"Thương vợ" là bài thơ được nhà thơ Tú Xương viết ra để bày tỏ tình cảm của bản thân đối với người vợ vất vả, lam lũ của mình. Dưới đây là mẫu những bài cảm nhận tâm sự của Tú Xương gửi gắm trong bài Thương vợ.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý bài cảm nhận tâm sự của Tú Xương gửi gắm trong bài Thương vợ:
1.1. Mở bài:
– Giới thiệu tác giả, tác phẩm.
– Nêu vấn đề: tâm sự của Tú Xương gửi gắm trong bài Thương vợ.
1.2. Thân bài:
*Hình ảnh bà Tú cần cù, siêng năng, đức hi sinh cao đẹp trong mắt ông Tú:
a. Cuộc sống tần tảo nuôi chồng con
– Cuộc sống khó khăn của bà Tú diễn ra ở bốn câu đầu.
– Thời gian (cả năm), công việc (kinh doanh), không gian (ở bên sông): Bà Tú quanh năm cần mẫn làm công việc kinh doanh nhỏ của mình ở bên rìa sông, lo mưu sinh gia đình và nuôi dạy con cái (năm người con) và cũng nuôi chồng (với một chồng). Cách nói hàm súc, hóm hỉnh ở câu 1 và câu 2 nhấn mạnh lòng biết ơn xen lẫn sự tiếc nuối, thể hiện tình yêu thương của tác giả đối với bà Tú – vợ mình.
– Câu 3 mượn hình ảnh con cò trong tác phẩm dân gian sử dụng biện pháp đảo ngữ (lặn lội thể hiện bà Tú vất vả, rong ruổi dù ở nơi hoang vắng, hiểm trở (nơi quãng vắng). Câu 4 tả cảnh bà Tú phải bươn trải trong cảnh thuyền đông nước chật, tấp nập, vất vả.
b.Những đức tính cao quý của bà Tú
– Bà Tú là người đảm đang, tháo vát, chăm lo cho chồng con: Một chồng đủ năm người con
– Ở câu 5 và câu 6, Tú Xương lại cảm phục trước tấm lòng quên mình của người vợ:
“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công”.
– Thương một nhưng nợ hai, nhưng bà Tú không hề oán trách mà bình thản đón nhận những khó khăn của chồng con.
– Nắng mưa biểu thị sự vất vả, năm và mười là số ít ở số nhiều cách nhau bằng dấu gạch chéo (“nắng mười mưa”) đều biểu thị sự bất hạnh, bất hạnh, y như vậy, hết lòng chỉ cho chồng đức tính chịu thương chịu khó làm việc vì con.
* Tú Xương vỡ mộng với xã hội, bản thân là khiến cho bà Tú phải chịu tủi nhục:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không”.
– Ở hai lời thơ 7, 8, giọng nhà thơ như chửi rủa hành vi xấu xa của nhà thơ. Nhìn bề ngoài thì đúng là ông chẳng những san sẻ sinh kế đến kiệt quệ của gia đình mà còn trở thành gánh nặng cho bà Tú, nên có hay không nhà thơ tỏ ra thờ ơ, dửng dưng trước sự thật.
– Những lời chửi ở hai câu cuối là của Tú Xương lạnh lùng chửi ông, nhưng lại mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Tác giả ác ý nguyền rủa những “thói đời”, bởi lối sống là căn nguyên khiến bà Tú đau khổ. Dựa vào hoàn cảnh của mình, tác giả lên án lối sống yếm thế nói chung.
1.3. Kết bài:
– Liên hệ bản thân đưa ra cảm nhận chung về bài thơ.
2. Cảm nhận tâm sự của Tú Xương gửi gắm trong bài Thương vợ hay nhất:
Bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương là một tác phẩm giàu cảm xúc, thể hiện sự yêu thương và trân trọng của người chồng đối với vợ mình. Đằng sau những vần thơ giản dị là cả một bức tranh sống động về cuộc đời người phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy bất công. Bài thơ như một lời tri ân sâu sắc mà Trần Tế Xương dành cho vợ mình – bà Tú, người đã tảo tần nuôi chồng, nuôi con giữa bao khó khăn, gian khổ.
Trần Tế Xương, hay còn gọi là Tú Xương, là một trong những nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam với những tác phẩm trào phúng và trữ tình đầy tính nhân văn và ý nghĩa sâu sắc. Ông đã để lại cho đời một di sản văn chương đồ sộ, trong đó bài thơ “Thương vợ” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất. Thơ ông vừa có sự sắc sảo trong trào phúng, vừa có sự sâu lắng trong trữ tình, tất cả đều bắt nguồn từ lòng yêu nước, yêu dân, và cả nỗi niềm trăn trở trước hiện thực xã hội đương thời.
Trong thời đại mà văn chương chủ yếu ca ngợi công đức của các đấng nam nhi, việc Trần Tế Xương dành hẳn một bài thơ để viết về người vợ của mình đã là một điều rất đặc biệt. Thơ xưa ít khi viết về người vợ, nếu có cũng thường chỉ nhắc đến khi người phụ nữ đã qua đời. Nhưng với Trần Tế Xương, bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng để ông viết nên những vần thơ tràn đầy tình cảm, thể hiện sự tôn vinh và trân trọng của ông đối với sự hi sinh của bà.
Mở đầu bài thơ, Trần Tế Xương miêu tả cuộc sống lam lũ của vợ mình qua hai câu thơ:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
Chỉ với hai câu thơ, nhà thơ đã phác họa nên hình ảnh một người phụ nữ cần cù, chịu khó, quanh năm phải buôn bán ở nơi đầu sóng ngọn gió để nuôi chồng con. “Mom sông” là nơi nguy hiểm, nơi dòng nước chảy xiết, là hình ảnh tượng trưng cho sự khó khăn, gian khổ mà bà Tú phải đối mặt. Cái nghèo khó, cơ cực của cuộc sống đã buộc bà phải “lặn lội” nơi mom sông, mưu sinh vì gia đình. Không chỉ nuôi con, bà còn phải “nuôi” cả người chồng của mình – một nhà thơ với trái tim đầy lý tưởng nhưng không thể kiếm sống bằng ngòi bút trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ.
Trong những câu thơ tiếp theo, Tú Xương đã không ngần ngại thể hiện sự tự trách mình, cho rằng mình là một gánh nặng đối với vợ:
“Nuôi đủ năm con với một chồng,
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”
Cái “thân cò” lặn lội được Tú Xương dùng để ví von với hình ảnh bà Tú, gợi lên nỗi vất vả, lầm lũi của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Cánh cò trong ca dao, tục ngữ Việt Nam thường tượng trưng cho những người phụ nữ cần cù, tần tảo, phải bươn chải, chịu đựng gian khổ để nuôi gia đình. “Eo sèo” là tiếng ồn ào, cãi cọ nơi buôn bán, một cảnh tượng quen thuộc mà bà Tú phải đối mặt hàng ngày. Nhà thơ, dù bận rộn với việc học hành, làm thơ, vẫn không quên để tâm đến công việc vất vả của vợ mình. Sự thấu hiểu và cảm thông sâu sắc của ông dành cho vợ mình thật đáng trân trọng.
Những câu thơ tiếp theo đã thể hiện rõ hơn sự trân trọng, biết ơn và lòng thương xót của Tú Xương đối với vợ:
“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”
Bà Tú không chỉ đảm nhận vai trò của người vợ mà còn phải gánh vác luôn trách nhiệm của người chồng. Tuy nhiên, bà vẫn cam chịu “năm nắng mười mưa”, không hề oán thán, không nề hà. Cái “duyên” và cái “nợ” mà bà Tú phải gánh chịu như một phần số phận đã định, mà bà chỉ biết lặng lẽ chấp nhận. Trần Tế Xương cũng tự trách mình “Có chồng hờ hững cũng như không”, một sự tự phê phán sâu sắc khi ông không thể san sẻ gánh nặng cùng vợ. Sự day dứt ấy là biểu hiện của một người chồng yêu thương và thấu hiểu, nhưng cũng đầy bất lực trước hoàn cảnh.
Câu thơ cuối cùng “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc” như một lời than thở về xã hội đương thời, nơi mà những giá trị đạo đức bị đảo lộn, những người phụ nữ như bà Tú phải chịu đựng biết bao bất công và gánh nặng cuộc sống mà không nhận được sự sẻ chia từ chồng con. Nhà thơ, dù yêu thương vợ, nhưng cũng phải cúi đầu chấp nhận rằng mình không thể làm gì hơn để giúp bà giảm bớt gánh nặng ấy.
“Thương vợ” không chỉ là một bài thơ thể hiện tình cảm của Trần Tế Xương đối với vợ mình, mà còn là một lời tri ân sâu sắc, một sự tôn vinh đầy chân thành đối với những người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua bài thơ, ta thấy được nỗi lòng của một người chồng yêu vợ nhưng đầy tự trách, và cũng thấy được tấm lòng hy sinh, chịu đựng của người vợ vì gia đình. Tế Xương đã biến những vần thơ của mình thành một bản trường ca về tình vợ chồng, về sự thấu hiểu và cảm thông sâu sắc, khiến bài thơ trở thành một tác phẩm bất hủ trong nền văn học Việt Nam.
3. Cảm nhận tâm sự của Tú Xương gửi gắm trong bài Thương vợ điểm cao nhất:
Trong thơ văn Việt Nam, Tú Xương được biết đến như một nhà thơ trào phúng xuất sắc, nhưng đồng thời, ông cũng là người có nhiều tác phẩm trữ tình thể hiện sự yêu thương và kính trọng sâu sắc dành cho vợ mình. Trong số đó, bài thơ “Thương vợ” là một trong những bài thơ cảm động và thấm đượm tình cảm chân thành nhất mà Tú Xương dành tặng người vợ hiền thảo – bà Tú. Qua tác phẩm, ông không chỉ bày tỏ lòng biết ơn đối với người vợ tần tảo mà còn thể hiện nỗi niềm chua xót về cuộc sống khó khăn và trách nhiệm gánh vác gia đình mà bà đã phải chịu đựng. Đó là nỗi lòng của một người chồng yêu thương nhưng lại bất lực trước sự gian nan mà người vợ phải đối mặt.
Bà Tú xuất hiện trong thơ chồng như một hình tượng tiêu biểu của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến, luôn chịu đựng và hy sinh cho gia đình. Với hình ảnh “con gái nhà dòng, lấy chồng kẻ chợ”, bà Tú không chỉ là một người vợ hiền lành, mà còn là một trụ cột gia đình, đảm đang, khéo léo trong việc buôn bán, được bà con xa gần kính trọng. Hình ảnh bà được ông Tú khắc họa qua câu thơ:
“Đầu sông bến bãi, đua tài buôn chín bán mười
Trong họ ngoài làng, vụng lẽ chào dơi nói thợ.”
Công việc buôn bán và quản lý gia đình giúp ông Tú có cuộc sống phần nào phong lưu, dù ông không tham gia nhiều vào những công việc này, chỉ “phó mặc cho con mụ kiếm”. Đây là lời trào phúng mà nhà thơ dùng để thể hiện nỗi mặc cảm của mình khi không thể làm tròn vai trò trụ cột gia đình. Chính sự bất lực này đã khiến ông cảm thấy mình “ăn ở bạc”, để vợ phải một mình chịu đựng mọi gánh nặng.
Bài thơ mở đầu bằng hai câu thơ nói về cuộc sống tần tảo của bà Tú:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
Những câu thơ này không chỉ mô tả công việc hằng ngày của bà Tú, mà còn khắc họa rõ nét sự cơ cực và gian truân. “Quanh năm” là cách nói bao quát để diễn tả sự liên tục, không ngơi nghỉ trong công việc. “Mom sông” – nơi nhô ra giữa dòng sông, vừa là địa điểm buôn bán chênh vênh, vừa gợi lên sự bấp bênh của cuộc sống, nơi mà bà Tú phải đối mặt với sóng gió, nguy hiểm mỗi ngày. Hình ảnh “nuôi đủ năm con với một chồng” là sự ám chỉ nỗi vất vả và trách nhiệm nặng nề mà bà phải gánh vác, bởi không chỉ lo cho đàn con đông đúc, bà còn phải chăm lo cho cả chồng. Đối với Tú Xương, ông tự nhận mình như một gánh nặng không giúp ích gì cho gia đình, để rồi vợ ông phải một mình chống đỡ.
Phần tiếp theo của bài thơ, Tú Xương so sánh vợ mình với hình ảnh con cò trong ca dao, biểu tượng của sự vất vả, cần mẫn:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”
Hình ảnh “thân cò” lặn lội không chỉ tái hiện trong ca dao, mà còn được Tú Xương sử dụng như một cách tôn vinh sự hi sinh âm thầm của vợ mình. Từ “lặn lội” cho thấy sự nỗ lực không ngừng của bà Tú trong việc kiếm sống, dù là “khi quãng vắng”, lúc một mình đối mặt với khó khăn. Đoạn thơ còn miêu tả cảnh buôn bán đầy gian truân, nơi mà “eo sèo” những tiếng cãi vã, giành giật nhau để mưu sinh. Không gian sống và làm việc của bà Tú hiện lên qua từng câu thơ như một bức tranh đầy cam go, khiến người đọc không khỏi thương cảm và xót xa cho số phận người phụ nữ trong xã hội cũ.
Những câu thơ tiếp theo là sự tiếp nối của dòng cảm xúc ngậm ngùi, với giọng điệu vừa trân trọng vừa xót xa khi Tú Xương nhắc đến “duyên” và “nợ”:
“Một duyên hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”
“Duyên” là duyên số, nhưng đi kèm với nó là “nợ”, cái nợ đời mà bà Tú phải chịu đựng khi gắn bó với ông. “Năm nắng mười mưa” là cách nói ẩn dụ, diễn tả những vất vả, khổ cực không ngừng, nhưng bà Tú vẫn cam chịu, không hề than thở. Sự chịu đựng và hi sinh thầm lặng của bà Tú được Tú Xương miêu tả với tấm lòng biết ơn, cảm phục. Ông nhận ra rằng, mọi khó khăn mà bà phải đối mặt chính là vì ông và các con, nhưng bà không một lời oán trách, mà chỉ âm thầm chấp nhận, cho rằng đó là phận số của mình.
Hai câu kết của bài thơ là những lời tự trách của Tú Xương, khi ông nhận ra sự vô dụng của mình trong gia đình:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.”
Lời thơ chua chát và đau đớn, như một lời thở than đầy bi thương. Ông cảm thấy mình không làm tròn trách nhiệm của một người chồng, người cha, chỉ biết dựa vào vợ mà sống. Câu thơ cuối cùng, “Có chồng hờ hững cũng như không”, là sự tự trách đầy xót xa, khi ông nhận ra rằng mình chưa bao giờ là một người chồng đúng nghĩa, chỉ để vợ phải gánh vác mọi việc.
Qua bài thơ “Thương vợ”, Tú Xương không chỉ bày tỏ tình yêu thương và kính trọng đối với bà Tú, mà còn là tiếng nói lên án xã hội phong kiến, nơi mà những người phụ nữ như bà phải chịu đựng bao gian khổ, vất vả. Sự hi sinh của bà Tú là đại diện cho bao người phụ nữ khác, những con người phải chịu đựng trong âm thầm, nhưng lại không được xã hội công nhận và tôn vinh xứng đáng.
Tú Xương với tài năng của mình đã khắc họa thành công chân dung một người vợ tần tảo, chịu thương chịu khó, đồng thời qua đó thể hiện những nỗi niềm sâu sắc về thân phận con người trong xã hội đương thời. “Thương vợ” không chỉ là một bài thơ trữ tình cảm động mà còn là một tác phẩm thế sự, chứa đựng nỗi đau của một người trí thức thất thế, không thể làm tròn bổn phận của mình, đành gửi gắm những tâm sự ấy qua từng câu thơ, từng hình ảnh về người vợ hiền.