Đơn khởi kiện là một trong những tài liệu bắt buộc phải có trong một vụ kiện dân sự. Đơn khởi kiện sẽ do người bị xâm hại về quyền, lợi ích viết và nộp lên Tòa án có thẩm quyền. Vậy đơn khởi kiện là gì? Đơn khởi kiện tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Đơn khởi kiện tiếng Anh là gì?
Đơn khởi kiện tiếng Anh là: A lawsuit petition.
A petition is a legal document that the petitioner (who asks the court to settle a dispute) sends to the court and the respondent (who is required to take responsibility for the dispute) to request the court to settle a civil, economic, labor dispute, marriage and family or other disputes as provided for by law. The petition must state the following elements: names, addresses, telephone numbers of the plaintiff and defendant; disputed content; plaintiff’s claim; legal grounds for the plaintiff’s claim; list and quantity of supporting evidence and documents; date, signature and identifying marks of the plaintiff. Petitions are an important tool to protect people’s legitimate rights and interests in civil cases.
(Đơn khởi kiện là một văn bản pháp lý mà người khởi kiện (người yêu cầu tòa án giải quyết một tranh chấp) gửi đến tòa án và người bị kiện (người bị yêu cầu chịu trách nhiệm về tranh chấp) để yêu cầu tòa án giải quyết một tranh chấp dân sự, kinh tế, lao động, hôn nhân và gia đình hoặc các tranh chấp khác theo quy định của pháp luật. Đơn khởi kiện phải nêu rõ các yếu tố sau: tên, địa chỉ, số điện thoại của nguyên đơn và bị đơn; nội dung tranh chấp; yêu cầu của nguyên đơn; căn cứ pháp lý cho yêu cầu của nguyên đơn; danh sách và số lượng các bằng chứng, tài liệu hỗ trợ; ngày tháng, chữ ký và dấu hiệu nhận biết của nguyên đơn. Đơn khởi kiện là một công cụ quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người dân trong các vụ án dân sự.)
A petition plays an important role in life because it is a way for people to protect their legitimate rights and interests when it is violated or when there is a dispute with others. The petition is the basis for the court to determine jurisdiction, conduct trials and make decisions. In addition, the petition also helps the respondent to know the reasons and requirements of the petitioner so that he can prepare his defense.
(Đơn khởi kiện có vai trò quan trọng trong cuộc sống vì nó là cách thức để người dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi bị xâm phạm hoặc khi có tranh chấp với người khác. Đơn khởi kiện là cơ sở để tòa án xác định thẩm quyền, tiến hành xét xử và ra quyết định. Ngoài ra, đơn khởi kiện cũng giúp người bị kiện biết được lý do và yêu cầu của người khởi kiện để có thể chuẩn bị biện hộ cho mình.)
2. Yêu cầu của đơn khởi kiện:
Đơn khởi kiện phải nêu rõ các yếu tố sau:
– Tên, địa chỉ, số điện thoại và chữ ký của người khởi kiện hoặc luật sư đại diện cho người khởi kiện.
– Tên và địa chỉ của người bị kiện.
– Lý do và căn cứ pháp lý cho việc khởi kiện, bao gồm các sự kiện, hành vi hoặc quyết định gây ra tranh chấp và các quy định pháp luật bị vi phạm hoặc áp dụng cho tranh chấp.
– Yêu cầu của người khởi kiện đối với người bị kiện, bao gồm các biện pháp khắc phục, bồi thường thiệt hại, chi phí tố tụng hoặc các yêu cầu khác.
– Số tiền tranh chấp (nếu có) hoặc giá trị của vật tranh chấp (nếu có).
– Loại tòa án có thẩm quyền xem xét và giải quyết tranh chấp.
Đơn khởi kiện là một bước quan trọng trong quá trình tố tụng, vì nó mở ra một vụ án trước tòa án và thông báo cho người bị kiện về việc họ phải đối mặt với một khiếu nại pháp lý. Người bị kiện phải trả lời đơn khởi kiện trong thời hạn quy định, nếu không họ có thể bị tuyên thua kiện mặc định. Đơn khởi kiện cũng là cơ sở để tòa án xác định các vấn đề cần giải quyết, các bằng chứng cần thu thập và các thủ tục cần tuân thủ trong quá trình xét xử.
3. Một số từ tiếng Anh liên quan đến Đơn khởi kiện:
– Plaintiff: Người khởi kiện, thuật ngữ pháp lý chỉ người đưa một vụ kiện ra tòa án để yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc bảo vệ quyền lợi của mình. Plaintiff có thể là cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc nhà nước. Plaintiff phải chứng minh được rằng họ đã bị vi phạm quyền lợi hoặc gây thiệt hại bởi bên bị kiện (defendant) và rằng họ xứng đáng nhận được sự công lý từ tòa án.
– Defendant: Người bị kiện, là người bị người khởi kiện cho rằng đã xâm phạm đến quyền và lợi ích của họ trước tòa án. Người bị kiện có thể là cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc chính quyền. Người bị kiện có quyền biện hộ trước tòa án và có thể đưa ra các lý do, bằng chứng hoặc chứng cứ để bác bỏ các cáo buộc của người kiện.
– Summons: Lệnh triệu tập, là một văn bản pháp lý do một cơ quan có thẩm quyền ban hành, yêu cầu một cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến một vụ việc phải có mặt tại một thời điểm và địa điểm nhất định. Lệnh triệu tập có thể được sử dụng trong các trường hợp hình sự, dân sự, hành chính hoặc kỷ luật. Mục đích của lệnh triệu tập là để đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan, thu thập chứng cứ, giải quyết tranh chấp hoặc thực thi quyền lợi.
– Answer: Đáp án, văn bản chứa các phản biện và phản đối của người bị kiện đối với các cáo buộc và yêu cầu của người khởi kiện.
– Discovery: Khám xét, là một biện pháp thu thập chứng cứ, phát hiện ra dấu hiệu tội phạm ở người hoặc đồ vật trong một vụ án hình sự. Khám xét được thực hiện bởi cơ quan điều tra, công an hoặc toà án theo quy định của pháp luật. Khám xét có thể diễn ra tại nơi ở, nơi làm việc, nơi lưu trú hoặc nơi khác có liên quan đến người bị khám xét. Khám xét phải có lệnh của cơ quan có thẩm quyền và phải được ghi nhận trong biên bản.
– Trial: Phiên tòa là một phiên xét xử vụ án đối giữa các bên tranh chấp quyền và lợi ích với nhau. Trong phiên tòa, các bên liên quan đưa ra các bằng chứng, lời khai và lập luận để thuyết phục tòa án ra phán quyết công bằng và hợp pháp. Phiên tòa có thể diễn ra trước một thẩm phán, một ban giám khảo hoặc cả hai.
– Verdict: Phán quyết, là một quyết định cuối cùng của một tòa án hoặc một cơ quan có thẩm quyền về một vấn đề pháp lý. Phán quyết thường được dựa trên các luật, chứng cứ và lập luận của các bên liên quan. Phán quyết có thể ảnh hưởng đến quyền lợi, nghĩa vụ hoặc tình trạng pháp lý của các bên trong vụ kiện hoặc tranh chấp.
– Judgment: Bản án, là một văn bản pháp lý do một cơ quan tư pháp có thẩm quyền ban hành, quyết định về các vấn đề liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong một vụ kiện hoặc một vụ án hình sự. Bản án có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như tính chất, nội dung, cấp độ, thời gian, hiệu lực và khả năng kháng cáo. Bản án là một công cụ để thực hiện công lý và bảo vệ pháp luật trong xã hội.
– Appeal: Kháng cáo là một quyền của người tham gia tố tụng trong một vụ án hình sự hoặc dân sự. Khi một bên không hài lòng với phán quyết của tòa án sơ thẩm, họ có thể yêu cầu tòa án cấp cao xem xét lại quyết định đó. Mục đích của kháng cáo là để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và đảm bảo tính công bằng và minh bạch của tư pháp.
4. Một số ví dụ sử dụng từ Đơn khởi kiện tiếng Anh:
– The plaintiff filed a lawsuit against the defendant for breach of contract. (Nguyên đơn khởi kiện bị đơn về tội vi phạm hợp đồng.)
– The lawsuit alleges that the defendant violated the plaintiff’s patent rights. (Đơn khởi kiện cho rằng bị đơn đã vi phạm quyền sáng chế của nguyên đơn.)
– The lawsuit seeks damages for the plaintiff’s injuries caused by the defendant’s negligence. (Đơn khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại cho thương tích của nguyên đơn do sơ suất của bị đơn.)
– The lawsuit claims that the defendant defamed the plaintiff’s reputation. (Đơn khởi kiện cho rằng bị đơn đã bôi nhọ uy tín của nguyên đơn.)
– The lawsuit requests an injunction to stop the defendant from infringing the plaintiff’s trademark. (Đơn khởi kiện yêu cầu lệnh cấm bị đơn xâm phạm nhãn hiệu của nguyên đơn.)
5. Một số đoạn văn sử dụng từ Đơn khởi kiện tiếng Anh:
– On July 15, 2023, I filed a Petition with the Hanoi District Court seeking compensation for damages caused by a traffic accident caused by the defendant.
(Ngày 15 tháng 7 năm 2023, tôi đã gửi Đơn khởi kiện đến Tòa án Quận Hà Nội để yêu cầu bồi thường thiệt hại do bị tai nạn giao thông do bị cáo gây ra.)
– In the Petition, the plaintiff clearly stated the reasons and evidence for asking the defendant to pay the amount of VND 100 million for medical expenses, medicines and loss of income.
(Trong Đơn khởi kiện, nguyên đơn đã nêu rõ các lý do và bằng chứng cho việc yêu cầu bị đơn thanh toán số tiền 100 triệu đồng cho các chi phí y tế, thuốc men và mất thu nhập.)
– The respondent received the Petition on July 20, 2023 and has a 15-day deadline to respond or issue a counterargument. Otherwise, the court may impose a sentence at the plaintiff’s request without trial.
(Bị đơn đã nhận được Đơn khởi kiện vào ngày 20 tháng 7 năm 2023 và có thời hạn 15 ngày để trả lời hoặc đưa ra phản biện. Nếu không, tòa án có thể tuyên án theo yêu cầu của nguyên đơn mà không cần xét xử.)
– After considering the Petition and accompanying documents, the court decided to accept the Petition and hold a hearing on August 10, 2023. The court informed both parties of the time and place of the trial.
(Sau khi xem xét Đơn khởi kiện và các tài liệu kèm theo, tòa án đã quyết định chấp nhận Đơn khởi kiện và mở phiên tòa vào ngày 10 tháng 8 năm 2023. Tòa án đã thông báo cho cả hai bên về thời gian và địa điểm của phiên tòa.)
– At trial, plaintiff and defendant were heard and presented their positions, evidence, and testimony. After careful consideration, the court declared the defendant liable for causing the accident and must compensate the plaintiff the amount as in the Petition.
(Tại phiên tòa, nguyên đơn và bị đơn đã được nghe và trình bày các lập trường, chứng cứ và lời khai của mình. Sau khi xem xét kỹ lưỡng, tòa án đã tuyên bố bị đơn phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tai nạn và phải bồi thường cho nguyên đơn số tiền như trong Đơn khởi kiện.)