Trong tiếng Anh có khá nhiều cụm từ hay và độc đáo để có thể diễn tả một hành động nào đó và “catch up on” là một trong số đó. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách để ứng dụng sao cho phù hợp nhất với tình huống giao tiếp. Vậy nên, chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp catch up on là gì, ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của catch up trong bài viết này.
Mục lục bài viết
1. Catch up on là gì?
1.1. Catch up on có nghĩa là gì?
– Cố gắng hiểu hoặc hoàn thành những việc mà bạn đã bỏ lỡ hoặc chưa kịp làm. Ví dụ, nếu bạn không có mặt ở trường học và bỏ lỡ một số bài giảng, bạn có thể sẽ cần “catch up on” những bài giảng đó, tức là bạn cần phải học những gì đã được dạy trong thời gian bạn vắng mặt để không bị tụt hậu so với các bạn học khác.
– Dành thời gian để cập nhật thông tin hoặc tiến độ về một chủ đề, sự kiện, công việc cụ thể nào đó mà bạn đã không theo dõi được trong một thời gian. “Catch up on” không chỉ giới hạn ở việc học hỏi thông tin đã bỏ lỡ, mà còn có thể áp dụng cho việc dành thời gian để hiểu rõ hơn về một vấn đề nào đó. Ví dụ, bạn có thể “catch up on” tin tức, phim ảnh, hoặc công việc kinh doanh sau khi trở lại từ kỳ nghỉ.
– Thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân, như khi bạn muốn dành thời gian để “catch up on” cuộc sống của bạn bè sau một thời gian dài không gặp gỡ.
1.2. Nguồn gốc của cụm từ “Catch up on”:
Cụm từ “Catch up on” xuất phát từ động từ “catch up” trong tiếng Anh, có nghĩa là đuổi kịp hoặc bắt kịp. Cụm từ này đã được mở rộng ý nghĩa để chỉ việc cập nhật thông tin hoặc tiến độ về một sự kiện, công việc, hoặc lĩnh vực nào đó. Nguyên gốc của cụm từ này có thể truy nguyên từ việc sử dụng trong các tình huống thể thao, nơi mà người chơi cần phải “catch up” tức là đuổi kịp đối thủ hoặc đồng đội. Từ đó, cụm từ đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1.3. Ví dụ sử dụng cụm từ “Catch up on”:
– “I need to catch up on my emails.” – Tôi cần phải cập nhật email của mình.
– “She spent the weekend catching up on her studies.” – Cô ấy đã dành cả cuối tuần để học bù.
– “We caught up on the latest news over coffee.” – Chúng tôi đã cập nhật những tin tức mới nhất trong lúc uống cà phê.
– “After his vacation, he had a lot of work to catch up on.” – Sau kỳ nghỉ, anh ấy có rất nhiều công việc cần phải cập nhật.
– “I have to catch up on my journal entries before the end of the month.” – Tôi cần phải cập nhật nhật ký của mình trước cuối tháng.
– “They caught up on each other’s lives after not seeing each other for years.” – Họ đã cập nhật thông tin về cuộc sống của nhau sau nhiều năm không gặp.
– “Can we catch up on what happened at the meeting yesterday?” – Chúng ta có thể cập nhật những gì đã xảy ra tại cuộc họp hôm qua không?
– “I’d love to catch up on your trip to Europe!” – Tôi rất muốn nghe bạn kể về chuyến đi Châu Âu của bạn!
– “Let’s catch up on the project progress next week.” – Chúng ta hãy cập nhật tiến độ dự án vào tuần tới.
1.4. Các từ đồng nghĩa với “catch up on”:
Một số từ đồng nghĩa với “catch up on” có thể kể đến là:
– “get up to speed on”: nhanh chóng cập nhật thông tin hoặc tiến độ.
– “keep pace with”: duy trì tốc độ để không bị tụt hậu.
– “keep up with”: theo kịp với thông tin hoặc công việc.
– “make up for lost time”: bù đắp cho thời gian đã mất.
– “update oneself on”: tự cập nhật thông tin về một chủ đề cụ thể.
2. Ý nghĩa của “catch someone up on something”:
* catch someone up on something
– Cụm động từ với động từ “catch”
– Phiên âm
+ UK /kætʃ/
+ US /kætʃ/
– Nghĩa: to give someone the latest news or about something (cung cấp cho ai đó những tin tức mới nhất hoặc về một cái gì đó)
– Ví dụ: Can someone catch me up on the latest developments? (Ai đó có thể cập nhật cho tôi những diễn biến mới nhất được không?)
* catch up on something
– Cụm động từ với động từ “catch”
– Phiên âm: US /kætʃ, ketʃ/
– Thì quá khứ và phân từ quá khứ: caught US/kɔt/
– Nghĩa: to do something that you have not been able to do recently (làm điều gì đó mà gần đây bạn không thể làm được)
– Ví dụ: I have to catch up on my reading (Tôi phải bắt kịp việc đọc của tôi).
Nghĩa của catch up:
* catch (someone) up
– Nghĩa: to reach someone in front of you by going faster than them ( tiếp cận ai đó trước mặt bạn bằng cách đi nhanh hơn họ)
– Ví dụ:
I ran after her and managed to catch up with her. (Tôi chạy theo cô ấy và đã đuổi kịp cô ấy)
Go on to the shops without me, I’ll catch you up. (Đi đến cửa hàng mà không có tôi, tôi sẽ bắt kịp bạn)
3. Cụm động từ “Catch up”:
3.1. “Catch up” là gì?
Catch up là một động từ được tạo nên bởi từ “catch” có nghĩa là cầm, nắm, nắm lấy và giới từ thông dụng “up” nghĩa là hướng lên trên. Về cơ bản thì động từ này được sử dụng với hai nghĩa chính được xét trên góc độ nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
– Với nghĩa đen thì chúng có nghĩa là sự tăng tốc, rút ngắn về mặt khoảng cách để về đích, tăng tốc độ với đối với các phương tiện giao thông như xe máy ô tô.
Ví dụ: I had to speed up to catch up with my brother’s car. (Tôi phải tăng tốc để có thể đuổi kịp xe của anh trai tôi).
– Với nghĩa bóng, thì động từ này thường được dùng để ám chỉ con người cố gắng hết mình, nỗ lực, phấn đấu để đuổi kịp một ai đó giỏi hơn mình, thu hẹp lại trình độ hiểu biết trong công việc học tập hay là cả khoảng cách địa lý giữa người này với người kia.
Ví dụ: Long was the best in his class. I always try to catch up with him. (Long là người học giỏi nhất lớp. Tôi phải luôn cố gắng để bắt kịp được cậu ấy).
Đó là hai nghĩa thông dụng nhất của cụm động từ Catch up. Tuy nhiên trong một vài trường hợp đặc thù, chúng được sử dụng với cả hai ý nghĩa trong cùng một ngữ cảnh.
3.2. Cấu trúc và cách sử dụng của cụm động từ catch up:
Đứng một mình thì cụm động từ “catch up” có hai ý nghĩa chính như trong nội dung đã nêu ở trên. Tuy nhiên, khi kết hợp “catch up” với một giới từ khác thì chúng tạo thành một động từ có nghĩa khác hoàn toàn. Dưới đây là một số ví dụ cơ bản.
* Catch up in là gì?
Catch up đi với giới từ “in” sẽ trở thành cụm từ “catch up in”. Nó có nghĩa là đề cập đến một tai nạn không mong muốn vừa mới xảy ra, hoặc một vấn đề mà bạn tình cờ gặp phải mà bạn không thể lường trước được.
Ví dụ: Daniel Zhou was caught up in rumors of being the third person in his relationship with her lover. (Daniel Zhou bị vướng vào 1 tin đồn là kẻ thứ ba trong mối quan hệ tình cảm của cô ấy và người yêu).
* Catch up with là gì?
“Catch up” đi với “with” + somebody/something thì trở thành cụm từ “catch up in”.
Vậy “catch up in” có nghĩa là gì? Cụm động từ mới này có ba ý nghĩa chính sau đây.
– Đầu tiên, cố gắng tìm hiểu thông tin về một cá nhân hoặc một vấn đề nào đó.
– Thứ hai, cố gắng học hỏi, làm theo điều gì đó từ người khác.
– Thứ ba, trừng phạt những người vi phạm pháp luật.
Ví dụ:
– After many months of not seeing her, I still caught up with her information. (Sau khá nhiều tháng không gặp, tôi vẫn có thể nắm được thông tin cơ bản của cô ấy).
– Edison Huang try to catch up with you guys after a long break from school. (Edison Huang đang cố gắng để bắt kịp các bạn học sau thời gian dài nghỉ học).
* Catch up on là gì
Catch up đi với giới từ “on” sẽ trở thành cụm từ “catch up on”. “Catch up on” là cụm từ được sử dụng để chỉ việc đuổi kịp ai đó trong một hoạt động nào đó hoặc hiểu và cập nhật thông tin về một chủ đề nào đó. Trong một ngữ cảnh khác, “catch up” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc gặp gỡ và trò chuyện với ai đó sau một thời gian dài không gặp.
Ví dụ:
– “Let’s catch up over coffee.” (Hãy gặp nhau và trò chuyện bên ly cà phê.)
– Xiao Zhan is going to study hard to catch up on what she missed. (Xiao Zhan sẽ phải chăm chỉ học tập để có thể bắt kịp những gì mình đã bỏ lỡ).