Hôm nay chúng ta giới thiệu Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên GV THPT Module 17 đến độc giả để độc giả thấy được vai trò của việc ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy
Mục lục bài viết
1.Các khái niệm cơ bản về thông tin phục vụ bài giảng:
1.1. Thông tin:
Thông tin là một khái niệm trừu tượng mô tả các yếu tố cung cấp tri thức và nhận thức cho con người và các sinh vật khác. Thông tin tồn tại khách quan, có thể được tạo ra, truyền đi, lưu trữ và chắt lọc. Thông tin cũng có thể bị sai lệch, sai lệch do nhiều nguyên nhân khác nhau: xuyên tạc, cắt xén… Các yếu tố làm cho thông tin bị sai lệch gọi là các yếu tố gây nhiễu.
Thông tin có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, đến từ nhiều nguồn khác nhau. Người ta có thể định lượng tin tức bằng cách đo lường sự không chắc chắn về hành vi. Xác suất xuất hiện của tin nhắn càng thấp thì tính bất ngờ càng lớn nên lượng tin nhắn càng cao.
Chất lượng thông tin thường được đánh giá dựa trên các khía cạnh chính sau:
+ Sự cần thiết
+ Độ chính xác
+ Độ tin cậy
+ Kịp thời
Khi tiếp nhận thông tin, con người thường phải xử lý nhưng thông tin đã tiếp nhận để tạo ra thông tin mới hữu ích hơn, từ đó sinh ra những phản ứng nhất định. Trong lĩnh vực quản lý, thông tin mới là quyết định quản lý.
Với khái niệm công nghệ thông tin, thông tin là những tín hiệu, biểu tượng mang lại sự hiểu biết, nhận thức của con người. Tín hiệu biểu thị thông tin vô cùng đa dạng: âm thanh, hình ảnh, cử chỉ, hành động, chữ viết, tín hiệu điện từ… Thông tin được ghi trên các phương tiện khác nhau như giấy, da, đá, bảng… thông báo, băng hình, băng tiếng, đĩa từ,… Trong công nghệ thông tin, thông tin thường được ghi trên đĩa từ, chíp quang, điện tử (tổ hợp các linh kiện điện tử)… Thông tin cần xử lý trên máy tính phải được mã hóa thống nhất để máy tính đọc và xử lý. Sau khi xử lý, thông tin được giải mã trở thành tín hiệu mà con người có thể cảm nhận được.
1.2. Công nghệ thông tin và truyền thông:
Công nghệ thông tin, viết tắt là CNTT (Information Technology viết tắt là IT) là ứng dụng công nghệ vào quản lý xã hội và xử lý thông tin. CNTT có thể hiểu là ngành sử dụng máy tính và các phương tiện truyền thông để thu thập, truyền tải, lưu trữ, bảo vệ, xử lý và truyền tải thông tin. Hiện nay, có nhiều cách hiểu về CNTT. Ở Việt Nam, khái niệm CNTT được hiểu và định nghĩa trong Nghị quyết 49/CP ký ngày 4/8/1993 về phát triển CNTT của Chính phủ Việt Nam như sau: “CNTT là tập hợp các phương pháp khoa học, phương tiện, công cụ kỹ thuật hiện đại chủ yếu là kỹ thuật máy tính, viễn thông nhằm tổ chức khai thác, sử dụng có hiệu quả nguồn tài nguyên thông tin phong phú, giàu tiềm năng trên các lĩnh vực. hoạt động của con người và xã hội”.
Giao tiếp là việc chuyển thông tin và kiến thức từ người này sang người khác bằng cách sử dụng các ký hiệu và tín hiệu có ý nghĩa thông qua các kênh giao tiếp.
Công nghệ thông tin và truyền thông có tác động mạnh mẽ đến sự phát triển xã hội nói chung và giáo dục nói riêng. Công nghệ thông tin và truyền thông đã và đang tạo ra một cuộc cách mạng thực sự trong kinh tế xã hội nói chung và giáo dục nói riêng.
2. Vai trò của công nghệ thông tin trong sự phát triển xã hội:
CNTT có vai trò quan trọng trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
- Công nghệ thông tin và truyền thông làm cho kho tri thức của nhân loại phong phú nhanh chóng, con người tiếp cận tri thức đó nhanh hơn, dễ dàng hơn, có chọn lọc hơn. Điều đó thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ hiện đại.
- Công nghệ thông tin làm cho các phát minh, khám phá được phổ biến và ứng dụng nhanh hơn, tạo điều kiện thực hiện thắng lợi sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
- Công nghệ thông tin làm tăng năng suất lao động do tạo điều kiện thuận lợi cho việc kế thừa, cải tiến một số công nghệ hiện có hoặc nghiên cứu, phát minh công nghệ mới.
- Công nghệ thông tin tạo nên sự hiện đại, chặt chẽ, kịp thời trong công tác quản lý, làm cho công tác quản lý hiệu quả hơn, góp phần giảm thiểu các khâu trung gian trong quá trình quản lý kém hiệu quả.
3. Tác động của công nghệ thông tin trong dạy và học:
Thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học, giáo viên có thể giúp người học xây dựng và hình thành những hiểu biết mới, sâu sắc hơn về thế giới xung quanh. Thông qua hỏi đáp, rút kinh nghiệm, phản biện và rút ra những ý kiến, kinh nghiệm mới qua mỗi lần trao đổi, suy ngẫm.
Phương pháp sử dụng các công cụ hỗ trợ của công nghệ thông tin nếu được sử dụng đúng mục đích, hiệu quả sẽ có tác động tích cực đến học sinh. Nó sẽ trở thành phương tiện khám phá tri thức hữu hiệu, giúp học sinh tiếp cận thông tin nhanh chóng, chính xác thông qua các nguồn tài nguyên lưu trữ trên internet hoặc máy tính, tài liệu dùng chung hay webquest. Ngoài ra, nó còn trở thành công cụ hỗ trợ hình thành kiến thức sáng tạo, giúp thể hiện ý tưởng và cách hiểu của học sinh, giúp học sinh hình thành kiến thức có hệ thống để từ đó phát triển năng lực. năng lực tư duy sáng tạo.
Tuy nhiên, để học sinh làm được điều đó thì vai trò của người thầy là vô cùng quan trọng. Nếu giáo viên ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy không phù hợp sẽ gây ra những hậu quả ngược lại. Một bài dạy tốt cần là sự kết hợp hài hòa giữa nội dung kiến thức, bố cục sử dụng công nghệ hợp lý, tư liệu trực quan sinh động để người học dễ tiếp thu, nắm bắt và lĩnh hội. Công nghệ thông tin sẽ tránh được sự cứng nhắc trong bài giảng của giáo viên, nâng cao khả năng đánh giá của học sinh bằng cách trang bị cho bài giảng nhiều kiến thức, kỹ năng, hình ảnh minh họa sinh động như hình ảnh, video, flash, mô phỏng các thí nghiệm một cách chân thực nhất với nguồn thông tin phong phú, đa dạng và sinh động.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin còn giúp nội dung chương trình dạy và học ngày càng hoàn thiện, tránh tình trạng quá tải nội dung sách giáo khoa. Hạn chế việc chỉ ghi chép thụ động cho học sinh. Giúp học sinh thảo luận tích cực về bài viết. Tạo sự năng động, hứng thú tích cực trong từng tiết học của giáo viên.
Dạy học ứng dụng công nghệ thông tin có nhiều cấp độ khác nhau, từ ít đến nhiều, từ đơn giản đến phức tạp, có thể chia thành 4 cấp độ. Mức độ 1 là Ứng dụng CNTT hỗ trợ giáo viên một số thao tác như soạn giáo án, in ấn, sưu tầm tài liệu,… nhưng chưa ứng dụng CNTT vào tổ chức dạy và học, bài dạy cụ thể của môn học. Mức độ 2 là ứng dụng CNTT hỗ trợ một khâu hoặc một công việc nào đó trong toàn bộ quá trình dạy học. Mức độ 3 là sử dụng phần mềm dạy học để tổ chức dạy học một chương, một số tiết, một số chủ đề bộ môn. Mức độ 4 là tích hợp CNTT vào quá trình dạy học.
Công nghệ thông tin là một công cụ rất hữu ích cho việc dạy và học. Đây được coi là công cụ tiên tiến và hiệu quả nhất để đổi mới phương pháp, nâng cao chất lượng bài giảng của giáo viên, hỗ trợ học sinh tư duy hệ thống và lĩnh hội tri thức Tuy nhiên, để đạt được số lượng và chất lượng như mong muốn, giáo viên cần biết kết hợp sử dụng đúng lúc, đúng chỗ, có trọng tâm, trọng điểm. Đổi mới phương pháp dạy học không phải là điều đơn giản và việc sử dụng tốt các công cụ hỗ trợ đổi mới là bài toán đòi hỏi người giáo viên phải có kiến thức chuyên môn cũng như kiến thức công nghệ. Thông tin chuyên sâu cùng sự nhiệt tình, tâm huyết và sáng tạo.
4. Ưu điểm và nhược điểm của việc ứng dụng công nghệ thông tin vào việc dạy học:
4.1. Ưu điểm:
- Tối ưu hóa bài giảng với chương trình học được lập trình sẵn, kích thích đa giác quan, tạo hứng thú học tập cho học sinh.
- Tăng khả năng tư duy, tưởng tượng, phát huy tính chủ động cho học sinh.
- Hạn chế cách dạy “thầy ghi vở”, tạo quá trình qua lại giữa thầy và trò.
- Học sinh có thể giao tiếp, tương tác và hỗ trợ học tập trực tuyến thông qua phương tiện truyền thông xã hội và Internet.
- Dễ dàng tiếp cận kiến thức mới, linh hoạt hơn trong quá trình nghiên cứu và tìm kiếm tài liệu.
- Khơi dậy sự quan tâm, tò mò và tự học.
4.2. Nhược điểm:
- Công nghệ thông tin chưa phù hợp với tất cả các bài giảng, một số bài giảng vẫn phải dạy theo phương pháp truyền thống.
- Một số giáo viên, nhất là giáo viên lớn tuổi khó theo kịp các ứng dụng, phần mềm công nghệ hiện đại
- Cơ sở vật chất, trang thiết bị, máy móc điện tử còn hạn chế, tạo ra khoảng cách giữa các môi trường dạy học khác nhau.
- Nhiều học sinh có xu hướng trì hoãn và lười biếng khi tham gia các lớp học trực tuyến
- Chưa có đánh giá chuyển giao tri thức trực tuyến rõ ràng, cơ chế quản lý chưa đồng bộ, chưa chuyên nghiệp
THAM KHẢO THÊM: