Vận động không chỉ là một khái niệm hẹp hòi về sự di chuyển vật lý, mà còn bao trùm mọi sự biến đổi và biến hóa trong thế giới vật chất. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Vận động là gì? Khái niệm vận động theo Triết học Mác-Lênin? Mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Vận động là gì?
Vận động là một khái niệm có nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của thuật ngữ “vận động” trong các tình huống khác nhau:
– Vận động trong thể dục và thể thao: Ở ngữ cảnh này, “vận động” thường ám chỉ việc thực hiện các hoạt động thể lực như chạy, nhảy, bơi lội, đá bóng, và các hoạt động khác để duy trì sức khỏe và cải thiện thể lực.
– Vận động xã hội: Trong lĩnh vực này, “vận động” thường liên quan đến hoạt động của các tổ chức, cá nhân, hoặc nhóm người nhằm thúc đẩy hoặc đạt được mục tiêu xã hội nhất định, như cải thiện quyền lợi công dân, bảo vệ môi trường, thúc đẩy quyền bình đẳng, và nhiều vấn đề khác.
– Vận động cơ thể: Trong y học, “vận động cơ thể” là một khái niệm liên quan đến khả năng của hệ thần kinh và cơ bắp hoạt động cùng nhau để thực hiện các hoạt động vận động như di chuyển, nắm, nhấn, ném và các hoạt động khác.
– Vận động trong ngữ pháp: Trong ngữ pháp, “vận động” có thể ám chỉ sự biến đổi về thời, ngôi, số hay các yếu tố ngôn ngữ khác trong câu để thể hiện sự thay đổi về ý nghĩa.
Như vậy, ý nghĩa của “vận động” phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
2. Khái niệm vận động theo Triết học Mác-Lênin:
Vận động, một khái niệm quan trọng trong triết học Marx-Lenin, đượm màu sắc phi tập trung vào một khía cạnh thiết yếu của vật chất. Đây là một phạm trù mà không chỉ liên quan đến sự biến đổi vị trí của các đối tượng trong không gian (một mặt của vận động), mà còn ám chỉ tới sự biến đổi, biến hóa và thay đổi về mặt tổng quát của mọi hiện tượng và quá trình diễn ra trong không gian và thời gian, tạo nên bức tranh đa dạng từ những thay đổi đơn giản đến những sự biến đổi phức tạp.
Triết lý Mác – Lê nin thấy vận động như một tinh thần chủ đạo của thế giới vật chất. Không chỉ dừng lại ở việc thể hiện sự di chuyển của các vật thể trong không gian, vận động còn bao hàm mọi thay đổi, biến hóa và phát triển trong thế giới vật chất. Thông qua vận động, tất cả các đặc tính, quá trình và hiện tượng của vật chất được phản ánh và biểu hiện một cách tường tận.
Trong triết học Marx-Lenin, vận động không chỉ thể hiện sự diễn ra của sự biến đổi từ điểm này sang điểm khác, mà còn là một cách để vật chất thể hiện bản chất của mình qua các quá trình phức tạp. Vận động không chỉ là sự thay đổi về vị trí không gian, mà còn là sự phản ánh và bộc lộ cách mà vật chất tương tác, tác động và thay đổi trong môi trường xung quanh.
Như vậy, vận động trong triết học Marx-Lenin không chỉ là một khái niệm hẹp hòi về sự di chuyển vật lý, mà còn là một phạm trù rộng hơn, ám chỉ đến mọi thay đổi và biến hóa trong thế giới vật chất. Qua vận động, vật chất tỏ ra đa dạng và phong phú, biểu hiện bản chất của nó thông qua sự biến đổi và tương tác liên tục với môi trường.
3. Tính chất và phạm vi vận động theo Triết học Mác-Lênin:
Vận động, một phạm trù quan trọng trong triết học Marx-Lenin, mở ra một khía cạnh quan trọng của tồn tại vật chất. Theo đúng quan điểm của Engels, vận động không chỉ ám chỉ đến sự thay đổi vị trí vật thể trong không gian (mặt của vận động), mà còn bao trùm mọi biến đổi, sự biến hóa, và quá trình phát triển diễn ra trong không gian và thời gian, tạo nên sự đa dạng từ những biến đổi đơn giản đến những quá trình phức tạp.
Engels đã diễn giải rằng vận động trong nghĩa chung nhất bao gồm tất cả mọi thay đổi và mọi quá trình diễn ra trong vũ trụ, từ những sự thay đổi vị trí đơn giản cho đến sự thay đổi trong tư duy. Điều này thể hiện rằng vận động không chỉ giới hạn ở sự di chuyển vật lý, mà còn ám chỉ đến mọi biến đổi trong hiện thực, từ những sự thay đổi về vị trí, tính chất, kết quả cho đến sự biến đổi trong suy nghĩ và ý thức.
Vận động, trong ngữ cảnh này, trở thành một khía cạnh không thể tách rời khỏi vật chất. Engels đã chỉ ra rằng vận động không chỉ là một tính chất của vật chất mà còn là cách tồn tại của nó. Vật chất tồn tại bằng vận động và thông qua vận động, vật chất thể hiện bản chất của mình. Ph.Ăng-ghen cũng nhấn mạnh rằng vận động là yếu tố không thể thiếu để vật chất tồn tại; không có vật chất mà không vận động. Vận động không chỉ đơn thuần là sự thay đổi vị trí mà còn là cách vật chất tương tác và thể hiện bản chất của nó thông qua sự biến đổi liên tục.
Một khía cạnh đặc biệt quan trọng trong vận động là sự biểu hiện của vật chất. Vận động không chỉ là cách để vật chất tồn tại, mà còn là cách mà các dạng vật chất biểu hiện sự tồn tại của chúng. Con người, thông qua việc nhận thức các hình thức vận động của vật chất, có thể hiểu được bản thân vật chất. Vận động là cách mà vật chất tương tác với nhau, tạo nên sự tự thân vận động của nó thông qua tác động giữa các thành phần nội tại khác nhau.
Như vậy, vận động không chỉ là một khái niệm hẹp hòi về sự di chuyển vật lý, mà còn bao trùm mọi sự biến đổi và biến hóa trong thế giới vật chất. Từ những sự thay đổi vị trí cơ bản cho đến sự biến đổi tư duy và ý thức, vận động thể hiện bản chất và tính chất tồn tại của vật chất thông qua sự tương tác và biến đổi không ngừng.
4. Phân loại vận động theo Triết học Mác-Lênin:
Phân loại các hình thức vận động dựa trên những phát triển khoa học của thời đại là một bước quan trọng trong việc hiểu sâu hơn về bản chất và biến đổi của vật chất. Engels đã tạo ra một hệ thống phân loại bám sát thực tế và phản ánh sự phức tạp của vận động vật chất. Hệ thống này gồm 5 hình thức cơ bản của vận động, từ những biến đổi đơn giản đến những biến đổi phức tạp hơn.
4.1. Vận động cơ học:
Đây là hình thức vận động cơ bản nhất, liên quan đến sự di chuyển vị trí của các vật thể trong không gian. Tính chất cơ học của vận động này nằm ở việc các vật thể chuyển đổi vị trí và thay đổi tọa độ trong không gian.
4.2. Vận động vật lý:
Là sự vận động của các phân tử, hạt cơ bản, và cả vận động của điện tử, bao gồm cả những quá trình nhiệt điện. Vận động vật lý khám phá sự biến đổi và tương tác giữa các yếu tố nhỏ hơn trong vật chất.
4.3. Vận động hóa học:
Là sự vận động của các nguyên tử và các quá trình hóa hợp, phân giải các chất. Hình thức này liên quan đến sự biến đổi và tương tác tại mức nguyên tử trong các quá trình hóa học.
4.4. Vận động sinh học:
Liên quan đến sự trao đổi chất giữa cơ thể sống và môi trường. Các quá trình này bao gồm quá trình trao đổi chất, tác động của môi trường và cách cơ thể sống tương tác với sự biến đổi trong môi trường.
4.5. Vận động xã hội:
Là sự thay đổi, thay thế các quá trình xã hội của các hình thái kinh tế – xã hội. Đây là một dạng biến đổi trong các mô hình kinh tế và xã hội, bao gồm sự thay đổi trong cơ cấu xã hội và kinh tế.
Các hình thức vận động này không chỉ là các cấp độ về trình độ của sự biến đổi, mà còn phản ánh sự khác biệt về tính chất và cơ cấu vật chất. Engels đã nhấn mạnh rằng các hình thức vận động cao hơn bao gồm tất cả các hình thức vận động thấp hơn, nhưng không ngược lại. Ví dụ, vận động cơ học không thể bao gồm vận động xã hội.
Phân loại này của Engels không chỉ tạo ra cơ sở cho việc nghiên cứu các biến đổi trong thế giới vật chất mà còn đặt nền móng cho việc phân loại các lĩnh vực khoa học tương ứng với đối tượng nghiên cứu của chúng. Hệ thống này cũng đánh dấu sự phân ngành và hợp ngành của các lĩnh vực khoa học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương tác phức tạp và biến đổi không ngừng của vật chất trong thế giới chúng ta sống.
5. Ý nghĩa của vận động theo Triết học Mác-Lênin:
Trong Triết học Mác-Lênin, khái niệm vận động có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu về quá trình phát triển của thế giới, xã hội, và tự nhiên. Karl Marx và Friedrich Engels đã phát triển lý thuyết về vận động lịch sử, và các nhà Triết học Mác-Lênin sau đó tiếp tục phát triển khái niệm này.
Theo lý thuyết Mác-Lênin về vận động, vận động không chỉ đơn thuần là sự thay đổi vị trí vật chất mà còn là quá trình phát triển, phân tách, sự đổi mới và sự chuyển đổi của các yếu tố và quan hệ trong thế giới và xã hội. Vận động cơ bản của thế giới không phải chỉ là sự biến đổi diễn ra ngẫu nhiên mà là kết quả của các quy luật tương đối cố định.
Trong lĩnh vực xã hội, vận động được hiểu như quá trình thay đổi, phát triển và xung đột trong các lớp xã hội và quan hệ sản xuất. Theo Mác-Lênin, sự vận động của lịch sử xã hội được thúc đẩy bởi mâu thuẫn giữa các lớp xã hội và cuộc cách mạng xã hội dựa trên quá trình triệt hạ các lớp cai trị và thiết lập lớp cầm quyền mới.
Như vậy, trong Triết học Mác-Lênin, vận động không chỉ đơn thuần là sự thay đổi vị trí không gian mà còn ám chỉ sự phát triển và phân tách của thế giới vật chất và xã hội dưới tác động của các quy luật tương đối cố định.