Đáp án chi tiết, giải thích dễ hiểu nhất cho câu hỏi “Trình bày chiến thắng Cầu Giấy lần 1 lần 2 ý nghĩa” cùng với kiến thức tham khảo là tài liệu cực hay và bổ ích giúp các bạn học sinh ôn tập và tích luỹ thêm kiến thức bộ môn Lịch sử 11.
Mục lục bài viết
- 1 1. Chiến thắng Cầu Giấy lần một và lần hai được hiểu như thế nào?
- 2 2. Trình bày nội dung chiến thắng Cầu Giấy lần một và lần hai:
- 3 3. Kiến thức mở rộng về cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược của dân ta từ 1873- 1884:
- 3.1 3.1. Tình hình Việt Nam trước khi Pháp đánh Bắc kì lần thứ nhất:
- 3.2 3.2. Thực dân Pháp đánh chiếm Bắc kì lần thứ nhất (1873):
- 3.3 3.3. Phong trào kháng chiến ở Bắc Kì trong những năm 1873 – 1874:
- 3.4 3.4. Thực dân pháp tiến đánh Bắc Kì Lần thứ II. Cuộc kháng chiến ở Bắc Kì và Trung Kì trong những năm 1882 – 1884:
1. Chiến thắng Cầu Giấy lần một và lần hai được hiểu như thế nào?
Chiến thắng Cầu Giấy là hai trận đánh lịch sử giữa quân dân ta và quân thực dân Pháp xâm lược ở Bắc Kì vào năm 1873 và 1883. Hai trận đánh này đều diễn ra ở cầu Giấy, một cây cầu nằm trên con đường từ Hà Nội ra Sơn Tây. Lần một, vào ngày 19 tháng 12 năm 1946, quân đội Việt Nam đã tấn công và chiếm được căn cứ Cầu Giấy của quân đội Pháp, mở màn cho cuộc khởi nghĩa chống Pháp trên toàn quốc. Lần hai, vào ngày 16 tháng 5 năm 1952, quân đội Việt Nam đã phối hợp với dân quân tự vệ và các tổ chức cách mạng để tiêu diệt một đoàn xe quân sự của quân đội Pháp trên đường Cầu Giấy, gây thiệt hại nặng nề cho kẻ thù. Quân dân ta do Hoàng Tá Viêm và Lưu Vĩnh Phúc chỉ huy đã phục kích quân Pháp khi chúng định tiến vào Hà Nội, gây nhiều thiệt hại cho kẻ thù và làm cho chúng hoang mang, dao động. Hai chiến thắng Cầu Giấy đã góp phần khẳng định ý chí và sức mạnh của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do.
2. Trình bày nội dung chiến thắng Cầu Giấy lần một và lần hai:
2.1. Chiến thắng Cầu Giấy lần một:
– Diễn biến: Chiến thắng Cầu Giấy lần một là một trong những trận đánh lịch sử của nhân dân Việt Nam chống lại thực dân Pháp vào năm 1873. Sau khi triều đình Huế ký hiệp ước đầu hàng Pháp, nhân dân ta vô cùng căm phẫn và đứng lên kháng chiến. Sau khi chiếm được Hà Nội, quân Pháp bị vây bởi quân dân ta. Ngày 21/12/1873, quân Pháp tấn công Cầu Giấy, bị quân của Hoàng Tá Viêm phục kích và quân cờ đen của Lưu Vĩnh Phúc, Garnier và nhiều sĩ quan, binh lính thuộc địa, tử trận. Chiến thắng này đã làm cho Pháp phải rút lui khỏi Hà Nội và ký hiệp ước Giáp Tuất (1874) với triều đình Huế, trong đó Pháp phải công nhận chủ quyền của Việt Nam trên ba kỳ Bắc Kỳ, Trung Kỳ và Nam Kỳ.
– Ý nghĩa:
+ Chiến thắng Cầu Giấy làm quân Pháp hoang mang còn quân ta thì phấn khởi hăng hái quyết tâm đánh giặc.
+ Chiến thắng Cầu Giấy lần một năm 1873 không chỉ là một minh chứng cho tinh thần yêu nước, quyết tâm đấu tranh và sự anh dũng của nhân dân Việt Nam, mà còn là một cú sốc lớn cho tham vọng xâm lược của Pháp.
+ Chiến thắng đã tạo ra một tình thế thuận lợi cho cuộc kháng chiến tiếp theo của nhân dân Việt Nam.
+ Trận chiến đã làm rung chuyển thế giới và cho thấy sức mạnh của quân và dân ta.
2.2. Chiến thắng Cầu Giấy lần hai:
– Diễn biến: Chiến thắng Cầu Giấy lần hai là trận đánh tiếp theo của nhân dân ta chống lại quân Pháp vào năm 1874. Sau khi bị thất bại ở trận Cầu Giấy lần một, quân Pháp đã nhận được sự hỗ trợ của quân Anh và quân Trung Quốc để tấn công lại Hà Nội. Ngày 19 tháng 5 năm 1883, quân Pháp do Henri Rivière chỉ huy gồm hơn 500 người (hải quân đánh bộ, thủy binh và pháo binh) rời khỏi thành Hà Nội để tiến về Phủ Hoài theo hướng Sơn Tây. Tuy nhiên, kế hoạch của họ đã bị quân Cờ Đen của Lưu Vĩnh Phúc và quân của Hoàng Tá Viêm phát hiện và sắp đặt trận địa mai phục ở khu vực làng Hạ Yên Khê (còn gọi là Hạ Yên Quyết) bên trái Cầu Giấy. Quân ta đã tiếp tục bao vây quân Pháp ở Hà Nội và đánh ra Cầu Giấy để ngăn chặn sự tiến công của chúng. Khi quân Pháp tiến gần làng thì bị quân Cờ Đen và quân Hoàng Tá Viêm đổ ra đánh. Trận đánh kéo dài chưa đầy 3 tiếng, quân Pháp đã thiệt hại nặng với cái chết của các sĩ quan chỉ huy Henri Rivière, Berthe de Villers và Jacquin. Quân Pháp phải rút lui về thành Hà Nội trong tình trạng hoảng loạn. Trận chiến này đã kéo dài hơn một tháng và kết thúc với chiến thắng của quân ta. Quân ta giành được chiến thắng lớn, giết chết và làm bị thương hàng trăm tên địch, thu được nhiều súng ống và đạn dược. Quân Pháp đã phải rút lui khỏi Hà Nội và ký hiệp ước Giáp Tuất với triều đình Huế, trong đó cam kết tôn trọng chủ quyền của Việt Nam.
– Ý nghĩa: Chiến thắng Cầu Giấy lần hai có ý nghĩa quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta.
+ Cho thấy tinh thần quyết tâm, anh dũng và sáng tạo của quân ta trong việc chống lại kẻ xâm lược.
+ Làm cho Pháp phải nhận ra sự khó khăn và nguy hiểm của việc xâm chiếm Bắc Kỳ và buộc họ phải điều binh lực mạnh từ Trung Quốc và Châu Âu để tiếp tục cuộc chiến.
+ Dấy lên niềm hy vọng và khích lệ cho nhân dân ta trong cuộc đấu tranh giành độc lập tự do.
+ Chiến thắng góp phần tạo nên truyền thống anh hùng của dân tộc Việt Nam.
3. Kiến thức mở rộng về cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược của dân ta từ 1873- 1884:
3.1. Tình hình Việt Nam trước khi Pháp đánh Bắc kì lần thứ nhất:
Trước khi Pháp đánh Bắc Kì lần thứ nhất năm 1873, tình hình Việt Nam rất khó khăn và bất ổn.
– Thực dân Pháp đã chiếm được sáu tỉnh miền Đông Nam Kì và tiến hành bóc lột kinh tế, thiết lập bộ máy thống trị quân sự, tuyên truyền cho kế hoạch xâm lược tiếp theo.
– Triều đình Huế vẫn áp dụng chính sách đối nội, đối ngoại lỗi thời, vơ vét tiền của nhân dân để bồi thường cho Pháp, không quan tâm đến sự sa sút của các ngành kinh tế và binh lực, cũng như cuộc sống cơ cực của nhân dân.
– Nhân dân ta phải chịu nhiều áp bức, bị cướp đoạt ruộng đất, tăng thuế, đàn áp các cuộc khởi nghĩa nông dân.
– Triều đình Huế còn muốn tiếp tục thương lượng với Pháp để chia sẻ quyền thống trị, không nhận ra âm mưu xâm lược của Pháp.
3.2. Thực dân Pháp đánh chiếm Bắc kì lần thứ nhất (1873):
Thực dân Pháp đánh chiếm Bắc kì lần thứ nhất (1873) là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam, mở đầu cho quá trình xâm lược và thực dân hóa của Pháp ở Đông Dương. Quá trình này diễn ra trong bối cảnh nội bộ Việt Nam đang có những mâu thuẫn giữa các phe phái chính trị, cũng như sự suy yếu của chế độ phong kiến Nguyễn. Pháp đã tận dụng những thời cơ này để thâm nhập vào Bắc kì, đưa ra những yêu sách vô lý, gây sức ép và xung đột với chính quyền Việt Nam. Cuối cùng, Pháp đã tấn công và chiếm đóng Hà Nội, Hải Phòng và các tỉnh lân cận vào năm 1873, gây ra sự phản kháng quyết liệt của nhân dân Việt Nam.
Quân đội Pháp do Francis Garnier chỉ huy đã tấn công Hà Nội vào tháng 11 năm 1873, gây ra cuộc kháng chiến của nhân dân Bắc kì dưới sự lãnh đạo của Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Tri Phương. Sau khi Garnier bị giết, quân Pháp phải rút lui khỏi Hà Nội vào tháng 1 năm 1874. Tuy nhiên, chính phủ Việt Nam phải ký hiệp ước với Pháp, nhượng lại ba tỉnh Đồng Nai, Biên Hòa và Gia Định cho Pháp, và cho phép Pháp thiết lập các cơ sở thương mại ở các thành phố lớn của Bắc kì. Sự kiện này đã làm yếu đi uy tín của triều đình nhà Nguyễn và tạo điều kiện cho Pháp tiếp tục xâm lược Việt Nam trong những năm sau đó.
3.3. Phong trào kháng chiến ở Bắc Kì trong những năm 1873 – 1874:
Sau khi Pháp đánh chiếm 6 tỉnh Nam Kì, chúng tiếp tục mở rộng chiến dịch sang Bắc Kì với viện cớ giúp triều đình nhà Nguyễn giải quyết vụ lái buôn Đuy-puy đang gây rối ở Hà Nội. Tháng 11 năm 1873, Gác-ni-ê đem quân tới Hà Nội và gửi tối hậu thư cho Tổng đốc Nguyễn Tri Phương, yêu cầu giải tán quân đội, nộp vũ khí và cho Pháp đóng quân trong nội thành. Không chờ trả lời, Pháp đã chiếm thành Hà Nội và sau đó mở rộng đánh chiếm các tỉnh lân cận như Hưng Yên, Phủ Lí, Hải Dương, Ninh Bình, Nam Định.
Nhân dân ta đã phản kháng quyết liệt trước sự xâm lược của Pháp. Tại Hà Nội, 100 binh lính đã chiến đấu và anh dũng hi sinh tại ô Quan Chưởng. Tổng đốc Nguyễn Tri Phương (73 tuổi) chỉ huy quân sĩ chiến đấu dũng cảm. Ông đã hi sinh khi thành Hà Nội thất thủ, con trai ông Nguyễn Lâm cũng hi sinh trong cuộc chiến. Trận đánh gây tiếng vang lớn nhất là trận Cầu Giấy (21/12/1873), khiến Gác-ni-ê tử trận và buộc Pháp phải rút về các tỉnh lị cố thủ. Tại các tỉnh đồng bằng, nhân dân ta cũng tổ chức nhiều cuộc khởi nghĩa chống Pháp như ở Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình.
Phong trào kháng chiến ở Bắc Kì trong những năm 1873 – 1874 đã gây ra nhiều khó khăn cho Pháp và buộc họ phải tìm cách thương lượng với triều Huế ký Hiệp ước 1874. Theo đó, triều Huế nhượng hẳn 6 tỉnh Nam Kì cho Pháp, Việt Nam “chiểu” theo đường lối ngoại giao của Pháp, Pháp được tự do buôn bán và được đóng quân tại những vị trí then chốt ở Bắc Kì. Đây là một hiệp ước bất công và bán nước của triều Nguyễn.
3.4. Thực dân pháp tiến đánh Bắc Kì Lần thứ II. Cuộc kháng chiến ở Bắc Kì và Trung Kì trong những năm 1882 – 1884:
Thực dân pháp tiến đánh Bắc Kì Lần thứ II:
Thực dân Pháp tiến đánh Bắc Kì lần thứ 2 là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam, diễn ra từ năm 1882 đến năm 1885. Sau khi bị đánh bại trong cuộc chiến tranh Pháp-Thái Lan (1858-1862), Pháp đã quyết định tăng cường quân sự và chính trị để thôn tính toàn bộ Việt Nam.
Chúng đã lợi dụng những mâu thuẫn giữa các triều đại Việt Nam để gây chiến và chiếm đóng các vùng lãnh thổ. Cuộc chiến tranh này đã gây ra nhiều thiệt hại về người và của cho người dân Bắc Kì, cũng như làm suy yếu quốc phòng và chính quyền của triều Nguyễn.
Tuy nhiên, cuộc chiến tranh này cũng đã khơi dậy tinh thần yêu nước và chống đối thực dân của nhân dân Việt Nam, tạo tiền đề cho những cuộc khởi nghĩa sau này.
Cuộc kháng chiến ở Bắc Kì và Trung Kì trong những năm 1882 – 1884:
Cuộc kháng chiến ở Bắc Kì và Trung Kì trong những năm 1882 – 1884 là một phần của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam từ năm 1873 đến năm 1884.
Sau khi đánh chiếm Bắc Kì lần thứ nhất vào năm 1873, Pháp đã ký Hiệp ước 1874 với triều đình Huế, nhận được nhiều quyền lợi và đặt quân tại các vị trí then chốt ở Bắc Kì. Tuy nhiên, Pháp không hài lòng với hiệp ước này và tìm cách mở rộng địa bàn chiếm đóng.
Năm 1882, Pháp lấy cớ triều đình Huế vi phạm hiệp ước để tiến hành đánh chiếm Bắc Kì lần thứ hai. Quân Pháp do Ri-vi-e chỉ huy đã đổ bộ lên Hà Nội và chiếm thành ngày 25/4/1882. Sau đó, Pháp tiếp tục đánh chiếm các tỉnh lân cận như Hưng Yên, Hải Dương, Ninh Bình, Nam Định, Thanh Hóa… Nhưng nhân dân Bắc Kì và Trung Kì đã không chịu khuất phục mà đã tổ chức kháng chiến quyết liệt.
Các cuộc khởi nghĩa nổi lên liên tiếp như khởi nghĩa của Hoàng Hoa Thám, Đề Thám, Lương Văn Can, Cao Thắng… Nhân dân đã sử dụng nhiều phương thức chiến đấu như đánh phục kích, đốt cầu, cắt đường, tấn công các trại lính và kho vũ khí của Pháp… Những cuộc kháng chiến này đã gây ra nhiều thiệt hại cho quân Pháp và làm cho họ không thể kiểm soát được toàn bộ Bắc Kì và Trung Kì.
Cuộc kháng chiến ở Bắc Kì và Trung Kì trong những năm 1882 – 1884 là một trang sử oanh liệt và hào hùng của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp xâm lược.