Bài thơ về Tiểu đội xe không kính là một hình ảnh đẹp của người lính lái xe trong thời kỳ chống Mỹ, và cũng là lời nhắn nhủ về chân lý thời đại của chúng ta. Dưới đây là Cảm nhận về người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính.
Mục lục bài viết
- 1 1. Dàn ý Cảm nhận về người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
- 2 2. Mở bài Cảm nhận về người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
- 3 3. Thân bài Cảm nhận về người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
- 4 4. Kết bài Cảm nhận về người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
1. Dàn ý Cảm nhận về người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
1.1 Mở bài:
– Giới thiệu về Phạm Tiến Duật
- Nhà thơ nổi lên từ phong trào chống Mỹ cứu nước
- Tốt nghiệp khoa Văn trường Đại học Sư phạm Hà Nội I
- Vào bộ đội và xung phong vào tuyến lửa khu Bốn
– Giới thiệu về tác phẩm
1.2 Thân bài:
– Mô tả những người lính lái xe trong chiến tranh chống Mỹ
– Hình ảnh xe không kính – hiện thực trần trụi
– Tinh thần vượt lên của người lái xe
– Tô đậm cái nhìn của người lái xe, thể hiện sự chủ động, hiên ngang
– Cảm giác sống động, tượng trưng về tinh thần vượt lên của người lái xe
1.3 Kết bài:
Phạm Tiến Duật đã mô tả đầy đủ và chân thực những người lính lái xe trong chiến tranh chống Mỹ
Hình ảnh xe không kính và tinh thần vượt lên của người lái xe đã tạo nên ấn tượng sâu sắc với độc giả.
2. Mở bài Cảm nhận về người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
Phạm Tiến Duật cho rằng cái đẹp nằm trong những diễn biến sôi động của cuộc sống. Vì vậy, ông đã sử dụng những chất liệu hiện thực của cuộc sống chiến trường để tạo nên những bài thơ đầy sôi nổi, trẻ trung, hồn nhiên, hóm hỉnh và tinh nghịch. Trong số các tác phẩm của ông, bài thơ về tiểu đội xe không kính là một điển hình. Tác phẩm này đã tạo ra hình ảnh độc đáo của những chiếc xe không kính và những người lính lái xe Trường Sơn trong thời kì kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Bài thơ này thể hiện tinh thần dũng cảm, thái độ bất chấp khó khăn, niềm lạc quan sôi nổi của tuổi trẻ, ý chí chiến đấu giải phóng miền Nam và trái tim yêu nước nồng nhiệt của thời kì chống Mỹ. Hình ảnh người lính lái xe được khắc họa độc đáo và đầy tinh nghịch, hóm hỉnh theo phong cách thơ của Phạm Tiến Duật. Tác phẩm này đã trở thành một tác phẩm đặc sắc và tiêu biểu cho phong cách thơ của ông trong tập thơ Vầng trăng – Quầng lửa.
3. Thân bài Cảm nhận về người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
Mặc dù nhan đề là Bài thơ về tiểu đội xe không kính có vẻ dài dòng và thừa từ, nhưng lại có khả năng thu hút người đọc bởi sự độc đáo của nó. Từ “tiểu đội xe không kính” đã làm nổi bật toàn bộ hình ảnh trong bài thơ, là một phát hiện thú vị của tác giả, thể hiện sự gắn bó và am hiểu của ông với hiện thực đời sống chiến tranh trên tuyến đường Trường Sơn. Tác giả không chỉ viết về hiện thực khốc liệt của chiến tranh hay về những chiếc xe không kính, mà chủ yếu là muốn truyền tải chất thơ của hiện thực ấy, chất thơ của tuổi trẻ Việt Nam dũng cảm, hiên ngang, vượt lên những khó khăn, gian khổ và khắc nghiệt của cuộc chiến.
Hình ảnh của những chiếc xe không kính đã làm nổi bật hình tượng người lính lái xe tại Trường Sơn. Sự thiếu hụt về điều kiện, phương tiện vật chất đã trở thành một cơ hội để các lính lái xe khoe sức mạnh tinh thần, phẩm chất cao đẹp, đặc biệt là lòng dũng cảm và tinh thần bất khuất khi đối mặt với những khó khăn và gian khổ của chiến tranh.
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi
Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái.”
Những câu thơ trong bài văn miêu tả chân thực đến từng chi tiết, với hình ảnh người lái xe không có kính chắn gió và phải đối mặt với nhiều khó khăn nguy hiểm. Các tình huống như “gió vào xoa mắt đắng”, “con đường chạy thẳng vào tim”, “sao trời”, “cánh chim” bất ngờ rơi xuống và va chạm vào buồng lái, mặt và thân mình. Cảm giác như nhà thơ đang cầm lái hay ngồi trong buồng lái của chiếc xe, làm cho từng câu chữ trở nên sống động và cụ thể, đầy ẩn tượng và gợi cảm giác chân thực.
Mặc dù đối mặt với nhiều tình huống căng thẳng và thử thách, các chiến sĩ không có dấu hiệu run sợ hay hoảng hốt. Ngược lại, họ vẫn giữ tư thế hiên ngang và tinh thần vững vàng.
“Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.”
Câu đầu tiên trong đoạn văn sử dụng đảo ngữ để tạo ra tư thế ung dung, thong thả, bình tĩnh và tự tin của người chiến thắng hoàn cảnh. Mặc dù bầu không khí căng thẳng với việc bom giật và bom rung, nhưng họ vẫn nhìn thẳng vào tương lai với sự coi thường nguy hiểm.
Sự sắp xếp nhịp điệu của câu thơ 2/2/2 với dấu phẩy ngắt tạo ra âm điệu chậm rãi, thể hiện thái độ thản nhiên đàng hoàng. Chỉ có những người lính lái xe với kinh nghiệm chiến trường dày dặn mới có thể có được thái độ và tư thế như vậy.
Thiên nhiên và mọi vật trên đời đều như bay theo ra chiến trường. Tất cả những điều này giúp người đọc cảm nhận được sự kiêu bạc, hào hoa, lãng mạn và tình yêu đời của những người trẻ. Tất cả đều là hiện thực nhưng nhờ vào cảm nhận của nhà thơ đã trở thành những hình ảnh lãng mạn.
“Không có kính, ừ thì có bụi,
Bụi phun tóc trắng như người già
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha.
Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.”
Nếu như hai khổ trên chỉ cảm nhận về những khó khăn mơ hồ, thì đến đây, thử thách trực tiếp ập đến, bao gồm “bụi phun tóc trắng” và “mưa tuôn xối xả”. Trên con đường đưa miền Nam về với tổ quốc, những người lính đã trải qua đủ mọi gian khổ.
Dù đối mặt với những thử thách khắc nghiệt, những chiến sĩ vẫn không nao núng. Họ càng trở nên bình tĩnh và dũng cảm hơn. Thời tiết khắc nghiệt, mưa lớn nhưng đối với họ, tất cả chỉ là “chuyện nhỏ”. Chấp nhận thực tế, câu thơ vẫn lan tỏa niềm lạc quan: “không có kính ừ thì có bụi”, “ừ thì ướt áo”. Những lời “ừ thì” đầy thách thức và chấp nhận khó khăn, thể hiện sự cứng cỏi và quyết tâm của các chiến sĩ.
Trước mọi khó khăn, nguy hiểm, họ vẫn “cười” và sẵn sàng đối mặt với thử thách và gian khổ. Các chiến sĩ sử dụng lòng dũng cảm và thái độ hiên ngang để vượt qua những khó khăn của chiến trường. Đọc những câu thơ này giúp chúng ta hiểu được cuộc sống gian khổ của người lính ngoài chiến trường, những năm tháng đánh Mỹ. Đó là cuộc sống đầy gian khổ trong bom đạn ác liệt nhưng cũng đầy niềm vui sôi nổi và lòng đam mê yêu đời.
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Ðã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi, lại đi trời xanh thêm.”
Sau mỗi cuộc ném bom và xả súng dày đặc, cùng với những phương tiện bị hư hỏng nặng, họ sẽ gặp nhau trong những điểm dừng ngắn để tạo thành một “phi đội xe không có kính chắn gió”. Thơ mang đến cảm giác kết nối, sẻ chia những lúc buồn vui lẫn lộn của những chàng trai trẻ vui vẻ, sôi nổi. Cái bắt tay độc đáo là biểu hiện cao đẹp của tình đồng chí, đầy giản dị mà cũng thấm thía: “bắt tay qua cửa kính vỡ”, cái bắt tay thay lời muốn nói. Chỉ có những người lính, những phương tiện từ thời kháng chiến chống Mỹ mới có được sự bắt tay như vậy, một chi tiết nhỏ nhưng mang dấu ấn của cả một thời hào hùng.
Những lúc nghỉ giải lao, họ chuyện trò, ăn uống với nhau như anh em: chung bát, chung đũa, cùng mắc võng trong chốc lát. Tình cảm gia đình giữa những người lính thật bình dị và ấm áp, tạo nên sức mạnh để họ lại nhấc chân hành quân: “Đường về càng xanh”, hướng tới thắng lợi cuối cùng. Trong trái tim họ, bầu trời xanh hơn tràn ngập sự lạc quan đầy hy vọng. Nhịp thơ vừa sôi nổi, vừa nhẹ nhàng với điệp ngữ “đi về” được lặp đi lặp lại khắc họa nhịp độ chiến đấu và hành quân của đội xe không kính, một nhịp độ mà không một trận bom đạn nào có thể ngăn cản được.
Tình đồng chí của những người lính đã trở thành động lực giúp họ vượt qua khó khăn, nguy hiểm, chiến đấu bảo vệ quê hương thân yêu. Sức mạnh của Bộ đội thời đại Hồ Chí Minh là sự kết hợp đẹp đẽ giữa truyền thống và hiện đại. Họ là hiện thân của chủ nghĩa anh hùng cách mạng, là hình ảnh đẹp nhất của thế kỷ 20, “như Thạch Sanh của thế kỷ 20” (Tố Hữu).
“Không có kính, rồi xe không có đèn,
Không có mui xe, thùng xe có xước,
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước.
Chỉ cần trong xe có một trái tim.”
Các chiếc xe không còn nguyên vẹn, thiếu kính, mui, đèn, và thùng xe có xước đầy nẻo đường. Nhưng chúng vẫn hăm hở lao ra tiền tuyến như những chiến sĩ kiên cường vượt lên trên bom đạn, với tình cảm thiêng liêng “vì miền Nam phía trước”. Và điều đáng kinh ngạc là trong những chiếc xe đó vẫn tồn tại một trái tim mạnh mẽ, đủ dũng cảm để đương đầu với những khó khăn và gian khổ.
Hình ảnh trái tim là một hoán dụ tuyệt vời, tượng trưng cho vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất của các chiến sĩ lái xe. Trong trái tim đó chứa đựng lòng dũng cảm phi thường và tình yêu với miền Nam. Đó là bản lĩnh, sự hiên ngang, và tinh thần lạc quan với niềm tin vào ngày thống nhất Bắc Nam.
Nhà thơ đã tạo sự tương phản mạnh mẽ giữa những thứ “không” và thứ “có” để thể hiện sự đối nghịch của thời đại: bom đạn, chiến tranh có thể phá huỷ những giá trị vật chất, nhưng không thể xóa sổ những giá trị tinh thần cao đẹp. Dù sử dụng nhiều từ “không”, nhưng giọng thơ vẫn tràn đầy sức mạnh và lòng quyết tâm của người lính, và nhấn mạnh vào những giá trị “có”: tinh thần trách nhiệm và yêu nước mãnh liệt. Bằng sự kiên trì và can đảm, người chiến sĩ lái xe đã vượt qua những thử thách để giúp đất nước giành được sự thống nhất. Câu thơ cuối cùng là điểm nhấn của bài thơ, khẳng định sức mạnh của con người, của những tinh thần anh hùng, lạc quan và quyết thắng, mà không phải vũ khí là quyết định chiến thắng. Bài thơ là một hình ảnh đẹp của người lính lái xe trong thời kỳ chống Mỹ, và cũng là lời nhắn nhủ về chân lý thời đại của chúng ta.
4. Kết bài Cảm nhận về người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
Phạm Tiến Duật đã sử dụng ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc và giọng điệu tự nhiên, phóng khoáng để tạo nên hình ảnh gần gũi và khắc họa được tính cách anh bộ đội cụ Hồ hiên ngang cùng những chiếc xe không kính ngộ nghĩnh trên tuyến đường Trường Sơn trong thời kì kháng chiến chống Mỹ. Bài thơ của ông đã góp phần tạo nên bức tượng đài nghệ thuật vĩnh cửu về người lính Việt Nam thời kì kháng chiến chống Mỹ. Bài thơ không chỉ nói về tiểu đội xe không kính, mà còn phản ánh sự quyết tâm giải phóng miền Nam của toàn quân và toàn dân ta, khẳng định sức mạnh ý chí của con người hơn cả sắt thép. Dù thử thách ngày càng tăng, mức độ và hướng đi không thay đổi, nhưng bài thơ vẫn khẳng định tinh thần bất khuất, quyết thắng của quân đội ta. Phạm Tiến Duật đã tạo ra nhiều hình ảnh mới và giọng điệu mới, trẻ trung, tinh nghịch và kiên định. Cả bài thơ là lời nói, cảm xúc của người chiến sĩ lái xe trên tuyến đường Trường Sơn.