Để đảm bảo một cuộc hôn nhân hạnh phúc và bền vững với người nước ngoài, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và tìm hiểu kỹ về các quy định pháp luật, văn hóa và phong tục của cả hai quốc gia là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ đề cập đến những giải pháp cụ thể nhằm giúp bạn tránh những rủi ro tiềm ẩn khi kết hôn với người nước ngoài, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho mối quan hệ hôn nhân của mình.
Mục lục bài viết
1. Những vấn đề pháp lý đặt ra khi kết hôn với người nước ngoài:
Kết hôn với người nước ngoài là quyền cá nhân của mỗi người, dựa trên nguyên tắc tự nguyện và tiến bộ theo Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam. Luật pháp Việt Nam không cản trở việc kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài. Tuy nhiên, những năm gần đây, việc phụ nữ Việt Nam kết hôn với người nước ngoài đã phát sinh nhiều phức tạp và thách thức.
-
Vấn đề quốc tịch: Một số cô dâu Việt Nam rơi vào tình trạng không có quốc tịch do đã thôi quốc tịch Việt Nam nhưng chưa nhập quốc tịch nước ngoài. Khó khăn cũng phát sinh đối với con cái sinh ra từ các cuộc hôn nhân này. Trẻ em mang quốc tịch nước ngoài hoặc chưa xác định quốc tịch gặp nhiều trở ngại khi làm giấy khai sinh, đăng ký hộ khẩu, và tiếp cận các dịch vụ giáo dục, y tế tại Việt Nam.
-
Vấn đề ly hôn: Nhiều phụ nữ Việt Nam gặp khó khăn khi muốn ly hôn tại nước ngoài do không lấy được bản án ly hôn. Ví dụ, ở Hàn Quốc, bản án ly hôn chỉ được lưu giữ trong vòng hai năm. Sau thời gian này, không thể lấy lại bản án ly hôn mà chỉ nhận được giấy chứng nhận hôn nhân gia đình vốn không được pháp luật Việt Nam công nhận. Điều này gây khó khăn cho những phụ nữ muốn tái hôn ở Việt Nam.
-
Vấn đề ghi chú kết hôn: Khi Sở Tư pháp Việt Nam công nhận việc kết hôn của công dân Việt Nam đã thực hiện ở nước ngoài, họ được xem là vợ chồng tại Việt Nam. Tuy nhiên, nếu không đáp ứng đủ điều kiện theo quy định pháp luật Việt Nam, việc ghi chú kết hôn có thể bị từ chối. Điều này dẫn đến tình trạng họ là vợ chồng ở nước ngoài nhưng không được công nhận tại Việt Nam. Theo luật Việt Nam, họ vẫn được coi là độc thân và có quyền kết hôn với người khác.
-
Vấn đề pháp lý: Xung đột pháp luật giữa Việt Nam và các nước khác trong việc giải quyết ly hôn, bảo vệ quyền và lợi ích của các bên, cũng như vấn đề quốc tịch của cô dâu và con cái đang đặt ra nhiều thách thức. Việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của phụ nữ và trẻ em trong các mối quan hệ hôn nhân quốc tế vẫn chưa có giải pháp đồng bộ.
-
Bảo vệ quyền lợi phụ nữ khi bị xâm hại: Nhiều phụ nữ khó hòa nhập vào cuộc sống mới ở nước ngoài do thiếu chuẩn bị và rào cản ngôn ngữ. Sự lệ thuộc kinh tế dẫn đến nhiều bi kịch, nhất là khi phụ nữ lấy chồng vì mục đích thương mại. Bạo hành thể xác và tinh thần là vấn đề phổ biến và nhiều trường hợp đổ vỡ hôn nhân thậm chí dẫn đến cái chết của phụ nữ Việt Nam.
-
Buôn bán phụ nữ: Tình trạng buôn bán phụ nữ ra nước ngoài dưới các hình thức như kết hôn giả, xuất cảnh trái phép và lừa đảo lao động rất nghiêm trọng. Nhiều cô dâu sau khi kết hôn bị ép làm gái mại dâm hoặc lấy chồng tâm thần, tàn tật. Các vụ việc này xảy ra nhiều ở Trung Quốc, Đài Loan, và Hàn Quốc.
-
Vấn đề xã hội: Nhiều năm qua, nhiều bài báo đã điều tra về các đường dây tuyển chọn cô dâu Việt Nam cho những người đàn ông lớn tuổi, tật nguyền từ Đài Loan và Hàn Quốc. Nhiều phụ nữ Việt Nam bị ngược đãi, làm vợ tập thể và phải trốn về nước. Một số trường hợp sau khi kết hôn không xin được Visa nhập cảnh theo chồng, dẫn đến ly hôn do chờ đợi quá lâu.
Những vấn đề trên không chỉ gây ra hậu quả trước mắt mà còn ảnh hưởng lâu dài đến xã hội, pháp luật quốc gia và quốc tế cũng như giá trị văn hóa truyền thống của phụ nữ Việt Nam.
2. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro khi kết hôn với người nước ngoài?
Kết hôn với người nước ngoài là hiện tượng bình thường diễn ra ở mọi quốc gia, trong đó có Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ hiện nay. Vì vậy, các giải pháp cần thực hiện không nhằm hạn chế hay ngăn cản quan hệ hôn nhân với người nước ngoài, mà nhằm tránh những rủi ro không đáng có khi tham gia vào mối quan hệ này. Cần tập trung vào các giải pháp cơ bản sau:
Tăng cường quản lý nhà nước về hôn nhân và gia đình:
-
Cần kịp thời sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến hôn nhân và gia đình, bao gồm cả vấn đề hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
-
Thành lập mạng lưới các cơ sở hỗ trợ hôn nhân ở các địa phương để đáp ứng nhu cầu tư vấn và hỗ trợ hôn nhân và gia đình, nâng cao chất lượng các dịch vụ hỗ trợ gia đình, kể cả tư vấn hôn nhân trong nước và nước ngoài.
-
Tăng cường kiểm tra, thanh tra, giám sát và xử lý triệt để các hành vi vi phạm về hôn nhân và gia đình, đặc biệt là các hoạt động môi giới kết hôn bất hợp pháp.
-
Đàm phán và ký kết các hiệp định song phương về tương trợ tư pháp với các nước. Đối với những nước có nhiều phụ nữ Việt Nam lấy chồng, cần ký các hiệp định riêng biệt về hôn nhân có yếu tố nước ngoài để bảo vệ quyền lợi của công dân Việt Nam.
Tăng cường công tác truyền thông – giáo dục:
-
Chú trọng truyền thông và giáo dục về pháp luật và các kiến thức cần thiết.
-
Cung cấp thông tin chính thức và trung thực về luật pháp, chính sách, phong tục, tập quán và văn hóa của các quốc gia và vùng lãnh thổ mà phụ nữ đang muốn kết hôn để họ và gia đình có cơ sở đưa ra quyết định đúng đắn về hôn nhân.
Hỗ trợ về kinh tế:
-
Tăng cường các chương trình phát triển kinh tế – xã hội ở các địa phương, tạo ra nhiều cơ hội học nghề và làm việc cho phụ nữ nông thôn.
-
Thực hiện đồng bộ các chính sách việc làm, giảm nghèo, hỗ trợ vay vốn tạo việc làm cho phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ nghèo ở những nơi có nhiều phụ nữ kết hôn với người nước ngoài.
Các giải pháp về văn hóa – xã hội:
-
Đầu tư xây dựng cơ sở vật chất hạ tầng và các dịch vụ văn hóa, giáo dục, y tế tại cơ sở, tạo điều kiện cho người dân, đặc biệt là nữ thanh niên được tiếp cận thông tin, nâng cao dân trí, có quan niệm và nhận thức đúng về hôn nhân và gia đình.
-
Đẩy mạnh đấu tranh và ngăn chặn tệ nạn môi giới, lừa đảo phụ nữ kết hôn với người nước ngoài, buôn bán phụ nữ và trẻ em qua biên giới.
Phát huy vai trò của gia đình và cộng đồng:
-
Chú trọng giáo dục từ gia đình và dòng họ về nếp sống và gia phong để hình thành nhân cách, nâng cao bản lĩnh sống, giúp phụ nữ tăng khả năng thích ứng trước những biến động và rủi ro trong cuộc sống.
-
Tăng cường vai trò và trách nhiệm của các tổ chức đoàn thể như Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, Hội Nông dân, Hội Cựu chiến binh… trong việc giúp đỡ và tương trợ những phụ nữ kết hôn với người nước ngoài nhưng gặp hoàn cảnh éo le và phải trở về nước.
Các giải pháp này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro khi kết hôn với người nước ngoài mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ Việt Nam khi tham gia vào các mối quan hệ hôn nhân quốc tế.
3. Tại sao hiện nay việc kết hôn với người nước ngoài trở nên phổ biến?
Có một thực tế không thể phủ nhận rằng nhiều trường hợp kết hôn với người nước ngoài xuất phát từ tình yêu chân thật. Những cuộc hôn nhân này mang lại nhiều điều tích cực, như sự giao thoa văn hóa, cơ hội học hỏi và mở rộng quan hệ. Tuy nhiên, cũng không ít trường hợp việc kết hôn không dựa trên tình yêu thật sự mà xuất phát từ những lý do sau:
-
Hoàn cảnh kinh tế khó khăn: Nhiều phụ nữ xuất thân từ các vùng nông thôn, nơi kinh tế – xã hội kém phát triển, có trình độ học vấn thấp và gia đình khó khăn, dễ bị ảnh hưởng bởi những người xung quanh khi thấy bạn bè, người thân kết hôn với người nước ngoài có cuộc sống khá giả. Họ dễ dàng chấp nhận mai mối để kết hôn với người ngoại quốc nhằm tìm kiếm cơ hội đổi đời, được bảo lãnh ra nước ngoài hay nhập quốc tịch nước ngoài. Đây là những nhận thức lệch lạc về hôn nhân, dễ dẫn đến những cuộc hôn nhân đổ vỡ và không hạnh phúc.
-
Lý do kinh tế: Nhiều người chọn kết hôn với người nước ngoài vì mục đích kinh tế, đặc biệt là các trường hợp kết hôn với người Trung Quốc, Hàn Quốc,… Sau khi kết hôn, một số phụ nữ gửi tiền về giúp đỡ gia đình, cải thiện đời sống kinh tế, có nhà cửa khang trang và thu nhập cao hơn. Tuy nhiên, hình thức kết hôn này cũng mang lại nhiều hệ quả tiêu cực.
-
Hoạt động môi giới hôn nhân: Các công ty môi giới hôn nhân quốc tế hoạt động mạnh mẽ, nhiều khi dưới dạng văn phòng tư vấn pháp luật hay du lịch. Các cá nhân môi giới thường tiếp cận và thuyết phục những cô gái trẻ ở nông thôn có hoàn cảnh khó khăn hoặc chưa có công việc ổn định. Hoạt động môi giới này thường không từ bất cứ thủ đoạn nào để làm cầu nối cho các cuộc hôn nhân bất chấp mọi hậu quả. Tại Việt Nam, hoạt động môi giới hôn nhân hiện nay thường thông qua người thân hoặc quen biết, làm cho việc kiểm soát trở nên khó khăn.
-
Quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình: Pháp luật về hôn nhân của một số nước rất đơn giản. Ví dụ, ở Hàn Quốc, khi hai công dân Hàn Quốc kết hôn, chỉ cần làm giấy đăng ký và đến đăng ký tại cơ quan hộ tịch mà không cần nộp thêm bất cứ giấy tờ nào khác. Đối với hôn nhân có yếu tố nước ngoài, người nước ngoài phải tự chứng minh tình trạng hôn nhân của mình. Quy định về công nhận và ghi chú việc kết hôn đã tiến hành ở nước ngoài cũng khá đơn giản, chỉ cần xuất trình giấy tờ hộ tịch đã đăng ký hợp lệ tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài.
Những yếu tố trên đã tạo ra nhiều thách thức cho việc kết hôn với người nước ngoài, đòi hỏi các biện pháp quản lý và hỗ trợ phù hợp để bảo vệ quyền lợi của các bên và tránh những rủi ro không đáng có.
THAM KHẢO THÊM: