Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, Đông Nam Á là một khu vực đa dạng với nhiều quốc gia có lịch sử và văn hóa phong phú. Tuy nhiên, hầu hết các nước trong khu vực trừ Thái Lan đều là thuộc địa. Vậy trước Chiến tranh thế giới thứ hai, Đông Nam Á (trừ Thái Lan) vốn là thuộc địa của những nước nào? Xin mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết sau.
Mục lục bài viết
- 1 1. Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, Đông Nam Á (trừ Thái Lan) vốn là thuộc địa của những nước nào?
- 2 2. Nguyên nhân trước Chiến tranh thế giới thứ hai, Đông Nam Á (trừ Thái Lan) vốn là thuộc địa của các cường quốc Âu Mỹ?
- 3 3. Tại sao các quốc gia Đông Nam Á trở thành đối tượng xâm lược?
- 4 4. Bài tập vận dụng liên quan:
1. Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, Đông Nam Á (trừ Thái Lan) vốn là thuộc địa của những nước nào?
A. Thực dân Pháp
B. Đế quốc Mỹ
C. Phát xít Nhật
D. Các đế quốc Âu Mỹ
Đáp án: D. Các đế quốc Âu Mỹ.
Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, Đông Nam Á là khu vực chịu sự chiếm đóng của nhiều cường quốc thực dân từ châu Âu.
– Pháp kiểm soát lớn nhất ở khu vực này, bao gồm Việt Nam, Lào và Campuchia, được biết đến với tên gọi Đông Dương thuộc Pháp.
– Anh quốc cũng có ảnh hưởng lớn, đặc biệt là tại Malaysia và Myanmar (trước đây là Burma).
– Hà Lan thống trị Indonesia, khi đó được gọi là Đông Ấn Hà Lan.
– Mỹ có ảnh hưởng đối với Philippines sau khi chiến thắng Tây Ban Nha trong Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ và sau đó là Chiến tranh Philippines – Mỹ.
– Thái Lan là quốc gia duy nhất trong khu vực không bị các cường quốc thực dân chiếm đóng, mặc dù đã phải nhượng bộ một số lãnh thổ để đổi lấy độc lập.
Đáp án D. “Các đế quốc Âu Mỹ” là đúng khi mô tả rằng Đông Nam Á, trừ Thái Lan, vốn là thuộc địa của các cường quốc thực dân từ châu Âu và Mỹ trước Chiến tranh thế giới thứ hai.
2. Nguyên nhân trước Chiến tranh thế giới thứ hai, Đông Nam Á (trừ Thái Lan) vốn là thuộc địa của các cường quốc Âu Mỹ?
– Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các quốc gia Đông Nam Á, ngoại trừ Thái Lan, đều là thuộc địa của các cường quốc châu Âu và Mỹ.
– Nguyên nhân chính của tình trạng này có thể được truy nguyên từ các cuộc thám hiểm và chinh phục thuộc địa từ thế kỷ 15 và 16, khi các nước châu Âu như Bồ Đào Nha, Hà Lan, Anh và Pháp bắt đầu mở rộng ảnh hưởng của mình ra toàn cầu.
– Sự cạnh tranh giữa các cường quốc châu Âu để kiểm soát các thị trường và nguồn tài nguyên đã dẫn đến việc họ thiết lập các thuộc địa ở nhiều nơi, trong đó có Đông Nam Á.
– Các chính sách bóc lột thuộc địa như thuế khóa nặng nề, bóc lột lao động và khai thác tài nguyên đã gây ra nhiều bất công và khó khăn cho người dân bản địa.
– Thái Lan thông qua một loạt các chính sách ngoại giao khéo léo và các hiệp ước đã tránh được việc trở thành thuộc địa nhưng vẫn chịu ảnh hưởng đáng kể từ các cường quốc.
– Sự thống trị của các cường quốc phương Tây đã tạo ra một hệ thống chính trị và kinh tế phụ thuộc, làm giảm quyền tự chủ và phát triển của các quốc gia trong khu vực.
– Cuối cùng, sự thống trị này đã góp phần tạo ra điều kiện cho các phong trào độc lập quốc gia nổi lên sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á.
3. Tại sao các quốc gia Đông Nam Á trở thành đối tượng xâm lược?
– Đông Nam Á có vị trí địa lý chiến lược, nằm giữa các tuyến đường biển quan trọng và là cửa ngõ giao thương giữa các châu lục.
– Khu vực này giàu tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ, khoáng sản và các sản phẩm nông nghiệp, thu hút sự chú ý của các cường quốc muốn kiểm soát nguồn lực.
– Lịch sử Đông Nam Á cho thấy sự can thiệp của các cường quốc như châu Âu trong thời kỳ thuộc địa, Nhật Bản trong Thế chiến thứ hai cùng sự ảnh hưởng của cả Liên Xô và Hoa Kỳ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
– Các quốc gia trong khu vực thường có nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu và cần bảo vệ thị trường cũng như nguồn cung ứng, làm cho chúng trở thành mục tiêu chiến lược.
– Mâu thuẫn nội bộ và sự không ổn định chính trị cũng làm tăng nguy cơ can thiệp từ bên ngoài, nhằm thiết lập ảnh hưởng hoặc kiểm soát.
– Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự cạnh tranh địa chính trị ngày càng tăng, Đông Nam Á tiếp tục đối mặt với thách thức từ sự can thiệp của các cường quốc ngoại khu vực.
4. Bài tập vận dụng liên quan:
Câu 1: Hiệp ước Bali (1976) đánh dấu sự khởi sắc của ASEAN vì đã xác định được:
A. Nhiệm vụ cơ bản của các nước ASEAN
B. Mục tiêu hoạt động của tổ chức ASEAN
C. Những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước ASEAN
D. Vai trò của tổ chức ASEAN
Đáp án: C. Những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước ASEAN
Giải thích:
Tháng 1 năm 1976, hiệp ước Bali được ký kết, đánh dấu sự khởi sắc trong quan hệ giữa các nước ASEAN, xác định những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước. ASEAN giờ đây có sự thống nhất và hợp tác hiệu quả hơn khi đưa ra được những nguyên tắc hoạt động chung.
Câu 2: Yếu tố gây tác động lớn đến toàn bộ nền kinh tế, chính trị, xã hội ở các nước Đông Nam Á sau chiến tranh thế giới thứ nhất là
A. Cách mạng tháng 10 Nga năm 1917
B. Cách mạng Tân Hợi năm 1911 ở Trung Quốc
C. Chính sách khai thác và bóc lột thuộc địa của thực dân phương Tây
D. Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ nhất
Đáp án: C. Chính sách khai thác và bóc lột thuộc địa của thực dân phương Tây
Giải thích:
Chính sách khai thác và bóc lột thuộc địa của thực dân phương Tây đã tác động mạnh mẽ đến tình hình các nước Đông Nam Á. Những chuyển biến quan trọng về kinh tế, chính trị, xã hội đã diễn ra ở hầu hết khắp các nước trong khu vực.
Câu 3: Quốc gia đầu tiên ở Đông Nam Á tuyên bố độc lập sau chiến tranh thế giới thứ hai là
A. Indonesia
B. Việt Nam
C. Thái Lan
D. Lào
Đáp án: A. Indonesia
Giải thích:
Quốc gia đầu tiên giành được độc lập ở Đông Nam Á là Indonesia vào ngày 17 tháng 8 năm 1945.
Câu 4: Sau chiến tranh thế giới thứ hai khu vực nào của châu Á phong trào giải phóng dân tộc đã phát triển mạnh mẽ nhất?
A. Đông Nam Á
B. Đông Bắc Á
C. Nam Á
D. Tây Á
Đáp án: A. Đông Nam Á
Giải thích:
Tận dụng thời cơ Nhật Bản đầu hàng Đồng minh vào ngày 15 tháng 8 năm 1945, nhân dân Đông Nam Á đã đứng lên đấu tranh nhờ nước đã giành được độc lập và giải phóng được phần lớn lãnh thổ. Khu vực Đông Nam Á là khu vực diễn ra phong trào giải phóng dân tộc mạnh mẽ nhất sau chiến tranh thế giới thứ hai ở Châu Á.
Câu 5: Năm 1945, những nước nào ở khu vực Đông Nam Á giành được chính quyền và tuyên bố độc lập?
A. Lào, Indonesia, Philippines
B. Việt nam, Myanmar, Lào
C. Indonesia, Việt Nam, Lào
D. Việt Nam, Lào, Brunei
Đáp án: C. Indonesia, Việt Nam, Lào
Giải thích:
Vào năm 1945, phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh. Đây là thời cơ thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở các nước. Tuy nhiên chỉ có ba nước Đông Nam Á đã chớp thời cơ và giành được độc lập: Indonesia (17 tháng 8 năm 1945), Việt Nam (mùng 2 tháng 9 năm 1945) và Lào (ngày 12 tháng 10 năm 1945).
Câu 6: Trong năm 1945, quốc gia Đông Nam Á nào giành được độc lập sớm nhất?
A. Indonesia
B. Việt Nam
C. Lào
D. Singapore
Đáp án: A. Indonesia
Giải thích:
Trong năm 1945, trước thời cơ Nhật đầu hàng Đồng minh, có ba nước Đông Nam Á giành độc lập trong đó sớm nhất là Indonesia (17 tháng 8 năm 1945).
Câu 7: So với những năm đầu của thế kỷ XX, một trong những nét mới của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là
A. Phong trào giải phóng dân tộc ở một số nước đã giành thắng lợi
B. Có sự liên minh giữa giai cấp tư sản và vô sản
C. Giai cấp tư sản liên minh với phong kiến
D. Phong trào dân tộc tư sản có những bước tiến rõ rệt
Đáp án: D. Phong trào dân tộc tư sản có những bước tiến rõ rệt
Giải thích:
So với những năm đầu cuối thế kỷ XX, phong trào dân tộc tư sản có những bước tiến rõ rệt cùng với sự lớn mạnh của giai cấp tư sản dân tộc.
Câu 8: Biến đổi nào quan trọng nhất của Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay?
A. Trở thành các nước công nghiệp mới
B. Lần lượt gia nhập ASEAN
C. Đều giành được độc lập
D. Tham gia vào Liên Hợp Quốc
Đáp án: C. Đều giành được độc lập
Giải thích:
– Trước chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các quốc gia Đông Nam Á đều bị các nước đế quốc Thực dân Âu – Mỹ xâm lược (trừ Thái Lan). Trong chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á bị biến thành thuộc địa của quân phiệt Nhật Bản. Sau chiến tranh thế giới thứ hai, tất cả các quốc gia trong khu vực đều đã giành được độc lập ở những mức độ khác nhau.
– Việc giành được độc lập là biến đổi quan trọng nhất, tạo điều kiện cho các nước Đông Nam Á bước vào xây dựng và phát triển đất nước, thực hiện liên kết khu vực (ASEAN).
THAM KHẢO THÊM: