Luận cương chính trị 10/1930 đã đề ra con đường đấu tranh cho dân tộc Việt Nam, Cách mạng Việt Nam. Vậy thì nội dung của Luận cương chính trị 10/1930 là gì? Có ưu điểm và nhược điểm gì? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc đó
Mục lục bài viết
1. Hoàn cảnh lịch sử:
1.1. Thế giới:
Vào năm 1929, tình hình kinh tế toàn cầu bị tác động nghiêm trọng bởi cuộc Khủng hoảng lớn, bắt đầu từ Hoa Kỳ và lan rộng đến các quốc gia Châu Âu. Trong tình hình đó, một số quốc gia theo chủ nghĩa tư bản đã đối mặt với tình hình bằng cách tạo ra các chế độ phát xít, như là trường hợp của Đức, Ý và Nhật.
Trong thời kỳ này, Liên Xô đã thực hiện việc công nghiệp hóa hệ thống xã hội chủ nghĩa và tập thể hóa ngành nông nghiệp, đạt được những thành tựu đáng kể. Những thay đổi tích cực này đã ảnh hưởng đến nền kinh tế của Việt Nam.
1.2. Trong nước:
Mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam và thực dân Pháp ngày càng trở nên gay gắt hơn, với việc áp đặt nhiều thuế và hạn chế tự do. Các cuộc nổi dậy nảy ra để đấu tranh chống lại thực dân Pháp, nhưng chúng ta đã gặp phải sự đàn áp mạnh mẽ và tàn khốc, trong đó khởi nghĩa Yên Bái tháng 2-1930 là một ví dụ nổi bật.
Ngay sau khi thành lập vào tháng 2-1930, Đảng Cộng sản Việt Nam đã thông qua bản Cương lĩnh chính trị đầu tiên, bắt đầu xây dựng cả sức mạnh và lòng tin từ quần chúng nhân dân.
2. Nội dung Luận cương chính trị tháng 10 /1930:
Vào tháng 10-1930, Tại Hương Cảng, Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng lần đầu đã thông qua bản Luận cương chính trị với những điểm cốt lõi sau:
Liên quan đến mâu thuẫn giai cấp tại Đông Dương: Một bên là người thợ thuyền, dân làng và những người làm nông cày cấy, đối diện với địa chủ phong kiến và những kẻ tư bản của các đế quốc.
Về hướng đi chiến lược của cách mạng: Ban đầu, cuộc cách mạng tại Đông Dương được xem như một “cuộc cách mạng tư sản dân quyền”, với tính thổ địa và phản đế, sau khi cuộc cách mạng tư sản dân quyền thành công sẽ tiến xa hơn “đi qua giai đoạn tư bổn để chuyển hướng vào con đường xã hội chủ nghĩa”.
Về nhiệm vụ của cuộc cách mạng tư sản dân quyền: Lật đổ phong kiến, thực hiện cách mạng nông nghiệp triệt hạ và đánh đổ thực dân Pháp, để làm cho Đông Dương hoàn toàn độc lập. Hai nhiệm vụ này tương quan mật thiết với nhau. Trong đó, “vấn đề thổ địa là điểm cốt lõi của cuộc cách mạng tư sản dân quyền”.
Về lực lượng cách mạng: Giai cấp vô sản không chỉ là động lực chính của cuộc cách mạng tư sản dân quyền, mà còn là lực lượng lãnh đạo cuộc cách mạng. Những người làm nông cày cấy là tập thể đông đảo và có vai trò lực đẩy mạnh mẽ của cuộc cách mạng. Ngoài ra, việc bỏ qua vai trò của tầng lớp tiểu tư sản, trí thức và địa chủ nhỏ không thể.
Về cách mạng phương pháp: Cần chuẩn bị tâm lý cho nhân dân về con đường “bạo động vũ trang”, cần “tuân theo khuôn phép của binh sĩ”.
Về quan hệ quốc tế của cách mạng: Cuộc cách mạng tại Đông Dương là một phần của cuộc cách mạng vô sản thế giới, do đó, giai cấp vô sản tại Đông Dương cần phải đoàn kết chặt chẽ với giai cấp vô sản thế giới, đặc biệt là giai cấp vô sản Pháp, và thiết lập liên lạc sâu rộng với phong trào cách mạng tại các nước thuộc địa.
Về vai trò lãnh đạo của Đảng: Đảng phải duy trì đường lối chính trị chính xác, thực hiện kỷ luật tập trung, và duy trì mối liên kết chặt chẽ với quần chúng.
3. Nhận xét về nội dung Luận cương chính trị 10/1930:
3.1. Ưu điểm:
– Một lần nữa, Luận cương xác nhận một cách đúng đắn vai trò lãnh đạo của Đảng đối với cách mạng.
– Nhấn mạnh một số vấn đề quan trọng trong chiến lược cách mạng như đã được đề cập trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên, bao gồm việc nhấn mạnh tầm quan trọng của vai trò lãnh đạo của Đảng, mối quan hệ quan trọng với cách mạng vô sản thế giới và sự quan trọng của lực lượng cách mạng, trong đó chủ yếu là công nhân và nông dân.
– Đã phát triển và hoàn thiện “Chính cương và sách lược vắn tắt” của Nguyễn Ái Quốc.
– Luận cương là kết quả của việc áp dụng đúng đắn và sáng tạo các nguyên tắc của chủ nghĩa Mác – Lênin, đường lối tư duy cộng sản quốc tế vào thực tế cách mạng ở Việt Nam và khu vực Đông Dương.
3.2. Hạn chế:
– Khi nhấn mạnh vào việc đấu tranh giành độc lập cho cả khu vực Đông Dương, không thể không lưu ý đến sự đa dạng về lịch sử, văn hóa và đặc điểm riêng của từng quốc gia trong khu vực. Điều này đặt ra một thách thức đối với việc tập hợp sức mạnh chung và thể hiện lòng đoàn kết trong cuộc cách mạng. Cần phải xem xét cẩn thận để thấu hiểu sâu hơn về sự đa dạng này và cách tận dụng nó cho mục tiêu cách mạng.
– Không nêu ra được mâu thuẫn chủ yếu là mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam và đế quốc Pháp mà chỉ nhấn mạnh vào mâu thuẫn giai cấp, không đặt nhiệm vụ chống đế quốc lên hàng đầu nên không xác định được đâu là mâu thuẫn cốt lõi cần giải quyết trước. Điều này có thể làm mất đi sự rõ ràng về mục tiêu cốt lõi của cuộc chiến và không thể định hình rõ ràng mâu thuẫn cần giải quyết trước hết.
– Đánh giá sai về vai trò của tầng lớp tiểu tư sản, khả năng chống lại đế quốc của tư sản dân tộc và khả năng tương tác với các tầng lớp trung và tiểu địa chủ có thể làm mất cơ hội tận dụng mọi nguồn lực và lực lượng tiềm năng trong cuộc cách mạng.
– Thiếu việc đề ra chiến lược liên minh đối với các tầng lớp dân tộc và giai cấp rộng rãi trong cuộc chiến chống lại thực thể đế quốc và tay sai cũng có thể gây ra sự bất đồng và thiếu sự thống nhất trong cuộc cách mạng.
– Không thừa nhận quan điểm đúng đắn trong Chính cương và sách lược vắn tắt có thể tạo ra sự mơ hồ và thiếu độ tin cậy trong hướng dẫn cách mạng.
*Thực tế, có một số nguyên nhân dẫn đến sự hạn chế của Luận cương chính trị 10/1930:
Ảnh hưởng của tư tưởng tả khuynh của Quốc tế Cộng sản đã góp phần tạo ra một khung tư duy hạn chế trong việc hiểu và áp dụng thực tế đặc biệt của Việt Nam.
Sự thiếu sót trong việc nắm bắt thực tế đất nước đã khiến cho việc xác định mâu thuẫn chủ yếu trở nên phức tạp hơn. Không thể xác định rõ ràng đối tượng chính của cuộc cách mạng khi không thấu hiểu rõ hơn về tầng lớp trung gian và khả năng tham gia của họ.
4. Ý nghĩa của Luận cương chính trị 10/1930:
Ý nghĩa của Luận cương chính trị tháng 10/1930 đã chứa đựng những sự khái quát và quan trọng về hướng đi của cách mạng Việt Nam trong bối cảnh đấu tranh giành độc lập và tự do:
– Tập trung vào vấn đề giai cấp và dân tộc: Luận cương đã thể hiện sự nhận thức về sự chênh lệch và mâu thuẫn giữa các giai cấp và dân tộc trong xã hội Đông Dương. Qua đó, nó đã tạo ra nền tảng để xác định đúng mục tiêu và phân định rõ ràng các mâu thuẫn quan trọng như mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam và đế quốc Pháp.
– Xác định chiến lược cách mạng: Luận cương xác định rõ hướng đi của cách mạng Việt Nam, từ cách mạng tư sản dân quyền đến việc phát triển tiếp tục thành cách mạng xã hội chủ nghĩa. Nó đặt ra mục tiêu đánh đổ phong kiến, thực hiện cách mạng ruộng đất triệt hạ và đánh đổ đế quốc chủ nghĩa Pháp để thực hiện độc lập toàn diện cho Đông Dương.
– Nhấn mạnh vai trò của giai cấp vô sản và tầng lớp lao động: Luận cương đã định vị giai cấp vô sản là lực lượng chủ đạo đưa cách mạng đi vào thành công. Nó tập trung vào sự quan trọng của công nhân và nông dân, đồng thời nhận thức vai trò quan trọng của tầng lớp tiểu tư sản và lực lượng lao động nông nghiệp.
– Liên kết với cách mạng thế giới: Luận cương thể hiện ý thức về tầm quan trọng của việc liên kết với cách mạng vô sản thế giới. Điều này thể hiện sự nhận thức về tầm quan trọng của việc hợp tác với các phong trào cách mạng tại các nước thuộc địa, đặc biệt là Pháp.
– Xác định vai trò lãnh đạo của Đảng: Luận cương chính trị khẳng định tầm quan trọng của vai trò lãnh đạo của Đảng trong cuộc cách mạng. Nó yêu cầu Đảng có đường lối chính trị đúng đắn, liên kết mật thiết với quần chúng và tạo ra sự đoàn kết trong hành động cách mạng.
Tóm lại, Luận cương chính trị 10/1930 đã là cơ sở lý thuyết quan trọng, định hình hướng đi của cách mạng Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do khỏi ách đô hộ của đế quốc Pháp, đồng thời xác định vai trò quyết định của giai cấp vô sản và sự liên kết với cách mạng thế giới trong việc đạt được mục tiêu này.