Tổng hợp các bài tập chia động từ tiếng Anh lớp 6 có đáp án dưới đây sẽ giúp các em học sinh nắm vững các quy tắc ngữ pháp của các thì, đồng thời rèn luyện kỹ năng giải bài tập nhuần nhuyễn, tăng cường khả năng nhận biết và ứng dụng đúng thì vào ngữ cảnh thực tế.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp các bài tập chia động từ tiếng Anh lớp 6 có đáp án:
Bài 1: Chia các động từ có trong ngoặc đơn theo các thì tương ứng
-
Minh __________ (go) to English club every day.
-
We promise we __________ (come) to the party tomorrow.
-
She usually (study)__________ , but today she __________ (not study).
-
An usually __________ (eat) breakfast at 7.45 AM.
-
Look! It __________ (rain) outside.
-
I think it __________ (not rain) tomorrow.
-
Don’t worry, I __________ (help) you with your project.
-
I can’t talk to you at the moment, I __________ (do) my homework.
-
She __________ (not go) to the gym regularly.
-
The sun __________ (not rise) in the west.
-
We __________ (not travel) to Japan next month.
-
I __________ (not play) video games at the moment.
-
She __________ (read) a book every night.
-
They __________ (travel) to Europe next summer.
-
I __________ (study) for my exams at the moment.
-
My sister __________ (work) as a teacher in a school.
-
He __________ (not play) chess every weekend.
-
__________the sun (rise) __________in the east?
-
Where __________ he usually (go)__________ on weekdays?
-
What __________ they(watch) __________ at the cinema right now?
Đáp án:
-
goes
-
will come
-
studies / is not studying
-
eats
-
is raining
-
will not
-
will help
-
am doing
-
does not go
-
does not rise
-
will not travel
-
am not playing
-
reads
-
will travel
-
am studying
-
works
-
does not play
-
does / rise
-
does / go
-
are / watching
Bài 2: Bài tập chia động từ tiếng anh lớp 6, chỉnh các lỗi sai về chia động từ trong các câu sau
-
She go to the gym every day.
-
I will goes to the party tonight.
-
He am eating lunch at the moment.
-
They doesn’t believe in aliens.
-
We will not goes to the mountain tomorrow.
-
She not am listening to music now.
-
He plays football every weekend?
-
I am will not go to Vung Tau tomorrow.
-
They am not studying for the exam.
-
She don’t like ice cream.
-
She don’t like coffee.
-
Cats hunts for mice.
-
We will goes to the beach tomorrow.
-
I will not goes to Nha Trang next week.
-
Look! It not raining.
-
They am waiting for their friends.
-
Do he like ice cream?
-
Where will they goes on vacation next summer?
-
What are you do right now?
-
Are they goes to the party tonight?
Đáp án:
-
She goes to the gym every day.
-
I will go to the party tonight.
-
He is eating lunch at the moment.
-
They don’t believe in aliens.
-
We will not go to the mountain tomorrow.
-
She is not listening to music now.
-
Does he play football every weekend?
-
I will not go to Vung Tau tomorrow.
-
They are not studying for the exam.
-
She doesn’t like ice cream.
-
She doesn’t like coffee.
-
Cats hunt for mice.
-
We will go to the beach tomorrow.
-
I will not go to Nha Trang next week.
-
Look! It is not raining.
-
They are waiting for their friends.
-
Does he like ice cream?
-
Where will they go on vacation next summer?
-
What are you doing right now?
-
Are they going to the party tonight?
Bài 3: Hãy điền đúng dạng của động từ “to be” ở thì hiện tại đơn vào chỗ trống trong câu sau
-
My sister and I ____ going to the mall.
-
The weather _____ nice today.
-
They _____ from Canada.
-
She ____ a doctor.
-
I ____ not hungry.
-
____ your parents at home?
-
The books ____ on the table.
-
It ____ a sunny day.
-
We ____ excited about the trip.
-
The cat ____ black.
Đáp án:
-
are
-
is
-
are
-
is
-
am
-
are
-
are
-
is
-
are
-
is
Bài 4: Sử dụng “will not” đổi câu sau sang dạng phủ định
-
He will finish his homework early.
-
Thanh will buy a new house next year.
-
Dung will invite her friends to the party.
-
We will visit the museum on Sunday.
-
The team will win the championship.
-
I will eat sushi for dinner.
-
He will bring his umbrella to school.
-
They will play tennis in the afternoon.
-
We will watch a movie at the cinema.
-
She will cook dinner for her family.
Đáp án:
-
He will not finish his homework early (hoặc He won’t finish his homework early.)
-
Thanh will not buy a new house next year (hoặc Thanh won’t buy a new house next year.)
-
Dung will not invite her friends to the party (hoặc Dung won’t invite her friends to the party.)
-
We will not visit the museum on Sunday (hoặc We won’t visit the museum on Sunday.)
-
The team will not win the championship (hoặc The team won’t win the championship.)
-
I will not eat sushi for dinner (hoặc I won’t eat sushi for dinner.)
-
He will not bring his umbrella to school (hoặc He won’t bring his umbrella to school.)
-
They will not play tennis in the afternoon (hoặc They won’t play tennis in the afternoon.)
-
We will not see a movie at the cinema (hoặc We won’t see a movie at the cinema.)
-
She will not cook dinner for her family (hoặc She won’t cook dinner for her family.)
2. Cách chia động từ tiếng Anh lớp 6:
Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất của câu tiếng Anh. Động từ thể hiện hành động, trạng thái hoặc nhận thức của chủ ngữ. Để sử dụng động từ một cách chính xác, chúng ta cần biết cách chia động từ theo các dạng, thì và đại từ khác nhau. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản về cách chia động từ tiếng Anh.
Cách chia động từ theo dạng: Động từ tiếng Anh lớp 6 có 4 dạng khác nhau, là bare infinitive (động từ nguyên thể), to-infinitive (động từ nguyên thể thêm to), V-ing (động từ thêm đuôi ing) và simple future tense (động từ ở dạng tương lai đơn). Mỗi dạng động từ có cách sử dụng và cấu trúc riêng, ví dụ:
– Bare infinitive: Đây là dạng nguyên thể của động từ, không có to hay bất kỳ hậu tố nào. Dạng này được sử dụng sau các modal verbs (can, could, may, might, will, would, shall, should, must) hoặc sau các động từ chỉ giác quan (see, hear, feel, smell) hoặc sau các động từ chỉ sự cho phép hoặc yêu cầu (let, make, have). Ví dụ:
He can speak three languages. (Anh ấy có thể nói được ba ngôn ngữ.)
I saw him leave the house. (Tôi nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà.)
She made me do it. (Cô ấy bắt tôi làm điều đó.)
– To-infinitive: Đây là dạng động từ nguyên thể thêm to trước đó. Dạng này được sử dụng sau các động từ chỉ mục đích, mong muốn, ý kiến hoặc cảm xúc (want, need, hope, wish, plan, decide, expect, agree, refuse, like, love, hate…) hoặc sau các tính từ chỉ sự hài lòng hoặc bất mãn (happy, glad, sad, sorry…). Ví dụ:
He wants to go to Japan. (Anh ấy muốn đi Nhật Bản.)
I am happy to help you. (Tôi rất vui khi giúp bạn.)
– V-ing: Đây là dạng động từ thêm đuôi ing vào sau. Dạng này được sử dụng để tạo thành các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous…) hoặc để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại. Dạng này cũng được sử dụng sau các giới từ (in, on, at…) hoặc sau một số động từ như enjoy, mind, finish… Ví dụ:
She is studying English. (Cô ấy đang học tiếng Anh)
Reading is my hobby. (V-ing làm danh từ, chủ ngữ của câu)
She is a charming girl. (V-ing làm tính từ, bổ nghĩa cho danh từ girl)
He is studying hard for the exam. (V-ing làm phần của cấu trúc động từ, biểu thị thì hiện tại tiếp diễn)
– Simple future tense:
+ Với động từ thường, ta thêm will trước động từ nguyên mẫu. Ví dụ: I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi công viên ngày mai.)
+ Với động từ to be, thêm will trước động từ nguyên mẫu. Ví dụ: She will be happy when she sees you. (Cô ấy sẽ vui khi cô ấy nhìn thấy bạn.)
+ Để phủ định, thêm not sau will. Ví dụ: He will not come to the party. (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
+ Để nghi vấn, đảo ngữ giữa will và chủ ngữ. Ví dụ: Will you help me with this project? (Bạn sẽ giúp tôi với dự án này không?)
+ Để diễn tả một hành động, sự việc đã quyết định trước, có thể dùng be going to thay cho will. Ví dụ: I am going to visit my grandparents next week. (Tôi sẽ đi thăm ông bà tuần sau.)
3. Lý do học sinh lớp 6 nên làm bài tập chia động từ tiếng Anh:
Bài tập chia động từ là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Bằng cách làm bài tập chia động từ thường xuyên, học sinh có thể:
– Nắm vững các quy tắc chia động từ trong các thì khác nhau, từ đó tránh những lỗi sai phổ biến khi viết hoặc nói tiếng Anh.
– Phát triển kỹ năng nghe và đọc hiểu, bởi vì có thể nhận biết được thời gian xảy ra của sự việc thông qua dạng của động từ.
– Tăng cường khả năng giao tiếp, vì có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác, không gây nhầm lẫn cho người nghe hoặc đọc.
– Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, vì trả lời được các câu hỏi liên quan đến chia động từ một cách nhanh chóng và chính xác.
Vì vậy, học sinh cần làm bài tập chia động từ thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình và đạt được những mục tiêu học tập mong muốn.