Xã hội cổ đại Hi lạp, Rô-ma là một trong những tầng lớp có nhiều thành tựu đặc sắc, điều này xuất phát từ nền kinh tế, xã hội và phân hoá giai cấp thời bấy giờ. Vậy xã hội cổ đại Hi lạp, Rô-ma gồm nhưng giai cấp nào? Mời bạn đọc cùng theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Sự hình thành các quốc gia cổ đại phương Tây:
Ở Nam Âu có hai bán đảo nhỏ kéo dài ra Địa Trung Hải. Đó là bán đảo Ban Căng và Italia. Tại đây, vào khoảng đầu thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên, hai quốc gia Hy Lạp và La Mã đã được hình thành. Bởi điều kiện đất đai ở đây không thuận lợi cho việc trồng lúa vì vậy cư dân ở Hy Lạp và Rô – ma phải trồng nhiều cây lâu năm hơn như nho và ô liu. Nhờ công cụ bằng sắt mà các nghề thủ công như luyện kim, làm đồ mỹ nghệ, làm đồ gốm, làm rượu, làm dầu ôliu… phát triển. Bờ biển Hy Lạp và Rô – ma có nhiều cảng tốt, đặc biệt là giao thương với nước ngoài rất phát triển. Họ trao đổi các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, rượu vang và dầu ô liu với Lưỡng Hà và Ai Cập, mua bán lúa mì và động vật.
Điều kiện tự nhiên đã tạo cho hai nước này những thuận lợi và khó khăn sau:
+ Ưu điểm: Có biển, có cảng, cộng với khí hậu ấm áp nên giao thông thuận tiện, hàng hải, ngư nghiệp và thương mại hàng hải sẽ sớm phát triển.
+ Nhược điểm: nguồn tài nguyên đất hạn chế khiến nông nghiệp khó phát triển. Vì vậy, người dân phương Tây đã giao thương và nhập khẩu lương thực từ rất sớm, mở rộng quy mô buôn bán với các nước phương Đông:
+ Sản phẩm mua về lúa mì, súc vật lông thú (Hắc Hải, Ai Cập); tơ lụa, hương liệu, xa xỉ phẩm từ phương Đông.
+ Đê-lốt, Pi-rê là trung tâm buôn bán nô lệ lớn của thế giới cổ đại.
+ Thương mại phát đạt, thúc đẩy sự lưu thông tiền tệ (tiền cổ của Rô-ma và A-ten).
+ Hi Lạp, Rô-ma trở thành các quốc gia giàu mạnh.
Do đặc thù phát triển kinh tế tiểu thủ công nghiệp và thương mại đã dẫn đến hình thành một số chủ xưởng, chủ lò nung, chủ tàu buôn có quyền lực chính trị rất giàu có. Họ có nhiều nô lệ làm việc trong các nhà máy. Công việc của nô lệ rất vất vả, họ phải làm việc ngoài đồng, xưởng, chở hàng hoặc chèo thuyền. Họ không có tài sản riêng và bản thân họ là tài sản của chủ nô.
Chính vì bị đối xử như vậy nên xung đột lên đến đỉnh điểm khiến họ không ngừng đứng lên phản đối các chủ nô bằng nhiều hình thức khác nhau như bỏ trốn, phá hoại sản xuất và thậm chí là nổi dậy vũ trang. Ở đây nô lệ là lực lượng lao động chủ yếu trong xã hội, là lực lượng tạo ra của cải trong xã hội (sản xuất lúa gạo tại trang trại đến làm các sản phẩm thủ công mỹ nghệ như giày dép, quần áo…).
Chủ nô nắm giữ mọi quyền lực chính trị. Nhà nước bao gồm nhiều bộ phận do những người tự do hoặc quý tộc bầu ra và hoạt động trên cơ sở hạn chế, giải quyết mọi công việc nội bộ và chiến tranh. Như vậy, ở Hy Lạp và Rô – ma cổ đại đã hình thành hai giai cấp cơ bản: nô lệ và chủ nô.
Chính đặc điểm hình thành của các quốc gia cổ đại Phương Tây đã quyết định các đặc điểm khác về kinh tế, văn hóa, xã hội và giai cấp.
2. Các giai cấp trong xã hội cổ đại Hi lạp, Rô-ma:
Xã hội Hy Lạp và Rô – ma cổ đại bao gồm hai giai cấp:
– Tầng lớp chủ nô:
+ Sự phát triển của thủ công nghiệp và thương mại đã kéo theo sự hình thành một số chủ xí nghiệp, chủ lò nung, chủ tàu buôn rất giàu có và có quyền lực chính trị.
+ Họ nuôi nhiều nô lệ để làm việc trong các nhà máy. Sống một cuộc sống rất hạnh phúc.
– Tầng lớp nô lệ:
+ Có số lượng cực lớn.
+ Phải làm việc vất vả ở đồng ruộng, xưởng thủ công, bến cảng, chèo thuyền.
+ Mọi của cải sản xuất ra đều thuộc về chủ nô, và bản thân nô lệ cũng là tài sản của chủ nô. Chủ nô thường gọi nô lệ là “công cụ biết nói”.
3. Chế độ chiếm hữu nô lệ:
Ở Hy Lạp và Rô – ma, số lượng nô lệ nhiều hơn chủ nô hàng chục lần. Nô lệ là lực lượng lao động chính trong xã hội. Mọi của cải đều đến từ sức lao động của nô lệ: từ sản xuất lúa gạo ở trang trại đến làm các sản phẩm thủ công mỹ nghệ như giày dép, quần áo… Họ cũng là đầy tớ trong các gia đình quyền quý và quan lại cũng giống như đầy tớ. Chủ nô nắm giữ mọi quyền lực chính trị. Nhà nước bao gồm nhiều bộ phận được bầu ra bởi những người tự do hoặc quý tộc và làm việc theo thời hạn. Chủ nô không bao giờ phải lao động chân tay mà chỉ làm các hoạt động chính trị, văn hóa, nghệ thuật vì họ coi lao động chân tay là công việc dành riêng cho nô lệ. Họ sống hạnh phúc và nhàn nhã dựa trên sự bóc lột sức lao động nô lệ.
4. Văn hóa cổ đại Hi lạp và Rô-ma:
Người Hy Lạp có sự hiểu biết chính xác hơn về Trái đất và hệ mặt trời, người Rô – ma tính một năm là 365 ngày và ấn định một tháng lần lượt có 30 và 31 ngày, riêng tháng 2 có 28 ngày, rất gần với sự hiểu biết ngày nay.
– Người Ai Cập, Lưỡng Hà và một số cư dân khác đã có chữ viết cổ, nhưng do chữ viết có nhiều hình, nét, ký hiệu nên khả năng phổ biến còn hạn chế. Họ đã tạo ra chữ viết gồm những ký hiệu đơn giản, có khả năng kết hợp rất linh hoạt các chữ cái thành từ để diễn đạt ý nghĩa của con người.
– Hệ thống bảng chữ cái Rô – ma tức là A, B, C… ra đời, ban đầu gồm 20 chữ cái, sau thêm 6 chữ cái. Họ còn có hệ thống số thường được sử dụng ngày nay để đánh số đầu đề (chữ số La Mã). Sự ra đời của hệ thống bảng chữ cái là một phát minh và đóng góp to lớn cho nhân loại.
Vào thời Hy Lạp-La Mã cổ đại, kiến thức khoa học thực sự đã trở thành khoa học vì tính chính xác của khoa học đã đạt đến mức khái quát hóa thành các định lý, lý thuyết và được các nhà khoa học chấp nhận rộng rãi. Các nhà khoa học nổi tiếng như Ta-lét, Pi-ta-go, Ơ-clít..
Ở Hy Lạp, sau sử thi nổi tiếng về Hô-me là I-li-át và Ô-đi-xê xuất hiện những nhà văn nổi tiếng mà tác phẩm của họ vẫn còn giá trị cho đến ngày nay.
Người Hy Lạp cổ đại đã để lại nhiều bức tượng và đền thờ đẹp đẽ mà thế hệ tương lai ngưỡng mộ như tượng người ném đĩa.
Ro – ma có nhiều công trình kiến trúc như đền, cầu, đấu trường… hùng vĩ, đồ sộ nhưng không tinh tế và gần gũi như những công trình kiến trúc ở Hy Lạp.
5. Thị quốc địa trung hải:
Ở vùng Địa Trung Hải mở rộng, do sự phân tán nhỏ về đất đai và cư dân sống bằng nghề thủ công và buôn bán, các thị quốc đã được hình thành.
– Đất nước nhỏ, thương mại phát triển nên cư dân tập trung ở các thành phố có đường phố, lâu đài, đền chùa, sân vận động, nhà hát và bến cảng, đó chính là thị quốc.
– Ở chế độ thị quốc địa trung hải, quyền lực nằm trong tay Đại hội công dân, Hội đồng nhân dân 500, mọi công dân đều có quyền dân chủ: biểu quyết những vấn đề lớn của đất nước.
– Những biểu hiện của thể chế dân chủ:
+ Hơn 30.000 công dân thành lập Quốc hội, bầu cử, bổ nhiệm các cơ quan nhà nước (không có vua), quyết định mọi công việc nhà nước. Hội đồng 500 hoạt động giống như Quốc hội, bầu ra 10 quan chức để điều hành chính phủ với nhiệm kỳ một năm.
+ Hàng năm, mọi công dân họp nhau một lần tại quảng trường, mọi người được phát biểu và biểu quyết những vấn đề lớn của đất nước.
+ Thể chế dân chủ này phát triển nhất ở Aten.
+ Bản chất của nền dân chủ cổ đại ở Hy Lạp và La Mã là nền dân chủ chiếm hữu nô lệ, dựa trên sự bóc lột nô lệ khủng khiếp của các chủ nô.