Bài viết dưới đây là tổng hợp các mẫu Phân tích ba khổ cuối bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt hay nhất. Mong rằng các bạn có thêm nhiều tài liệu để ôn tập thật tốt. Cùng tham khảo nhé.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Phân tích 3 khổ thơ cuối bài thơ Bếp lửa – Bằng Việt:
1.1. Mở bài:
– Giới thiệu khái quát về tác giả Bằng Việt và bài thơ Bếp lửa
– Khái quát nội dung ba khổ thơ cuối bài thơ Bếp lửa
1.2. Thân bài:
* Khổ thơ 5 và 6 của bài thơ Bếp Lửa bộc lộ suy nghĩ về bà và cuộc sống khó khăn của bà:
– Hình ảnh bếp lửa và ngọn lửa hiện lên có ý nghĩa tượng trưng, khái quát
→ Khẳng định tình yêu thương bền bỉ và cao đẹp mà bà dành cho cháu.
+ ““Ngọn lửa” ấy còn chứa đựng ý chí, sức sống phi thường của bà trong những tháng ngày chiến tranh.
* Khổ thơ cuối: Cảm nghĩ của người cháu về bà:
– Nhà thơ đã đến một đất nước xa xôi, hiện đại nhưng tâm trí luôn tràn ngập hình ảnh bà và bếp lửa thân thương.
– Sự tương phản giữa hiện tại ồn ào và tuổi thơ êm đềm, tĩnh lặng.
1.3. Kết bài:
Khẳng định lại giá trị của ba khổ thơ cuối và nêu cảm nghĩ của bản thân
2. Phân tích ba khổ cuối bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt hay nhất:
Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất viết về mối quan hệ gần gũi, thân mật và giản dị giữa bà và cháu. Đặc biệt ở ba khổ thơ cuối, tác giả đã tái hiện thành công hình ảnh người bà cần cù, đáng kính. Từ đó, ông bày tỏ lòng biết ơn và tình yêu thương sâu sắc đối với bà của đứa cháu nơi phương xa.
Đi qua những ký ức đau thương bao quanh tuổi thơ khó khăn và nghèo khó của mình, nhà thơ chìm vào những suy nghĩ của mình về người bà đáng kính. Đứa cháu nhỏ ngày nào giờ đây đang nhớ lại chiếc bếp lửa yêu dấu:
“Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng”
Hình ảnh ngọn lửa lại xuất hiện, gắn liền với những kỷ niệm về bà. Sự lặp lại của từ “rồi sớm rồi chiều” diễn tả một khoảng thời gian được tuần hoàn, lặp lại. Bà nhóm lửa bằng tình yêu thương, sự dịu dàng, bằng niềm tin bền bỉ.
Hình ảnh “nắng mưa” lại hiện lên một lần nữa để nhấn mạnh những nỗ lực và sự đơm hoa kết trái của cuộc đời bà. Biết bao gian khổ, bão táp cũng không lay chuyển được bà. Câu thơ sử dụng nghệ thuật đảo ngữ như một cách diễn đạt cảm xúc, vừa thể hiện lòng biết ơn, vừa buồn bã, đồng cảm với gian khổ của bà. Bà vẫn sớm hôm tần tảo nhóm bếp, thắp lên ngọn lửa ấm áp qua nhiều năm để sưởi ấm tương lai cho con cháu.
“Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi
Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung vui
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ”
Đôi bàn tay gầy guộc của bà thắp lên ngọn lửa bằng tất cả tình yêu thương, sự chăm sóc, dịu dàng. Nhưng không chỉ vậy, trong mắt cháu, bà còn là người chia sẻ niềm vui nỗi buồn. Ngọn lửa bập bùng sưởi ấm không gian lạnh lẽo, làm bừng sáng “tâm tình tuổi nhỏ”, những ước mơ trong lòng cháu. Và khi cảm xúc được khơi dậy, nhân vật lưu trữ phải lên tiếng:
“Ôi kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
Chỉ là một chiếc bếp lửa nhưng có thể khơi dậy trong lòng nhân vật biết bao cảm xúc, ký ức, hoài niệm. Có lẽ vì thế mà hình ảnh bếp lửa mới trở nên “thiêng liêng”. Sự thiêng liêng gắn kết những ký ức về người bà đáng kính, đó là một phần không thể thiếu trong tâm trí đứa cháu nhỏ năm nào. Khi cháu trưởng thành, đã đi nhiều nơi chưa, đã thấy nhiều thứ hơn trước. Tuy nhiên, trong trái tim của cháu vẫn luôn có nỗi nhớ bà, nhớ quê hương yêu dấu.
Một lần nữa, người đọc thấy nhà thơ sử dụng biện pháp điệp từ. Từ “trăm” được lặp lại ba lần như để nhấn mạnh sự rộng lớn của thế giới bên ngoài. Tuy nhiên, càng đi xa, đứa cháu càng nhớ bà. Hình ảnh người bà vẫn hiện hữu trong tâm trí nhà thơ. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại càng khắc sâu hơn nỗi nhớ sâu thẳm của đứa cháu nơi miền đất xa xôi.
Tóm lại, qua ba khổ thơ cuối của bài thơ, Bằng Việt đã tái hiện thành công hình ảnh người bà cần cù, kiên nhẫn, chịu thương chịu khó. Với hình ảnh tượng trưng là ngọn lửa và cách lặp từ khéo léo, nhà thơ đã bày tỏ tình yêu thương, nỗi nhớ nhung đối với bà, với quê hương, đất nước. Qua đó, ông đã khơi gợi thành công sự đồng cảm và nhiều suy nghĩ, bài học về gia đình, cuộc sống.
3. Phân tích ba khổ cuối bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt ấn tượng nhất:
Bài thơ “Bếp lửa” là lời tâm sự của một người cháu hoài niệm, xúc động khi nhớ lại những kỷ niệm với bà. Đặc biệt, ba khổ cuối của bài thơ đã cho người đọc thấy được những suy nghĩ về bà cũng như cuộc đời của bà. Đồng thời diễn tả tình yêu thương mà người cháu luôn dành cho người bà kính yêu của mình.
Hình ảnh người bà gắn liền với ngọn lửa, gắn liền với tuổi thơ của người cháu. Sau những phút giây hồi tưởng đó là những suy nghĩ, trăn trở của người cháu về bà, về cuộc đời của bà. Ngọn lửa mà bà luôn thắp sáng trong những năm tháng qua vào mỗi sáng và tối không chỉ đơn giản là được thắp sáng bằng những vật liệu như củi khô, rơm rạ từ thiên nhiên, mà nó còn được thắp sáng bằng tình yêu thương mà người bà luôn “ủ sẵn” trong trái tim, là biểu tượng của tình yêu thương và niềm tin mãnh liệt đối với nhà thơ. Đồng thời, nó cũng khẳng định sức mạnh và sự bền bỉ của tình yêu thương mà người bà dành cho đứa cháu. Ngọn lửa ấy cũng là minh chứng cho ý chí và sức sống phi thường của người bà qua những năm tháng chiến tranh khốc liệt. Bà không chỉ nhóm lên ngọn lửa, giữ cho ngọn lửa cháy mà còn truyền cho đứa cháu yêu quý ngọn lửa của niềm tin và hy vọng.
Hai chữ “lận đận” và cụm từ “biết mấy nắng mưa” được lặp lại đã cho chúng ta thấy được sự vất vả, khó khăn của bà trong cuộc sống. Tuy nhiên, dù có vất vả, khó khăn, bà vẫn giữ cho mình những phẩm chất cao quý. Hành động “nhóm bếp” của bà không chỉ đơn thuần là một hành động nấu nướng, mà nó trở thành một biểu tượng có ý nghĩa to lớn. Qua ngọn lửa, bà muốn truyền tải đến người cháu tình yêu thương của mình, sự chia sẻ với mọi người trong gia đình, với xóm làng xung quanh.
Nhớ lại những kỷ niệm về người bà bên “bếp lửa”, nhà thơ đã bật lên một câu thơ vô cùng xúc động:
“Ôi kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa”
Chữ “ôi” được đặt ở đầu câu thơ với nghệ thuật đảo ngữ đã thể hiện sự ngạc nhiên, khoảnh khắc của nhà thơ khi khám phá ra một chân lý mới mẻ, giản dị của cuộc đời mình. Hình ảnh người bà cần cù và ngọn lửa ấm nông giường như đã hòa làm một, ngọn lửa đó luôn rực rỡ, cháy sáng và thiêng liêng trong tâm hồn của cháu.
Nỗi buồn cuối bài thơ là tình cảm của người cháu xa quê dành cho người bà kính yêu:
“Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà. Có niềm vui trăm ngả
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhỏ:
Sáng mai này bà nhóm bếp lên chưa?…”
Ngọn lửa ấy là biểu tượng của tuổi thơ người cháu, của bà, của cuộc sống, của tình yêu và niềm tin bất diệt. Nhớ bà là nhớ nguồn cội, nhớ quê hương, Tổ quốc thân yêu, nơi bà và bếp lửa luôn hiện hữu.
Ba khổ thơ cuối của bài thơ Bếp lửa cho ta thấy được những suy nghĩ của người cháu về bà cũng như cuộc sống tần tảo hi sinh hết mình vì cháu của bà. Qua đó, ta cũng thấy được tình cảm chân thành, trìu mến mà người cháu luôn dành cho người bà kính yêu của mình. Hình ảnh người bà và bếp lửa không chỉ là biểu tượng của tuổi thơ, mà còn là của quê hương, của đất nước.