Nhà thơ mới Thế Lữ xếp hạng thứ 13041 trên thế giới và thứ 4 trong danh sách nhà thơ mới nổi tiếng. Tác phẩm của ông có tính chất đa dạng, bao gồm cả thơ, tiểu thuyết và truyện ngắn. Ngoài ra, ông còn là một nhà báo và phóng viên có ảnh hưởng trong cộng đồng văn học Việt Nam.
Mục lục bài viết
1. Tóm tắt lý lịch Thế Lữ:
Thế Lữ là một nhà thơ mới và cũng là một nhà văn Việt Nam. Ông sinh ra tại Thành phố Hà Nội vào ngày 6 tháng 9 năm 1907. Sau này, ông sống và làm việc chủ yếu ở Thành phố Hồ Chí Minh. Thế Lữ sinh vào cung Xử Nữ và cầm tinh con Dê (Đinh Mùi 1907).
Mặc dù đã qua đời từ lâu, tuy nhiên tác phẩm của Thế Lữ vẫn được giới văn học đánh giá cao và được độc giả yêu thích. Tác phẩm của ông thường được miêu tả là tinh tế, sâu sắc và đầy cảm xúc.
Với sự nghiệp sáng tác của mình, Thế Lữ đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam và được tôn vinh là một trong những nhà thơ nổi tiếng nhất của đất nước.
2. Tiểu sử nhà thơ Thế Lữ:
Thế Lữ là một nghệ sĩ đa tài với rất nhiều hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngoài việc làm thơ, viết văn, viết báo, phê bình, dịch thuật và công việc về sân khấu, ông còn có nhiều hoạt động khác như tham gia vào các câu lạc bộ văn học, tổ chức các buổi đọc thơ, tham gia các cuộc thi và triển lãm nghệ thuật, và hỗ trợ cho các tác giả trẻ.
Ngoài vai trò là nhà thơ, Thế Lữ còn có nhiều đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật nói chung. Ông đã viết nhiều tác phẩm văn học và báo chí, đồng thời cũng là một nhà phê bình tài ba. Ngoài ra, ông còn là một nhà dịch thuật giỏi, đã đưa nhiều tác phẩm nổi tiếng của các tác giả nước ngoài vào Việt Nam.
Thế Lữ được sinh ra với tên Nguyễn Đình Lễ, nhưng sau đó được đổi tên thành Nguyễn Thứ Lễ bởi cha mẹ ông khi anh trai của ông qua đời. Tuy nhiên, khi ông trưởng thành, ông quyết định đổi lại tên thành Nguyễn Đình Lễ để tôn vinh gia đình mình. Bút danh Thế Lữ được chọn vì ý nghĩa của nó, mang tính tượng trưng cho con người đi qua cuộc sống đầy gian truân và thăng trầm. Ngoài ra, Thế Lữ còn dùng một bút danh khác là Lê Ta để viết báo và thể hiện sự đa tài của mình. Trước năm 1945, Thế Lữ đã viết rất nhiều bài thơ và được xuất bản trên các tờ báo như Phong hóa và Ngày nay. Tập thơ đầu tiên của Thế Lữ có tên là “Mấy vần thơ”, được xem là một tác phẩm tiêu biểu của phong trào Thơ mới thời kỳ 1932-1935. Tập thơ này bao gồm nhiều bài thơ đáng chú ý như “Nhớ rừng”, “Vẻ đẹp thoáng qua”, “Bên sông đưa khách”, “Tiếng trúc tuyệt vời”, “Tiếng sáo Thiên Thai”, “Cây đàn muôn điệu” và “Giây phút chạnh lòng”. Tất cả các bài thơ này đã được Hoài Thanh – Hoài Chân thu vào cuốn tuyển thơ “Thi nhân Việt Nam”. Thể loại thơ của Thế Lữ trong thời kỳ này thể hiện sự chán chường, tuyệt vọng và buông thả trong thụy lạc nhưng cũng luôn dằn vặt và đau khổ. Điều này thể hiện rõ qua các tác phẩm của ông trong tập “Mấy vần thơ”.
Thế Lữ là tác giả của 40 truyện, bao gồm 6 truyện dài và các truyện ngắn. Truyện của ông xoay quanh ba chủ đề chính.
– Truyện kinh dị, như “Vàng và máu” và “Bên đường Thiên Lôi”.
– Truyện trinh thám, với các tác phẩm như “Lê Phong và Mai Hương”, “Gói thuốc lá”, “Tay đại bợm” và “Đòn hẹn”.
– Truyện lãng mạn núi rừng, với các tác phẩm như “Gió trăng ngàn” và “Trại Bồ Tùng Linh”.
Các thể loại này mang đến cho người đọc những trải nghiệm và cảm xúc khác nhau, từ sợ hãi và căng thẳng đến tình yêu và khát khao, tất cả đều được đặt trong bối cảnh đẹp tự nhiên của cảnh quan Việt Nam.
Thế Lữ là một tác giả nổi tiếng của văn học Việt Nam, ông được coi là một trong những người tiên phong cho thể loại truyện kinh dị, truyện rùng rợn và ly kỳ. Tập truyện đầu tiên của ông có tên là “Vàng và máu” và được viết vào năm 1934. Đây là một tác phẩm tiêu biểu và thành công nhất của ông trong thể loại kinh dị. Tác phẩm này đã trở thành một hiện tượng mới lạ trong văn học thời kỳ đó và cả sau này.
Ngoài việc là một nhà văn, Thế Lữ còn là một nhà sản xuất, đạo diễn và diễn viên sân khấu. Với vai trò là một đạo diễn, ông đã dàn dựng gần 50 vở diễn và đóng vai diễn trong khoảng hai mươi sáu vở diễn khác nhau. Thế Lữ luôn chú trọng đến các yếu tố mỹ thuật của sân khấu như hóa trang, phục trang, ánh sáng và cách bài trí sân khấu, để tìm ra hiệu quả tối đa trong mỗi vở diễn của mình.
Ngoài ra, ông cũng là tác giả của hơn 20 kịch bản kịch nói và hai vở kịch thơ mang tên Tục lụy và Dương Quý Phi. Ông cũng đồng tác giả với Thanh Nhã vở chèo Tấm Điền và ca kịch bài chòi Tiếng sấm Tây Nguyên. Thế Lữ có mong muốn tìm ra một phong cách riêng cho sân khấu Việt Nam mà không rập khuôn theo lối kịch châu Âu. Chính những sáng tạo của ông, cũng như các sáng tác chèo và ca kịch sau này, được xem như những thể nghiệm của Thế Lữ nhằm mục đích sáng tạo ra một loại kịch nói mang tính dân tộc, một “cách phô diễn Việt Nam” cho sân khấu thế giới biết
Thế Lữ qua đời vào ngày 03/06/1989 tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Sau khi mất, ông được coi là một trong những người có công lớn trong việc tiên phong cho phong trào “Thơ mới”. Trong lĩnh vực sân khấu, ông được xem là người có công xây dựng sân khấu trở nên hoàn chỉnh hơn. Năm 2000, Thế Lữ được Nhà nước Việt Nam truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật trong lĩnh vực sân khấu cho hai tác phẩm Cụ đạo, Sư ông và Đề Thám, hai vở kịch được ông sáng tác và biểu diễn trong những năm kháng chiến. Hình ảnh nhà thơ Thế Lữ cũng đã được đúc tượng đặt ở chính giữa Nhà truyền thống của Nhà hát Kịch Việt Nam, có tiền thân là Đoàn Kịch nói Trung ương do ông sáng lập.
Nhiều đường phố ở Đà Nẵng, Hải Phòng, Huế và Thành phố Hồ Chí Minh đã được đặt tên theo Thế Lữ, như Đường Thế Lữ thuộc xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh hay Thế Lữ, phường Mân Thái và An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng..
3. Tác phẩm thơ ca tiêu biểu của Thế Lữ:
– Mấy vần thơ, tập mới (1941)
– Nhớ rừng
– Mấy vần thơ (1935)
4. Truyện ngắn tiêu biểu của Thế Lữ:
– Vàng và máu (1934)
– Lê Phong phóng viên (1937)
– Bên đường thiên lôi (1936)
– Đòn hẹn (1937)
– Mai Hương và Lê Phong (1937)
– Gió trăng ngàn (1941)
– Gói thuốc lá (1940)
– (truyện ngắn, 1942)
– Tay đại bợm (truyện ngắn, 1953)
– Trại Bồ Tùng Linh (1941)
– Thoa Truyện tình của anh Mai (truyện vừa, 1953)
5. Những vở kịch tiêu biểu:
– Dương Quý Phi (1942), gồm hai vở: Trầm hương đình, Mã Ngôi Pha
– Người mù (1946)
– Cụ đạo sư ông (1946)
– Đoàn biệt động (1947)
– Tin chiến thắng Nghĩa Lộ (1952)
– Đợi chờ (1949)
– Đề Thám (1948)
6. Thế Lữ thời trẻ:
Thế Lữ bắt đầu học chữ Nho khi mới 8 tuổi và tiếp tục học chữ Quốc ngữ khi lên 10 tuổi. Sau khi anh trai qua đời, ông phải quay về Hải Phòng để sống cùng mẹ. Tại đây, Thế Lữ bắt đầu học tư với cha của Vũ Đình Quý – người bạn đầu tiên của ông. Vào thời điểm này, ông cảm thấy như mình đang tiến bộ hơn bao giờ hết.
Một thời gian sau đó, Thế Lữ xin vào học lớp Đồng ấu của trường Pháp Việt (École communale) mới mở ở Ngõ Nghè. Tại đây, ông chăm chỉ học hành và cùng bạn bè học tập, trao đổi kiến thức để tiến bộ hơn.
Năm 1924, Thế Lữ thi đỗ Sơ học (cepfi), sự kiện đánh dấu một bước ngoặt trong cuộc đời của ông. Tuy nhiên, sau đó ông bị ốm một năm, khiến cho việc học tập của ông phải tạm thời đình chỉ.
Sau khi hồi phục, Thế Lữ tiếp tục học tập tại Cao đẳng Tiểu học Bonnal ở Hải Phòng từ năm 1925. Nhờ sự chăm chỉ và nỗ lực không ngừng nghỉ, Thế Lữ đã hoàn thành 3 năm học tại đây với một tâm hồn đầy nhiệt huyết và sự ham muốn tiến bộ trong học tập.
7. Phong cách sáng tác của Thế Lữ:
Thơ của ông rất giàu cảm xúc và đầy lãng mạn, từ đó thể hiện những tinh thần sâu sắc về cuộc sống và tình yêu. Những cảm xúc mạnh mẽ và tình cảm sâu nặng của ông được thể hiện qua những câu thơ tinh tế và đầy tình cảm. Những bài thơ của ông đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau như tình yêu, thiên nhiên, cuộc sống hàng ngày,… Từ đó, ông đã tạo ra một thế giới đầy màu sắc và cảm xúc cho người đọc.
Mỗi lần đọc những bài thơ của ông, người đọc đều nhận ra sự chân thành và tình yêu thương của ông dành cho nhân loại và thiên nhiên. Thông qua từng câu thơ, ông đã truyền tải những giá trị nhân văn sâu sắc, khơi gợi những cảm xúc tốt đẹp và truyền cảm hứng cho người đọc.
Có thể nói, thơ của ông là một tài sản vô giá của văn học Việt Nam, được truyền tải từ thế hệ này sang thế hệ khác và luôn đem lại niềm vui và sức mạnh cho những ai đọc nó.