Tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép là hành vi nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm trật tự quản lý xuất nhập cảnh và quyền tự do cá nhân. Bộ luật Hình sự quy định tội danh này nhằm xử lý nghiêm những trường hợp lợi dụng ép buộc, khống chế người khác ra nước ngoài hoặc lưu trú trái pháp luật.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát về tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép:
- 2 2. Cấu thành Tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép:
- 3 3. Hình phạt với tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép:
- 4 4. Các tình tiết định khung tăng nặng theo Điều 350 Bộ luật hình sự:
- 5 5. So sánh với Tội tổ chức, môi giới cho người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép:
- 6 5. Bản án điển hình về tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép:
1. Khái quát về tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép:
Điều 350 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định trách nhiệm hình sự đối với hành vi dùng vũ lực, đe dọa hoặc thủ đoạn khác buộc người khác phải rời khỏi lãnh thổ Việt Nam trái phép hoặc tiếp tục ở lại nước ngoài không đúng pháp luật.
Tội phạm này xâm phạm trật tự quản lý nhà nước về xuất cảnh, nhập cảnh và cư trú, đồng thời xâm hại quyền tự do thân thể, quyền đi lại và lựa chọn nơi cư trú của cá nhân.
Về bản chất pháp lý, tội phạm theo Điều 350 là tội xâm phạm trật tự hành chính nhưng đồng thời mang ý nghĩa bảo vệ nhân quyền: Ngăn chặn việc sử dụng sức ép hoặc đe dọa nhằm tước đoạt quyền tự do đi lại của con người.
Tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép được quy định tại Điều 350 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
“Điều 350. Tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép
1. Người nào cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép, nếu không thuộc trường hợp quy định tại Điều 120 của Bộ luật này, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm:
a) Phạm tội 02 lần trở lên;
b) Đối với từ 05 người đến 10 người;
c) Có tính chất chuyên nghiệp;
d) Vì động cơ đê hèn;
đ) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Đối với 11 người trở lên;
b) Làm chết người.”
2. Cấu thành Tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép:
2.1. Chủ thể của tội phạm:
Theo Điều 350 Bộ luật Hình sự năm 2015, chủ thể của tội phạm này là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định. Điều 12 Bộ luật Hình sự quy định, người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm; trường hợp từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ chịu trách nhiệm với một số tội đặc biệt nghiêm trọng, trong đó không bao gồm tội tại Điều 350. Như vậy, chỉ những người từ đủ 16 tuổi trở lên mới có thể trở thành chủ thể. Đây là chủ thể thường, không đòi hỏi điều kiện đặc biệt về chức vụ hay nghề nghiệp, nhưng cần lưu ý trong thực tiễn, chủ thể thường lợi dụng quan hệ lệ thuộc, quyền lực trong gia đình, xã hội hoặc môi trường lao động để cưỡng ép nạn nhân.
2.2. Khách thể bị xâm hại:
Tội phạm xâm phạm trực tiếp đến trật tự quản lý hành chính của Nhà nước trong lĩnh vực xuất cảnh, nhập cảnh và cư trú ở nước ngoài. Ngoài ra, nó còn xâm phạm đến quyền tự do thân thể, quyền lựa chọn nơi cư trú của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013. Khi cưỡng ép, người phạm tội đã trực tiếp tước đoạt quyền tự định đoạt của cá nhân trong việc rời khỏi hoặc ở lại nước ngoài. Đồng thời, trong nhiều trường hợp, hành vi còn gây thiệt hại đến an ninh trật tự, chính sách quản lý di cư hợp pháp, ảnh hưởng đến uy tín quốc gia trong quan hệ quốc tế.
2.3. Mặt khách quan của tội phạm:
Yếu tố hành vi được thể hiện ở việc “cưỡng ép” tức dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, uy hiếp tinh thần hoặc lợi dụng sự phụ thuộc để buộc người khác phải trốn đi hoặc ở lại nước ngoài trái phép. Hậu quả có thể là việc nạn nhân buộc phải vi phạm pháp luật về xuất nhập cảnh, hoặc bị đặt vào tình thế nguy hiểm về nhân thân, tài sản. Mối quan hệ nhân quả giữa hành vi cưỡng ép và hậu quả trái phép là điều kiện bắt buộc để cấu thành tội. Khi hậu quả nghiêm trọng hơn như đối với nhiều người hoặc gây chết người (khoản 2, khoản 3 Điều 350), thì đây là tình tiết định khung tăng nặng, làm cơ sở phân hóa trách nhiệm hình sự.
2.4. Mặt chủ quan của tội phạm:
Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp. Họ nhận thức rõ hành vi cưỡng ép là trái pháp luật, biết rõ hậu quả có thể xảy ra nhưng vẫn mong muốn hoặc bỏ mặc hậu quả. Động cơ phạm tội có thể khác nhau: Vụ lợi (thu lợi bất chính từ việc đưa người ra nước ngoài trái phép), động cơ đê hèn (như trả thù cá nhân, ép buộc vì thù tức)… Khoản 2 Điều 350 còn quy định rõ “vì động cơ đê hèn” là tình tiết định khung tăng nặng. Như vậy, yếu tố lỗi và động cơ giữ vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi và quyết định khung hình phạt phù hợp.
3. Hình phạt với tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép:
3.1. Khung hình phạt cơ bản:
Điều 350 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định rõ ba cấp độ hình phạt chính tùy theo tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi:
- Khoản 1 Điều 350: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
- Khoản 2 Điều 350: Phạt tù từ 05 năm đến 12 năm.
- Khoản 3 Điều 350: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm tù.
3.2. Hình phạt bổ sung:
Điều 350 Bộ luật Hình sự không quy định trực tiếp hình phạt bổ sung như phạt tiền, cấm đảm nhiệm chức vụ hay tịch thu tài sản. Do đó, về nguyên tắc, đối với tội phạm này, chỉ áp dụng hình phạt chính là phạt tù có thời hạn theo các khung đã phân tích.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong thực tiễn xét xử, ngoài hình phạt chính, Tòa án vẫn có thể áp dụng các biện pháp tư pháp nhằm khắc phục hậu quả của hành vi phạm tội. Ví dụ: Buộc bồi thường thiệt hại cho nạn nhân; áp dụng biện pháp quản lý, giáo dục sau khi chấp hành án để ngăn ngừa tái phạm…
4. Các tình tiết định khung tăng nặng theo Điều 350 Bộ luật hình sự:
4.1. Các tình tiết định khung tăng nặng quy định tại khoản 2 Điều 350:
Khoản 2 Điều 350 nâng khung hình phạt lên từ 05 năm đến 12 năm tù khi hành vi rơi vào một trong các trường hợp sau.
- Thứ nhất, theo điểm a khoản 2 Điều 350, “phạm tội 02 lần trở lên” là trường hợp người phạm tội thực hiện hành vi cưỡng ép từ hai lần trở lên, mỗi lần là một tội độc lập, chưa bị truy cứu trách nhiệm hình sự cho lần trước và cũng không thuộc trường hợp phạm nhiều tội trong cùng một vụ với một ý chí tội phạm duy nhất. Dấu hiệu này thể hiện sự lặp lại hành vi, mức độ nguy hiểm gia tăng, do đó đủ căn cứ chuyển sang khung nặng hơn. Trong lượng hình, số lần thực hiện, khoảng cách thời gian, thủ đoạn được sử dụng và hậu quả của từng lần là căn cứ quan trọng để xác định mức án cụ thể trong khung 05–12 năm;
- Thứ hai, theo điểm b khoản 2 Điều 350, “đối với từ 05 người đến 10 người” xác định theo số nạn nhân bị cưỡng ép trong một vụ hoặc trong nhiều lần nhưng cùng được truy cứu trong một vụ án. Người bị hại được tính là người thực sự bị cưỡng bức bằng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, uy hiếp tinh thần hoặc thủ đoạn khác buộc họ trốn đi hoặc ở lại nước ngoài trái phép. Khi số người bị cưỡng ép đạt ngưỡng tối thiểu 05 và không vượt quá 10, khung hình phạt tăng lên 05–12 năm. Trường hợp có đồng phạm, việc đếm số nạn nhân gắn với toàn bộ hành vi phạm tội của nhóm; vai trò từng người (chủ mưu, cầm đầu, tổ chức, thực hành, giúp sức) sẽ được phân hóa khi quyết định hình phạt;
- Thứ ba, theo điểm c khoản 2 Điều 350, “có tính chất chuyên nghiệp” phản ánh việc người phạm tội coi hành vi cưỡng ép xuất cảnh, lưu trú trái phép là nguồn thu lợi thường xuyên, tổ chức thực hiện có kế hoạch, có quy trình, phương tiện, mối quan hệ để thực hiện nhiều lần, kết nối cung–cầu, thu lợi có hệ thống. Trong thực tiễn, các dấu hiệu thường được xem xét gồm tần suất thực hiện, mức độ chuẩn bị, phương tiện, sự phân công vai trò, cách thức che giấu và nguồn lợi thu được. Dấu hiệu chuyên nghiệp cho thấy nguy hiểm cao hơn dạng “cơ hội”, vì vậy chuyển sang khung 05–12 năm dù số nạn nhân chưa đến 05 người;
- Thứ tư, theo điểm d khoản 2 Điều 350, “vì động cơ đê hèn” thể hiện sự ích kỷ, tàn nhẫn, bất chấp đạo lý, lợi dụng hoàn cảnh quẫn bách hoặc lệ thuộc của nạn nhân (như phụ nữ mang thai, người chưa thành niên, người thân thích, người đang lệ thuộc về việc làm, tài chính) để cưỡng ép nhằm thu lợi hoặc trả thù, che giấu hành vi khác. Dấu hiệu này nhấn mạnh mức độ đáng lên án về mặt đạo đức, từ đó làm căn cứ nâng khung hình phạt;
- Thứ năm, theo điểm đ khoản 2 Điều 350, “tái phạm nguy hiểm” là trường hợp đã bị kết án về tội rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng hoặc đã tái phạm mà chưa được xóa án tích lại cố ý phạm tội (xem thêm khái niệm tái phạm, tái phạm nguy hiểm tại Điều 53 Bộ luật Hình sự). Khi người phạm tội có tiền án thuộc các trường hợp luật định và tiếp tục cố ý thực hiện tội này, mức độ nguy hiểm được coi là đặc biệt, nên đương nhiên áp dụng khung 05–12 năm. Lưu ý, “tái phạm nguy hiểm” đã là tình tiết định khung thì không tiếp tục sử dụng lại như tình tiết tăng nặng chung theo Điều 52 để tránh tính trùng.
4.2. Các tình tiết định khung tăng nặng quy định tại khoản 3 Điều 350:
Khoản 3 Điều 350 tiếp tục nâng khung hình phạt lên từ 12 năm đến 20 năm tù cho những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, bao gồm hai nhóm dấu hiệu.
- Thứ nhất, theo điểm a khoản 3 Điều 350, “đối với 11 người trở lên”. Đây là mức định lượng cao nhất về số nạn nhân trong cấu trúc điều luật. Khi số người bị cưỡng ép đạt từ 11 trở lên (trong cùng một đường dây, vụ án), mặc nhiên chuyển sang khung 12–20 năm, không cần thêm dấu hiệu khác. Về phương pháp tính, cơ quan tiến hành tố tụng cần loại trừ trường hợp “đếm trùng” (cùng một người bị cưỡng ép nhiều lần nhưng vẫn là một nạn nhân), và chứng minh mối liên hệ giữa hành vi cưỡng ép với từng nạn nhân thông qua lời khai, tài liệu xuất nhập cảnh, phương tiện liên lạc, giao dịch tài chính;
- Thứ hai, theo điểm b khoản 3 Điều 350, “làm chết người”. Dấu hiệu này đòi hỏi phải chứng minh quan hệ nhân quả giữa hành vi cưỡng ép và hậu quả chết người. Cụ thể, cái chết phải là kết quả trực tiếp hoặc tất yếu trước mắt của việc cưỡng ép (ví dụ: buộc nạn nhân di chuyển bằng phương thức nguy hiểm, đưa qua biên giới bằng đường sông, đường rừng dẫn đến tử vong; ép lưu trú bất hợp pháp khiến nạn nhân bị tai nạn trong quá trình trốn chạy lực lượng chức năng; nạn nhân tự sát do bị uy hiếp nghiêm trọng tinh thần bởi hành vi cưỡng ép). Trường hợp có lỗi vô ý về hậu quả chết người nhưng lỗi cố ý về hành vi cưỡng ép vẫn đủ để áp dụng định khung khoản 3 nếu chứng minh được mối quan hệ nhân quả pháp lý. Khi hậu quả chết người đã là tình tiết định khung, không tiếp tục dùng lại “gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng” như một tình tiết tăng nặng chung để tránh tính trùng;
Như vậy, cấu trúc định khung tăng nặng tại Điều 350 được thiết kế theo hai trục: định lượng (số nạn nhân, hậu quả chết người) và định tính (tính chuyên nghiệp, động cơ đê hèn, tái phạm nguy hiểm, phạm tội nhiều lần). Sự kết hợp của các trục này bảo đảm phân hóa trách nhiệm hình sự rõ rệt, tương xứng với mức độ xâm hại đến trật tự quản lý xuất nhập cảnh, quyền tự do cư trú, đi lại của công dân và an ninh, trật tự xã hội.
5. So sánh với Tội tổ chức, môi giới cho người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép:
Trong hệ thống các tội phạm liên quan đến xuất cảnh, nhập cảnh và cư trú bất hợp pháp, tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép (Điều 350 Bộ luật Hình sự) và tội tổ chức, môi giới cho người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép (Điều 349 Bộ luật Hình sự) thường dễ bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, xét về cấu thành, tính chất hành vi và hậu quả pháp lý, hai tội danh này có sự khác biệt căn bản.
Tiêu chí so sánh | Tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép Điều 350 Bộ luật Hình sự 2015) | Tội tổ chức, môi giới cho người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép (Điều 349 Bộ luật Hình sự 2015) |
Khách thể bị xâm hại | Xâm phạm trật tự quản lý nhà nước về xuất nhập cảnh, cư trú và đặc biệt xâm phạm quyền tự do ý chí, tự do thân thể của người bị cưỡng ép. Hành vi cưỡng ép làm mất khả năng tự định đoạt của nạn nhân. | Xâm phạm trật tự quản lý xuất nhập cảnh và cư trú hợp pháp của Nhà nước, đồng thời gây nguy cơ mất an ninh, trật tự xã hội, nhưng không trực tiếp xâm phạm quyền tự do ý chí của người tham gia. |
Mặt khách quan của hành vi | Hành vi là “cưỡng ép” dùng vũ lực, đe dọa, uy hiếp tinh thần hoặc lợi dụng quan hệ lệ thuộc để buộc người khác trốn đi hoặc ở lại nước ngoài trái phép. Hành vi mang tính áp đặt, cưỡng bức. | Hành vi là “tổ chức, môi giới” lập kế hoạch, điều hành, hướng dẫn, kết nối, hoặc cung cấp phương tiện, thủ tục để người khác ra hoặc ở lại nước ngoài trái phép. Hành vi mang tính chủ động, sắp đặt. |
Chủ thể của tội phạm | Chủ thể là bất kỳ người nào đủ 16 tuổi, có năng lực trách nhiệm hình sự, thực hiện hành vi cưỡng ép. Không đòi hỏi yếu tố chuyên nghiệp hay có tổ chức. | Chủ thể là người đủ 16 tuổi, có thể là cá nhân, nhóm hoặc đường dây phạm tội chuyên nghiệp, có sự chuẩn bị, điều hành, lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc thu lợi bất chính. |
Mặt chủ quan (lỗi và động cơ) | Lỗi cố ý trực tiếp, người phạm tội biết rõ hành vi của mình là cưỡng ép trái pháp luật nhưng vẫn thực hiện. Động cơ có thể do vụ lợi, ép buộc, trả thù, hoặc vì mục đích khác. | Lỗi cố ý trực tiếp, người phạm tội biết rõ việc tổ chức, môi giới đưa người ra/ở lại nước ngoài trái phép là vi phạm pháp luật nhưng vẫn thực hiện để thu lợi bất chính hoặc giúp người khác trốn tránh pháp luật. |
Hình phạt áp dụng (theo khung cơ bản) | Khoản 1 Điều 350: phạt tù từ 02 năm đến 07 năm. Các khung tăng nặng theo khoản 2 và 3 dựa trên số lượng người bị cưỡng ép (từ 05 đến 10 người, từ 11 người trở lên), tính chuyên nghiệp, động cơ đê hèn hoặc hậu quả làm chết người. | Khoản 1 Điều 349: phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. Các khung tăng nặng (khoản 2, 3) dựa trên yếu tố lợi dụng chức vụ, quyền hạn, thu lợi bất chính từ 100 triệu đến trên 500 triệu đồng, hoặc gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng như làm chết người. |
Bản chất pháp lý của tội phạm | Là tội xâm phạm quyền tự do cá nhân, thể hiện việc dùng sức ép buộc người khác thực hiện hành vi di trú trái pháp luật, làm mất quyền tự định đoạt của nạn nhân. | Là tội phạm có yếu tố “dịch vụ bất hợp pháp”, thể hiện hành vi tổ chức, sắp xếp, môi giới để người khác vi phạm pháp luật xuất nhập cảnh vì vụ lợi hoặc lợi ích khác. |
Hậu quả pháp lý | Hậu quả có thể là thiệt hại đến tính mạng, sức khỏe hoặc quyền tự do của người bị cưỡng ép, và ảnh hưởng đến trật tự quản lý di trú. | Hậu quả chủ yếu là xâm hại trật tự quản lý xuất nhập cảnh, gây hậu quả kinh tế, xã hội hoặc làm phát sinh hoạt động di cư trái phép có tổ chức. |
Định hướng xử lý hình sự | Nếu hành vi chủ yếu là ép buộc, khống chế ý chí, phải định tội theo Điều 350. | Nếu hành vi chủ yếu là tổ chức, sắp xếp, môi giới, điều hành, phải định tội theo Điều 349. |
Trường hợp phạm nhiều hành vi | Khi người phạm tội vừa tổ chức, vừa cưỡng ép một số người, cơ quan tiến hành tố tụng cần xem xét phạm nhiều tội theo Điều 55 Bộ luật Hình sự, bảo đảm xử lý đúng người, đúng tội, đúng pháp luật. | Tương tự: nếu có hành vi cưỡng ép, phải tách riêng hành vi để xử lý thêm về Điều 350, tránh gộp sai tội danh. |
5. Bản án điển hình về tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép:
Phan Công Quốc tổ chức đưa nhiều lao động Việt Nam sang Liên bang Nga làm việc tại xưởng may do Quốc điều hành; khi họ đến nơi, Quốc thu giữ hộ chiếu, giấy tờ tùy thân, khóa cửa xưởng và bố trí người giám sát, không cho ra ngoài, buộc họ phải tiếp tục làm việc trái ý chí và không được hồi hương. Cơ quan An ninh điều tra khởi tố, bắt tạm giam Quốc về tội “Cưỡng ép người khác ở lại nước ngoài trái phép”. Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng xử sơ thẩm tuyên phạt 10 năm tù; Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh xét xử phúc thẩm bác kháng cáo, giữ nguyên mức án.
Nhận định pháp lý rút ra:
- (i) Mặt khách quan của tội phạm theo Điều 350 Bộ luật Hình sự năm 2015 được xác lập qua các hành vi cưỡng bức cụ thể như tước đoạt giấy tờ, khóa, giam giữ nơi làm việc/ăn ở, giám sát, đe dọa để buộc nạn nhân ở lại nước ngoài trái phép. Không cần nạn nhân tự nguyện đồng ý hay đã hoàn tất thủ tục cư trú bất hợp pháp; chỉ cần chứng minh sự trái ý chí dưới tác động cưỡng ép. Những thủ đoạn nêu trên trong vụ Quốc là bằng chứng trực tiếp thỏa mãn dấu hiệu “cưỡng ép” của cấu thành tội phạm;
- (ii) Mặt chủ quan thể hiện lỗi cố ý: người phạm tội nhận thức rõ tính trái pháp luật của việc buộc người khác ở lại nước ngoài và mong muốn hậu quả đó xảy ra (thể hiện qua việc chủ động thiết lập cơ chế tước giấy tờ, khóa cửa, giám sát);
- (iii) Tình tiết định khung, lượng hình: Số lượng nạn nhân lớn, thủ đoạn chặt chẽ, kéo dài nhiều năm là cơ sở áp dụng mức hình phạt nghiêm khắc trong khung của Điều 350; bản án 10 năm tù thể hiện chính sách hình sự răn đe mạnh đối với hành vi xâm phạm quyền tự do đi lại, cư trú của công dân và trật tự quản lý xuất nhập cảnh. Quyết định giữ nguyên án ở cấp phúc thẩm cho thấy việc định tội và lượng hình là có căn cứ, phù hợp chứng cứ và dấu hiệu pháp lý của tội danh.
Ý nghĩa thực tiễn: Vụ án là mẫu mực để nhận diện ranh giới giữa “tổ chức/môi giới đưa người đi lao động” hợp pháp với hành vi cưỡng ép ở lại nước ngoài: Bất kỳ việc giữ hộ chiếu, cô lập, đe dọa làm mất khả năng tự quyết của người lao động nhằm buộc họ ở lại đều chuyển hóa thành “cưỡng ép” theo Điều 350 Bộ luật Hình sự năm 2015, độc lập với việc người đó đã hay chưa có quy chế cư trú hợp pháp tại nước sở tại. Đồng thời, vụ án nhấn mạnh yêu cầu bảo vệ quyền con người trong di cư lao động và xử lý nghiêm các mô hình bóc lột mang tính hệ thống dưới vỏ bọc “giúp đi làm việc ở nước ngoài”.
THAM KHẢO THÊM: