"Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tiếng Anh là gì?" là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
- 1 1. Cục Quản lý Xuất nhập cảnh là gì?
- 2 2. Cục Quản lý Xuất nhập cảnh trong tiếng Anh là gì?
- 3 3. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immigration Department/ Department of Immigration (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh):
- 4 4. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ Immigration Department/ Department of Immigration (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh):
- 5 5. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Immigration Department/ Department of Immigration (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh):
1. Cục Quản lý Xuất nhập cảnh là gì?
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Cục QLXNC) là một cơ quan thuộc Bộ Công an của Việt Nam, có nhiệm vụ quản lý, kiểm soát và giám sát các hoạt động xuất nhập cảnh trên lãnh thổ quốc gia. Cục QLXNC chịu trách nhiệm đảm bảo an ninh quốc gia, quản lý nhập cảnh và xuất cảnh, kiểm tra và kiểm soát người nhập cảnh, xuất cảnh, hàng hóa và phương tiện giao thông qua biên giới.
2. Cục Quản lý Xuất nhập cảnh trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh có thể được dịch là “Immigration Department” hoặc “Department of Immigration.”
3. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immigration Department/ Department of Immigration (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh):
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Immigration Department” hoặc “Department of Immigration” (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh):
Đồng nghĩa:
– Immigration Bureau (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh)
– Immigration Service (Dịch vụ Xuất nhập cảnh)
– Border Control Agency (Cơ quan Kiểm soát Biên giới)
– Customs and Immigration Department (Cục Hải quan và Xuất nhập cảnh)
– Migration Authority (Cơ quan Di cư)
– Office of Visa and Immigration (Văn phòng Visa và Xuất nhập cảnh)
Trái nghĩa:
– Emigration Department/ Department of Emigration (Cục Quản lý Di cư)
– Department of Citizenship (Cục Quốc tịch)
– Border Security Agency (Cơ quan An ninh Biên giới)
– Deportation Office (Văn phòng Trục xuất)
– Department of Homeland Security (Cục An ninh Nội địa)
– Passport Office (Văn phòng Hộ chiếu)
4. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ Immigration Department/ Department of Immigration (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh):
- The Immigration Department is responsible for overseeing border control and managing the entry and exit of individuals into the country. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh có trách nhiệm giám sát kiểm soát biên giới và quản lý việc nhập cảnh và xuất cảnh của cá nhân vào đất nước.)
- To obtain a visa, you need to visit the Immigration Department and submit the required documents. (Để có được visa, bạn cần đến Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và nộp các tài liệu yêu cầu.)
- The Department of Immigration has implemented new regulations to streamline the visa application process. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh đã triển khai các quy định mới nhằm tối ưu hóa quy trình xin visa.)
- The Immigration Department conducts thorough background checks on individuals applying for citizenship. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tiến hành kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng đối với những người đăng ký quốc tịch.)
- The Department of Immigration provides information and assistance to immigrants regarding residency permits. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cung cấp thông tin và hỗ trợ cho người nhập cư liên quan đến thẻ cư trú.)
- The Immigration Department plays a crucial role in maintaining national security. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an ninh quốc gia.)
- The Department of Immigration collaborates with other government agencies to combat illegal immigration. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hợp tác với các cơ quan chính phủ khác để đấu tranh chống lại nhập cư bất hợp pháp.)
- If you have any questions regarding your immigration status, you should contact the Immigration Department for clarification. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến tình trạng xuất nhập cảnh của mình, bạn nên liên hệ với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để được làm rõ.)
- The Immigration Department enforces strict immigration laws to ensure the integrity of the immigration system. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh thực thi các luật nhập cảnh nghiêm ngặt để đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống xuất nhập cảnh.)
- The Department of Immigration offers various services, including visa extensions and work permits. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cung cấp các dịch vụ khác nhau, bao gồm gia hạn visa và giấy phép làm việc.)
- The Immigration Department conducts interviews with applicants to assess their eligibility for immigration. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tiến hành phỏng vấn ứng viên để đánh giá khả năng đủ điều kiện để nhập cư.)
- The Immigration Department provides information on immigration policies and procedures through their official website. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cung cấp thông tin về chính sách và thủ tục nhập cảnh qua trang web chính thức của họ.)
- The Department of Immigration conducts regular inspections at border checkpoints to ensure compliance with immigration regulations. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh thực hiện kiểm tra định kỳ tại các trạm kiểm soát biên giới để đảm bảo tuân thủ quy định nhập cảnh.)
- The Immigration Department assists refugees and asylum seekers in their application process. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hỗ trợ người tị nạn và người tìm kiếm nơi ẩn náu trong quá trình xin cấp giấy tờ.)
- If you plan to travel abroad, make sure to check the requirements set by the Immigration Department regarding passport validity and visa regulations. (Nếu bạn có kế hoạch đi du lịch nước ngoài, hãy kiểm tra các yêu cầu mà Cục Quản lý Xuất nhập cảnh đặt ra về hợp lệ của hộ chiếu và quy định visa.)
- The Department of Immigration maintains a database of immigration records for reference and verification purposes. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh duy trì một cơ sở dữ liệu ghi nhận về nhập cảnh để sử dụng trong việc tham khảo và xác minh.)
- The Immigration Department provides guidance and support to employers seeking to hire foreign workers. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho nhà tuyển dụng muốn thuê lao động nước ngoài.)
- It is important to comply with the regulations set by the Immigration Department to avoid any legal consequences. (Quan trọng để tuân thủ các quy định được đặt ra bởi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để tránh hậu quả pháp lý.)
- The Department of Immigration works closely with diplomatic missions and embassies to facilitate the visa application process for foreign visitors. (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh làm việc chặt chẽ với các sứ quán và đại sứ quán để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xin visa của khách du lịch nước ngoài.
5. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Immigration Department/ Department of Immigration (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh):
The Immigration Department, also known as the Department of Immigration, is a crucial agency responsible for managing and regulating the entry and exit of individuals into a country. With a primary focus on enforcing immigration laws and ensuring national security, the department plays a vital role in safeguarding the integrity of borders and maintaining a well-functioning immigration system.
The Immigration Department oversees a wide range of functions, including visa processing, border control, and immigration enforcement. It collaborates with various government agencies, such as customs and law enforcement, to effectively screen and process individuals seeking entry. Through rigorous background checks, document verification, and interviews, the department strives to prevent illegal immigration, human trafficking, and other illicit activities.
In addition to border control, the Immigration Department is responsible for managing temporary and permanent residency programs. It administers the application process for visas, work permits, study permits, and citizenship. By establishing clear guidelines, evaluating eligibility criteria, and conducting thorough assessments, the department ensures that only qualified individuals are granted legal status within the country.
Furthermore, the department plays a significant role in promoting multiculturalism and social integration. It develops and implements policies and programs to facilitate the successful settlement of immigrants, providing support services such as language training, employment assistance, and cultural orientation. By fostering inclusivity and diversity, the department aims to create a cohesive society where immigrants can fully contribute and thrive.
To effectively carry out its mandate, the Immigration Department collaborates with international partners, including foreign embassies, consulates, and immigration authorities. Through information sharing, joint operations, and policy coordination, these partnerships enhance border security, streamline travel procedures, and facilitate the exchange of knowledge and best practices.
In conclusion, the Immigration Department, or the Department of Immigration, plays a crucial role in managing the flow of people across borders. By enforcing immigration laws, processing visa applications, and promoting social integration, this department ensures the security, prosperity, and inclusivity of the country it serves.
Dịch:
Cục quản lý xuất nhập cảnh hay còn gọi là Sở Di trú là cơ quan trọng yếu chịu trách nhiệm quản lý và điều tiết việc xuất nhập cảnh của các cá nhân vào một quốc gia. Với trọng tâm chính là thực thi luật nhập cư và đảm bảo an ninh quốc gia, cục đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sự toàn vẹn của biên giới và duy trì một hệ thống nhập cư hoạt động tốt.
Cục xuất nhập cảnh giám sát một loạt các chức năng, bao gồm xử lý thị thực, kiểm soát biên giới và thực thi nhập cư. Cục hợp tác với các cơ quan chính phủ khác nhau, chẳng hạn như hải quan và thực thi pháp luật, để sàng lọc và xử lý hiệu quả các cá nhân tìm cách nhập cảnh. Thông qua kiểm tra lý lịch nghiêm ngặt, xác minh tài liệu và phỏng vấn, cục cố gắng ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp, buôn người và các hoạt động bất hợp pháp khác.
Ngoài việc kiểm soát biên giới, Cục quản lý xuất nhập cảnh chịu trách nhiệm quản lý các chương trình cư trú tạm thời và thường trú. Nó quản lý quy trình xin thị thực, giấy phép làm việc, giấy phép học tập và quyền công dân. Bằng cách thiết lập các hướng dẫn rõ ràng, đánh giá các tiêu chí đủ điều kiện và tiến hành đánh giá kỹ lưỡng, cục đảm bảo rằng chỉ những cá nhân đủ điều kiện mới được cấp tư cách pháp nhân trong nước.
Hơn nữa, bộ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đa văn hóa và hội nhập xã hội. Nó phát triển và thực hiện các chính sách và chương trình để tạo điều kiện định cư thành công cho người nhập cư, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như đào tạo ngôn ngữ, hỗ trợ việc làm và định hướng văn hóa. Bằng cách thúc đẩy tính toàn diện và đa dạng, cục nhằm mục đích tạo ra một xã hội gắn kết, nơi những người nhập cư có thể đóng góp và phát triển đầy đủ.
Để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ của mình, Cục quản lý xuất nhập cảnh hợp tác với các đối tác quốc tế, bao gồm các đại sứ quán, lãnh sự quán và cơ quan quản lý xuất nhập cảnh nước ngoài. Thông qua chia sẻ thông tin, hoạt động chung và điều phối chính sách, các mối quan hệ đối tác này giúp tăng cường an ninh biên giới, hợp lý hóa các thủ tục đi lại và tạo điều kiện trao đổi kiến thức và thực tiễn tốt nhất.
Tóm lại, Cục quản lý xuất nhập cảnh, hay Cục quản lý xuất nhập cảnh, đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý dòng người qua biên giới. Bằng cách thực thi luật nhập cư, xử lý đơn xin thị thực và thúc đẩy hội nhập xã hội, bộ phận này đảm bảo an ninh, thịnh vượng và tính toàn diện của quốc gia mà bộ phận phục vụ.