Văn học dân gian, với sự đa dạng của các thể loại, không chỉ là kết quả của sự sáng tạo văn hóa mà còn là biểu tượng của nghệ thuật tinh tế và sức sống của cộng đồng. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Bài thu hoạch về vấn đề tâm đắc nhất sau khi học xong phần Văn học dân gian Việt Nam, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Bài thu hoạch về vấn đề tâm đắc nhất sau khi học xong phần Văn học dân gian Việt Nam hay nhất:
Hai đặc trưng cơ bản của văn học dân gian: tính nguyên hợp và tính tập thể
I. Sự hòa lẫn ý thức xã hội và bản năng sáng tạo
Văn học dân gian là một thước đo toàn diện của tư tưởng và ý thức xã hội trong cộng đồng. Nó không chỉ là một nghệ thuật ngôn từ đơn thuần mà còn là sự kết hợp tinh tế của nhiều phương tiện nghệ thuật khác nhau. Nếu văn học chính thống thường tập trung vào sự chuyên môn hoá, văn học dân gian sẽ phản ánh tình trạng ý thức xã hội nguyên thuỷ và tự nhiên.
II. Tính nguyên hợp và hiệu quả thẩm mỹ tổng hợp
– Về loại hình nghệ thuật
Văn học dân gian không chỉ là văn bản mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa từ ngôn ngữ, âm nhạc, hình ảnh, điệu bộ, lề lối hát, tạo ra một trải nghiệm đa chiều. Sự nguyên hợp này không phải là sự kết hợp sau cùng mà ngay từ khi tác phẩm hình thành, các yếu tố này đã tồn tại và tương tác một cách tự nhiên.
– Biểu hiện cụ thể của tính nguyên hợp: tính biểu diễn
Tính nguyên hợp thể hiện rõ nhất qua sự biểu diễn của tác phẩm. Văn học dân gian tồn tại dưới ba dạng: tồn tại ẩn, tồn tại cố định và tồn tại hiện. Tuy nhiên, tồn tại bằng diễn xướng là dạng tồn tại đích thực và thường mang lại hiệu quả thẩm mỹ tổng hợp nhất.
III. Tính tập thể và mối quan hệ giữa cá nhân và tập thể
– Tính tập thể trong sáng tác và biểu diễn
Văn học dân gian là sáng tác của cộng đồng, nhưng không phải tất cả đều tham gia sáng tác. Tính tập thể chủ yếu thể hiện trong việc sử dụng tác phẩm, trong quá trình diễn ra, thưởng thức. Quá trình này thường có sự đồng sáng tạo của cộng đồng nhân dân, thể hiện tính cộng đồng và mục đích sử dụng rõ ràng.
– Quan hệ giữa truyền thống và ứng tác
Mối quan hệ này phản ánh sự tương tác giữa cá nhân và tập thể trong quá trình sáng tác và biểu diễn. Truyền thống là nguồn cảm hứng cho sự ứng tác của nhân dân. Tuy nhiên, ứng tác không chỉ giữ nguyên truyền thống mà còn làm mới, làm phong phú cho nó.
IV. Sự đa chức năng và liên kết với sinh hoạt nhân dân
– Tính đa chức năng của văn học dân gian
Văn học dân gian không chỉ mang tính chất giải trí mà còn đáp ứng nhu cầu sinh hoạt thực tế. Bài hát ru không chỉ làm con ngủ mà còn là phần của sinh hoạt gia đình. Sự đa chức năng này làm cho văn học dân gian trở nên đa chiều, hữu ích và gắn liền với cuộc sống hàng ngày của nhân dân.
– Văn học dân gian – bộ phận hợp thành của sinh hoạt nhân dân
Tác phẩm văn học dân gian nảy sinh và tồn tại như một phần của sinh hoạt nhân dân. Tính ứng dụng của nó là rõ ràng khi nó liên quan chặt chẽ với các hoạt động thực tế, từ việc ru con ngủ đến lễ hội tín ngưỡng.
V. Kết luận: văn học dân gian – giao tiếp của tâm hồn cộng đồng
2. Bài thu hoạch về vấn đề tâm đắc nhất sau khi học xong phần Văn học dân gian Việt Nam đạt điểm cao:
Những nét đẹp nghệ thuật đặc sắc của văn học dân gian Việt Nam
Văn học dân gian, với sự đa dạng của các thể loại, không chỉ là kết quả của sự sáng tạo văn hóa mà còn là biểu tượng của nghệ thuật tinh tế và sức sống của cộng đồng. Mỗi thể loại văn học dân gian đều mang đến những nét đẹp riêng, làm phong phú và đa dạng cho nền văn hóa việt nam.
I. Sử thi – kho tàng văn hóa của các dân tộc thiểu số
Sử thi là một thể loại văn học nổi bật của các dân tộc thiểu số, đồng thời là kho tàng văn hóa độc đáo. Sử thi được truyền bá qua thời gian, mang đến cho người nghe không chỉ những hình ảnh trang trọng mà còn là cảm nhận sâu sắc về sức mạnh con người, lòng đoàn kết và niềm tin vào cuộc sống tốt đẹp.
Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, nhịp điệu uyển chuyển của sử thi tạo nên một không khí đặc biệt. Phép so sánh và phóng đại được sử dụng một cách hiệu quả, làm cho hình ảnh nhân vật trở nên mạnh mẽ, hùng vĩ. Đây không chỉ là nghệ thuật kể chuyện mà còn là biểu tượng của sức mạnh và lòng kiêu hãnh của cộng đồng.
II. Truyền thuyết – nét độc đáo trong lịch sử
Thể loại truyền thuyết không chỉ làm khuất phục vào tính chính xác như các văn bản lịch sử mà còn mang đến cái nhìn độc đáo về lịch sử. Các câu chuyện xoay quanh việc dựng nước, giữ nước được kể lại qua lời kể của nhiều thế hệ, tạo nên những hình tượng nghệ thuật đặc sắc. Sự kết hợp giữa thực và huyền bí tạo nên một bức tranh lịch sử đầy màu sắc và cảm xúc.
Chúng ta chỉ có thể hiểu đúng và sâu sắc nội dung cùng nghệ thuật của truyền thuyết khi xem xét tác phẩm trong mối quan hệ ảnh hưởng với môi trường lịch sử – văn hóa mà nó sinh thành, lưu truyền và biến đổi. Điều này giúp truyền thuyết không chỉ là những câu chuyện kể về quá khứ, mà còn là một phần quan trọng của tâm hồn và định hình tương lai.
III. Truyện cổ tích – sự tham gia của thần kì
Truyện cổ tích, đặc biệt là thể loại thần kì, là điểm nhấn nổi bật trong văn học dân gian. Sự tham gia của yếu tố thần kì vào tiến trình phát triển câu chuyện là đặc trưng nghệ thuật của thể loại này. Câu chuyện không chỉ làm cho người nghe kinh ngạc trước những sự kiện kỳ diệu mà còn giáo dục về lòng kiên trì, sự đấu tranh và hạnh phúc.
Nghệ thuật trong truyện cổ tích thần kì không chỉ hiện diện trong cách xây dựng câu chuyện mà còn ở cách những nhân vật được hình thành. Từ tình trạng yếu đuối, thụ động, bất hạnh, họ đều phải trải qua những cuộc đấu tranh để đạt được cuộc sống hạnh phúc. Điều này tạo ra một thông điệp tích cực và khích lệ người nghe.
IV. Truyện cười – hài hước và trào phúng dân dụ
Thể loại truyện cười bao gồm truyện khôi hài và truyện trào phúng, đều mang đến cho văn học dân gian một góc nhìn hài hước và thú vị. Nghệ thuật của truyện cười thể hiện qua mâu thuẫn tự nhiên của nhân vật, lối chơi chữ độc đáo và sự sắc sảo của diễn đạt.
Những truyện cười đôi khi không chỉ đem lại tiếng cười mà còn chứa đựng những bài học nhẹ nhàng về đời sống và con người. Nghệ thuật của chúng không chỉ ở khả năng làm hài lòng người nghe mà còn ở khả năng tôn vinh sự thông minh, khéo léo của những người sáng tác.
V. Ca dao – di sản nghệ thuật của dân tộc
Ca dao, với những đặc điểm nghệ thuật riêng, đem lại một cái nhìn gần gũi với lời nói hằng ngày. Là thể loại văn học dân gian có lời ngắn gọn, phần lớn đặt theo thể thơ lục bát, ca dao không chỉ diễn đạt thông qua ngôn ngữ mà còn qua hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
Lời ca dao không chỉ gần gũi với lời nói hàng ngày mà còn mang đậm sắc thái dân gian. Chúng thường chứa đựng những triết lý, sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống và con người. Điều này làm cho ca dao không chỉ là biểu tượng của nghệ thuật mà còn là di sản tinh thần của dân tộc.
VI. Kết luận – nét đẹp văn hóa trong văn học dân gian
Mỗi thể loại văn học dân gian, với những đặc trưng nghệ thuật độc đáo, góp phần làm cho văn học dân gian trở thành một phần quan trọng và vô cùng quý báu của nền văn hóa Việt Nam. Sự đa dạng trong nghệ thuật của chúng mang lại không gian mở cho sự sáng tạo và phản ánh đầy đủ những mặt đa chiều của đời sống, tâm hồn cộng đồng. Văn học dân gian không chỉ là một phần của quá khứ mà còn là nguồn cảm hứng và giao tiếp vô song với tâm hồn của thế hệ ngày nay.
3. Hướng dẫn viết bài thu hoạch:
Việc viết bài thu hoạch là cơ hội cho học sinh tỏa sáng và thể hiện sự sáng tạo cá nhân trong việc tìm hiểu và đánh giá văn học dân gian. Dưới đây là một số gợi ý hướng dẫn để giúp học sinh có cái nhìn chi tiết và sâu sắc hơn về các khía cạnh đa dạng của văn học dân gian:
I. Chọn vấn đề tâm đắc:
– Nội dung đúng đắn và tiến bộ:
Tập trung vào việc phân tích và đánh giá nội dung của văn học dân gian.
Đặt câu hỏi về tính chân thật, tiến bộ của nội dung, và sự phản ánh của nó đối với xã hội.
Tìm hiểu về những giá trị nhân đạo, lòng lành mạnh hiện diện trong các tác phẩm.
– Nghệ thuật trong văn học dân gian:
Khám phá các yếu tố nghệ thuật như kết cấu, ngôn ngữ, cách diễn đạt, hình ảnh, biểu tượng, và các biện pháp tu từ.
Phân tích sự kết hợp tự nhiên của những yếu tố này và cách chúng tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ.
– Ước mơ nhân đạo trong văn học dân gian:
Tập trung vào những ước mơ nhân đạo được thể hiện trong văn học dân gian.
Nắm bắt thông điệp tích cực và tình cảm lạc quan mà những tác phẩm này truyền đạt.
II. Một tác phẩm hoặc nhân vật cụ thể:
– Nghiên cứu về nhân vật:
Chọn một nhân vật hoặc tác phẩm cụ thể như Đăm Săn, Mị Châu, Tấm…
Phân tích sâu sắc về nhân vật hoặc tác phẩm này, tìm hiểu về nguồn gốc, tính cách, và ý nghĩa của chúng.
III. Đặc điểm nổi bật của văn học dân gian:
– Yếu tố kì ảo trong truyền thuyết và truyện cổ tích:
Tìm hiểu về yếu tố kì ảo, huyền bí trong truyền thuyết và truyện cổ tích.
Phân tích cách những yếu tố này tạo nên sự phong phú và độc đáo trong văn học dân gian.
– Hình thức lặp lại trong ca dao:
Nghiên cứu về cách ca dao sử dụng các hình thức lặp lại và tìm hiểu về tầm quan trọng của chúng.
Phân tích cách lặp lại tạo nên sự nhấn mạnh và tính nhất quán trong ca dao.
– Nghệ thuật gây cười trong truyện cười:
Tìm hiểu về nghệ thuật gây cười, trào phúng trong truyện cười dân gian.
Phân tích cách các tác giả sử dụng hài hước, mâu thuẫn để truyền đạt thông điệp và tạo nên tiếng cười.
IV. Cấu trúc và phong cách viết:
– Tạo cấu trúc rõ ràng:
Phân chia bài viết thành các đoạn với ý chính rõ ràng.
Sử dụng mở đầu và kết luận để tổng kết ý chính của bài viết.
– Ngôn ngữ sắc sảo và thú vị:
Sử dụng ngôn ngữ phong phú, sáng tạo để làm cho bài viết trở nên thú vị.
Tránh lặp lại từ ngữ và cố gắng sử dụng từ vựng đa dạng.
V. Kết luận:
Viết một kết luận tóm tắt các điểm chính đã phân tích trong bài viết và tạo ra một kết luận sâu sắc về ảnh hưởng của văn học dân gian đối với xã hội và văn hóa.
VI. Tổ chức thông tin:
– Sử dụng hiệu quả các gợi ý:
Liên kết giữa các ý để tạo nên một bức tranh tổng thể hợp nhất.
Sử dụng các gợi ý và lời khuyên để phát triển ý tưởng và bài viết.
– Tham khảo và nghiên cứu:
Chú ý đến việc tham khảo từ các nguồn uy tín và có cấu trúc.
Liệt kê các nguồn tham khảo nếu có.
THAM KHẢO THÊM: