Tuy thu thuế là nhiệm vụ quan trọng của cơ quan thuế nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và duy trì nguồn thu ổn định cho chính phủ. Dưới đây là bài viết về: " Truy thu thuế tiếng Anh là gì?", mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Truy thu thuế tiếng Anh được hiểu như thế nào:
1.1. Truy thu thuế tiếng Anh là gì?
Truy thu thuế tiếng Anh là Collect taxes arrears.
Đây là quá trình mà các cơ quan thuế thu hồi các khoản tiền thuế chưa được nộp hoặc đã trễ hạn từ các cá nhân hoặc tổ chức. Quá trình này bao gồm việc gửi
1.2. Từ đồng nghĩa với Truy thu thuế trong tiếng Anh (Collect taxes arrears):
– Retrieve tax debts: Khôi phục các khoản nợ thuế
– Recover tax arrears: Thu hồi nợ thuế
– Recoup unpaid taxes: Thu lại các khoản thuế chưa được thanh toán
– Enforce tax collection: Áp dụng thuế
– Pursue tax delinquencies: Theo đuổi các khoản nợ thuế
– Reclaim outstanding taxes: Thu lại các khoản thuế chưa được giải quyết
– Recapture overdue taxes: Thu hồi các khoản thuế quá hạn
– Collect past-due taxes: Thu thuế quá hạn
– Secure tax liabilities: Đảm bảo nghĩa vụ thuế
– Obtain unpaid tax obligations: Thu được các nghĩa vụ thuế chưa được thanh toán.
2. Ví dụ câu văn có sử dụng từ Truy thu thuế (Collect taxes arrears):
– The government has assigned a team of auditors to collect taxes arrears from delinquent taxpayers. (Chính phủ đã chỉ định một nhóm kiểm toán viên để thu hồi nợ thuế từ các người đóng thuế vi phạm.)
– The tax authorities are actively pursuing individuals and businesses with outstanding taxes arrears. (Cơ quan thuế đang tích cực truy tìm cá nhân và doanh nghiệp có nợ thuế chưa được thanh toán.)
– The taxpayer received a notice demanding immediate payment of taxes arrears. (Người đóng thuế nhận được
– The government has established a special unit to focus on the collection of taxes arrears. (Chính phủ đã thành lập một đơn vị đặc biệt để tập trung thu hồi nợ thuế.)
– The tax department has implemented stricter measures to ensure the collection of taxes arrears. (Sở thuế đã triển khai các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo thu hồi nợ thuế.)
– The taxpayer is required to make regular payments to clear the taxes arrears. (Người đóng thuế phải thanh toán đều đặn để thanh toán nợ thuế.)
– Failure to settle taxes arrears may result in additional penalties and legal actions. (Việc không thanh toán nợ thuế có thể dẫn đến các khoản phạt bổ sung và hành động pháp lý.)
– The tax collection agency has hired debt collectors to recover taxes arrears. (Cơ quan thu thuế đã thuê những người thu nợ để thu hồi nợ thuế.)
– The government has implemented a tax amnesty program to encourage taxpayers to settle their taxes arrears. (Chính phủ đã triển khai chương trình ân xá thuế để khuyến khích người đóng thuế thanh toán nợ thuế.)
– The taxpayer has entered into a payment plan to gradually pay off the taxes arrears. (Người đóng thuế đã ký kế hoạch thanh toán để dần dần trả nợ thuế.)
– The tax authorities have the power to seize assets to recover taxes arrears. (Cơ quan thuế có quyền tịch thu tài sản để thu hồi nợ thuế.)
– The taxpayer is legally obligated to settle any taxes arrears owed to the government. (Người đóng thuế có nghĩa vụ pháp lý phải thanh toán mọi nợ thuế đối với chính phủ.)
– The tax department has launched a campaign to raise awareness about the importance of clearing taxes arrears. (Sở thuế đã khởi chiến dịch nhằm tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của việc thanh toán nợ thuế.)
– The taxpayer has requested an extension to settle the taxes arrears due to financial difficulties. (Người đóng thuế đã yêu cầu gia hạn để thanh toán nợ thuế do khó khăn tài chính.)
– The tax collection process involves diligent efforts to collect taxes arrears from non-compliant taxpayers. (Quá trình thu thuế liên quan đến những nỗ lực cần cù để thu hồi nợ thuế từ người đóng thuế không tuân thủ.)
– The tax department has issued a warning to taxpayers with long-standing taxes arrears. (Sở thuế đã đưa ra cảnh báo đối với người đóng thuế có nợ thuế lâu dài.)
– The government has allocated additional resources to improve the efficiency of collecting taxes arrears. (Chính phủ đã cấp thêm nguồn lực để nâng cao hiệu quả thu hồi nợ thuế.)
– The taxpayer has enlisted the help of a tax consultant to negotiate the settlement of taxes arrears. (Người đóng thuế đã nhờ sự giúp đỡ của một tư vấn thuế để đàm phán việc thanh toán nợ thuế.)
– The tax collection agency has implemented technology-driven solutions to streamline the process of collecting taxes arrears. (Cơ quan thu thuế đã triển khai các giải pháp dựa trên công nghệ để tối ưu hóa quá trình thu hồi nợ thuế.)
– The taxpayer has been issued a final notice to settle the outstanding taxes arrears within a specified timeframe. (Người đóng thuế đã nhận được thông báo cuối cùng yêu cầu thanh toán nợ thuế còn lại trong một khoảng thời gian nhất định.)
– The government has assigned a specialized team to collect taxes arrears from delinquent taxpayers. (Chính phủ đã giao một đội ngũ chuyên môn để thu hồi thuế nợ từ người đóng thuế vi phạm.)
– The tax authority has the legal power to collect taxes arrears through various enforcement measures. (Cơ quan thuế có quyền pháp lý thu hồi thuế nợ thông qua các biện pháp thi hành đa dạng.)
– The tax collector visited the business premises to collect taxes arrears owed by the company. (Người thu thuế đã đến các cơ sở kinh doanh để thu hồi thuế nợ mà công ty phải trả.)
– The taxpayer received a notice demanding immediate payment of the collected taxes arrears. (Người đóng thuế nhận được thông báo yêu cầu thanh toán ngay lập tức các khoản thuế nợ đã được thu hồi.)
– The tax authority may resort to legal actions to collect taxes arrears if the taxpayer refuses to comply. (Cơ quan thuế có thể sử dụng biện pháp pháp lý để thu hồi thuế nợ nếu người đóng thuế từ chối tuân thủ.)
– The government has implemented stricter measures to effectively collect taxes arrears and combat tax evasion. (Chính phủ đã triển khai các biện pháp nghiêm ngặt để hiệu quả thu hồi thuế nợ và chống trốn thuế.)
– The tax agency has set up a dedicated department to handle the collection of taxes arrears. (Cơ quan thuế đã thành lập một phòng riêng để xử lý việc thu hồi thuế nợ.)
– The tax authority can freeze bank accounts as a means to collect taxes arrears from individuals. (Cơ quan thuế có thể đóng băng tài khoản ngân hàng nhằm thu hồi thuế nợ từ cá nhân.)
– The government has established a tax amnesty program to encourage voluntary disclosure and payment of taxes arrears. (Chính phủ đã thiết lập một chương trình ân xá thuế nhằm khuyến khích việc tự nguyện tiết lộ và thanh toán thuế nợ.)
– The tax collector contacted the taxpayer to arrange a payment plan for the outstanding taxes arrears. (Người thu thuế liên hệ với người đóng thuế để sắp xếp một kế hoạch thanh toán cho thuế nợ chưa thanh toán.)
– The tax authority uses advanced technology and data analysis to identify and collect taxes arrears more efficiently. (Cơ quan thuế sử dụng công nghệ tiên tiến và phân tích dữ liệu để xác định và thu hồi thuế nợ một cách hiệu quả hơn.)
3. Ví dụ đoạn văn sử dụng cụm từ Truy thu thuế (Collect taxes arrears):
Collection of tax arrears is an important task of the tax authorities to ensure tax compliance and maintain a stable revenue stream for the state budget. Tax arrears refer to unpaid tax amounts that individuals or businesses have not paid by the due date. When taxpayers fail or are unable to meet their tax obligations, it can result in a significant accumulation of arrears. These unpaid taxes can negatively impact the economy by limiting the resources available for utilities, infrastructure development, and other basic government functions. In order to solve this problem, the tax authorities are forced to collect tax arrears. This process consists of identifying individuals or companies with unpaid tax debts, notifying them of unpaid taxes, and taking action to collect the amounts owed. These actions may include warnings, fines, and in some cases, legal action. The collection of tax arrears has several purposes. First, it ensures the equity and fairness of the tax system as it holds taxpayers accountable for their financial obligations. By collecting tax arrears, the government can use resources more efficiently and provide essential services to society.
(Thu hồi nợ đọng thuế là nhiệm vụ quan trọng của cơ quan thuế nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và duy trì nguồn thu ổn định cho chính phủ. Nợ thuế đề cập đến số tiền thuế còn nợ mà các cá nhân hoặc doanh nghiệp đã không thanh toán trong khung thời gian được chỉ định. Khi người nộp thuế không thể hoặc lơ là trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế của mình, điều đó có thể dẫn đến một khoản nợ đáng kể. Những khoản thuế chưa thanh toán này có thể có tác động bất lợi đến nền kinh tế, vì chúng làm giảm quỹ dành cho các dịch vụ công, phát triển cơ sở hạ tầng và các chức năng thiết yếu khác của chính phủ. Để giải quyết vấn đề này, cơ quan thuế có trách nhiệm truy thu các khoản nợ thuế. Quá trình này bao gồm việc xác định các cá nhân hoặc doanh nghiệp có nghĩa vụ thuế chưa nộp, thông báo cho họ về các khoản thuế chưa nộp và thực hiện các biện pháp để thu hồi số tiền nợ. Các biện pháp này có thể bao gồm đưa ra lời nhắc nhở, hình phạt và trong một số trường hợp là hành động pháp lý. Việc truy thu thuế phục vụ nhiều mục đích. Thứ nhất, nó đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong hệ thống thuế, vì nó buộc người nộp thuế phải chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính của họ. Bằng cách truy thu số tiền thuế còn nợ, chính phủ có thể phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn và cung cấp các dịch vụ cần thiết cho công chúng.)