Số hiệu | 21/2002/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Cục Quản lý dược |
Ngày ban hành | 09/04/2002 |
Người ký | Nguyễn Vi Ninh |
Ngày hiệu lực | 09/04/2002 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
BỘ | CỘNG |
Số: | Hà |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
- Căn cứ Quyết định của Thủ tướng Chính phủ số
46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa thời kỳ
2001-2005;
- Căn cứ Quyết định số 547/TTg ngày 13/8/1996
của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Cục Quản lý dược Việt Nam trực thuộc
Bộ Y tế;
- Căn cứ Thông tư số 06/2001/TT-BYT ngày
23/4/2001 của Bộ Y tế hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng
trực tiếp đến sức khoẻ con người, trong thời kỳ 2001-2005: giao cho Cục Quản lý
dược Việt Nam hướng dẫn đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức
khoẻ con người;
- Căn cứ Quyết định số 19/2001/QĐ-QLD ngày
27/4/2001 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành quy định tạm thời
đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu
vào Việt Nam;
- Theo đề nghị của Phòng đăng ký thuốc và mỹ
phẩm,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố đợt 20 các loại mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức
khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 58 (Năm mươi tám)
mỹ phẩm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ
ngày ký và có giá trị 05 năm kể từ ngày ký.
| CỤC Nguyễn Vi Ninh |
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU
HÀNH
(Ban hành kèm theo quyết định số 21/2002/QĐ-QLD ngày 09 tháng 04 năm 2002)
STT | Tên Mỹ Phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
1- Công
ty đăng ký: Công ty dầu thực vật hương liệu mỹ phẩm Việt Nam (VOCARIMEX)
58 - Nguyễn Bỉnh Khiêm - quận 1
- TP. Hồ Chí Minh
1.1- Nhà sản xuất: LG
Household & Healthcare Ltd
20, Yoido-dong, Youngdunpo-gu,
Seoul 150-721, Korea
1 | Cathy cat eyes | NSX | 36 tháng | LHMP-0832-02 |
2 | Cathy cat face color | NSX | 36 tháng | LHMP-0833-02 |
3 | Cathy cat liquid control | NSX | 36 tháng | LHMP-0834-02 |
4 | Cathy cat liquid foundation | NSX | 36 tháng | LHMP-0835-02 |
5 | Cathy cat loose powder | NSX | 36 tháng | LHMP-0836-02 |
6 | Cathy cat moisture lipstick | NSX | 36 tháng | LHMP-0837-02 |
7 | Cathy cat semi matte | NSX | 36 tháng | LHMP-0838-02 |
8 | Cathy cat two way cake | NSX | 36 tháng | LHMP-0839-02 |
9 | Ohui cell lift active | NSX | 36 tháng | LHMP-0840-02 |
10 | Ohui cell lift firming | NSX | 36 tháng | LHMP-0841-02 |
11 | Ohui cell lift line off eye | NSX | 36 tháng | LHMP-0842-02 |
12 | Ohui cell lift radiance | NSX | 36 tháng | LHMP-0843-02 |
13 | Ohui cell lift rehydrating | NSX | 36 tháng | LHMP-0844-02 |
14 | Ohui cell lift reshaping | NSX | 36 tháng | LHMP-0845-02 |
15 | Ohui Contour aormula | NSX | 36 tháng | LHMP-0846-02 |
16 | Ohui Contour aormula aqua | NSX | 36 tháng | LHMP-0847-02 |
17 | Ohui Contour aormula | NSX | 36 tháng | LHMP-0848-02 |
18 | Ohui Contour aormula dark | NSX | 36 tháng | LHMP-0849-02 |
19 | Ohui Contour aormula | NSX | 36 tháng | LHMP-0850-02 |
20 | Ohui Contour aormula | NSX | 36 tháng | LHMP-0851-02 |
21 | Ohui Contour aormula | NSX | 36 tháng | LHMP-0832-02 |
22 | Ohui Contour aormula power | NSX | 36 tháng | LHMP-0853-02 |
23 | Ohui Contour aormula water | NSX | 36 tháng | LHMP-0854-02 |
24 | Ohui face power #01, 23 | NSX | 36 tháng | LHMP-0855-02 |
25 | Ohui melanish blanc skin softener | NSX | 36 tháng | LHMP-0856-02 |
26 | Ohui melanish blanc | NSX | 36 tháng | LHMP-0857-02 |
27 | Ohui melanish white power | NSX | 36 tháng | LHMP-0858-02 |
28 | Ohui melanish whitening | NSX | 36 tháng | LHMP-0859-02 |
29 | Ohui Pearl bright liquid | NSX | 36 tháng | LHMP-0860-02 |
30 | Ohui Pearl bright liquid | NSX | 36 tháng | LHMP-0861-02 |
31 | Ohui Pearl bright two way | NSX | 36 tháng | LHMP-0862-02 |
32 | Ohui power treatment day | NSX | 36 tháng | LHMP-0863-02 |
33 | Ohui power treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-0864-02 |
34 | Ohui same skin compact #01, | NSX | 36 tháng | LHMP-0865-02 |
35 | Ohui same skin make up base | NSX | 36 tháng | LHMP-0866-02 |
36 | Ohui same skin natural | NSX | 36 tháng | LHMP-0867-02 |
37 | Ohui same skin two cake | NSX | 36 tháng | LHMP-0868-02 |
38 | Ohui Satin Veil eye shadow | NSX | 36 tháng | LHMP-0869-02 |
39 | Ohui satin veil lipstick | NSX | 36 tháng | LHMP-0870-02 |
40 | Ohui wrinkle power | NSX | 36 tháng | LHMP-0871-02 |
2- Công ty
đăng ký: Công ty TNHH mỹ phẩm Phạm Duy
82, Lê Văn Hưu - Hai Bà Trưng -
Hà Nội
2.1- Nhà sản xuất: Dong-A
Pharmaceutical Co., Ltd
240-1, Sa-eum-Dong, Icheon-Si,
Gyeong-gi-Do, Korea
STT | Tên Mỹ Phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
41 | Geo (Botanical Water) White | NSX | 36 tháng | LHMP-0872-02 |
42 | Geo (Botanical Water) White | NSX | 36 tháng | LHMP-0873-02 |
43 | Geo Cleansing Water | NSX | 36 tháng | LHMP-0874-02 |
44 | Geo Essence Liquid | NSX | 36 tháng | LHMP-0875-02 |
45 | Geo Essence Make up base Matt | NSX | 36 tháng | LHMP-0876-02 |
46 | Geo Essence Matt Two way | NSX | 36 tháng | LHMP-0877-02 |
47 | Geo Finish Loose Powder | NSX | 36 tháng | LHMP-0878-02 |
48 | Geo Foam Cleansing | NSX | 36 tháng | LHMP-0879-02 |
49 | Geo Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-0880-02 |
50 | Geo Soft Eye Shadow | NSX | 36 tháng | LHMP-0881-02 |
51 | Geo Soft Face Touch | NSX | 36 tháng | LHMP-0882-02 |
52 | Geo Soft Lipstick | NSX | 36 tháng | LHMP-0883-02 |
53 | Geo UV White Astringent | NSX | 36 tháng | LHMP-0884-02 |
54 | Geo UV White cream | NSX | 36 tháng | LHMP-0885-02 |
55 | Geo Wrinkle Intensive Balancing | NSX | 36 tháng | LHMP-0886-02 |
56 | Geo Wrinkle Intensive Eye Zone cream | NSX | 36 tháng | LHMP-0887-02 |
57 | Geo Wrinkle Intensive | NSX | 36 tháng | LHMP-0888-02 |
58 | Hot & Deep Massage | NSX | 36 tháng | LHMP-0889-02 |
Mục lục bài viết
- 1 Được hướng dẫn
- 2 Bị hủy bỏ
- 3 Được bổ sung
- 4 Đình chỉ
- 5 Bị đình chỉ
- 6 Bị đinh chỉ 1 phần
- 7 Bị quy định hết hiệu lực
- 8 Bị bãi bỏ
- 9 Được sửa đổi
- 10 Được đính chính
- 11 Bị thay thế
- 12 Được điều chỉnh
- 13 Được dẫn chiếu
- 14 Hướng dẫn
- 15 Hủy bỏ
- 16 Bổ sung
- 17 Đình chỉ 1 phần
- 18 Quy định hết hiệu lực
- 19 Bãi bỏ
- 20 Sửa đổi
- 21 Đính chính
- 22 Thay thế
- 23 Điều chỉnh
- 24 Dẫn chiếu
Văn bản liên quan
Được hướng dẫn
Bị hủy bỏ
Được bổ sung
Đình chỉ
Bị đình chỉ
Bị đinh chỉ 1 phần
Bị quy định hết hiệu lực
Bị bãi bỏ
Được sửa đổi
Được đính chính
Bị thay thế
Được điều chỉnh
Được dẫn chiếu
Văn bản hiện tại
Số hiệu | 21/2002/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Cục Quản lý dược |
Ngày ban hành | 09/04/2002 |
Người ký | Nguyễn Vi Ninh |
Ngày hiệu lực | 09/04/2002 |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản có liên quan
Hướng dẫn
Hủy bỏ
Bổ sung
Đình chỉ 1 phần
Quy định hết hiệu lực
Bãi bỏ
Sửa đổi
Đính chính
Thay thế
Điều chỉnh
Dẫn chiếu
Văn bản gốc PDF
Đang xử lý
Văn bản Tiếng Việt
Tải xuống văn bản đã dịch và chỉnh sửa bằng
Tiếng Việt
sửa
.