Nhật Bản đã trải qua một giai đoạn quan trọng trong lịch sử khi chuyển từ chủ nghĩa tư bản sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa. Vậy giai đoạn này của Nhật Bản gắn liền với các cuộc chiến tranh xâm lược nào? Mời các quý bạn đọc hãy cùng tìm hiểu câu trả lời qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
- 1 1. Nhật Bản chuyển sang giai đoạn Đế quốc chủ nghĩa gắn liền với các cuộc chiến tranh xâm lược nào?
- 2 2. Những điểm nổi bật của Nhật Bản khi chuyển từ một nền kinh tế chủ nghĩa tư bản sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa:
- 3 3. Những cơ hội và thách thức khi Nhật Bản chuyển sang giai đoạn Đế quốc chủ nghĩa:
1. Nhật Bản chuyển sang giai đoạn Đế quốc chủ nghĩa gắn liền với các cuộc chiến tranh xâm lược nào?
Câu hỏi: Nhật Bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa gắn liền với các cuộc chiến tranh xâm lược:
A. Chiến tranh Triều Tiên, chiến tranh Việt Nam
B. Chiến tranh Đông Dương, chiến tranh Trung – Nhật
C. Chiến tranh Nga – Nhật, chiến tranh Đông Dương, chiến tranh Đài Loan
D. Chiến tranh Đài Loan, chiến tranh Trung – Nhật, chiến tranh Nga – Nhật
Đáp án: D. Chiến tranh Đài Loan, chiến tranh Trung – Nhật, chiến tranh Nga – Nhật
Giải thích:
Nhật Bản bắt đầu giai đoạn đế quốc chủ nghĩa của mình vào cuối thế kỷ 19, sau khi nước này mở cửa và tiếp nhận nền văn minh phương Tây, đặc biệt là sau khi chiến thắng trong Chiến tranh Nga – Nhật (1904-1905). Chiến thắng này đã chứng minh khả năng quân sự của Nhật Bản và đánh dấu sự bắt đầu của quá trình mở rộng lãnh thổ qua các cuộc chiến tranh xâm lược. Chiến tranh Đài Loan (1895), mặc dù không phải là một cuộc chiến tranh lớn, nhưng cũng là một phần của quá trình mở rộng này, khi Nhật Bản chiếm được Đài Loan từ Trung Quốc sau Chiến tranh Trung – Nhật đầu tiên (1894-1895). Sau đó, Nhật Bản tiếp tục tham gia vào Chiến tranh Đông Dương, nhưng vai trò của họ không đáng kể như các cường quốc phương Tây. Đáp án D là chính xác khi nói về các cuộc chiến tranh gắn liền với giai đoạn đế quốc chủ nghĩa của Nhật Bản, bao gồm Chiến tranh Đài Loan, Chiến tranh Trung – Nhật và Chiến tranh Nga – Nhật, phản ánh sự mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng của Nhật Bản trong khu vực. Đây là những sự kiện quan trọng đã định hình lịch sử hiện đại của Nhật Bản và khu vực Đông Á.
2. Những điểm nổi bật của Nhật Bản khi chuyển từ một nền kinh tế chủ nghĩa tư bản sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa:
2.1. Phát triển kinh tế và công nghiệp:
Sự chuyển mình của Nhật Bản từ một nền kinh tế chủ nghĩa tư bản sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là một quá trình phức tạp và đa chiều, diễn ra từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX. Trong giai đoạn này, Nhật Bản đã trải qua một cuộc cách mạng công nghiệp sâu rộng, đánh dấu bằng sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp nặng và hạ tầng cơ sở. Qua đó tạo điều kiện cho Nhật Bản không chỉ củng cố vị thế kinh tế trong khu vực mà còn trên trường quốc tế. Sự phát triển của các công ty độc quyền lớn như Mitsubishi và Mitsui đã thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế và củng cố quyền lực chính trị của giới tinh hoa kinh doanh Nhật Bản. Cùng với đó, chính sách bành trướng lãnh thổ và xâm lược của Nhật Bản được thúc đẩy mạnh mẽ, nhằm tìm kiếm nguồn tài nguyên và thị trường mới cho sản phẩm công nghiệp của mình.
Trong giai đoạn này, Nhật Bản cũng thực hiện nhiều cải cách kinh tế và xã hội, nhằm hiện đại hóa nền kinh tế và nâng cao chất lượng sống cho người dân. Các chính sách như việc tăng cường giáo dục và đào tạo kỹ thuật, cải thiện hệ thống pháp luật và tài chính, cũng như việc mở cửa thị trường và khuyến khích đầu tư nước ngoài đã góp phần vào sự thịnh vượng của Nhật Bản. Thế nhưng, sự phát triển này cũng đi kèm với những hậu quả tiêu cực, như sự bất bình đẳng xã hội gia tăng và áp lực lên nguồn tài nguyên môi trường.
Nhìn chung, quá trình phát triển kinh tế và công nghiệp của Nhật Bản trong giai đoạn chuyển từ chủ nghĩa tư bản sang đế quốc chủ nghĩa đã để lại nhiều bài học quan trọng. Nó cho thấy rằng sự phát triển kinh tế cần phải đi đôi với sự phát triển bền vững và công bằng xã hội, để tránh những hậu quả lâu dài có thể ảnh hưởng đến sự ổn định, hòa bình của quốc gia cũng như khu vực.
2.2. Chính sách xâm lược và bành trướng:
Trong bối cảnh từ một nền kinh tế chủ nghĩa tư bản sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, Nhật Bản đã tiến hành chính sách xâm lược và bành trướng, tiến hành chiến tranh với Trung Quốc và Nga, chiếm đóng các vùng lãnh thổ như Đài Loan và bán đảo Liêu Đông. Chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản được mô tả là “Chủ nghĩa đế quốc phong kiến quân phiệt, hiếu chiến”, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống phong kiến và chủ nghĩa quân phiệt trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản.
Cuộc Duy tân Minh Trị – một cuộc cải cách kinh tế và xã hội sâu rộng – đã tạo điều kiện cho sự phát triển của tư bản chủ nghĩa và đưa Nhật Bản trở thành một cường quốc công nghiệp. Cuộc cải cách đã giúp Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ trở thành thuộc địa và có vị thế bình đẳng với các nước Âu – Mỹ. Tuy nhiên, nó cũng mở đường cho sự hình thành chủ nghĩa đế quốc với việc Nhật Bản bắt đầu thực hiện chính sách xâm lược, bành trướng để tìm kiếm nguồn tài nguyên và thị trường mới. Bởi vậy đã dẫn đến nhiều xung đột và chiến tranh, ảnh hưởng lớn đến khu vực châu Á và thế giới.
2.3. Tình hình lao động và phong trào công nhân:
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, Nhật Bản đã trải qua những thay đổi sâu sắc trong cả cấu trúc xã hội và nền kinh tế. Nền kinh tế phát triển nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là trong lĩnh vực lao động và phong trào công nhân.
Trong bối cảnh đó, tình hình lao động tại Nhật Bản trở nên phức tạp. Công nhân phải đối mặt với điều kiện làm việc khắc nghiệt, thời gian làm việc từ 12 đến 14 giờ mỗi ngày và mức lương thấp hơn nhiều so với các nước ở châu Âu và châu Mỹ. Điều này đã dẫn đến sự bất mãn và tăng cường các hoạt động đấu tranh cho quyền lợi của công nhân. Phong trào công nhân ở Nhật Bản phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của các tổ chức công đoàn và các cuộc đình công lớn. Những cuộc đình công này không chỉ đòi hỏi cải thiện điều kiện làm việc mà còn phản ánh sự mâu thuẫn giai cấp ngày càng tăng giữa tầng lớp công nhân và giới chủ nhân. Sự phát triển của các phong trào công nhân và nghiệp đoàn đã làm nền tảng cho sự thay đổi trong quan hệ lao động và góp phần vào sự hình thành của một xã hội công nghiệp hiện đại tại Nhật Bản.
Những thách thức trên đã thúc đẩy Nhật Bản thực hiện các cải cách lao động nhằm cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ quyền lợi của công nhân. Các cải cách bao gồm việc thiết lập các quy định về an toàn lao động, giờ làm việc và tiền lương tối thiểu. Đồng thời, Nhật Bản cũng thực hiện các chính sách để hỗ trợ phát triển công nghiệp và bảo vệ quyền lợi của công nhân, như việc thống nhất tiền tệ và thị trường, cho phép mua bán ruộng đất và tăng cường phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa ở nông thôn.
Nhìn chung, cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Nhật Bản, với sự chuyển đổi từ một xã hội truyền thống sang một quốc gia hiện đại, sẵn sàng đóng vai trò chủ chốt trên bàn cờ quốc tế. Sự phát triển kinh tế đã mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là trong lĩnh vực lao động và phong trào công nhân, yêu cầu Nhật Bản phải không ngừng cải cách và thích ứng.
3. Những cơ hội và thách thức khi Nhật Bản chuyển sang giai đoạn Đế quốc chủ nghĩa:
3.1. Cơ hội:
– Giai đoạn Đế quốc chủ nghĩa của Nhật Bản đã mở ra cơ hội cho quốc gia này mở rộng ảnh hưởng và tài nguyên thông qua việc chiếm đóng các vùng lãnh thổ mới.
– Việc Nhật Bản tìm kiếm sự bình đẳng với các cường quốc phương Tây dẫn đến những cải cách trong hệ thống pháp luật và quản lý, nhằm kết thúc chế độ tư pháp và kinh tế đặc quyền từ thời kỳ mở cửa.
– Sự tăng cường quân sự và chủ nghĩa dân tộc cực đoan giúp Nhật Bản xây dựng một quốc gia mạnh mẽ.
– Nhật Bản đã sử dụng chiến lược “tiến lên phía Nam” để giải quyết vấn đề dân số và tăng cường quốc phòng, mặc dù phải thận trọng để không kích động các cường quốc khác chống lại mình.
– Quá trình mở rộng lãnh thổ đã giúp Nhật Bản tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là ở Đông Á và Đông Nam Á, góp phần vào sự phát triển kinh tế và công nghiệp của quốc gia này.
3.2. Thách thức:
– Nhật Bản đã đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình chuyển đổi sang giai đoạn Đế quốc chủ nghĩa, bao gồm việc cải cách pháp luật và hệ thống tư pháp để đạt được sự bình đẳng với các cường quốc phương Tây.
– Việc mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng tại châu Á như việc sáp nhập quần đảo Ryukyu và các cuộc xung đột tại bán đảo Triều Tiên đã gây ra căng thẳng quốc tế và đôi khi dẫn đến xung đột vũ trang.
– Chiến tranh Trung – Nhật lần thứ nhất đã chứng kiến sự vượt trội của quân đội Nhật Bản và dẫn đến việc nước này thu được những lợi ích lớn từ Trung Quốc, nhưng cũng gặp phải sự phản đối từ các cường quốc khác như Pháp, Nga và Đức.
– Sự phát triển nhanh chóng của chủ nghĩa dân tộc và quân phiệt thúc đẩy Nhật Bản theo đuổi chính sách đối ngoại hung hăng và mở rộng lãnh thổ, đồng thời cũng tạo ra những căng thẳng nội bộ và đối đầu với các quốc gia khác trong khu vực.
– Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1927 và Đại suy thoái toàn cầu bắt đầu từ năm 1929-1930 làm suy yếu nền kinh tế xuất khẩu quan trọng của Nhật Bản, gây ra khó khăn lớn cho nền kinh tế quốc gia.
– Sự gia tăng số lượng nông dân trở thành người cày thuê trên chính đất đai của họ đã phản ánh những khó khăn trong cuộc sống nông thôn và sự bất bình đẳng xã hội ngày càng tăng.
THAM KHẢO THÊM: