngụy biện.
Từ miền núi đến thành phố, đâu đâu cũng diễn ra những cuộc tranh luận và triết lý sôi nổi. Cuối cùng, Thái tử theo học với hai vị thầy nổi tiếng, người thứ nhất là Guru Alara-Kalama, thuộc giáo phái Samkhya, và ba trăm đệ tử đang theo học.
Với địa vị này, Thái tử đã tu học và đắc được ngũ thần thông, đạt đến Vô sở thiền.
Nhưng về sau, mặc dù Guru Arada Kalama mời ông ở lại dạy đạo với tư cách là một bạn đồng tu, nhưng ông thấy rằng đây không phải là sự giải thoát tối thượng và đã ra đi.
Anh ấy đến học với người thầy thứ hai của mình, Guru Uddaka Ramaputta (Uddaka-lam-fu), người có 700 đệ tử. Sau vài ngày tu học, ngài đắc thiền phi tưởng.
Nhưng đây không phải là con đường giải thoát khỏi luân hồi, và Siddhartha cũng quyết định rời bỏ người thầy này.
Trong sáu năm, Thái tử Tất Đạt Đa và năm người bạn Kiều Trần Như tu khổ hạnh và thiền định, mỗi ngày chỉ ăn một hạt cơm, chiến đấu với thân xác chỉ còn da bọc xương.
Khi anh quyết định ăn nhiều thức ăn hơn và ngừng tu khổ hạnh, năm người bạn khác đã bỏ rơi anh.
Ngài đến một ngôi làng khất thực, ở đó có một cô gái tên là Sujata mời ngài dùng một bát cháo sữa với mật ong.
Khi sức khỏe hồi phục, Ngài xuống sông Nairanjana tắm rửa rồi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni ngồi thiền định dưới gốc cây bồ đề, trên chiếc ghế làm bằng cỏ kusha.
Ngài ngồi đó sau khi nghe tất cả các bậc thầy, nghiên cứu tất cả các kinh điển và thực hành tất cả các pháp, bây giờ không còn chấp trước, không còn ai để nương tựa, không còn chỗ nào để đi.
Ngài ngồi thiền bất động, kiên định như núi, cho đến bảy ngày sau, khi mở mắt thấy sao mai vừa mọc trên trời, Ngài biết mình đã tìm được một điều chưa bao giờ đánh mất, dù không phải là nó cho Ngài hay cho bất cứ ai khác trên thế giới này.
3. Phật Thích Ca Mâu Ni có thật không?
Với những thông tin chia sẻ trên đây, nếu bạn còn đang băn khoăn không biết Phật Thích Ca Mâu Ni có thật hay không thì sự thật Đức Phật là một nhân vật có thật, một con người như chúng ta chứ không phải một vị thần như nhiều người vẫn lầm tưởng.
Ngài là vị Phật có thật trong lịch sử. Và Ngài cũng chính là vị Phật đầu tiên – Thái tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm của vương quốc Thích Ca, thuộc Ấn Độ ngày nay. Ngài sinh năm 624, sau khi thấu hiểu hoàn cảnh cuộc đời “sinh lão bệnh tử” cũng như sự thanh thản của người xuất gia, Ngài đã quyết tâm đi vào con đường tu hành. Sau khi trải qua mọi khó khăn thử thách, Ngài đã đạt được chính đạo, trở thành vị Phật đầu tiên, đặt nền móng cho Phật giáo sau này.
4. Phân biệt Phật Thích Ca Mâu Ni với Phật A Di Đà:
Nhiều người nhầm lẫn Phật Thích Ca với Phật A Di Đà. Nhưng thực ra đây là hai vị Phật riêng biệt. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là một vị Phật lịch sử và là người sáng lập Phật giáo, trong khi Đức Phật A Di Đà chỉ xuất hiện trong kinh điển Phật giáo.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là bậc thầy của cõi Ta bà. Ngài đã từng sống ở trần gian và sáng lập ra đạo Phật và còn được gọi là Phật Tổ. Và Phật A Di Đà là vị Phật được tôn thờ nhiều nhất trong Phật giáo Đại thừa. Đức Phật A Di Đà là chủ nhân của cõi Tây Phương Cực Lạc. Tên của Ngài có nghĩa là Vô Lượng Thọ, nghĩa là ánh sáng vô lượng.
Đức Phật A Di Đà là vị Phật xuất hiện trong kinh Phật chứ không phải là vị Phật lịch sử như Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Còn nếu muốn biết giữa hai vị Phật này ai vĩ đại hơn, thì mỗi vị Phật đều có nhân duyên với chúng sinh, nên thực tế không có vị Phật nào vĩ đại hơn. Điều mà những người con Phật này mong muốn là những người con Phật tin tưởng và noi theo gương Phật, làm lành lánh dữ và hết lòng cung kính Đức Phật.
5. Phật Thích Ca có bao nhiêu đệ tử?
Phật Thích Ca mâu có 10 đệ tử và mỗi đệ tử lại có một đặc điểm riêng:
Tôn giả Xá Lợi Phất (Sariputra – Sariputa) : Trí tuệ đệ nhất.
Tôn giả Mục Kiền Liên (Maudgalyayana – Moggallana): Thần thông đệ nhất.
Tôn giả Ma Ha Ca Diếp (Mahakasyapa-Mahakassapa): Đầu đà đệ nhất.
Tôn giả A Nâu Đà La (Aniruddha – Anurauddha): Thiên nhãn đệ nhất.
Tôn giả Tu Bồ Đề (Subhuti): Giải không đệ nhất.
Tôn giả Phú Lâu Na ( Purna – Punna): Thuyết pháp đệ nhất.
Tôn giả Ca Chiên Diên (Katyayana – Kaccayana, Kaccana): Luận nghị đệ nhất.
Tôn giả Ưu Ba Ly ( Upali): Trì giới đệ nhất.
Tôn giả Anan ( Ananda): Đa Văn đệ nhất.
Tôn giả La Hầu La (Rahula): Mật hạnh đệ nhất.
Ngài dạy dân làng thực hành chánh niệm trong khi múc nước từ giếng, và khi một người mẹ đau buồn xin Ngài làm cho đứa con đã chết của bà sống lại, Ngài không làm phép lạ mà bảo bà mang nó đến cho Ngài một nắm hạt cải từ một ngôi nhà nào đó trước đó chưa có ai chết.
Sau khi tìm kiếm, cô trở về tay trắng, nhưng hiểu rằng cái chết đến với tất cả mọi người.
Khi nghe nói về Đức Phật, từ những gia đình giàu có đến vua chúa, họ đều cúng dường đến vườn thượng uyển để xây dựng tinh xá. Đức Phật tiếp quản những khu vườn này, nhưng Ngài vẫn tiếp tục sống như Ngài đã sống từ năm 29 tuổi: một nhà sư khất thực và thiền định dưới gốc cây.