Đình công là một hiện tượng xã hội thu hút nhiều sự quan tâm trong thời gian gần đây. Vậy thực trạng đình công ở Việt Nam hiện nay như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Đình công là gì?
Đình công là hành động tập thể của người lao động nhằm buộc người sử dụng lao động thực hiện đúng nghĩa vụ và đáp ứng các yêu cầu hợp pháp của họ. Đây là biện pháp mạnh mẽ nhất mà người lao động sử dụng để bảo vệ quyền lợi của mình trong các mối quan hệ lao động.
– Lý do đình công:
+ Bảo vệ quyền lợi: Đình công thường xảy ra khi người lao động cảm thấy bất bình đối với điều kiện làm việc, chế độ tiền lương, hoặc các quyền lợi hợp pháp khác không được đáp ứng.
+ Giải quyết tranh chấp: Trong điều kiện kinh tế thị trường, tranh chấp lao động ngày càng gia tăng. Đình công là một phương thức để người lao động giải quyết tranh chấp khi các biện pháp khác không hiệu quả.
– Đặc điểm của đình công:
+ Tính tập thể: Đình công là hành động của tập thể người lao động, chứ không phải cá nhân.
+ Tính tự nguyện: Người lao động tham gia đình công dựa trên tinh thần tự nguyện, không ai được ép buộc.
+ Tính hợp pháp: Đình công phải tuân thủ các quy định của pháp
– Mục đích của đình công:
+ Đòi hỏi thực hiện đúng các nghĩa vụ của người sử dụng lao động theo pháp luật.
+ Thỏa mãn các quyền lợi của người lao động về tiền lương, điều kiện làm việc và những quyền và lợi ích hợp pháp của họ.
+ Giải quyết tranh chấp lao động khi các biện pháp khác không hiệu quả.
Vậy dựa vào quy định trên thì đình công là đấu tranh có tổ chức của tập thể lao động trong doanh nghiệp hay một bộ phận cơ cấu của doanh nghiệp bằng cách ngừng làm việc tạm thời, tự nguyện và có tổ chức của tập thể lao động nhằm yêu cầu người sử dụng lao động đáp ứng những quyền và lợi ích hợp pháp phát sinh trong quan hệ lao động.
2. Thực trạng đình công ở Việt Nam hiện nay như thế nào?
Theo thống kê của Bộ LĐ-TB&XH, từ năm 1995 đến năm 2021, trên phạm vi cả nước đã xảy ra 6.364 cuộc đình công với bình quân 235 cuộc đình công/năm. Trong những năm gần đây, số lượng đình công có xu hướng giảm. Ví dụ, năm 2021 chỉ có 107 cuộc đình công, so với 214 cuộc vào năm 2018. Tuy nhiên, số lượng đình công tự phát vẫn còn cao. Trong quý 1/2022, đã có 64 cuộc đình công tự phát, tăng 40% so với cùng kỳ năm 2021.
“Tất cả các cuộc ngừng việc tập thể, đình công đều tự phát, không đúng trình tự quy định, không do công đoàn cơ sở tổ chức và lãnh đạo. Tuy vậy, các cuộc đình công, ngừng việc tập thể đều trong phạm vi quan hệ lao động, chủ yếu vì mục đích kinh tế, diễn ra trong trật tự, không xảy ra hiện tượng đập phá máy móc, tài sản…”, ông Quảng cho biết.
Biện pháp hạn chế đình công ở Việt Nam hiện nay:
– Tăng cường đối thoại và thương lượng giữa người sử dụng lao động và người lao động:
+ Đây là biện pháp quan trọng nhất để giải quyết mâu thuẫn trong quan hệ lao động, từ đó ngăn ngừa đình công.
+ Cần xây dựng môi trường đối thoại cởi mở, tin cậy và tôn trọng lẫn nhau.
+ Cần có sự tham gia của các bên liên quan, bao gồm đại diện công đoàn, người lao động và người sử dụng lao động.
– Hoàn thiện hệ thống giải quyết tranh chấp lao động:
+ Hệ thống giải quyết tranh chấp lao động cần đảm bảo tính công bằng, hiệu quả và minh bạch.
+ Cần có các cơ quan chuyên trách giải quyết tranh chấp lao động với trình độ chuyên môn cao và nghiệp vụ vững vàng.
+ Cần rút ngắn thời gian giải quyết tranh chấp lao động.
– Nâng cao nhận thức của người lao động về quyền lợi của mình:
+ Cần tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về luật lao động và quyền lợi của người lao động.
+ Cần cung cấp cho người lao động thông tin về các biện pháp bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
+ Cần khuyến khích người lao động tham gia vào các tổ chức công đoàn để được hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi.
– Tăng cường thanh tra, kiểm tra việc thực hiện luật lao động:
+ Cần xử lý nghiêm các vi phạm luật lao động, đặc biệt là vi phạm quyền lợi của người lao động.
+ Cần công khai kết quả thanh tra, kiểm tra để nâng cao ý thức chấp hành luật lao động.
3. Đình công có dấu hiệu như thế nào?
Từ việc phân tích khái niệm đình công, có thể thấy việc nhận dạng đình công phải dựa vào những dấu hiệu cơ bản sau đây:
– Dấu hiệu thứ nhất: Ngừng việc hoàn toàn
Đình công là hành vi ngừng việc hoàn toàn của tập thể người lao động nhằm mục đích giải quyết tranh chấp lao động. Đặc điểm của dấu hiệu này bao gồm:
+ Ngừng việc: Người lao động tạm thời không thực hiện nghĩa vụ lao động theo hợp đồng hoặc sự phân công của người sử dụng lao động.
+ Hoàn toàn: Tất cả hoặc một bộ phận người lao động cùng ngừng việc.
+ Tập thể: Hành động được thực hiện bởi nhóm người lao động chứ không phải cá nhân.
+ Mục đích: Giải quyết tranh chấp lao động.
Ví dụ:
+ Người lao động ngừng việc để phản đối việc chậm trả lương.
+ Người lao động ngừng việc để yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc.
Tóm lại, ngừng việc hoàn toàn là dấu hiệu đầu tiên và cơ bản của đình công. Việc xác định hành vi ngừng việc có phải là đình công hay không cần dựa trên các đặc điểm và quy định của pháp luật lao động.
– Dấu hiệu thứ hai: Tính tập thể
Đình công là hành vi ngừng việc tập thể của người lao động nhằm giải quyết tranh chấp lao động. Tính tập thể là dấu hiệu thứ hai của đình công, thể hiện qua:
+ Số lượng: Có sự tham gia của một nhóm người lao động, không phải cá nhân.
+ Mục đích: Cùng chung mục đích, nguyện vọng trong việc giải quyết tranh chấp lao động.
+ Hành động: Phối hợp chặt chẽ, đồng bộ trong quá trình đình công.
+ Hiệu quả: Tạo sức ép buộc chủ sử dụng lao động phải đáp ứng yêu cầu.
Ví dụ:
+ Nhóm công nhân cùng ngừng việc để yêu cầu tăng lương.
+ Tập thể người lao động cùng ngừng việc để phản đối việc sa thải bất công.
Tóm lại, tính tập thể là dấu hiệu quan trọng để phân biệt đình công với các hành vi khác. Việc xác định hành vi ngừng việc có phải là đình công hay không cần dựa trên sự tham gia của tập thể người lao động, mục đích, hành động và hiệu quả của hành vi đó.
– Dấu hiệu thứ ba: Tính tổ chức
Đình công là hành vi ngừng việc tập thể của người lao động nhằm giải quyết tranh chấp lao động.Tính tổ chức là dấu hiệu thứ ba của đình công, thể hiện qua:
+ Lãnh đạo: Có cá nhân hoặc nhóm người lãnh đạo, đại diện cho ý chí tập thể và được tuân thủ.
+ Phương án: Có phương án hành động cụ thể cho từng thời điểm, được chuẩn bị trước.
+ Phương châm: Có phương châm hành động với nguyên tắc và thể lệ rõ ràng, được mọi người tôn trọng.
+ Hỗ trợ: Có sự hỗ trợ về vật chất hoặc tinh thần từ các cá nhân hoặc tổ chức khác.
Ví dụ:
+ Công đoàn tổ chức đình công để yêu cầu tăng lương cho người lao động.
+ Nhóm người lao động tự tổ chức đình công để phản đối việc sa thải bất công.
Tóm lại, tính tổ chức thể hiện tính chuyên nghiệp và hiệu quả của đình công. Việc xác định hành vi ngừng việc có phải là đình công hay không cần dựa trên sự có mặt của các yếu tố lãnh đạo, phương án, phương châm và hỗ trợ.
– Dấu hiệu thứ tư: mục đích của đình công là nhằm đạt những yêu sách gắn với lợi ích của tập thể lao động.
4. Lợi ích và rủi ro của đình công:
4.1. Lợi ích của đình công:
– Đối với người lao động:
+ Giúp cải thiện điều kiện làm việc: Đình công có thể buộc người sử dụng lao động phải đáp ứng các yêu cầu của người lao động về mức lương, chế độ phúc lợi, môi trường làm việc an toàn, v.v.
+ Tăng cường đoàn kết: Đình công có thể giúp người lao động đoàn kết và cùng nhau đấu tranh cho quyền lợi của mình.
+ Nâng cao nhận thức: Đình công có thể thu hút sự chú ý của công chúng đến các vấn đề mà người lao động đang phải đối mặt.
– Đối với xã hội:
+ Thúc đẩy công bằng xã hội: Đình công có thể giúp thu hẹp khoảng cách thu nhập giữa người lao động và người sử dụng lao động.
+ Khuyến khích cải cách lao động: Đình công có thể thúc đẩy chính phủ ban hành luật lao động tốt hơn cho người lao động.
4.2. Rủi ro của đình công:
– Đối với người lao động:
+ Mất thu nhập: Trong thời gian đình công, người lao động sẽ không được trả lương.
+ Mất việc làm: Đình công có thể dẫn đến việc sa thải người lao động, đặc biệt là trong các doanh nghiệp nhỏ.
+ Bị đàn áp: Người lao động có thể bị đàn áp bởi người sử dụng lao động hoặc chính phủ vì tham gia đình công.
– Đối với người sử dụng lao động:
+ Mất mát doanh thu: Đình công có thể dẫn đến việc mất mát doanh thu do sản xuất hoặc dịch vụ bị gián đoạn.
+ Hư hại danh tiếng: Đình công có thể làm hỏng danh tiếng của doanh nghiệp.
+ Tăng chi phí: Đình công có thể dẫn đến việc tăng chi phí sản xuất do phải đáp ứng các yêu cầu của người lao động.
– Đối với xã hội:
+ Gây bất ổn xã hội: Đình công có thể dẫn đến bất ổn xã hội, đặc biệt là khi nó kéo dài hoặc lan rộng.
+ Gây thiệt hại cho nền kinh tế: Đình công có thể gây thiệt hại cho nền kinh tế do sản xuất và dịch vụ bị gián đoạn.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết: