Vốn góp là số tiền mà các nhà đầu tư đóng góp để sở hữu một phần vốn của một doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp có được nguồn vốn để đầu tư và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Vốn góp cũng có thể được sử dụng để thanh toán các khoản nợ hoặc chi phí khác của doanh nghiệp.
Mục lục bài viết
1. Vốn góp tiếng anh là gì?
Vốn góp tiếng Anh là capital contribution, được định nghĩa là việc chủ doanh nghiệp đưa tài chính hoặc tài sản cá nhân của mình vào công ty nhằm tăng vốn chủ sở hữu và cải thiện tính thanh khoản.
Ngoài việc cung cấp kiến thức về vốn góp tiếng Anh là gì?
Chúng tôi muốn giới thiệu thêm một số thuật ngữ tiếng Anh khác liên quan đến vốn góp như sau:
– Capital call (yêu cầu đầu tư thêm vốn từ các cổ đông trong khi công ty đang hoạt động.)
– Paid-in capital (số tiền mà các cổ đông đã đóng góp vào công ty.)
– Shareholder equity (số tiền mà các cổ đông sở hữu trong công ty.)
– Liquidity (khả năng thanh toán các khoản nợ của công ty.)
– Equity capital (vốn chủ sở hữu của công ty.)
– Certificate of capital contribution (giấy chứng nhận vốn góp)
– Contract on transfer of capital contribution (
– Repurchase of capital contribution (mua lại phần vốn góp)
– Inherit capital contribution (thừa kế phần vốn góp)
– Form of capital contribution is cash or other assets (tài sản góp vốn là tiền mặt hoặc tài sản khác)
– Time of contribution (thời điểm góp vốn)
2. Thông tin chi tiết của từ “góp vốn” trong tiếng anh:
2.1. Nghĩa tiếng Anh:
Được giới thiệu như là một cụm danh từ, “Capital Contribution” được tạo thành bởi hai từ “Capital” và “Contribution”. Từ “Capital” mang nghĩa là vốn, hay nghĩa khác quen thuộc hơn là thủ đô. Còn “Contribution” thì mang nghĩa đóng góp, góp phần hoặc giúp đỡ.
Cụm từ “Capital Contribution” có cách phát âm khá đơn giản. Nếu phát âm theo tiếng Anh Anh, bạn có thể phát âm theo /ˈkæp.ɪ.təl | ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/. Còn nếu phát âm theo tiếng Anh Mỹ, bạn có thể phát âm theo /ˈkæp.ə.t̬əl | ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/.
Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, hãy cùng đi sâu vào phân tích nó một chút. “Capital Contribution” có thể hiểu là sự đóng góp vốn. Tuy nhiên, nếu xét về mặt kinh tế, nó không chỉ giới hạn ở việc đóng góp vốn mà còn bao gồm các nguồn tài chính khác như tiền mặt, tài sản, trang thiết bị, quyền sở hữu trí tuệ và cả thời gian làm việc. Vì vậy, “Capital Contribution” còn có thể được hiểu như là sự đóng góp nguồn lực để giúp cho một công ty, một tổ chức hay một dự án phát triển và hoạt động tốt hơn.
2.2. Cụm từ thông dụng:
Một số cụm từ thông dụng và ý nghĩa | |||
Cụm từ của từ Capital | Nghĩa | Cụm từ của từ Contribution | Nghĩa |
Make capital out of (something) | Kiếm vốn từ một cái igif đó | Capital equipment | Thiết bị quan trọng |
Personal capital | Vốn cá nhân | Nondeductible contribution | Góp không giới hạn |
Capital goods | Tư liệu sản xuất | Contribution margin per unit | Biên độ đóng góp trên mỗi đơn vị |
Capital of Vietnam | Thủ đô của nước Việt Nam | Excess contribution | Đóng góp vượt mức |
3. Một số ví dụ về từ góp vốn trong tiếng anh:
Ví dụ 1:
The transfer of ownership in this case was a complex transaction. It involved a capital contribution from Nathic Global’s minority shareholder, the Nanaglo Group. This contribution was a key factor in the successful completion of the transfer of ownership. In addition, there were many other factors that had to be taken into account, including the transfer of intellectual property rights, the transfer of personnel, and the transfer of physical assets. All of these factors had to be carefully managed in order to ensure that the transfer of ownership was completed successfully and that the business was able to continue operating smoothly.
(Việc chuyển nhượng sở hữu trong trường hợp này là một giao dịch phức tạp. Nó bao gồm phần vốn góp từ cổ đông nhỏ của Nathic Global, Nanaglo Group. Đó là một yếu tố quan trọng trong việc hoàn thành thành công việc chuyển nhượng sở hữu. Ngoài ra, còn có nhiều yếu tố khác cần được xem xét, bao gồm việc chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ, chuyển nhượng nhân sự và chuyển nhượng tài sản vật lý. Tất cả các yếu tố này phải được quản lý cẩn thận để đảm bảo việc chuyển nhượng sở hữu được hoàn thành thành công và doanh nghiệp có thể tiếp tục hoạt động một cách trơn tru.)
Ví dụ 2:
During the period, profits and capital contributions amounted to $500 million, resulting in a decrease in the partner’s capital. This could be due to several reasons, including: (Trong kỳ, lợi nhuận và đóng góp vốn của đối tác đạt 500 triệu đô la, dẫn đến giảm vốn của đối tác. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:)
Some new expenses were reported during the period, reducing the company’s profits.(Một số khoản chi phí mới được báo cáo trong kỳ, giảm lợi nhuận của công ty.)
The partners withdrew or transferred their capital to other subsidiary companies. (Các đối tác đã rút vốn hoặc chuyển vốn sang công ty con khác.)
The company invested in new projects, resulting in a decrease in profits and the value of capital. (Công ty đã đầu tư vào các dự án mới, dẫn đến giảm lợi nhuận và giá trị vốn.)
The company paid dividends or salaries to employees, leading to a decrease in profits and capital. (Công ty đã chi trả tiền cho cổ tức hoặc lương cho các nhân viên, dẫn đến giảm lợi nhuận và vốn.)
Ví dụ 3:
In this example, we can see that the share capital contribution of the Government of Cambodia constitutes 30 percent of the total investment, while the remaining 70 percent was contributed by the Government of Vietnam. This indicates that the two governments have come together to invest in a common venture, likely with the goal of achieving mutual benefits and cooperation. It is interesting to note that this type of investment between countries is becoming increasingly common, as globalization continues to create new opportunities for collaboration and partnership.
(Trong ví dụ này, chúng ta có thể thấy rằng phần góp vốn cổ phần của Chính phủ Campuchia chiếm 30% tổng số đầu tư, trong khi 70% còn lại được Chính phủ Việt Nam đóng góp. Điều này cho thấy rằng hai chính phủ đã cùng nhau đầu tư vào một dự án chung, có khả năng với mục tiêu đạt được lợi ích và hợp tác song phương. Thú vị khi nhận thấy loại hình đầu tư này giữa các quốc gia đang trở nên ngày càng phổ biến, khi toàn cầu hóa tiếp tục tạo ra các cơ hội mới cho hợp tác và đối tác.)
Ví dụ 4:
They cannot afford to remain defiant, refusing to pay 3.65% of their capital contribution towards the development of the sewerage system.
(Họ không thể tiếp tục giữ thái độ ngang bướng, từ chối đóng 3,65% khoản đóng góp vốn của họ để phát triển hệ thống thoát nước thải.)
If they continue to hold this attitude, they will be fined and may lose their land use rights. Moreover, they will not benefit from the new sewage system, which can lead to environmental and public health problems. Therefore, it is essential for everyone to contribute their share to build an efficient and sustainable sewage system. Additionally, contributing to the capital also helps strengthen the local economy and promote development, creating a better living environment for everyone.
(Nếu họ tiếp tục giữ thái độ đó, họ sẽ bị phạt và có thể bị tước quyền sử dụng đất. Hơn nữa, họ sẽ không được hưởng lợi từ hệ thống thoát nước thải mới, điều này có thể dẫn đến những rắc rối về môi trường và sức khỏe cộng đồng. Do đó, nó rất quan trọng để tất cả mọi người đóng góp phần của họ để xây dựng một hệ thống thoát nước thải hiệu quả và bền vững. Ngoài ra, việc đóng góp vốn còn giúp tăng cường tiềm lực kinh tế và phát triển địa phương, tạo nên một môi trường sống tốt đẹp cho tất cả mọi người.)
Ví dụ 5:
It is important to note that shareholders’ liability is limited to the amount of their capital contribution. This means that if the company were to face financial difficulties, the shareholders would not be personally responsible for any additional debt beyond their initial investment. However, it is worth mentioning that shareholders can still potentially be held personally liable in certain circumstances, such as when the company is substantially undercapitalized upon formation. In these cases, if the company is unable to pay its debts, shareholders may be required to contribute additional funds in order to cover the outstanding amount. It is crucial for shareholders to be aware of these potential risks when investing in a company, and to carefully consider the company’s financial situation before making any decisions.
(Điều quan trọng cần lưu ý là trách nhiệm của các cổ đông được giới hạn trong số tiền vốn góp của họ. Điều này có nghĩa là nếu công ty đối mặt với khó khăn tài chính, các cổ đông sẽ không chịu trách nhiệm cá nhân cho bất kỳ khoản nợ nào vượt quá khoản đầu tư ban đầu của họ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cổ đông vẫn có thể bị yêu cầu chịu trách nhiệm cá nhân trong một số trường hợp cụ thể, chẳng hạn như khi công ty bị thiếu vốn đáng kể khi thành lập. Trong những trường hợp này, nếu công ty không thể trả được nợ, cổ đông có thể phải đóng góp thêm tiền để giải quyết số tiền còn lại. Điều quan trọng là các cổ đông cần phải nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn này khi đầu tư vào một công ty, và cần cẩn thận xem xét tình hình tài chính của công ty trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)
4. Một số từ vựng khác có liên quan thông dụng trong các văn bản:
Dưới đây là một số từ vựng khác, liên quan đến vốn, liên quan đến chủ đề tài chính, kinh tế. Mời bạn có thể tham khảo qua:
Từ vựng | Nghĩa |
Capital budget | Vốn ngân sách |
Deficit | Sự thâm hụt |
Capital commitment | Vốn cam kết |
Capital consumption | Vôn tiêu dùng |
Stock | Chứng khoán, cổ phiếu |
Capital depreciation | Vốn khấu hao |
Investor | Nhà đầu từ, vị chủ đầu tư |
Capital employed | Vốn sử dụng |
Trade | Mua bán |