Nhật Bản là một quốc gia đông dân với sự tập trung dân cư chủ yếu ở các thành phố lớn ven biển. Tuy nhiên, Nhật Bản đang trải qua một tình hình dân số đặc biệt, với tổng số dân giảm liên tục qua các năm. Nhận xét nào không đúng về tình hình dân số của Nhật Bản? Xin mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Nhận xét không đúng về tình hình dân số của Nhật Bản:
A. Đông dân và tập trung chủ yếu ở các thành phố ven biển
B. Tốc độ gia tăng dân số thấp nhưng đang tăng dần
C. Tỉ lệ người già trong dân cư ngày càng lớn
D. Tỉ lệ trẻ em đang giảm dần
Đáp án: B. Tốc độ gia tăng dân số thấp nhưng đang tăng dần
Giải thích:
Nhật Bản là một quốc gia đông dân với sự tập trung dân cư chủ yếu ở các thành phố lớn ven biển như Tokyo và Osaka. Điều này phản ánh sự phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng tập trung. Tuy nhiên, Nhật Bản cũng đang đối mặt với một số thách thức dân số đặc biệt. Tốc độ gia tăng dân số của Nhật Bản thực sự không tăng mà thay vào đó là giảm do tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ cao. Điều này dẫn đến một tỷ lệ người già trong dân số ngày càng lớn, gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và lao động. Đồng thời, tỷ lệ trẻ em trong dân số đang giảm, điều này có thể ảnh hưởng đến sự đổi mới và sức mạnh lao động trong tương lai. Những vấn đề này đòi hỏi sự chú ý và hành động từ phía chính phủ và xã hội Nhật Bản để đảm bảo một tương lai bền vững cho đất nước.
2. Nguyên nhân khiến tốc độ gia tăng dân số của Nhật Bản giảm:
2.1. Tỷ lệ sinh thấp:
Tỷ lệ sinh thấp ở Nhật Bản là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp bao gồm cả yếu tố văn hóa và kinh tế. Một trong những nguyên nhân chính là sự thay đổi trong quan niệm về hôn nhân và việc sinh con. Nhiều người trẻ ở Nhật Bản chọn cách kết hôn muộn hơn và do đó, việc bắt đầu lập gia đình của họ cũng muộn hơn. Lí do này phần nào là bởi áp lực về kinh tế, chi phí sinh hoạt cao và triển vọng công việc không chắc chắn, khiến họ cảm thấy không đủ khả năng tài chính để nuôi dạy con cái.
Ngoài ra, văn hóa làm việc lâu dài và căng thẳng tại Nhật Bản cũng góp phần làm giảm tỷ lệ sinh. Các công ty thường yêu cầu nhân viên làm việc ngoài giờ và có ít thời gian dành cho gia đình, tình trạng này làm giảm khả năng, mong muốn của các cặp vợ chồng trẻ trong việc có con. Thêm vào đó, dịch vụ chăm sóc trẻ em ở Nhật Bản có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu, chi phí cho các dịch vụ này cũng rất cao, tạo thêm gánh nặng tài chính cho các gia đình trẻ.
Các vấn đề về bình đẳng giới cũng đóng một vai trò quan trọng. Phụ nữ ở Nhật Bản thường phải đối mặt với sự lựa chọn khó khăn giữa sự nghiệp và việc làm mẹ, trong số đó nhiều phụ nữ chọn tiếp tục sự nghiệp của mình, từ đó dẫn đến việc trì hoãn hoặc từ bỏ việc sinh con. Vấn đề này phản ánh một xu hướng rộng lớn hơn trong xã hội, nơi mà giá trị của việc kết hôn và có con không còn được coi trọng như trước đây.
Chính phủ Nhật Bản đã nhận thức được vấn đề này và đang cố gắng thực hiện các biện pháp để khuyến khích tỷ lệ sinh, bao gồm việc cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con và cải thiện môi trường làm việc để tạo điều kiện cho việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình. Tuy nhiên, việc thay đổi những quan niệm sâu sắc và cấu trúc xã hội không phải là điều có thể thực hiện ngay lập tức và sẽ cần có thời gian để thấy được sự thay đổi trong tỷ lệ sinh.
2.2. Tuổi thọ cao:
Một nguyên nhân chính khác gây sự già hóa dân số ở Nhật Bản là tuổi thọ người già cao.
Tuổi thọ cao ở Nhật Bản có thể được giải thích thông qua một sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm chế độ ăn uống cân đối, hệ thống chăm sóc sức khỏe phát triển và lối sống lành mạnh. Chế độ ăn uống của người Nhật thường bao gồm nhiều rau củ, cá và hải sản, đậu nành, cũng như các sản phẩm lên men như miso và kimchi, cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết mà lại ít chất béo và đường. Hơn nữa, việc tiêu thụ trà xanh phổ biến, với các chất chống oxy hóa như catechin và vitamin C, cũng góp phần vào việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ung thư.
Hệ thống y tế ở Nhật Bản cũng đóng một vai trò quan trọng, với các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm bệnh tật, cùng với một hệ thống bảo hiểm y tế toàn dân giúp mọi người có thể tiếp cận dịch vụ y tế mà không lo ngại về chi phí. Bởi đó, tạo điều kiện cho việc điều trị kịp thời và hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và tuổi thọ.
Ngoài ra, lối sống của người Nhật cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ. Họ thường xuyên tập thể dục, duy trì các hoạt động xã hội, có thái độ lạc quan, tĩnh tâm trong cuộc sống. Sự kết hợp giữa văn hóa truyền thống và hiện đại, cùng với việc duy trì một tinh thần cộng đồng mạnh mẽ, cũng góp phần vào việc sống thọ và khỏe mạnh.
Tuổi thọ cao ở Nhật Bản là kết quả của một lối sống cân đối, một hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt và một thái độ tích cực đối với cuộc sống. Những yếu tố này, khi kết hợp với nhau, tạo nên một môi trường thuận lợi cho sức khỏe và tuổi thọ của người dân. Đây là những bài học quý giá mà các quốc gia khác có thể học hỏi để cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người dân mình.
Tuy nhiên, tuổi thọ cao của người già ở Nhật Bản đang đặt ra nhiều thách thức cho xã hội. Vấn đề lớn nhất chính là gây ra sự già hóa dân số khi số lượng người cao tuổi trong xã hội cao, nhưng số lượng người trong độ tuổi lao động lại thấp, dẫn đến những lo ngại đối với sự phát triển của nền kinh tế Nhật Bản. Một gánh nặng phải kể đến đó chính là tài chính đối với hệ thống an sinh xã hội, khi mà chi phí cho y tế và chăm sóc lâu dài tăng cao do số lượng người già ngày càng nhiều. Điều này cũng dẫn đến sự thiếu hụt nhân lực trong ngành y tế và chăm sóc sức khỏe, khi mà nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người già ngày càng tăng. Ngoài ra, sự cô lập xã hội cũng là một vấn đề, việc người già sống cách biệt với gia đình và cộng đồng dẫn đến việc giảm cơ hội tiếp xúc với các dịch vụ y tế và phòng ngừa bệnh tật.
3. Tình trạng dân số Nhật Bản hiện nay:
Dân số hiện tại của Nhật Bản là 122.779.922 người vào ngày 10/04/2024 theo số liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc. Nhật Bản đang đứng thứ 11 trên thế giới trong bảng xếp hạng dân số các nước và vùng lãnh thổ, chiếm 1,52% dân số thế giới. Mật độ dân số của Nhật Bản là 337 người/km², với tổng diện tích đất là 364.571 km. 92,05% dân số sống ở thành thị. Độ tuổi trung bình ở Nhật Bản là 49,5 tuổi.
Trong năm 2024, dân số của Nhật Bản dự kiến sẽ giảm -663.081 người và đạt 122.298.912 người vào đầu năm 2025. Gia tăng dân số tự nhiên được dự báo là âm vì số lượng sinh sẽ ít hơn số người chết đến -765.040 người. Nếu tình trạng di cư vẫn ở mức độ như năm trước, dân số sẽ tăng 101.959 người. Điều đó có nghĩa là số người chuyển đến Nhật Bản để định cư sẽ chiếm ưu thế so với số người rời khỏi đất nước này để định cư ở một nước khác.
Dưới đây là những số liệu chính về dân số ở Nhật Bản trong năm 2023:
– 813.751 trẻ em được sinh ra.
– 1.574.865 người chết.
– Gia tăng dân số tự nhiên: 761.114 người.
– Di cư: 103.935 người.
– 60.002.379 nam giới tính đến ngày 31 tháng 12.
– 62.961.573 nữ giới tính đến ngày 31 tháng 12.
4. Nhật Bản có những chính sách gì để đối phó với tình trạng tốc độ già hóa dân số?
Nhật Bản đã triển khai một loạt các chính sách để đối phó với tình trạng già hóa dân số, một trong số đó là “Hướng dẫn về Các Biện Pháp cho Xã Hội Già Hóa” được thông qua vào tháng 2 năm 2018. Chính sách này nhằm đặt ra các hướng dẫn cơ bản, toàn diện cho các biện pháp công cộng để giải quyết vấn đề già hóa dân số trong trung và dài hạn. Các nguyên tắc cơ bản của chính sách này bao gồm việc xem xét lại việc chuẩn hóa theo tuổi tác và hướng tới việc tạo ra một xã hội không phân biệt tuổi tác, nơi mọi người có thể sử dụng động lực và khả năng của mình tùy thuộc vào nguyện vọng của họ.
Ngoài ra, Nhật Bản cũng phát triển cơ sở cuộc sống cộng đồng và củng cố cộng đồng địa phương nơi mọi người có thể hình dung về cuộc sống khi về già ở bất kỳ giai đoạn nào của cuộc đời. Các biện pháp cụ thể bao gồm việc phát triển môi trường làm việc để thực hiện một xã hội nơi tất cả mọi người có thể làm việc bất kể tuổi tác; vận hành ổn định hệ thống lương hưu công cộng; hỗ trợ hình thành tài sản; toàn diện thúc đẩy sức khỏe; vận hành bền vững hệ thống bảo hiểm chăm sóc dài hạn; làm giàu các dịch vụ chăm sóc dài hạn; vận hành bền vững hệ thống chăm sóc y tế cho người cao tuổi; thúc đẩy các biện pháp hỗ trợ người cao tuổi mắc bệnh sa sút trí tuệ; cách thức chăm sóc y tế vào cuối đời; thúc đẩy việc thiết lập khuôn khổ hỗ trợ cộng đồng địa phương chủ yếu bởi cư dân.
Các chính sách này đều nhằm mục tiêu tạo điều kiện cho người cao tuổi có thể tiếp tục đóng góp vào xã hội và đảm bảo chất lượng cuộc sống cho họ, đồng thời giải quyết các thách thức do tỷ lệ sinh thấp và số lượng người cao tuổi tăng cao gây ra.
Đây là những bước đi quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng xã hội và phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh dân số già hóa.
THAM KHẢO THÊM: