Isoprene là một monome lỏng không màu dễ bay hơi, là khối xây dựng cơ bản của cao su, cao su polybutadien và cao su polychloroprene. Dưới đây là các tính chất hóa học của Isopren C5H8 và phương pháp điều chế Isopren, mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Tính chất hóa học của Isopren C5H8:
– Công thức Isopren
Công thức của isopren là C₅H₈. Nó bao gồm năm nguyên tử carbon và tám nguyên tử hydro. Cấu trúc phân tử của isopren được đặc trưng bởi chuỗi phân nhánh với liên kết đôi giữa nguyên tử carbon thứ hai và thứ ba.
– Khối lượng mol Isopren
Khối lượng mol của 2-metyl-1,3-butadien có thể được tính bằng cách cộng khối lượng nguyên tử của các nguyên tố cấu thành nó. Carbon có khối lượng mol là 12,01 g/mol, trong khi hydro có khối lượng mol là 1,01 g/mol. Như vậy, khối lượng mol của 2-metyl-1,3-butadien là khoảng 68,12 g/mol.
– Cấu trúc isopren
Cấu trúc của 2-methyl-1,3-butadiene được đặc trưng bởi một chuỗi phân nhánh gồm năm nguyên tử carbon. Nó chứa một liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon thứ hai và thứ ba. Cấu trúc này mang lại tính linh hoạt và khả năng phản ứng với 2-methyl-1,3-butadiene, khiến Isopren trở thành khối xây dựng quan trọng trong quá trình tổng hợp các hợp chất khác nhau.
– Điểm sôi Isopren
Isoprene có nhiệt độ sôi khoảng 34 °C (93 °F). Điểm sôi tương đối thấp này làm cho nó dễ bay hơi và dễ bay hơi ở nhiệt độ môi trường.
– Điểm nóng chảy Isopren
Điểm nóng chảy của 2-methyl-1,3-butadien là khoảng -145 °C (-229 °F). Ở nhiệt độ này, 2-methyl-1,3-butadien chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.
– Mật độ Isopren g/mL
Mật độ của 2-metyl-1,3-butadien là khoảng 0,69 g/mL. Giá trị này biểu thị khối lượng của 2-metyl-1,3-butadien trên một đơn vị thể tích và bị ảnh hưởng bởi trọng lượng phân tử và sự sắp xếp cấu trúc của nó.
– Trọng lượng phân tử Isopren
Trọng lượng phân tử của 2-metyl-1,3-butadien được xác định bằng cách tính tổng trọng lượng nguyên tử của các nguyên tử cấu thành nó. Với công thức C₅H₈, trọng lượng phân tử của 2-metyl-1,3-butadien là khoảng 68,12 g/mol.
– Độ hòa tan Isopren
Isopren ít tan trong nước nhưng dễ tan trong dung môi hữu cơ như etanol và axeton. Đặc tính hòa tan của nó là do tính chất không phân cực của cấu trúc phân tử của nó.
Có thể tóm tắt các tính chất hóa học của isopren như sau:
– Nhiệt độ sôi: 34.1°C ở áp suất 760 mmHg
– Áp suất hơi: 549.0 mmHg ở 25°C
– Nhiệt lượng bay hơi: 26.8 kJ/mol
– Chỉ số khúc xạ: 1.400
– Độ phân cực: 9.7 x 10^-24 cm^3
– Độ dẫn điện: 0.0002 S/m
– Độ tan trong nước: 0.52 g/L ở 20°C
– Độ tan trong các dung môi hữu cơ: tan tốt trong ete, benzen, axeton, cloroform và metanol
– Độ nhớt: 0.31 mPa.s ở 25°C
– Độ âm điện: 2.28 (theo thang Pauling)
Isopren có thể tham gia vào các phản ứng hóa học như:
– Phản ứng trùng hợp: Isopren có thể trùng hợp với chính nó hoặc với các hydrocacbon không bão hòa khác để tạo ra các polime có cấu trúc chuỗi bên hoặc chuỗi chính. Ví dụ, isopren trùng hợp với chính nó tạo ra cao su tự nhiên, isopren trùng hợp với butadien tạo ra cao su stiren-butadien (SBR), isopren trùng hợp với isobuten tạo ra cao su isobuten-isopren (IIR).
– Phản ứng cộng: Isopren có thể cộng với các chất như hidro, halogen, axit halogenhidric, nước hoặc axit sunfuric để tạo ra các sản phẩm bão hòa hoặc không bão hòa. Ví dụ, isopren cộng với hidro tạo ra pentan, isopren cộng với clor tạo ra 2-cloro-2-metylbutan và 3-cloro-2-metylbuten.
– Phản ứng thế: Isopren bị thế một hoặc nhiều nguyên tử hidro bởi các nhóm chức khác như -OH, -NO2, -CN, -COOH hoặc -CHO. Ví dụ, isopren bị thế một nguyên tử hidro bởi nhóm -OH tạo ra isoprenol, isopren bị thế hai nguyên tử hidro bởi hai nhóm -NO2 tạo ra nitroisopren.
2. Phương pháp điều chế Isopren:
Có nhiều phương pháp khác nhau có thể tổng hợp 2-methyl-1,3-butadien. Một phương pháp phổ biến là làm vỡ nhiệt các nguyên liệu gốc dầu mỏ, chẳng hạn như naphtha hoặc khí nhẹ, với sự có mặt của chất xúc tác. Quá trình này tạo ra hỗn hợp các hợp chất, bao gồm 2-methyl-1,3-butadiene, chúng ta có thể tách và tinh chế các chất này.
Một phương pháp khác đòi hỏi phải khử isopentane hoặc isobutane bằng xúc tác. Trong điều kiện được kiểm soát và với sự hỗ trợ của chất xúc tác, các hydrocacbon này trải qua phản ứng khử hydro, dẫn đến tạo ra 2-metyl-1,3-butadien.
Chúng ta cũng có thể thu được 2-methyl-1,3-butadiene từ các nguồn tái tạo thông qua các phương pháp sinh học. Bằng các vi sinh vật biến đổi gen như vi khuẩn và nấm men, chúng ta có thể sản xuất 2-methyl-1,3-butadiene thông qua con đường trao đổi chất. Cách tiếp cận này cung cấp một giải pháp thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho các phương pháp tổng hợp truyền thống.
Hơn nữa, nhiệt phân sinh khối, một quá trình nhiệt hóa, có thể tạo ra 2-methyl-1,3-butadiene cùng với các hóa chất có giá trị khác. Để vật liệu sinh khối tiếp xúc với nhiệt độ cao trong điều kiện không có oxy sẽ phá vỡ các hợp chất hữu cơ phức tạp trong sinh khối, từ đó giải phóng 2-methyl-1,3-butadiene là một trong những sản phẩm thu được.
Nhìn chung, quá trình điều chế 2-metyl-1,3-butadien có nhiều phương pháp, bao gồm nứt nhiệt, khử hydro bằng xúc tác, các phương pháp dựa trên sinh học và nhiệt phân sinh khối. Những cách tiếp cận đa dạng này góp phần tạo ra 2-methyl-1,3-butadiene cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau đồng thời xem xét các khía cạnh môi trường và tính bền vững.
3. Các bài tập về Isopren và lời giải chi tiết:
Bài 1: Viết công thức cấu tạo thu gọn và tên gọi theo danh pháp quốc tế của Isopren C5H8.
Lời giải:
– Công thức cấu tạo thu gọn: CH2=C(CH3)-CH=CH2
– Tên gọi theo danh pháp quốc tế: 2-Metybuta-1,3-dien
Bài 2: Viết phương trình phản ứng cộng của Isopren C5H8 với HCl.
Lời giải
– Phương trình phản ứng: CH2=C(CH3)-CH=CH2 + HCl -> CH3-CHCl-CH=C(CH3)2
– Giải thích: Phản ứng cộng của Isopren C5H8 với HCl là một phản ứng cộng Markovnikov, trong đó nguyên tử hidro của HCl sẽ cộng vào nguyên tử carbon ít liên kết hidro hơn, còn nguyên tử clo sẽ cộng vào nguyên tử carbon nhiều liên kết hidro hơn. Điều này là do hiệu ứng điện tích của các liên kết đôi, khiến cho nguyên tử carbon ít liên kết hidro hơn có điện tích dương hơn, do đó thu hút nguyên tử hidro có điện tích âm hơn.
Bài 3: Viết phương trình phản ứng trùng hợp của Isopren C5H8 để tạo ra cao su tổng hợp.
Lời giải:
– Phương trình phản ứng: n CH2=C(CH3)-CH=CH2 -> -(CH2-C(CH3)=CH-CH2)n-
– Giải thích: Phản ứng trùng hợp của Isopren C5H8 để tạo ra cao su tổng hợp là một phản ứng trùng hợp chuỗi, trong đó các đơn vị isopren sẽ kết nối lại với nhau thông qua các liên kết đôi, tạo ra một chuỗi dài và linh hoạt có cấu trúc mạng. Cao su tổng hợp này có nhiều tính chất vật lý tốt như đàn hồi, bền và kháng nhiệt.
Bài 4: Viết phương trình phản ứng oxi hóa của Isopren C5H8 với KMnO4.
Lời giải:
– Phương trình phản ứng: CH2=C(CH3)-CH=CH2 + 4 KMnO4 + 6 H2O -> CH2OH-CO-CH(OH)-COOH + 4 MnO2 + 4 KOH + 3 H2
– Giải thích: Phản ứng oxi hóa của Isopren C5H8 với KMnO4 là một phản ứng oxi hóa toàn diện, trong đó các liên kết đôi của isopren sẽ bị cắt đôi và oxi hóa thành các nhóm cacboxyl (-COOH) hoặc hydroxyl (-OH). Sản phẩm của phản ứng là một dicacboxylic acid có hai nhóm hydroxyl gắn vào. Phản ứng này cũng tạo ra các chất phụ như MnO2, KOH và H2.
Bài 5: Viết phương trình phản ứng cộng của Isopren C5H8 với Br2.
Lời giải:
– Phương trình phản ứng: CH2=C(CH3)-CH=CH2 + Br2 -> CH2Br-C(Br)(CH3)-CH=CH2
– Giải thích: Phản ứng cộng của Isopren C5H8 với Br2 là một phản ứng cộng anti, trong đó hai nguyên tử brom của Br2 sẽ cộng vào hai nguyên tử carbon của một liên kết đôi của isopren, tạo ra một sản phẩm có hai nguyên tử brom ở hai vị trí đối diện nhau trên vòng. Phản ứng này là do sự tạo thành của một ion bromoni (Br+) khi Br2 bị phân cực bởi liên kết đôi, sau đó ion bromoni sẽ tấn công vào liên kết đôi, tạo ra một carbocation không bền, rồi nguyên tử brom còn lại sẽ tấn công vào carbocation từ phía sau, tạo ra sản phẩm có cấu hình anti.