Ngành vận tải hàng không là một trong những ngành có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới, ngày càng đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa. Vậy Ngành vận tải hàng không là gì? Ngành vận tải hàng không của nước ta tập trung vào đâu? Hãy tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Ngành vận tải hàng không nước ta tập trung vào đâu?
Ngành vận tải hàng không là một trong những ngành có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hành khách, hành lý, hàng hoá và bưu kiện bằng máy bay. Theo Hiệp hội Vận tải hàng không quốc tế (IATA), Việt Nam xếp thứ 7 trong số những thị trường phát triển nhanh nhất thế giới, với vận tải hành khách quốc tế đạt 6,9% và vận chuyển hàng hoá quốc tế chiếm 6,6%. Vậy ngành vận tải hàng không Việt Nam tập trung vào đâu?
Ngành vận tải hàng không nước ta tập trung vào vận tải hành khách, chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng doanh thu của ngành. Hiện nay, có 5 hãng hàng không chủ yếu hoạt động trên thị trường Việt Nam, gồm Vietnam Airlines, Vietjet Air, Jetstar Pacific, Vasco và Viet Bamboo Airways. Các hãng này cung cấp các dịch vụ bay nội địa và quốc tế, phục vụ nhu cầu du lịch, công tác và thương mại của người dân và doanh nghiệp. Ngoài ra, ngành vận tải hàng không ở Việt Nam cũng phát triển vận chuyển hàng hoá bằng máy bay, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, công nghệ và chính sách.
2. Đặc điểm của ngành vận tải hàng không:
Vận tải hàng không là phương thức vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa bằng đường hàng không. Đây là một trong những phương thức vận tải quan trọng nhất trong thương mại quốc tế và đặc biệt phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Ngành vận tải hàng không bao gồm hai hình thức: kinh doanh vận chuyển hàng không và kinh doanh dịch vụ hàng không. Kinh doanh vận chuyển hàng không là việc vận chuyển hành khách, hành lý, hàng hóa, bưu kiện gửi bằng đường hàng không từ sân bay A đến sân bay B nhằm mục đích sinh lời. Kinh doanh dịch vụ hàng không là việc cung cấp các dịch vụ liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng không, như dịch vụ sân bay, dịch vụ an ninh, dịch vụ bảo trì, dịch vụ cung ứng nhiên liệu, dịch vụ cung ứng thực phẩm, dịch vụ bán vé, dịch vụ cho thuê máy bay….
Ngành vận tải hàng không có nhiều đặc điểm riêng biệt so với các ngành vận tải khác, như:
– Tốc độ cao: có thể di chuyển hàng hóa từ điểm này đến điểm khác trong thời gian ngắn nhất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Đây là ưu điểm lớn nhất của ngành này so với các ngành khác.
– An toàn cao: tỷ lệ tai nạn thấp nhất so với các ngành khác. Hàng hóa được bảo quản tốt và ít bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
– Phạm vi rộng: kết nối các điểm xa nhau trên thế giới, không bị giới hạn bởi địa hình hay biên giới. Đây là lợi thế của ngành này khi phục vụ cho thương mại quốc tế.
– Chi phí cao: Vận tải hành không chi phí cao nhất so với các ngành khác. Chi phí này bao gồm chi phí xăng dầu, chi phí sân bay, chi phí an ninh, chi phí bảo trì… Ngành này cũng yêu cầu nhiều đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ.
– Pháp lý phức tạp: Vận tải hàng không phải tuân theo nhiều quy định và luật lệ của các nước và tổ chức quốc tế. Không chỉ vậy, ngành này còn phải đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức từ các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội….
Ngành vận tải hàng không Việt Nam là một trong những ngành kinh tế quan trọng của đất nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển của du lịch, thương mại và hợp tác quốc tế. Có thể kể đến một số đặc điểm tiêu biểu của ngành vận tải hàng không Việt Nam như sau:
– Có sự cạnh tranh cao giữa các hãng hàng không, bao gồm cả các hãng hàng không nội địa và quốc tế. Điều này đòi hỏi các hãng hàng không phải nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm chi phí và áp dụng công nghệ mới để thu hút khách hàng.
– Có sự phụ thuộc lớn vào các yếu tố bên ngoài, như thời tiết, giá dầu, biến động tỷ giá, chính sách quốc tế và an ninh, gây ra nhiều rủi ro và khó khăn cho hoạt động của ngành.
– Tiềm năng phát triển lớn, do nhu cầu đi lại của người dân và du khách ngày càng tăng, cùng với sự mở rộng của các sân bay và cơ sở hạ tầng. Ngành vận tải hàng không Việt Nam cũng có thể khai thác thêm các thị trường mới, như Đông Nam Á, Châu Âu và Bắc Mỹ.
3. Ưu, nhược điểm của ngành hàng không Việt Nam:
Ngành hàng không Việt Nam là một trong những ngành có tốc độ phát triển nhanh nhất trong khu vực và thế giới. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn, đòi hỏi sự cải tiến và đổi mới liên tục. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của ngành hàng không Việt Nam.
Ưu điểm:
– Lợi thế về địa lý, nằm ở trung tâm của Đông Nam Á, là cầu nối quan trọng giữa các thị trường lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và châu Âu.
– Tiềm năng phát triển lớn, do nhu cầu đi lại của người dân và du khách ngày càng tăng, cùng với sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người và sự hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.
– Có sự đa dạng về các hãng hàng không, từ các hãng hàng không quốc gia như Vietnam Airlines, Vietjet Air, Bamboo Airways, đến các hãng hàng không nước ngoài như Emirates, Qatar Airways, Singapore Airlines, Cathay Pacific, Air France, KLM, Lufthansa, v.v.
– Có sự cạnh tranh mạnh giữa các hãng hàng không, tạo ra sự đổi mới về sản phẩm, dịch vụ và giá cả, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Nhược điểm:
– Gặp phải nhiều rào cản về hạ tầng, như thiếu hụt sân bay, đường băng, nhà ga, bãi đỗ máy bay, thiết bị kiểm soát không lưu và an ninh hàng không.
– Chịu ảnh hưởng lớn của các yếu tố bất ổn chính trị, kinh tế và xã hội trong và ngoài nước, như chiến tranh thương mại Mỹ – Trung, căng thẳng Biển Đông, dịch bệnh Covid-19, khủng hoảng năng lượng và biến đổi khí hậu.
– Đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng hàng không khu vực và quốc tế, đặc biệt là các hãng hàng không giá rẻ và các liên minh hàng không toàn cầu.
– Thiếu nhân lực chất lượng cao và có kinh nghiệm trong các lĩnh vực quản lý, kỹ thuật, phi công, tiếp viên và dịch vụ khách hàng.
4. Giải pháp phát triển ngành vận tải hàng không:
– Đẩy mạnh đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và nhân lực của ngành vận tải hàng không.
+ Nâng cấp và xây dựng thêm các sân bay, nhà ga, đường băng, trạm kiểm soát không lưu, hệ thống thông tin liên lạc và quản lý bay.
+ Ứng dụng các công nghệ tiên tiến như máy bay không người lái, máy bay điện, máy bay siêu thanh, hệ thống an ninh thông minh, hệ thống quản lý bay dựa trên vệ tinh.
+ Đào tạo và bồi dưỡng thường xuyên cho các nhân viên ngành hàng không về kỹ năng, kiến thức và ý thức chuyên nghiệp.
– Thúc đẩy hợp tác quốc tế và khu vực trong ngành hàng không.
+ Tham gia vào các tổ chức và hiệp định quốc tế về hàng không như ICAO, IATA, ASEAN Single Aviation Market.
+ Mở rộng và ký kết thêm các hiệp định bay song phương và đa phương với các nước trên thế giới để tăng cường kết nối và giao thương.
+ Hỗ trợ và chia sẻ kinh nghiệm với các nước đang phát triển.
– Tạo thuận lợi cho hoạt động của các doanh nghiệp ngành vận tải hàng không.
+ Hoàn thiện và cập nhật liên tục các chính sách, quy định và tiêu chuẩn về hàng không để phù hợp với xu hướng phát triển của thế giới.
+ Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hàng không cạnh tranh công bằng, minh bạch và hiệu quả.
+ Khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp vận tải hàng không đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ cao, nâng cao chất lượng dịch vụ và hài lòng khách hàng.
– Chú trọng đến bảo vệ môi trường và phòng chống dịch bệnh
+ Giảm thiểu lượng khí thải carbon và các chất gây ô nhiễm từ hoạt động của ngành hàng không.
+ Áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, sử dụng nhiên liệu sinh học, tăng hiệu suất hoạt động của máy bay.
+ Tân thủ các quy định và hướng dẫn của tổ chức y tế thế giới về phòng chống dịch bệnh trong ngành vận tải hàng không.
+ Tiển khai các biện pháp kiểm tra, theo dõi, cách ly và điều trị cho hành khách và nhân viên ngành hàng không.