Số hiệu | 459/QĐ-CT |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Bắc Giang |
Ngày ban hành | 12/05/1999 |
Người ký | Nguyễn Công Bộ |
Ngày hiệu lực | 12/05/1999 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
UỶ | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 459/QĐ-CT | Bắc Giang, ngày 12 tháng 5 năm 1999 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC QUY ĐỊNH GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN
CHỦ TỊCH UBND TỈNH BẮC GIANG
Căn cứ Luật tổ
chức HĐND và UBND được Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam thông qua ngày 21/6/1994;
Căn cứ nghị định số 68/1998/NĐ-CP ngày 03/9/1998 của Chính phủ về việc quy định
chi tiết thi hành Pháp lệnh thuế Tài nguyên (sửa đổi) và Thông tư số 153/1998/TT-BTC
ngày 26/11/1998 hướng dẫn thi hành Nghị định số 68/1998/NĐ-CP ngày 03/9/1998
của Chính Phủ;
Xét đề nghị của Cục thuế tỉnh tại Tờ trình số 363/CT- NV ngày 03/5/1999 về việc
quy định giá thuế tài nguyên,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Quy định giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Bắc Giang như sau :
(Có bảng giá tính
thuế kèm theo).
Điều 2. Giá tính thuế tài nguyên tại điều 1 là giá tối thiểu làm căn cứ tính thuế
tài nguyên cho các trường hợp không có căn cứ để xác định giá tính thuế hoặc kê
khai giá tính thuế theo giá thấp hơn giá tối thiểu của UBND tỉnh quy định trên
.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn
phòng UBND tỉnh, Cục thuế, Sở Tài chính - Vật giá, Sở Công nghiệp, Sở xây dựng,
Sở Nông nghiệp & PTNT và các ngành hên quan thi hành Quyết định này.
| KT. CHU TỊCH UBND TỈNH Nguyên Công Bộ |
BẢNG GIÁ
TÍNH
THUẾ TÀI NGUYÊN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC GIANG
(Kèm theo Quyết định số 459/QĐ-CT ngày 12/5/1999 của Chủ tịch UBND tỉnh
Bắc Giang)
Đơn vị tính: đồng
Số TT | Loại tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tối thiểu tính thuế tài nguyên | Ghi chú |
1 | Cát vàng | m3 | 15.000 | Giá tại nơi khai |
2 | Cát đen | m3 | 10.000 | Giá tại nơi khai |
3 | Sỏi | m3 | 35.000 | Giá tại nơi khai |
4 | Đá | m3 | 8.000 | Giá tại nơi khai |
5 | Đát làm gạch, |
| 3.750 | Giá tại nơi khai |
6 | Than đá |
| 60.000 | Giá tại nơi khai |
7 | Song, mây các |
| 140 | Giá tại nơi khai |
8 | Củi các loại |
| 100.000 | Giá tại nơi khai |
9 | Gỗ trụ mỏ | m3 | 220.000 | Giá tại bãi hai |
10 | Gỗ nhóm 4 | m3 | 460.000 | Giá tại bãi hai |
11 | Gỗ nhóm 5 | m3 | 430.000 | Giá tại bãi hai |
12 | Gỗ nhóm 6 | m3 | 420.000 | Giá tại bãi hai |
13 | Gỗ nhóm 7,8 | m3 | 400.000 | Giá tại bãi hai |
14 | Tre giàng | Cây |
| Giá tại nơi khai |
| F ³ 5cm |
| 700 | Giá tại nơi khai |
| 5cm ³ F ³ 3cm |
| 400 | Giá tại nơi khai |
| F< 3cm |
| 250 | Giá tại nơi khai |
15 | Nứa các loại |
|
| Giá tại nơi khai |
| F³ 3 cm |
| 320 | Giá tại nơi khai |
| F< 3 cm |
| 300 | Giá tại nơi khai |
16 | Dóc | Cây | 160 | Giá tại nơi khai |
Mục lục bài viết
- 1 Được hướng dẫn
- 2 Bị hủy bỏ
- 3 Được bổ sung
- 4 Đình chỉ
- 5 Bị đình chỉ
- 6 Bị đinh chỉ 1 phần
- 7 Bị quy định hết hiệu lực
- 8 Bị bãi bỏ
- 9 Được sửa đổi
- 10 Được đính chính
- 11 Bị thay thế
- 12 Được điều chỉnh
- 13 Được dẫn chiếu
- 14 Hướng dẫn
- 15 Hủy bỏ
- 16 Bổ sung
- 17 Đình chỉ 1 phần
- 18 Quy định hết hiệu lực
- 19 Bãi bỏ
- 20 Sửa đổi
- 21 Đính chính
- 22 Thay thế
- 23 Điều chỉnh
- 24 Dẫn chiếu
Văn bản liên quan
Được hướng dẫn
Bị hủy bỏ
Được bổ sung
Đình chỉ
Bị đình chỉ
Bị đinh chỉ 1 phần
Bị quy định hết hiệu lực
Bị bãi bỏ
Được sửa đổi
Được đính chính
Bị thay thế
Được điều chỉnh
Được dẫn chiếu
Văn bản hiện tại
Số hiệu | 459/QĐ-CT |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Bắc Giang |
Ngày ban hành | 12/05/1999 |
Người ký | Nguyễn Công Bộ |
Ngày hiệu lực | 12/05/1999 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản có liên quan
Hướng dẫn
Hủy bỏ
Bổ sung
Đình chỉ 1 phần
Quy định hết hiệu lực
Bãi bỏ
Sửa đổi
Đính chính
Thay thế
Điều chỉnh
Dẫn chiếu
Văn bản gốc PDF
Đang xử lý
Văn bản Tiếng Việt
Đang xử lý
.