Trong bài viết dưới đây mời các bạn đọc hãy cùng chúng tôi tìm hiểu hoàn cảnh ra đời Ông già và biển cả - tác phẩm tiêu biểu cho phong cách của nhà văn tài ba nổi tiếng người Mĩ - Hê-minh-uê.
Mục lục bài viết
1. Tác giả Hê-minh-uê:
Hê-minh-uê tên đầy đủ là Ơ-nít Hê-minh-uê, chào đời vào năm 1899 tại bang Illinois, Mỹ, trong một gia đình trí thức. Ông lớn lên trong một môi trường giáo dục tốt và từ sớm đã thể hiện niềm đam mê với viết lách. Tuy nhiên, cuộc đời của ông không chỉ gắn bó với văn chương mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những trải nghiệm đầy biến động của thế giới.
Sau khi tốt nghiệp trung học, Hê-minh-uê chọn con đường phóng viên, một công việc đòi hỏi sự nhanh nhạy và khả năng quan sát tinh tế. Chính trải nghiệm này đã giúp ông hình thành một phong cách viết sắc bén và chân thật, điều mà sau này ông mang vào các tác phẩm văn học của mình. Khi mới 19 tuổi, ông tình nguyện tham gia đội xe cứu thương của Hội Chữ thập đỏ trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, và tại chiến trường khốc liệt ở Ý, Hê-minh-uê đã chứng kiến những cảnh tàn bạo của chiến tranh. Một tai nạn khiến ông bị thương nặng và phải trở về Hoa Kỳ, nhưng vết thương tinh thần để lại trong ông mới là điều khó chữa lành.
Sau khi trở về từ chiến tranh, Hê-minh-uê cảm thấy lạc lõng và thất vọng với xã hội Mỹ đương thời. Ông tự nhận mình thuộc thế hệ “mất mát” – những con người không thể hòa nhập với cuộc sống hiện đại, những người luôn mang trong mình sự chán chường và hoang mang. Để đối phó với nỗi bất an này, ông tìm kiếm sự an ủi trong men rượu và tình yêu, nhưng đó chỉ là những giải pháp tạm thời, không thể lấp đầy khoảng trống sâu trong tâm hồn.
Không thể tìm thấy bình yên ở quê hương, Hê-minh-uê quyết định sang Pháp. Ở đó, ông tiếp tục làm báo nhưng cũng bắt đầu sự nghiệp sáng tác văn học. Tại Paris, ông gặp gỡ nhiều văn nghệ sĩ nổi tiếng cùng thời và dần dần khẳng định tên tuổi của mình. Năm 1926, Hê-minh-uê cho ra mắt tiểu thuyết đầu tay “Mặt trời vẫn mọc” (The Sun Also Rises), tác phẩm đã lập tức tạo ra tiếng vang lớn trong làng văn học và khẳng định vị thế của ông như một trong những nhà văn trẻ xuất sắc nhất của thế kỷ XX.
Suốt cuộc đời mình, Hê-minh-uê không ngừng sáng tác và để lại một gia tài văn học đồ sộ với nhiều thể loại khác nhau, từ truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ cho đến hồi ký và ghi chép. Những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông có thể kể đến như “Mặt trời vẫn mọc” (1926), “Giã từ vũ khí” (1929), “Chuông nguyện hồn ai” (1940), và kiệt tác “Ông già và biển cả” (1952). Tác phẩm cuối cùng này đã mang lại cho ông giải Nobel Văn học vào năm 1954.
2. Hoàn cảnh ra đời Ông già và biển cả của nhà văn Hê-minh-uê:
Năm 1952, sau một thập kỷ sinh sống tại Cu-ba, Hê-minh-uê đã cho ra đời kiệt tác “Ông già và biển cả”. Đây là thời kỳ ông đã đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp văn chương, đồng thời cũng là giai đoạn mà những trải nghiệm sâu sắc trong cuộc đời phiêu lưu và những cuộc đối mặt với thử thách thực tế đã lắng đọng lại thành cảm hứng mãnh liệt. Cu-ba, với khung cảnh thiên nhiên hoang dã, cuộc sống bên bờ biển và những ngày tháng cùng người dân chài, đã tạo điều kiện hoàn hảo để ông sáng tác nên câu chuyện về Xan-chi-a-gô – người ngư dân già dũng cảm.
Trước khi in thành sách, “Ông già và biển cả” đã được đăng tải trên tạp chí “Đời sống” (Life Magazine). Đây là một sự kiện đặc biệt, bởi ngay khi xuất hiện trên tạp chí, tác phẩm đã thu hút sự chú ý rộng rãi của độc giả và giới phê bình. Sức hút mãnh liệt của câu chuyện không chỉ nằm ở cốt truyện hấp dẫn mà còn ở lối viết tinh tế và đầy suy tư của Hê-minh-uê. Tác phẩm nhanh chóng lan rộng khắp thế giới và sau đó được in thành sách, trở thành một trong những cuốn tiểu thuyết vĩ đại nhất trong lịch sử văn học hiện đại.
“Ông già và biển cả” cũng là tác phẩm tiêu biểu cho lối viết “tảng băng trôi” của Hê-minh-uê – một phong cách viết độc đáo mà ông đã phát triển qua nhiều năm. Phương pháp này nhấn mạnh vào sự tối giản trong cách diễn đạt, chỉ thể hiện một phần nhỏ của câu chuyện trên bề mặt như một tảng băng trôi, trong khi phần lớn ý nghĩa và cảm xúc lại nằm chìm sâu dưới dòng chữ, đòi hỏi người đọc phải tự mình khám phá và suy ngẫm. Chính phong cách này đã khiến “Ông già và biển cả” trở thành một câu chuyện đơn giản nhưng chứa đựng chiều sâu triết lý sâu sắc về sự kiên trì, lòng dũng cảm.
Chính từ tác phẩm này, Hê-minh-uê đã nhận được giải thưởng Pulitzer năm 1953 và sau đó là giải Nobel Văn học năm 1954, ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lịch sử văn chương thế giới.
3. Tóm tắt truyện Ông già và biển cả:
Truyện “Ông già và biển cả” của Hê-minh-uê xoay quanh cuộc đời lão chài Xan-chi-a-gô, một lão ngư dân già sống cô độc trong túp lều tồi tàn nằm trên bờ biển ngoại ô thành phố La-ha-ba-na, Cu-ba. Xan-chi-a-gô đã trải qua 84 ngày đêm lênh đênh trên biển mà không thể câu được bất cứ con cá nào. Tinh thần không khuất phục và lòng kiên trì vẫn thôi thúc ông tiếp tục ra khơi với hy vọng tìm lại được sự may mắn đã mất.
Lần này, ông quyết định ra khơi một mình, đưa chiếc thuyền nhỏ của mình tới tận vùng biển Giếng Lớn, nơi được đồn đại là có nhiều cá. Từ sáng sớm, ông đã thả câu và kiên nhẫn chờ đợi. Cuối cùng, vào khoảng gần trưa, phao câu bất ngờ lay động – một con cá kiếm khổng lồ đã mắc câu. Xan-chi-a-gô phải đối mặt với một cuộc chiến cam go chưa từng có. Con cá không chịu khuất phục, nó kéo chiếc thuyền nhỏ của ông đi xa, càng lúc càng sâu vào vùng biển bao la.
Suốt ba ngày đêm, ông lão chài đã gồng mình trong cuộc chiến với con cá khổng lồ. Mỗi ngày trôi qua, Xan-chi-a-gô phải chịu đựng những vết thương đau đớn. Đôi tay ông bị dây câu cứa rách nát, máu chảy ra ướt đẫm, bàn tay trái bị chuột rút, cơ thể rã rời vì thiếu ăn và thiếu nước. Mặc dù kiệt sức và cơn đói hành hạ, ông lão không một phút nào buông xuôi. Ông tự động viên mình bằng ý chí sắt đá: “Mình sẽ cho nó biết sức con người có thể làm được gì và chịu đựng được đến đâu!”
Cuối cùng, sau những ngày tháng đấu tranh không ngừng nghỉ, con cá kiếm khổng lồ dần đuối sức. Với những nỗ lực cuối cùng, Xan-chi-a-gô đã thành công dùng lao đâm chết nó và buộc nó vào đuôi thuyền. Ông lão hân hoan khởi hành về đất liền, lòng tràn đầy tự hào về chiến thắng vĩ đại. Con cá kiếm dài hơn chiếc thuyền của ông, với trọng lượng ước tính lên tới 6 – 7 tấn, là minh chứng cho lòng kiên trì không biết mệt mỏi của lão chài.
Tuy nhiên, niềm vui của Xan-chi-a-gô không kéo dài được bao lâu. Khi chiếc thuyền nhỏ đang trên đường trở về, trong bóng tối của màn đêm, một đàn cá mập hung dữ đánh hơi thấy mùi máu tươi và nhanh chóng lao tới rỉa con cá kiếm. Bằng tất cả sức lực còn sót lại, Xan-chi-a-gô dùng mái chèo và bất cứ thứ gì có thể tìm thấy để chống lại đàn cá mập, cố gắng bảo vệ chiến lợi phẩm quý giá của mình. Dù vậy, khi ông về đến bến, con cá kiếm đã bị bầy cá mập ăn gần hết, chỉ còn trơ lại bộ xương khổng lồ.
Kiệt quệ và thất vọng, Xan-chi-a-gô trở về túp lều cũ của mình. Ông lão nằm vật xuống giường, ngủ thiếp đi. Sáng hôm sau, cậu bé Ma-nô-lín – người bạn nhỏ trung thành luôn ngưỡng mộ và quan tâm Xan-chi-a-gô – đã đến thăm ông. Cậu cảm thấy thương xót và lo lắng cho sức khỏe của lão chài, nên đã đi gọi những người bạn chài khác đến chăm sóc cho ông lão.
Tác phẩm khép lại với hình ảnh bộ xương cá khổng lồ vẫn còn nằm trên bờ biển, thu hút sự chú ý của những người dân quanh vùng. Đối với họ, nó là bằng chứng cho một cuộc chiến sinh tồn dũng cảm và ý chí phi thường của Xan-chi-a-gô, một con người tuy nhỏ bé nhưng không bao giờ khuất phục trước số phận.
5. Tìm hiểu chi tiết:
Tác phẩm thể hiện nguyên lý “tảng băng trôi”:
– Dựa vào hiện tượng tự nhiên: nếu một tảng băng trôi có mười phần thì 7 phần chìm dưới nước và chỉ có 3 phần là nổi trên mặt nước.
– Người viết phải tìm hiểu kỹ những gì mình muốn viết, sau đó lược bỏ những chi tiết không cần thiết, giữ lại những phần chính, sắp xếp lại sao cho người đọc vẫn hiểu được những gì người viết đã lược bỏ.
– Người đọc phải là người đồng sáng tạo mới hiểu được “sâu bảy”, những hình ảnh, hình tượng… giàu ý nghĩa tượng trưng.
Hình ảnh Cá kiếm:
* Đây là loài cá to, đầy sức mạnh và kiêu hãnh
– cá lớn: “một cái bóng đen vượt dài”; ”cái đuôi lớn hơn cả chiếc lưỡi hái lớn”; “thân hình đồ sộ”; “Cánh vi, bộ vây to sụ bên sườn xòe rộng”; “dài cả thước”
– Con cá dũng mãnh : Trượt những vòng tròn rất lớn” làm ông già đánh cá bị “hoa cả mắt suốt cả tiếng đồng hồ…”
– Con cá chết đầy uy lực:
* Con cá kiếm là hình ảnh thực đồng thời là hình ảnh mang tính biểu tượng
– Con cá mang vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
– Con cá là biểu tượng của những khó khăn, thử thách của cuộc sống.
– Con cá là một biểu tượng của chân lý, một cố gắng nghệ thuật cao cả
→ Tập trung miêu tả con cá kiếm và phóng đại chiến công của lão
Hình ảnh ông lão đánh cá:
– Điều này được thể hiện qua những đoạn độc thoại và độc thoại nội tâm.
– Sự đối lập của cái đẹp trong tình thế căng thẳng, đối đầu với con cá kiếm (thợ săn và con mồi, già yếu và khỏe mạnh, cô đơn và bầy đàn,…)
– Chiến thắng của ông lão trước con cá
-> Thể hiện niềm tin vào chính mình và khả năng chế ngự, chinh phục thiên nhiên của con người.
-> Cho thấy ý chí và nghị lực phi thường của ông lão: “mệt đến thấu xương” nhưng vẫn cố gắng chiến đấu.
– Thể hiện khát vọng chinh phục, chinh phục thiên nhiên, vũ trụ của con người.
– Ông lão đã thắng được con cá bằng kỹ năng và kinh nghiệm của mình.
→ Qua hình tượng ông già Santander, nhà văn muốn bày tỏ niềm tin yêu và ngợi ca vẻ đẹp, tài năng chinh phục thiên nhiên, vũ trụ của con người.
Giá trị nội dung: Hình ảnh ông lão đánh cá dũng cảm đơn độc săn được con cá lớn nhất đời mình tượng trưng cho vẻ đẹp của ước mơ và hành trình gian nan biến ước mơ thành hiện thực. Biến một hình ảnh với những nét trần trụi, chân thực và giản dị thành ẩn ý là một biểu hiện của nguyên lý “tảng băng trôi”.