Trong các vụ ly hôn có tranh chấp quyền nuôi con thì thu nhập và khả năng tài chính của cha, mẹ thường được Tòa án xem là yếu tố quan trọng. Nhiều người cho rằng, không có thu nhập hoặc thu nhập thấp sẽ chắc chắn bị mất quyền nuôi con. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy điều này không hoàn toàn đúng. Vậy có thể giành quyền nuôi con khi không có thu nhập, thu nhập thấp không?
Mục lục bài viết
- 1 1. Quy định về mức thu nhập khi giành quyền nuôi con:
- 2 2. Cách chứng minh thu nhập để giành quyền nuôi con:
- 3 3. Các yếu tố Tòa án xem xét ngoài thu nhập khi giành quyền nuôi con:
- 4 4. Chiến lược chứng minh khả năng nuôi con khi thu nhập thấp:
- 5 5. Rủi ro khi không có hoặc thu nhập thấp trong quá trình giành quyền nuôi con:
1. Quy định về mức thu nhập khi giành quyền nuôi con:
1.1. Thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con?
Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 nêu rõ: Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
Hiện nay, pháp luật không có quy định cụ thể về việc cha mẹ phải có thu nhập ở mức bao nhiêu thì mới được giành quyền nuôi con. Luật chỉ quy định chung là quá trình Tòa án xem xét quyền nuôi con sẽ dựa trên “quyền lợi về mọi mặt của con cái”. Quyền lợi mọi mặt của con được hiểu là người nuôi dưỡng cần đảm bảo các điều kiện về tinh thần và tài chính, căn cứ vào các yếu tố như hoàn cảnh gia đình, thu nhập thực tế, mức sống tối thiểu ở địa phương…
Ví dụ: Mức sống tối thiểu ở địa phương là 4.000.000 đồng/người, để đảm bảo cuộc sống của bản thân và con đòi hỏi bạn phải có mức thu nhập thực tế từ 7.000.000 đến 8.000.000 đồng/tháng.
Kết luận: Thu nhập của bố/mẹ cũng chỉ là một trong những tiêu chí để Tòa án căn cứ và xem xét giao con cho ai nuôi dưỡng sau khi hai bên ly hôn.
1.2. Không có thu nhập hoặc thu nhập thấp có được giành quyền nuôi con?
Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định: Khi xem xét giao con cho cha hoặc mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, Tòa án sẽ căn cứ vào thỏa thuận của cha và mẹ. Nếu hai bên không nêu rõ ly hôn theo hình thức nào thì có thể chia thành 02 trường hợp sau đây:
- Nếu ly hôn thuận tình: Vợ chồng có thỏa thuận về việc chấm dứt quan hệ hôn nhân cũng như nuôi con, cấp dưỡng con… thì Tòa án sẽ thực hiện theo thỏa thuận của hai người. Do đó, trong trường hợp này, Tòa án sẽ không xem xét đến thu nhập của một trong hai bên;
- Nếu ly hôn đơn phương: Vợ chồng không thống nhất được về việc ly hôn. Kéo theo đó, hai người cũng thường sẽ có tranh chấp về việc nuôi con, giành quyền nuôi con.
Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Ngoài ra, tại khoản 2 Điều 81 Luật này cũng quy định: Việc quyết định giao con cho ai căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con. Tuy nhiên, quyền lợi cụ thể Luật Hôn nhân và gia đình cũng như các quy định khác của pháp luật không quy định cụ thể.
Trong thực tế, những quyền lợi của con được Tòa án xem xét gồm:
- Điều kiện về vật chất: Có đảm bảo đầy đủ vật chất để chăm sóc, nuôi dưỡng, cho con đi học…;
- Điều kiện về tinh thần: Có thời gian chăm sóc, quan tâm, lo lắng, nuôi dưỡng… cho con;
- Điều kiện khác: Có thể chứng minh điều kiện của bản thân tốt cho con như có nhà ở cố định, có môi trường sống lành mạnh, phù hợp và tốt cho sự phát triển của con, có sổ tiết kiệm…
Vì thế: Việc bạn không có thu nhập hoặc thu nhập thấp không đương nhiên khiến bạn bị mất quyền nuôi con.
Tuy nhiên đây có thể sẽ trở thành bất lợi trong quá trình giành quyền nuôi con. Tuy nhiên, nếu bạn chứng minh được thu nhập của bạn vẫn đủ điều kiện để chăm sóc, nuôi dưỡng, cho con đi học đầy đủ… thì vẫn có thể được Tòa án chấp nhận.
Ngoài ra, nếu bạn có thể xin được việc làm ổn định và có thu nhập tốt thì cơ hội giành được quyền nuôi con sẽ cao hơn.
2. Cách chứng minh thu nhập để giành quyền nuôi con:
Khi phát sinh yêu cầu giành quyền nuôi con thì Tòa án sẽ yêu cầu vợ/chồng cung cấp các tài liệu, chứng minh khả năng chăm sóc con cái tốt về mọi mặt. Thẩm phán sẽ căn cứ vào nhiều yếu tố, trong đó có điều kiện tài chính để quyết định người nuôi dưỡng. Theo đó, vợ/chồng cần nộp các giấy tờ và tài liệu thể hiện năng lực tài chính của mình:
a. Thu nhập từ tiền lương, tiền công:
Chứng cứ cần chuẩn bị:
- Hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm/điều động;
- Sao kê tài khoản nhận lương 3 đến 6 tháng gần nhất;
- Bảng lương, phiếu lương có dấu xác nhận của công ty.
b. Thu nhập từ kinh doanh và buôn bán:
Chứng cứ cần chuẩn bị:
- Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh hoặc đăng ký doanh nghiệp;
- Sổ sách ghi chép doanh thu, hóa đơn bán hàng;
- Sao kê tài khoản nhận tiền bán hàng.
c. Thu nhập từ cho thuê tài sản:
Chứng cứ cần chuẩn bị:
- Hợp đồng cho thuê nhà, đất, xe… có công chứng hoặc chứng thực;
- Sao kê ngân hàng hoặc biên nhận tiền thuê.
d. Thu nhập từ tài sản tài chính:
Thu nhập từ tài sản tài chính có thể phát sinh nguồn thu như: Lãi tiết kiệm, cổ tức cổ phần, lợi tức góp vốn. Chứng cứ cần cung cấp gồm:
- Sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng;
- Hợp đồng góp vốn;
- Giấy chứng nhận sở hữu cổ phần/cổ phiếu kèm báo cáo chia cổ tức.
e. Thu nhập từ trợ cấp và các khoản phúc lợi:
- Thu nhập từ trợ cấp và các khoản phúc lợi khác như: Tiền lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp nuôi con;
- Có thể cung cấp quyết định hưởng trợ cấp hoặc giấy xác nhận của cơ quan chi trả.
Lưu ý: Dù giá trị của các khoản tiền này không cao nhưng vẫn được tính là nguồn thu nhập hợp pháp giúp củng cố hồ sơ giành quyền nuôi con.
f. Cách kết hợp chứng cứ để tăng tính thuyết phục:
Thứ nhất, kết hợp nhiều nguồn: Không nhất thiết chỉ có một nguồn thu nhập; có thể cộng dồn để chứng minh tổng thu nhập đáp ứng nhu cầu của con.
Thứ hai, chứng minh chi phí nuôi con: Nên lập bảng dự trù chi phí hàng tháng (ăn uống, học phí, y tế và vui chơi) và đối chiếu với tổng thu nhập để cho thấy khả năng đáp ứng đầy đủ.
Thứ ba, nhận được sự hậu thuẫn từ gia đình: Văn bản cam kết hỗ trợ tài chính từ ông bà hoặc người thân kèm chứng minh tài chính của họ sẽ tăng sức nặng.
3. Các yếu tố Tòa án xem xét ngoài thu nhập khi giành quyền nuôi con:
Khi xét xử tranh chấp quyền nuôi con thì Tòa án sẽ đánh giá tổng hợp nhiều yếu tố để xác định ai là người bảo đảm lợi ích tốt nhất cho trẻ em chứ không chỉ dựa vào mức thu nhập của các bên. Một số yếu tố quan trọng bao gồm:
3.1. Điều kiện chỗ ở và môi trường sinh hoạt:
Tòa án đánh giá nơi ở của người yêu cầu nuôi con có ổn định, an toàn, đảm bảo các điều kiện sinh hoạt cơ bản cho trẻ hay không.
Điều này bao gồm diện tích sử dụng, vệ sinh, an ninh khu vực, khoảng cách đến trường học và dịch vụ y tế.
Một nơi ở ổn định, gần môi trường giáo dục tốt và ít nguy cơ tệ nạn xã hội thường sẽ được ưu tiên hơn, ngay cả khi thu nhập của người đó không cao hơn so với bên còn lại.
3.2. Khả năng chăm sóc, giáo dục và nuôi dưỡng:
Tòa án xem xét thời gian và khả năng thực tế để trực tiếp chăm sóc trẻ, bao gồm việc:
- Đảm bảo chế độ ăn uống;
- Quá trình học tập, vui chơi;
- Và sự quan tâm tinh thần.
Người không có thu nhập ổn định nhưng có nhiều thời gian ở bên con, biết tổ chức việc học và rèn luyện đạo đức cho con có thể được đánh giá cao hơn người có thu nhập cao nhưng thường xuyên vắng nhà.
3.3. Tình trạng sức khỏe và nhân thân của cha, mẹ:
Tòa án sẽ xem xét tình trạng sức khỏe thể chất và tinh thần của người yêu cầu nuôi con, khả năng đáp ứng nhu cầu chăm sóc lâu dài.
Đồng thời, nhân thân và lối sống cũng là tiêu chí quan trọng:
- Người không có tiền án, tiền sự;
- Không nghiện rượu, ma túy hoặc các tệ nạn xã hội khác;
- Có lối sống tích cực và lành mạnh.
3.4. Ý kiến của trẻ từ đủ 07 tuổi trở lên:
Theo khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: Nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con. Do đó trong trường hợp con từ đủ 07 tuổi trở lên thì Tòa án phải xem xét nguyện vọng của trẻ.
Trong thực tế, nếu trẻ bày tỏ mong muốn sống với cha/mẹ có thu nhập thấp nhưng gắn bó, yêu thương… thì đây là một yếu tố có thể ảnh hưởng mạnh đến quyết định của Tòa án.
4. Chiến lược chứng minh khả năng nuôi con khi thu nhập thấp:
Khi thu nhập thấp hoặc không có thu nhập ổn định, việc giành quyền nuôi con sẽ khó khăn hơn nhưng không phải là không thể. Vấn đề nằm ở chỗ phải chuyển trọng tâm lập luận từ yếu tố tài chính sang các yếu tố khác để Tòa án vẫn đánh giá cao khi xét xử.
4.1. Chứng minh chỗ ở ổn định, an toàn và phù hợp cho trẻ:
Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con Theo đó, trong quá trình quyết định quyền nuôi con Tòa án căn cứ vào điều kiện của cha/mẹ về mọi mặt, trong đó nơi ở ổn định là yếu tố quan trọng.
Vì thế nếu bạn có nhà riêng, được ở nhà bố mẹ hoặc có hợp đồng thuê dài hạn với giá rẻ… hãy cung cấp giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hoặc quyền lưu trú.
Một nơi ở ổn định sẽ là lợi thế lớn để chứng minh môi trường sống tốt cho trẻ, từ đó giúp bù đắp yếu điểm về thu nhập.
4.2. Thể hiện sự hỗ trợ thực tế từ gia đình và người thân:
Cung cấp giấy cam kết hỗ trợ chăm sóc từ ông bà, anh chị em hoặc người thân kèm theo chứng cứ về điều kiện kinh tế của họ.
Trong nhiều bản án, Tòa án đã công nhận vai trò hỗ trợ này như một yếu tố bổ sung quan trọng, nhất là khi người trực tiếp nuôi con có hạn chế về tài chính nhưng được gia đình hậu thuẫn mạnh.
Ví dụ: Dù người mẹ thu nhập thấp hơn người cha nhưng vì sống cùng ông bà ngoại có lương hưu cao và nhà riêng, ổn định hơn khi sống với cha nên Tòa vẫn giao con cho mẹ.
4.3. Chứng minh năng lực chăm sóc và giáo dục:
Lập kế hoạch nuôi dưỡng chi tiết bao gồm: Lịch học, dinh dưỡng, vui chơi, khám sức khỏe định kỳ…
Đưa ra bằng chứng bạn thường xuyên trực tiếp chăm sóc con (lời khai của giáo viên, hàng xóm hoặc nhân chứng).
Tòa án đánh giá rất cao yếu tố chăm sóc trực tiếp và tình cảm gắn bó, thậm chí cao hơn yếu tố tài chính nếu nhận thấy trẻ vẫn sẽ được phát triển toàn diện.
5. Rủi ro khi không có hoặc thu nhập thấp trong quá trình giành quyền nuôi con:
5.1. Nguy cơ bị Tòa đánh giá là không đủ khả năng bảo đảm vật chất:
Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Việc giao con cho ai trực tiếp nuôi phải bảo đảm quyền lợi mọi mặt của con, trong đó điều kiện vật chất là yếu tố được Tòa án đặc biệt xem xét.
Nếu người yêu cầu nuôi con không chứng minh được khả năng cung cấp tối thiểu về ăn uống, chỗ ở, học tập, y tế… thì nguy cơ bị Tòa đánh giá là “không đủ điều kiện” là rất cao.
Thực tế, nhiều vụ việc thất bại chỉ vì bên yêu cầu nuôi con không cung cấp được bảng thu nhập, hợp đồng lao động hoặc chứng cứ chứng minh nguồn tài chính ổn định.
5.2. Rủi ro khi đối phương có thu nhập cao và chứng cứ mạnh:
Khi bên còn lại có thu nhập cao, có hợp đồng lao động dài hạn, bảng lương rõ ràng hoặc kinh doanh ổn định kèm nhiều chứng cứ chứng minh khác chứng minh khả năng về kinh tế thì đó là những bằng chứng bất lợi cho một bên.
Đặc biệt, nếu họ còn có các điều kiện khác tốt hơn như:
- Môi trường sống;
- Thời gian chăm sóc;
- Quan hệ gắn bó với con.
Thì người có thu nhập thấp sẽ gặp bất lợi kép. Điều này đòi hỏi bên có thu nhập thấp phải chuẩn bị chiến lược chứng minh bổ trợ như: Điều kiện tinh thần, giáo dục, thời gian chăm sóc trực tiếp… thay vì chỉ tập trung vào tài chính.
5.3. Tác động tâm lý đối với trẻ khi môi trường sống thay đổi:
Một khó khăn khác là yếu tố tâm lý của trẻ em. Nếu việc thay đổi môi trường sống đột ngột khiến trẻ mất đi sự ổn định, Tòa án có thể xem đây là yếu tố bất lợi cho yêu cầu giành quyền nuôi.
Điều này đặc biệt quan trọng khi trẻ đã quen với nhịp sống, trường học, bạn bè hiện tại. Nếu bên yêu cầu nuôi con không chứng minh được rằng sự thay đổi sẽ mang lại lợi ích lớn hơn cho trẻ em so với hiện tại thì khả năng thành công sẽ giảm đi đáng kể.
5.4. Bài học rút ra từ thực tiễn xét xử:
Các bên cần đặc biệt lưu ý:
- Thu nhập thấp không đồng nghĩa với việc mất quyền nuôi con nhưng cần chứng minh được các yếu tố khác nổi trội, đặc biệt là môi trường sống ổn định, sự quan tâm chăm sóc trực tiếp và kế hoạch nuôi dưỡng rõ ràng để bù đắp lại yếu tố bất lợi về tài chính;
- Việc chuẩn bị chứng cứ đầy đủ bao gồm giấy tờ tài chính, hình ảnh, lời khai nhân chứng và cả các yếu tố pháp lý liên quan. Đây là chìa khóa để thuyết phục Tòa án trong quá trình xác định quyền nuôi con.
THAM KHẢO THÊM: