Dựa vào thời gian mọc, lặn, di chuyển của Mặt trời, Mặt trăng mà người xưa đã tính và làm ra lịch âm và lịch dương. Để tìm hiểu về âm lịch và dương lịch, xin mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Âm lịch là gì?
Âm lịch là một loại lịch dựa trên chu kỳ và vị trí của Mặt Trăng so với Trái Đất. Khác với lịch Dương (lịch mặt trời) chỉ dựa trên chu kỳ năm của Mặt Trời, Âm lịch (lịch mặt trăng) tính toán các tháng dựa trên chu kỳ thay đổi của Mặt Trăng. Mỗi lần Mặt Trăng tròn là một tháng âm, có 29 hoặc 30 ngày. Một năm âm có 12 hoặc 13 tháng, tùy theo việc có hay không tháng nhuận, để điều chỉnh cho khớp với năm dương, cách tính thời gian dựa trên sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời. Tháng nhuận âm lịch là tháng không có ngày Trung khí, tức là ngày mà Mặt Trời nằm trong một cung hoàng đạo.
Nếu trong một năm có nhiều tháng không có ngày Trung khí, thì chỉ tháng đầu tiên sau Đông chí mới là tháng nhuận. Tháng đầu năm và tháng cuối năm không bao giờ là tháng nhuận. Lịch âm được sử dụng từ rất lâu đời ở phương Đông, đặc biệt là Trung Quốc và Việt Nam.
Người xưa làm ra lịch âm bằng cách quan sát sự mọc, lặn, di chuyển của Mặt Trời và Mặt Trăng, và tính toán theo các quy luật toán học và thiên văn học. Lịch âm gắn liền với nông nghiệp, mùa vụ, và các hoạt động tâm linh của người dân. Tết âm lịch là ngày mừng năm mới theo lịch âm, được coi là ngày lễ quan trọng nhất trong năm của nhiều nước Á Đông.
Lịch Âm được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Lịch Âm Việt Nam được gọi là “Âm lịch VN” và có sử dụng chương trình chuyển đổi ngày âm dương để tính toán các ngày trong lịch Âm.
Lịch Âm có thể cung cấp thông tin về các ngày lễ truyền thống, các ngày tốt xấu, giờ hoàng đạo và giờ hắc đạo. Nó cũng được sử dụng để tính toán tuổi của một người dựa trên ngày sinh của họ trong lịch Âm.
Với lịch Âm, mỗi tháng có thể có 29 hoặc 30 ngày, và một năm Âm có thể có 12 hoặc 13 tháng. Do đó, lịch Âm thường không trùng khớp với lịch Dương (lịch mặt trời).
2. Người xưa làm ra Âm lịch bằng cách nào?
Người xưa làm ra Âm lịch bằng cách quan sát và tính toán sự biến đổi của Mặt Trăng trên bầu trời. Mặt Trăng hoàn thành một chu kỳ quay quanh Trái Đất trong khoảng 29,5 ngày. Do đó, ngày âm lịch được tính dựa trên chu kỳ này. Con người đã quan sát và theo dõi sự thay đổi của Mặt Trăng trong suốt hàng ngàn năm. Bằng cách quan sát hình dạng và vị trí của Mặt Trăng, họ đã phát hiện ra các chu kỳ và quy luật trong sự thay đổi này.
2.1. Sự khởi đầu của lịch âm Trung Quốc:
Lịch âm Trung Quốc là một hệ thống lịch dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng và Mặt Trời. Theo truyền thuyết, lịch này được phát minh bởi Hoàng Đế, một vị vua huyền thoại của Trung Quốc cổ đại, vào khoảng năm 2698 trước Công nguyên. Ông đã quan sát sự chuyển động của Mặt Trời và Mặt Trăng để xác định các mùa, các tháng và các năm. Tuy nhiên, đây chỉ là một truyền thuyết, vì lịch âm có liên quan đến nền văn hóa lúa nước của Bách Việt, một dân tộc cổ xưa ở Đông Nam Á. Lịch âm được sử dụng rộng rãi ở các nước phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Lịch âm Trung Quốc được cải tiến qua nhiều thời kỳ lịch sử, bởi các nhà thiên văn học và các triều đại khác nhau. Một trong những cải tiến quan trọng là việc áp dụng quy tắc “Trung khí”, tức là xác định các tháng dựa trên 24 điểm chính của năm dương lịch, vào khoảng năm 484 trước Công nguyên. Quy tắc này giúp lịch âm Trung Quốc phù hợp hơn với thực tế khí hậu và nông nghiệp.
Âm lịch Trung Quốc có 12 hoặc 13 tháng trong một năm, mỗi tháng có 29 hoặc 30 ngày, tùy theo chu kỳ của Mặt Trăng. Năm có 13 tháng được gọi là năm nhuận, và được thêm vào sau mỗi ba năm để bù đắp sự chênh lệch giữa lịch âm và lịch dương. Lịch âm Trung Quốc cũng sử dụng hệ thống Can-Chi, tức là gán cho mỗi năm, tháng, ngày và giờ một trong 10 ký tự Can và một trong 12 ký tự Chi, để tạo ra một chu kỳ 60 năm. Can-Chi là cách gọi ngắn gọn của Thiên Can Địa Chi hay Thập Thiên Can Thập Nhị Chi. Thiên Can là 10 ký tự: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý; Địa Chi là 12 ký tự: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Thiên Can và Địa Chi có liên quan đến Âm Dương Ngũ Hành và được dùng để biểu diễn thời gian theo chu kỳ 60 năm.
Âm lịch Trung Quốc được sử dụng rộng rãi trong các nước Á Đông, như Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản… Lịch này có vai trò quan trọng trong văn hóa, tôn giáo và phong tục của các dân tộc này. Ví dụ, Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết Âm Lịch, là lễ hội quan trọng nhất của nhiều quốc gia Á Đông, được tổ chức vào ngày đầu tiên của năm mới âm lịch.
2.2. Nguồn gốc lịch âm tại Việt Nam:
Nguồn gốc lịch âm tại Việt Nam là được du nhập từ Trung Quốc qua lịch sử hơn 1000 năm Bắc thuộc. Các hệ thống âm lịch được tính dựa trên các nguyên tắc cơ bản giống nhau. Tức là tháng âm lịch bắt đầu vào ngày Sóc, tháng Nhuận là tháng không có Trung khí. Lịch âm gắn liền với nông nghiệp, mùa vụ và các lễ hội truyền thống của người Việt. Tết Nguyên đán, một trong những lễ hội quan trọng nhất của dân tộc, được tính theo lịch âm. Tuy nhiên, lịch âm cũng có những khác biệt giữa Việt Nam và Trung Quốc do sự chênh lệch về vĩ độ và kinh độ giữa hai quốc gia. Vì vậy, ngày âm lịch của Việt Nam và Trung Quốc có thể khác nhau một hoặc hai ngày. Ngoài ra, Việt Nam cũng có những điều chỉnh riêng về lịch âm để phù hợp với điều kiện địa lý và văn hóa của mình. Ví dụ, từ năm 1813 đến 1945, khi Pháp cai trị nước ta, họ đã lập ra bảng đối chiếu lịch Dương với lịch Âm dương lấy từ Trung Quốc, trong khi nhà Nguyễn vẫn tự soạn và ban lịch riêng theo phép lịch thời Hiến (giống như nhà Thanh) ở Trung Kỳ.
Lịch âm có vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh và văn hóa của người Việt Nam. Nhiều ngày lễ truyền thống như Tết Nguyên Đán, Rằm Tháng Bảy, Tết Trung Thu… đều được tính theo Âm lịch. Lịch âm là một phần không thể thiếu của di sản văn hóa Việt Nam.
3. Người ta tạo ra Dương lịch bằng cách nào?
Dương lịch là cách tính lịch dựa vào sự chuyển động của Trái Đất quay quanh Mặt Trời. Một năm dương lịch có 365 ngày, hoặc 366 ngày nếu là năm nhuận. Dương lịch được sử dụng rộng rãi trên thế giới hiện nay, và được coi là tiêu chuẩn quốc tế.
Người xưa đã tạo ra lịch Dương bằng cách quan sát và theo dõi chuyển động của Mặt Trời. Dựa trên sự thay đổi vị trí của Mặt Trời trong suốt một năm, họ đã xác định được các mùa và chu kỳ của năm. Cụ thể, người xưa đã sử dụng các thiết bị đo góc như gnomon (một loại cột mặt trời) để đo độ cao của Mặt Trời vào các thời điểm khác nhau trong ngày. Bằng cách ghi lại các giá trị này và theo dõi sự thay đổi theo thời gian, họ đã xây dựng được lịch Dương để đo đếm thời gian và xác định các ngày trong năm. Lịch Dương hiện đại như lịch Gregorian được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới là một ví dụ về lịch Dương.
Theo các nguồn tài liệu, người ta cho rằng dương lịch có nguồn gốc từ lịch La Mã cổ, do Julius Caesar đề xuất vào năm 46 trước Công nguyên. Lịch này được gọi là lịch Julius, và được sửa đổi nhiều lần để phù hợp với thời gian thiên văn. Lịch Julius có 12 tháng, mỗi tháng có 30 hoặc 31 ngày, trừ tháng Hai có 28 hoặc 29 ngày. Năm nhuận là năm có 366 ngày, và được xác định bằng cách chia số năm cho 4.
Tuy nhiên, lịch Julius vẫn có sai số so với thời gian thiên văn, do đó vào năm 1582, Giáo hoàng Gregory XIII đã đề xuất một lịch mới để khắc phục sai số này. Lịch mới này được gọi là lịch Gregory, và được sử dụng rộng rãi trên thế giới hiện nay. Lịch Gregory có cùng số tháng và số ngày như lịch Julius, nhưng có cách xác định năm nhuận khác. Năm nhuận là năm chia hết cho 4, nhưng không chia hết cho 100, trừ khi chia hết cho 400.
Ví dụ: Năm 2000 là năm nhuận, vì chia hết cho 400. Năm 1900 không phải là năm nhuận, vì chia hết cho 100 nhưng không chia hết cho 400. Năm 2020 là năm nhuận, vì chia hết cho 4 nhưng không chia hết cho 100.
Lịch Gregory giảm sai số so với lịch Julius từ 11 phút mỗi năm xuống còn 26 giây mỗi năm. Thế nhưng, lịch Gregory vẫn không hoàn hảo, và cần phải điều chỉnh thêm sau một khoảng thời gian dài.