Mao Trạch Đông, là một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Trung Quốc; là người có công lao to lớn trong việc thống nhất lục địa Trung Quốc và đưa các dân tộc Trung Hoa tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội. Vậy mời bạn đọc cùng tìm hiểu bài viết Mao Trạch Đông là ai? Vài nét cuộc đời Mao Trạch Đông?
Mục lục bài viết
1. Mao Trạch Đông là ai?
Mao Trạch Đông là một nhân vật quan trọng trong lịch sử hiện đại của Trung Quốc và thế giới. Ông là người lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) và cũng là người sáng lập ĐCSTQ vào tháng 7 năm 1921. Mao Trạch Đông có vai trò quan trọng trong việc thống nhất lục địa Trung Quốc và đưa các dân tộc Trung Hoa tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Mao Trạch Đông là người lãnh đạo chiến đấu kiên trì trong cuộc kháng chiến chống Nhật Bản và sau đó trong cuộc nội chiến Trung Quốc. Ông cùng ĐCSTQ đạt được chiến thắng trong cuộc nội chiến và tiến hành thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (CHNDTH) vào ngày 1/10/1949. Ông trở thành Chủ tịch đầu tiên của CHNDTH và định hướng chính sách xây dựng kinh tế và xã hội của đất nước.
Mao Trạch Đông cũng là người đứng đầu trong cuộc cách mạng văn hóa, chính trị và kinh tế tại Trung Quốc. Ông tiến hành các chương trình cải cách đất đai và công nghiệp hóa, nhằm tạo cơ sở cho sự phát triển của đất nước. Tuy nhiên, chính sách của ông cũng gặp phải nhiều thách thức và gây ra những hệ lụy, nhất là trong cuộc cách mạng văn hóa (Cách mạng Văn hóa Trung Quốc) và cuộc hạn hán toàn quốc vào cuối những năm 1950.
Mao Trạch Đông qua đời vào ngày 9/9/1976. Từng có một giai đoạn sau khi ông qua đời, được gọi là “Thời kỳ Sau Mao” (Post-Mao Era), trong đó Trung Quốc tiến hành một số thay đổi trong hướng đi chính trị và kinh tế.
2. Tư tưởng Cộng Sản của Mao Trạch Đông:
Tư tưởng của Mao Trạch Đông từ thời thanh niên cho đến khi ông trở thành nhà lãnh đạo Cộng sản Trung Quốc được thể hiện qua việc ông tiếp cận chủ nghĩa Mác Xít và phát triển tư duy cách mạng. Ban đầu, Mao bắt đầu với việc đọc sách như Bản Tuyên Ngôn của Đảng Cộng sản và dần dần nắm vững lý thuyết Mác-Lênin. Tuy nhiên, ông không ngừng phát triển tư duy và áp dụng chúng vào tình hình cụ thể của Trung Quốc.
Mao Trạch Đông thấy rằng tình hình Trung Quốc đặc biệt, và do đó ông phải điều chỉnh và phát triển lý thuyết cách mạng để phù hợp với điều kiện đất nước. Ông nắm bắt được sự quan trọng của việc kết nối với nông dân, người chiếm đa số dân số tại Trung Quốc, và đưa ra mục tiêu thúc đẩy phong trào cách mạng nông dân.
Với sự hiểu biết về thực tế và tính cách của dân chúng, Mao tạo ra chiến lược cách mạng mới, tập trung vào việc xây dựng cơ sở của phong trào cách mạng trong các vùng nông thôn. Ông thúc đẩy việc phổ cập kiến thức cách mạng và tổ chức các cuộc nổi dậy nông dân nhằm đạt được quyền tự trị và chống lại ách độc tài.
Mao Trạch Đông trở thành người lãnh đạo có tầm nhìn chiến lược, thấu hiểu tình hình xã hội và lực lượng của Trung Quốc. Sự khác biệt này trong cách tiếp cận và tư duy đã đặt nền móng cho vai trò lãnh đạo vĩ đại của ông trong việc thúc đẩy và hướng dẫn cách mạng Cộng sản Trung Quốc.
3. Cách Mạng và Chiến Tranh:
Vào năm 1927, Mao Trạch Đông đã trở thành chỉ huy cuộc Nổi Dậy Mùa Thu tại Trường Sa, tỉnh Hồ Nam. Tuy nhiên, cuộc nổi dậy này đã bị chính quyền địa phương đàn áp và Mao cùng đồng đội đã phải rút lui vào miền núi Tỉnh Cương Sơn. Trong quá trình rút lui này, Mao đã tổ chức lại các đơn vị quân sự, thiết lập cách tổ chức mới và tập trung vào việc thúc đẩy tư duy cách mạng.
Tại Tỉnh Cương Sơn, Mao đã thuyết phục được các tướng cướp địa phương và tạo ra Đệ Tứ Quân Đoàn của Hồng Quân Trung Hoa, bao gồm các nông dân và công nhân. Trong giai đoạn từ 1931 đến 1934, ông giúp thành lập khu vực Xô Viết và được bầu làm chủ tịch khu vực này. Ông cũng kết hôn với Hà Tú Trân và trở thành một nhà lãnh đạo quan trọng trong phong trào cách mạng.
Trong cuộc chiến tranh Hoa Nhật lần thứ hai (1937-1945), Mao đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ huy cuộc kháng chiến của lực lượng cộng sản Trung Quốc chống lại quân đội Nhật Bản. Tại căn cứ Diên An, ông đã tập hợp các đảng viên cộng sản và xây dựng một đội quân tinh nhuệ theo đường lối “du kích chiến”.
Sau cuộc Bắc Phạt, Mao củng cố địa vị của mình trong đảng Cộng sản và tiếp tục chỉ huy cuộc chiến tranh nội chiến chống lại lực lượng quốc dân đảng dưới sự hỗ trợ của Hoa Kỳ. Vào năm 1949, Hồng Quân Trung Hoa dưới sự lãnh đạo của Mao bao vây Thành Đô, căn cứ cuối cùng của lực lượng quốc dân đảng. Cuối cùng, lực lượng của Tưởng Giới Thạch phải di tản qua Đài Loan.
Vào ngày 1/10/1949, Mao Trạch Đông tuyên bố thành lập Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa, và ông trở thành Chủ tịch nước đầu tiên của nước này. Cuộc cách mạng do Mao lãnh đạo đã thay đổi diện mạo lịch sử Trung Quốc và thế giới, và ông trở thành một trong những nhân vật quan trọng trong lịch sử hiện đại.
4. Lãnh đạo nước Trung Hoa:
Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc) được thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949 sau hàng thập kỷ nội chiến và chiến tranh. Mao Trạch Đông trở thành Chủ tịch của nước này từ năm 1954 đến năm 1959 và được gọi là Mao Chủ tịch hoặc Vị lãnh tụ vĩ đại Mao Chủ tịch. Đảng Cộng sản Trung Quốc (CSTQ) kiểm soát phương tiện truyền thông và sử dụng chúng để quảng bá hình ảnh của Mao Chủ tịch và đảng, đồng thời bôi nhọ Tưởng Giới Thạch và các quốc gia khác như Hoa Kỳ và Nhật Bản.
Đảng Cộng sản cũng thúc đẩy người dân Trung Quốc cống hiến hết mình để xây dựng và củng cố đất nước. Mỗi người dân được cấp một cuốn sách nhỏ gọi là “Mao Tuyển” để học và thuộc lòng các lời dạy của Mao Chủ tịch, sau đó thảo luận tại trường học và nơi làm việc. Đảng tin rằng cuốn sách này chứa đựng sự thật và không thể sai lầm.
Từ năm 1949, Mao Chủ tịch sống tại khu vực Trung Nam Hải, gần Cấm Thành ở Bắc Kinh. Ông thường làm việc trên giường hoặc bên cạnh hồ bơi xây trong nhà. Sau khi có quyền lực, Mao khởi đầu chiến dịch hợp nhất ruộng đất cho đến năm 1958, tịch thu đất đai của các địa chủ và nông dân giàu có. Đảng Cộng sản cũng kiểm soát giá cả, áp dụng chữ viết “giản thể” để làm giảm nạn mù chữ. Các dự án công nghệ hóa cũng được khởi đầu.
Ngoài việc thực hiện các chương trình loại bỏ tư hữu và thay đổi hạ tầng, Chiến dịch Trăm Hoa Đua Nở đã được triển khai. Qua đó, Mao thúc đẩy người dân tham gia vào việc đóng góp ý kiến về quản trị đất nước Trung Quốc.
5. Phong Trào “Bước Đại Nhẩy Vọt”
Vào tháng 1 năm 1958, Mao Trạch Đông khởi xướng kế hoạch 5 năm gọi là “Phong trào Bước Đại Nhẩy Vọt.” Đây là một mô hình phát triển kinh tế khác biệt so với mô hình của Liên Xô, tập trung vào công nghiệp nặng, được một số thành viên trong Đảng ủng hộ. Theo kế hoạch này, các tập thể nông nghiệp nhỏ sẽ được hợp nhất thành các “công xã nhân dân” lớn hơn, nơi người nông dân bị buộc phải tham gia vào các dự án hạ tầng và sản xuất sắt thép. Tất cả sản xuất thực phẩm tư nhân bị cấm, gia súc và dụng cụ nông nghiệp bị tập trung và quản lý bởi tập thể.
Trong phong trào Bước Đại Nhẩy Vọt, Mao và một số lãnh đạo Đảng đưa ra nhiều chỉ thị về kỹ thuật nông nghiệp mới cho các công xã, nhưng các kỹ thuật này chưa được kiểm chứng và thiếu tính khoa học. Cách phân bố lao động cho sản xuất thép và dự án hạ tầng cơ sở, cùng với hệ thống công xã mới, đã dẫn đến giảm 15% sản lượng thực phẩm vào năm 1959 và giảm 10% vào năm 1960.
Về mặt quốc tế, sau khi Joseph Stalin qua đời vào năm 1953 và Nikita Khrushchev lên nắm quyền, mối quan hệ giữa Trung Quốc và Liên Xô suy yếu hơn do sự bất đồng. Kết quả là Khrushchev đã rút các chuyên gia kỹ thuật và hỗ trợ của Liên Xô ra khỏi Trung Quốc.
Các tranh cãi biên giới, quản lý và hướng đi của Cộng sản Quốc tế cũng làm suy yếu mối quan hệ. Trước khi Mao kiểm soát Đảng Cộng sản Trung Quốc, Stalin đã tự coi mình là người kế thừa tư tưởng chính thống của Lenin và Mao không dám thách đố ông về chủ nghĩa. Tuy nhiên, sau khi Stalin qua đời, Mao tin rằng ông sẽ là người tiếp theo đảm nhiệm lãnh đạo Cộng sản Quốc tế. Tuy nhiên, mâu thuẫn giữa Mao và Khrushchev đã dẫn đến căng thẳng, làm suy giảm liên lạc giữa Liên Xô và Trung Quốc. Trong bối cảnh này, Trung Quốc phải đối mặt với sự đe dọa từ Liên Xô ở phía bắc và phía tây, cùng với các căn cứ quân sự Hoa Kỳ ở Nam Triều Tiên, Nhật Bản, Okinawa và Đài Loan.
Sau khi phong trào Bước Đại Nhẩy Vọt thất bại, Bộ Chính Trị Trung Quốc họp vào tháng 1 năm 1961 và quyết định đưa Mao Trạch Đông ra khỏi vị trí lãnh đạo. Các nhà lãnh đạo như Lưu Thiếu Kỳ và Đặng Tiểu Bình được tăng cường, và các công xã nhân dân bị giải tán. Nông dân được phép kiểm soát mảnh đất nhỏ và Trung Quốc nhập khẩu lương thực từ Canada và châu Úc để giảm thiểu tác động của đói kém.
6. Cuộc Cách Mạng Văn Hóa:
Sau các thất bại của phong trào Bước Đại Nhẩy Vọt, nhiều lãnh đạo cao cấp trong Đảng Cộng sản Trung Quốc, bao gồm cả Lưu Thiếu Kỳ và Đặng Tiểu Bình, đã quyết định hạn chế quyền thực quyền của Mao Trạch Đông và giới hạn vai trò của ông chỉ trong khía cạnh biểu tượng và nghi lễ. Vào năm 1959, Lưu Thiếu Kỳ trở thành Chủ tịch Nước, trong khi Mao vẫn giữ vị trí Chủ tịch Đảng. Các nhà lãnh đạo này bắt đầu thực hiện những biện pháp thực tế hơn để giải quyết các vấn đề của đất nước Trung Quốc, và từ đó, họ đã giảm bớt một số lý tưởng mà Mao đã đề xuất.
Trước viễn cảnh mất đi địa vị chính trị, Mao Trạch Đông đã phản ứng bằng cách khởi xướng cuộc Cách mạng Văn hóa vào năm 1966. Thay vì dựa vào hệ thống đẳng cấp của Đảng, Mao đưa ra sự kiểm soát trực tiếp đối với thanh niên dưới 20 tuổi, gọi là Hồng Vệ Binh, để thực hiện xét xử và truyền đạt các quyết định. Cuộc cách mạng này đã gây hậu quả lớn, khi Hồng Vệ Binh tàn phá nhiều di sản văn hóa của Trung Quốc, áp bức và giam giữ nhiều cựu đảng viên và người trí thức, tạo ra tình trạng hỗn loạn xã hội và kinh tế trong tất cả các vùng thành thị và nông thôn. Trong giai đoạn này, hàng triệu người đã thiệt mạng.
Trong thời gian cách mạng Văn hóa, Mao đã lựa chọn Lâm Bưu là người kế vị. Mặc dù không rõ liệu Lâm Bưu đã lập kế hoạch chống lại Mao hay ám sát ông, nhưng kết quả là ông ta chết trong một tai nạn máy bay ở sa mạc Mông Cổ. Tại Trung Quốc, được công bố rằng Lâm Bưu có ý định lật đổ Mao, và sau khi qua đời, ông ta bị loại khỏi Đảng Cộng sản Trung Quốc. Từ đó, Mao không còn tin tưởng vào các lãnh đạo hàng đầu của Đảng.
Cách mạng Văn hóa chấm dứt vào năm 1969, tuy nhiên, các nhà sử học Trung Quốc thường cho rằng nó kết thúc vào năm 1976 khi Mao qua đời.
Trong những năm cuối đời, Mao gặp nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cả bệnh Parkinson, bệnh dây thần kinh và các vấn đề về tim và phổi do hút thuốc lá. Ông trở nên yếu đuối và không còn có sự tham gia tích cực. Điều này dẫn đến cuộc cạnh tranh quyền lực trong Đảng Cộng sản Trung Quốc.