Từ lâu việc phân biệt và sử dụng đúng âm "gi", "d" đã là một việc khó khăn trong học sinh và thậm chí là nhiều người lớn khác. Vậy Giành giật, giành dật, dành giật từ nào mới đúng chính tả? Hãy tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Giành giật, giành dật, dành giật từ nào mới đúng chính tả?
Trong tiếng Việt, có nhiều từ có cách viết khác nhau nhưng phát âm giống nhau. Đây là những từ gọi là từ đồng âm. Trong các từ đồng âm, có thể có một hoặc nhiều từ đúng chính tả, còn lại là những từ sai chính tả. Những từ sai chính tả là những từ không có trong từ điển tiếng Việt hoặc không tuân theo quy tắc chính tả của tiếng Việt.
Để biết được trong các từ Giành giật, giành dật, dành giật từ nào mới đúng chính tả, chúng ta cần xét nghĩa của các từ sau:
– “Dành”
+ Cho, để lại, gửi, trao cho ai cái gì. Ví dụ: Anh ấy dành cho em một bó hoa đẹp.
+ Bỏ ra, sử dụng một lượng thời gian, công sức, tiền bạc cho một mục đích nào đó. Ví dụ: Tôi dành cả buổi sáng để làm bài tập.
+ Dự trữ, để dành, giữ lại cái gì để sử dụng sau. Ví dụ: Mẹ tôi thường dành một ít tiền để mua quà cho con.
+ Có thể sử dụng, có quyền sử dụng cái gì. Ví dụ: Phòng này được dành riêng cho khách VIP.
→ Ý nghĩa chung: cất giữ một thứ gì để dùng sau này hoặc để lại cho một người nào đó.
– “Giành”
+ Đây là một động từ để chỉ hành động đạt được một thứ gì đó vốn không thuộc sở hữu của bản thân, hoặc chấm dứt sự sở hữu của người khác và giành được nó. Từ này thường được sử dụng trong trường hợp cố gắng đoạt lấy một thứ gì đó, với ý nghĩa lấy về.
Ví dụ: giành giải nhất, giành giật, tranh giành, giành nhau, giành quyền, giành ăn, giành lấy tự do, giành thắng lợi…
+ Từ này cũng có thể có nghĩa là tranh (làm việc gì) giành phần nói trước.
– “Dật”
+ Từ “dật” có thể được viết bằng chữ Hán là 佚 hoặc 逸, tùy theo nghĩa của nó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hán và được sử dụng trong văn học cổ điển và hiện đại của Việt Nam.
+ Nghĩa là ẩn trốn, nhàn rỗi. Ví dụ: sống ẩn dật.
– “Giật”
+ Làm cho rời ra, cho di chuyển một quãng ngắn bằng một động tác nhanh gọn. Ví dụ: giật cái cúc áo, giật chuông, giật mìn.
– Chuyển động đột ngột một cái rồi trở lại ngay vị trí cũ. Ví dụ: tầu giật mạnh rồi từ từ chuyển bánh, lên cơn giật, điện giật chết người.
– Diễn ra một cách đột ngột mạnh mẽ và rất nhanh gọn. Ví dụ: giật mình, giật gân.
– Giành lấy được về cho mình bằng sự nỗ lực (thường nói về giải thưởng). Ví dụ: giật giải, giật cờ thi đua.
Như vậy, trong các từ Giành giật, giành dật, dành giật, chỉ có một từ đúng chính tả là Giành giật. Từ này có nghĩa là tranh chấp, cạnh tranh với nhau để chiếm lấy cái gì. Ví dụ: Hai anh em giành giật quyển sách.
Các từ còn lại là giành dật và dành giật đều là sai chính tả. Từ giành dật không có trong từ điển tiếng Việt. Từ dành giật vi phạm quy tắc chính tả của tiếng Việt khi sử dụng âm đầu d và âm cuối t trong cùng một âm tiết.
2. Nguyên nhân bị nhầm lẫn giữa giành giật, giành dật, dành giật:
Một nguyên nhân phổ biến mà nhiều người gặp phải là sự mơ hồ trong cách sử dụng âm đầu “d” và “gi”. Điều này là do cách sử dụng không được xác định rõ ràng và cụ thể và cả hai âm thanh đều có cách phát âm chung.
Ngoài ra, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa của các từ ‘giành’, ‘giật’, ‘dành’ hay ‘dật’. Các từ trên đều viết đúng chính tả nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. Sự hiểu biết hạn chế này dẫn đến việc sử dụng sai ngữ cảnh, chẳng hạn như vô tình sử dụng một từ có nghĩa khác khi bạn muốn dùng một nghĩa nào đó.
3. Cách phân biết d, gi trong tiếng Việt:
Phân biệt d, gi trong tiếng Việt là một vấn đề quan trọng trong việc học chính tả và phát âm. Có một số quy tắc cơ bản để giúp ta phân biệt được hai phụ âm này, như sau:
– Phụ âm d thường kết hợp với các nguyên âm có dấu ngã (~) và dấu nặng (.), ví dụ: dã man, dạ hội, đồng dạng, diễn viên, hấp dẫn, dĩ nhiên, dũng cảm.
– Phụ âm gi thường kết hợp với các nguyên âm có dấu sắc (/) và dấu hỏi (?), ví dụ: giả định, giải thích, giảng giải, giá cả, giám sát, tam giác, biên giới.
– Phụ âm r không bao giờ xuất hiện trong một từ hán việt (từ có gốc từ tiếng Hán), ví dụ: rong rêu, rong chơi, giong ruổi.
– Phụ âm d và gi không cùng xuất hiện trong một từ láy (từ được tạo ra bằng cách lặp lại một tiếng hoặc một vần), ví dụ: lim dim, lò dò, lai dai.
– Phụ âm r thường xuất hiện trong các từ láy mô phỏng tiếng động (từ được tạo ra bằng cách bắt chước âm thanh của một hiện tượng tự nhiên hoặc do con người hay động vật phát ra), ví dụ: róc rách, rì rào, réo rắt.
Ngoài ra, để phân biệt được hai phụ âm này, ta cũng cần luyện tập phát âm đúng. Phát âm d bằng cách đặt lưỡi chạm vào răng hàm trên và thổi ra một luồng không khí nhỏ. Phát âm gi bằng cách đặt lưỡi chạm vào răng hàm trên và thổi ra một luồng không khí lớn.
4. Cách viết đúng chính tả tiếng Việt:
Viết đúng chính tả tiếng Việt là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và học tập. Để viết đúng chính tả, chúng ta cần nắm vững các quy tắc sau:
– Sử dụng dấu câu đúng cách: Dấu câu giúp làm rõ ý nghĩa, ngữ pháp và cấu trúc của câu. Chúng ta cần đặt dấu câu đúng vị trí và không lạm dụng hoặc bỏ sót dấu câu.
– Phân biệt cách viết c/ k; g/ gh; ng /ngh: Viết k, gh, ngh khi đứng trước các âm chính i, ê, e, iê, ia. Ví dụ: kia, ghép, nghiên. Viết c, g, ng khi đứng trước các âm còn lại. Ví dụ: cao, gạo, ngày.
– Phân biệt cách viết s/ x; d/ gi; r/ d: Viết s, d, r khi đứng trước các âm chính i, ê, e. Ví dụ: siêu, đề, rẻ. Viết x, gi, d khi đứng trước các âm còn lại. Ví dụ: xanh, giang, danh.
– Phân biệt cách viết ch/ tr; ph/ th: Viết ch khi đứng trước các âm chính i, ê, e. Ví dụ: chiến, chế, che. Viết tr khi đứng trước các âm còn lại. Ví dụ: trang, triệu, tra. Viết ph khi đứng trước các âm chính i, ê, e. Ví dụ: phiên, phép, phe. Viết th khi đứng trước các âm còn lại. Ví dụ: thanh, thiên, tha.
– Phân biệt cách viết nh/ ngh; kh/ g: Viết nh khi đứng trước các âm chính iêu và ươu. Ví dụ: nhìn, như. Viết ngh khi đứng trước các âm chính i và ư. Ví dụ: nghiêm, ngư. Viết kh khi đứng trước các âm chính iê và ươ. Ví dụ: khiêm, khương. Viết g khi đứng trước các âm chính i và ư. Ví dụ: giám, gửi.
5. Bài tập vận dụng:
Bài 1: Tìm từ bắt đầu bằng r/d/gi với nghĩa tương ứng như sau:
– Thứ bao quanh một khu vực có diện tích nhất định, nhằm bảo vệ và tách khu vực đó với xung quanh: ___
– Chiếc que gỗ nhỏ, một đầu tẩm hoá chất màu đỏ, có khả năng bốc cháy khi cọ xát, dùng để lấy lửa: ___
– Trạng thái khó chịu, bực bội, không hài lòng về một điều gì đó không đúng với ý mình: ___
Đáp án:
– Thứ bao quanh một khu vực có diện tích nhất định, nhằm bảo vệ và tách khu vực đó với xung quanh: hàng rào
– Chiếc que gỗ nhỏ, một đầu tẩm hoá chất màu đỏ, có khả năng bốc cháy khi cọ xát, dùng để lấy lửa: que diêm
– Trạng thái khó chịu, bực bội, không hài lòng về một điều gì đó không đúng với ý mình: giận dỗi (tức giận)
Bài 2: Chọn từ thích hợp bắt đầu bằng r/d/gi để điền vào chỗ trống:
Trời sắp có mưa ___. Từ xa, mây đen đua nhau kéo về, ce kín khắp bầu trời, che lấp ánh nắng. Những cơn ___ cứ thổi vù vù, cuốn bay biết bao là bụi đất, lá khô. Một tiếng sấm vang lên, báo hiệu mưa đến. Vô vàn những giọt mưa thi nhau đổ ào ào xuống đất. Tiếng mưa to như tiếng thác đổ, khiến chẳng thể nghe được bất kì âm thanh nào khác nữa. Cứ thế, mưa ___ trắng xóa cả đất trời suốt hơn ba mươi phút. Sau đó, đột ngột mưa ___ lại, bất ngờ như khi mưa đến. Đó chính là cơn mưa ___ mùa hạ.
Đáp án:
Trời sắp có mưa rào. Từ xa, mây đen đua nhau kéo về, che kín khắp bầu trời, che lấp ánh nắng. Những cơn gió cứ thổi vù vù, cuốn bay biết bao là bụi đất, lá khô. Một tiếng sấm vang lên, báo hiệu mưa đến. Vô vàn những giọt mưa thi nhau đổ ào ào xuống đất. Tiếng mưa to như tiếc thác đổ, khiến chẳng thể nghe được bất kì âm thanh nào khác nữa. Cứ thế, mưa giăng trắng xóa cả đất trời suốt hơn ba mươi phút. Sau đó, đột ngột mưa dừng lại, bất ngờ như khi mưa đến. Đó chính là cơn mưa rào mùa hạ.
Bài 3: Tìm 5 từ ngữ chỉ đồ vật bắt đầu bằng:
a) Âm r
b) Âm d
c) Âm gi
Đáp án:
a) Âm r: nắm rơm, cà rốt, bình rượu, rương kho báu, cái rổ, bó rau…
b) Âm d: cái dù, que diêm, quả dưa, dừa khô, quả dứa, cặp da…
c) Âm gi: cơn gió, giàn mướp, giá đỗ, chả giò, con giun, cô giáo…
Bài 4: Chọn hai từ ngữ tìm được ở câu b và đặt câu.
Đáp án:
– Những quả dưa to như cái mũ bảo hiểm, vỏ căng bóng, bên trong thịt quả đỏ tươi, ăn ngọt lịm lại nhiều nước.
– Bố mua cho em một chiếc cặp da mới rất đẹp.
– Ở quê, bà em vẫn dùng que diêm để tạo lửa đốt lá khô ngoài bờ sông.