Khu vực Đông Nam Á nổi tiếng với hệ thống đảo và quần đảo phong phú, bao gồm hơn 25.000 đảo lớn nhỏ. Trong số đó, đảo lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á và lớn thứ ba trên thế giới là đảo nào? Xin mời các em học sinh cùng tham khảo bài viết sau để có lời đáp cho câu hỏi trên.
Mục lục bài viết
1. Đảo lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á và lớn thứ ba trên thế giới:
A. Gia-va
B. Lu-xôn
C. Xu-ma-tra
D. Ca-li-man-tan
Đáp án: D. Ca-li-man-tan
Giải thích:
Đảo Borneo được biết đến với tên gọi Ca-li-man-tan trong tiếng Indonesia, là hòn đảo lớn nhất ở khu vực Đông Nam Á và là hòn đảo lớn thứ ba trên thế giới sau Greenland và New Guinea với diện tích 743.330 km². Borneo chia sẻ giữa ba quốc gia: Indonesia, Malaysia và Brunei, phần lớn đảo (khoảng 73%) thuộc về Indonesia. Phần đảo này thuộc chủ quyền của Indonesia được gọi là Kalimantan trong khi phần thuộc chủ quyền thuộc Malaysia được gọi là Đông Malaysia. Gần như toàn bộ lãnh thổ Brunei là một phần nhỏ của đảo Borneo.
2. Các yếu tố tự nhiên của đảo Borneo:
2.1. Vị trí địa lý:
Đảo Borneo nằm trong khu vực Đông Nam Á, có vị trí địa lý đặc biệt khi nó nằm về phía bắc của đảo Java, phía tây của đảo Sulawesi và phía đông của đảo Sumatra. Đảo này có diện tích khoảng 743.330 km² và là nơi sinh sống của hơn 25 triệu người tính đến năm 2019.
Về mặt chính trị, Borneo được chia sẻ bởi ba quốc gia: Indonesia chiếm phần lớn diện tích ở phía nam, trong khi Malaysia và Brunei nằm ở phía bắc. Đỉnh cao nhất của đảo là núi Kinabalu, nằm ở Sabah, Malaysia, với độ cao 4.095 mét.
Vị trí địa lý của Borneo mang lại nhiều thuận lợi như việc tiếp giáp với nhiều biển và eo biển quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và vận tải biển. Đảo có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là các khu rừng mưa nhiệt đới cổ thụ, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học và cân bằng khí hậu khu vực.
Tuy nhiên, vị trí địa lý của Borneo cũng đặt ra những thách thức nhất định. Sự phân chia chính trị giữa ba quốc gia là Indonesia, Malaysia và Brunei có thể dẫn đến những vấn đề về quản lý và bảo tồn tài nguyên.
Bên cạnh đó, Borneo cũng phải đối mặt với những thách thức từ biến đổi khí hậu, bao gồm tăng cường độ, tần suất của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, gây ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống của cư dân đảo và các hoạt động kinh tế.
2.2. Khí hậu:
Đảo Borneo nằm trên đường xích đạo cho nên có khí hậu nhiệt đới gió mùa với độ ẩm cao và nhiệt độ nóng quanh năm, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. Trong mùa mưa, lượng mưa có thể rất cao, đặc biệt là trong các khu rừng mưa nhiệt đới, nơi có thể ghi nhận lượng mưa hàng năm lên đến 4000mm. Mùa khô ở Borneo không quá khắc nghiệt nhưng vẫn có thể gây ra các vấn đề như cháy rừng do hoạt động của con người và tự nhiên.
Nhiệt độ trung bình hàng ngày dao động từ 25°C đến 35°C, độ ẩm tương đối khoảng 80%. Mùa mưa thường kéo dài từ tháng 10 đến tháng 3 với lượng mưa trung bình khoảng 9 inch mỗi tháng, trong khi mùa khô từ tháng 5 đến tháng 10 có lượng mưa ít hơn.
Tuy nhiên, cả trong mùa khô, đảo Borneo vẫn trải qua những cơn mưa rào bất chợt. Một hiện tượng đặc biệt là sương khói mùa khô, thường xuất hiện từ tháng 7 đến tháng 10 do việc đốt rừng để mở rộng diện tích trồng cọ dầu và sản xuất giấy, gây ra ô nhiễm không khí nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe con người, đặc biệt là các bệnh về đường hô hấp.
2.3. Hệ sinh thái và bảo tồn:
Đảo Borneo nổi tiếng với các khu rừng mưa nhiệt đới cổ thụ, một số trong số đó là những khu rừng mưa lâu đời nhất trên thế giới, cung cấp môi trường sống cho một loạt các loài động vật và thực vật đa dạng và độc đáo.
Hệ sinh thái của Borneo bao gồm nhiều loài động vật quý hiếm như đười ươi, tê tê, voi Borneo cũng như hàng ngàn loài thực vật mà nhiều loài chỉ có thể tìm thấy ở đây. Đỉnh cao nhất của đảo là núi Kinabalu, nằm ở Sabah, Malaysia, với độ cao 4.095 mét. Borneo cũng là nơi có các bộ lạc truyền thống như người Dayak, những người đã sống trong rừng nhiệt đới và duy trì phong tục của họ qua nhiều thế hệ.
Đảo Borneo không chỉ là một điểm đến du lịch hấp dẫn với các hoạt động như trekking, lặn biển và khám phá hang động, mà còn là một trung tâm quan trọng cho nghiên cứu sinh học và bảo tồn môi trường.
3. Bài tập vận dụng liên quan:
Câu 1: Dân cư các nước Đông Nam Á thường gây khó khăn trong quản lý, ổn định chính trị, xã hội ở mỗi nước là do?
A. Phân bố không đồng đều giữa các quốc gia trong khu vực
B. Dân số đông ở nhiều quốc gia
C. Một số dân tộc phân bố rộng không theo biên giới quốc gia
D. Có nền văn hóa tôn giáo phong phú đa dạng
Đáp án: C. Một số dân tộc phân bố rộng không theo biên giới quốc gia
Giải thích: Các quốc gia Đông Nam Á có nhiều dân tộc. Một số dân tộc phân bố rộng không theo biên giới quốc gia. Điều này gây không ít khó khăn trong quản lý, ổn định chính trị, xã hội ở mỗi nước.
Câu 2: “Phần lớn lãnh thổ Đông Nam Á lục địa có khí hậu nhiệt đới gió mùa, tuy vậy một phần lãnh thổ phía Bắc Mi-an-ma và Việt Nam có mùa đông lạnh”. Nguyên nhân là do:
A. Lãnh thổ phía bắc Myanmar và Việt Nam có địa hình núi cao làm nhiệt độ hạ thấp vào mùa đông
B. Hai khu vực này có vị trí nằm ở vĩ độ cao nhất (phía bắc lãnh thổ) kết hợp hướng địa hình nên đón khối khí lạnh từ phương Bắc xuống
C. Chịu ảnh hưởng sâu sắc của biển Đông và đại dương
D. Hai khu vực này nằm trong đới khí hậu ôn hòa
Đáp án: B. Hai khu vực này có vị trí nằm ở vĩ độ cao nhất (phía bắc lãnh thổ) kết hợp hướng địa hình nên đón khối khí lạnh từ phương Bắc xuống
Giải thích:
– Lãnh thổ phía bắc Myanmar và Việt Nam nằm ở vĩ độ cao nhất của khu vực Đông Nam Á lục địa.
– Vị trí lãnh thổ trên kết hợp với hướng địa hình đón gió Myanmar có địa hình dạng lòng máng được nâng cao ở hai đầu, phía Bắc Việt Nam có địa hình gồm các cánh cung hướng mở rộng về phía bắc và phía đông tạo hành lang hút gió mạnh.
→ Do vậy, khối không khí lạnh phương Bắc dễ dàng xâm nhập và ảnh hưởng sâu đến lãnh thổ phía bắc Myanmar và Việt Nam, đem lại một mùa đông lạnh.
Câu 3: Sản lượng điện tiêu dùng bình quân đầu người của Đông Nam Á thấp là do?
A. Sản lượng điện cao nhưng dân số đông
B. Sản lượng điện thấp và dân số đông
C. Đông Nam Á chủ yếu phát triển thủy điện
D. Đông Nam Á chủ yếu phát triển nhiệt điện
Đáp án: A. Sản lượng điện cao nhưng dân số đông
Giải thích: Sản lượng điện của các quốc gia cao (năm 2003 là 439 tỷ kW/h)nhưng đây là khu vực đông dân (trên 556 triệu người) nên sản lượng tiêu dùng bình quân đầu người thấp, chỉ bằng 1/3 bình quân sản lượng điện tiêu dùng của thế giới.
Câu 4: Đặc điểm nào dưới đây là hạn chế lớn nhất của nguồn lao động khu vực Đông Nam Á?
A. Chất lượng của lao động ở một số nước chưa cao
B. Trình độ chuyên môn của lao động phân bố không đều
C. Tay nghề và trình độ chuyên môn cao còn hạn chế
D. Nguồn lao động dồi dào, đông gây sức ép lớn về việc làm
Đáp án: C. Tay nghề và trình độ chuyên môn cao còn hạn chế
Giải thích: Nguồn lao động của Đông Nam Á dồi dào nhưng lao động có tay nghề và trình độ chuyên môn cao còn hạn chế. Dân đông, trong điều kiện trình độ phát triển kinh tế chưa cao đã ảnh hưởng tới vấn đề việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Câu 5: Các quốc gia Đông Nam Á nào dưới đây có ngành khai thác dầu khí phát triển nhanh trong những năm gần đây?
A. Brunei, Indonesia, Việt Nam
B. Singapore, Indonesia, Campuchia
C. Brunei, Malaysia, Thái Lan
D. Indonesia, Thái Lan, Campuchia
Đáp án: A. Brunei, Indonesia, Việt Nam
Giải thích: Ngoài một số ngành như khai thác khoáng sản kim loại, dệt may, sản xuất hàng tiêu dùng thì ngành khai thác dầu khí cũng đang phát triển nhanh, đặc biệt ở một số nước như: Brunei, Indonesia, Việt Nam và Malaysia.
Câu 6: Phần đất liền của khu vực Đông Nam Á mang tên?
A. Bán đảo Mã Lai
B. Bán đảo Trung – Ấn
C. Bán đảo tiểu Á
D. Bán đảo Đông Dương
Đáp án: B. Bán đảo Trung – Ấn
Giải thích:
– Bán đảo mang tên Trung – Ấn bởi những yếu tố lịch sử đã làm cho khu vực này chịu ảnh hưởng văn hóa từ Ấn Độ và Trung Hoa. Về mặt địa lý, khu vực này tiếp giáp với Ấn Độ ở phía Tây và Trung Quốc ở phía Bắc.
– Hiện nay bán đảo Trung – Ấn trải qua lãnh thổ các quốc gia Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam và Malaysia bán đảo.
THAM KHẢO THÊM: