Tội vi phạm các quy định về bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh gây hậu quả nghiêm trọng là hành vi xâm phạm trực tiếp đến giá trị lịch sử, văn hóa, thẩm mỹ và môi trường sống của cộng đồng. Quy định hình sự về tội này nhằm bảo vệ di sản quốc gia, giữ gìn bản sắc dân tộc và bảo đảm sự phát triển bền vững của đất nước.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát về tội vi phạm quy định bảo vệ và sử dụng di tích, danh lam thắng cảnh:
- 2 2. Cấu thành tội vi phạm các quy định về bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh:
- 3 3. Hình phạt đối với tội vi phạm các quy định về bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh:
- 4 4. So sánh với tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản:
1. Khái quát về tội vi phạm quy định bảo vệ và sử dụng di tích, danh lam thắng cảnh:
Điều 345 Bộ luật Hình sự 2015 quy định tội vi phạm quy định về bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa, danh lam thắng cảnh, nhằm bảo vệ di sản văn hóa, trật tự quản lý và bản sắc dân tộc.
Theo khoản 1, tội phạm được xác định khi cá nhân vi phạm quy định về quản lý, khai thác hoặc bảo vệ di tích, gây hư hại có giá trị từ 100 đến dưới 500 triệu đồng hoặc làm thay đổi yếu tố gốc của di tích cấp tỉnh. Khoản 2 áp dụng khung nặng hơn khi hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, như làm hư hại di tích trên 500 triệu đồng hoặc biến dạng yếu tố gốc của di tích cấp quốc gia.
Quy định này không chỉ bảo vệ giá trị vật chất mà còn bảo tồn yếu tố tinh thần, văn hóa dân tộc; đồng thời răn đe hành vi trục lợi, khai thác trái phép di tích và thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc thực thi Công ước UNESCO 1972 về bảo vệ di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới.
Tội vi phạm các quy định về bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh gây hậu quả nghiêm trọng được quy định tại Điều 345 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
“Điều 345. Tội vi phạm các quy định về bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử – văn hóa, danh lam, thắng cảnh gây hậu quả nghiêm trọng
1. Người nào vi phạm các quy định về bảo vệ và sử dụng các di tích lịch sử – văn hóa, danh lam, thắng cảnh, gây hư hại di tích lịch sử – văn hóa, danh lam, thắng cảnh có giá trị từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng; hủy hoại, làm thay đổi yếu tố gốc cấu thành di tích lịch sử – văn hóa, danh lam thắng cảnh cấp tỉnh hoặc đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
2. Phạm tội trong trường hợp gây hư hại di tích lịch sử – văn hóa, danh lam, thắng cảnh có giá trị từ 500.000.000 đồng trở lên hoặc hủy hoại, làm thay đổi yếu tố gốc cấu thành di tích lịch sử – văn hóa, danh lam thắng cảnh cấp quốc gia hoặc cấp quốc gia đặc biệt, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.”
2. Cấu thành tội vi phạm các quy định về bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh:
2.1. Chủ thể của tội phạm:
Theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự năm 2015, người đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm. Do đó, chủ thể của tội vi phạm các quy định về bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh là chủ thể thường, tức cá nhân chỉ cần đạt độ tuổi luật định và có năng lực trách nhiệm hình sự đầy đủ. Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự với một số tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng do cố ý mà pháp luật liệt kê, trong đó không có tội danh tại Điều 345.
Trong thực tiễn, chủ thể phạm tội thường là cá nhân trực tiếp tiến hành các hành vi khai thác, xây dựng, lấn chiếm, hủy hoại hoặc sử dụng sai mục đích di tích, danh lam thắng cảnh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng pháp nhân thương mại cũng có thể là chủ thể chịu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 75 Bộ luật Hình sự năm 2015, khi hành vi vi phạm được thực hiện nhân danh pháp nhân, vì lợi ích của pháp nhân và có sự chỉ đạo, chấp thuận của pháp nhân.
2.2. Khách thể bị xâm hại:
Khách thể trực tiếp của tội phạm này là quan hệ xã hội phát sinh trong việc bảo tồn, tôn tạo, sử dụng hợp lý và bền vững di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh. Đây không chỉ là tài sản vật chất mà còn là tài sản tinh thần, mang giá trị lịch sử, văn hóa, giáo dục và du lịch quan trọng đối với quốc gia.
Hành vi phạm tội có thể gây thiệt hại trên nhiều phương diện: (i) Về vật chất, làm hư hại, phá hủy, biến dạng các công trình, hiện vật, cảnh quan; (ii) Về tinh thần, làm mất đi giá trị lịch sử, truyền thống, ảnh hưởng đến đời sống văn hóa cộng đồng; (iii) Về xã hội, gây dư luận bức xúc, làm giảm uy tín của Nhà nước trong công tác bảo tồn di sản văn hóa. Đặc biệt, với những di tích cấp quốc gia, cấp quốc gia đặc biệt, hậu quả không chỉ dừng lại ở phạm vi trong nước mà còn ảnh hưởng đến cam kết bảo tồn di sản văn hóa quốc tế của Việt Nam.
2.3. Mặt khách quan của tội phạm:
Mặt khách quan thể hiện ở hành vi vi phạm các quy định về bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật như Luật Di sản văn hóa năm 2025, Nghị định số 38/2021/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực văn hóa và quảng cáo. Các hành vi điển hình bao gồm: xây dựng trái phép trong khu vực bảo vệ, khai thác tài nguyên trái phép trong phạm vi di tích, tự ý thay đổi cấu trúc gốc, sử dụng sai mục đích đất và công trình trong khu vực di tích, hoặc cố tình phá hoại, chiếm đoạt hiện vật.
Điều 345 Bộ luật Hình sự đã đặt ra hai mức độ hậu quả để xác định trách nhiệm hình sự:
- Khoản 1: Hành vi gây hư hại có giá trị từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, hoặc hủy hoại yếu tố gốc cấu thành di tích cấp tỉnh, hoặc tái phạm khi chưa được xóa án tích;
- Khoản 2: Hành vi gây hư hại từ 500.000.000 đồng trở lên, hoặc hủy hoại yếu tố gốc cấu thành di tích cấp quốc gia, quốc gia đặc biệt.
Như vậy, hậu quả vật chất và hậu quả phi vật chất đều là căn cứ để định tội và định khung. Hành vi xâm hại chỉ bị coi là tội phạm khi thỏa mãn các ngưỡng hậu quả được luật định, phân biệt rõ với các vi phạm hành chính trong lĩnh vực văn hóa.
2.4. Mặt chủ quan của tội phạm:
Tội phạm này được thực hiện với lỗi cố ý. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình vi phạm pháp luật, thấy trước được hậu quả có thể xảy ra đối với di tích, danh lam, thắng cảnh nhưng vẫn mong muốn hoặc bỏ mặc cho hậu quả xảy ra. Ví dụ: chủ đầu tư biết rõ dự án xây dựng lấn vào khu vực bảo vệ của di tích nhưng vẫn triển khai nhằm thu lợi.
Trong một số trường hợp, hành vi có thể được thực hiện với lỗi vô ý do quá tự tin hoặc cẩu thả, song để cấu thành tội phạm theo Điều 345 thì yếu tố cố ý vẫn là đặc trưng phổ biến. Động cơ của hành vi thường gắn với mục đích kinh tế như khai thác tài nguyên, mở rộng kinh doanh du lịch, xây dựng trái phép để trục lợi. Tuy nhiên, pháp luật không coi động cơ, mục đích là dấu hiệu bắt buộc của cấu thành cơ bản, mà chỉ xem xét trong giai đoạn lượng hình.
3. Hình phạt đối với tội vi phạm các quy định về bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh:
3.1. Khung hình phạt cơ bản:
Điều 345 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định hai khung hình phạt chính đối với tội vi phạm quy định bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh, phân biệt theo tính chất, mức độ hậu quả.
Ở khoản 1 Điều 345, người phạm tội có thể phải chịu một trong các loại hình phạt:
- Phạt cảnh cáo, áp dụng cho những trường hợp hành vi ít nghiêm trọng, gây hư hại ở mức độ hạn chế, giá trị thiệt hại đạt ngưỡng tối thiểu hoặc có nhiều tình tiết giảm nhẹ;
- Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phản ánh tính chất vừa mang tính trừng phạt, vừa mang tính kinh tế, buộc người phạm tội phải gánh chịu hậu quả tài chính do hành vi gây ra;
- Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm, áp dụng khi người phạm tội không cần thiết phải cách ly khỏi xã hội nhưng vẫn cần có sự giám sát, giáo dục, ràng buộc trách nhiệm;
- Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm, là hình phạt nghiêm khắc nhất trong khung cơ bản, dành cho các trường hợp hành vi gây thiệt hại lớn hoặc tái phạm.
Như vậy, pháp luật tạo ra nhiều mức độ chế tài để linh hoạt áp dụng, vừa bảo đảm tính răn đe, vừa phù hợp với từng tình huống phạm tội cụ thể.
3.2. Các trường hợp định khung tăng nặng trách nhiệm hình sự theo khoản 2 Điều 345:
Khoản 2 Điều 345 quy định mức hình phạt nghiêm khắc hơn, từ 03 năm đến 07 năm tù, áp dụng cho các trường hợp phạm tội có hậu quả đặc biệt nghiêm trọng hoặc xâm hại đến các đối tượng di tích có giá trị cao. Cụ thể:
- Trường hợp gây hư hại di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh có giá trị từ 500.000.000 đồng trở lên: Đây là căn cứ định lượng rõ ràng, phản ánh mức độ thiệt hại vật chất nặng nề. Giá trị càng lớn thì mức hình phạt càng nghiêm khắc, bởi hậu quả tác động không chỉ về kinh tế mà còn làm mất đi những giá trị tinh thần gắn liền với di sản;
- Trường hợp hủy hoại, làm thay đổi yếu tố gốc cấu thành di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh cấp quốc gia hoặc cấp quốc gia đặc biệt: Yếu tố gốc cấu thành là những giá trị cốt lõi, làm nên tính xác thực và giá trị nổi bật của di tích. Một khi bị xâm hại thì di tích có thể mất hoàn toàn giá trị lịch sử văn hóa vốn có, gây thiệt hại không thể khắc phục. Vì vậy, hành vi này luôn được coi là tình tiết định khung tăng nặng, không phụ thuộc vào giá trị thiệt hại vật chất cụ thể.
Có thể thấy, Điều 345 đã xây dựng ranh giới pháp lý rõ ràng giữa các mức độ phạm tội, từ hậu quả thông thường (khoản 1) đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng (khoản 2), đảm bảo nguyên tắc phân hóa trách nhiệm hình sự và cá thể hóa hình phạt.
3.3. Hình phạt bổ sung:
Khác với nhiều tội phạm khác trong Bộ luật Hình sự, Điều 345 không quy định riêng về hình phạt bổ sung. Tuy nhiên, theo Điều 32 Bộ luật Hình sự năm 2015, Tòa án vẫn có quyền áp dụng các biện pháp bổ sung chung trong quá trình lượng hình, tùy thuộc vào tính chất, mức độ hành vi và nhân thân người phạm tội. Các hình phạt bổ sung có thể được cân nhắc bao gồm:
- Phạt tiền (bổ sung ngoài phạt tù), nhằm tước bỏ lợi ích kinh tế mà người phạm tội thu được từ hành vi vi phạm;
- Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định, nếu hành vi vi phạm gắn với lĩnh vực quản lý, khai thác, kinh doanh du lịch văn hóa. Đây là biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn việc tái phạm.
Trên thực tế, trong các vụ án liên quan đến phá hoại, xâm hại di tích, việc áp dụng hình phạt bổ sung mang ý nghĩa quan trọng nhằm loại bỏ tận gốc nguy cơ tái diễn hành vi, đồng thời nâng cao trách nhiệm pháp lý của cá nhân, tổ chức khi tham gia hoạt động liên quan đến quản lý, bảo vệ di tích.
4. So sánh với tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản:
Tiêu chí so sánh | Tội vi phạm quy định về bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa, danh lam, thắng cảnh (Điều 345 BLHS 2015) | Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản (Điều 178 BLHS 2015) |
Khách thể bị xâm hại | Bảo vệ di sản văn hóa, lịch sử, danh lam thắng cảnh, gồm cả giá trị vật chất và tinh thần gắn với bản sắc dân tộc, được Nhà nước công nhận và xếp hạng. Đây là tài sản đặc thù, mang ý nghĩa văn hóa – xã hội, không chỉ của cá nhân hay tổ chức mà của toàn cộng đồng. | Bảo vệ quyền sở hữu tài sản hợp pháp của cá nhân, tổ chức, Nhà nước. Tài sản được hiểu theo nghĩa rộng: phương tiện, vật dụng, hàng hóa, di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia,… là tài sản có giá trị vật chất cụ thể. |
Mặt khách quan của hành vi | Hành vi vi phạm quy định quản lý, khai thác, bảo vệ di tích; gây hư hại, làm thay đổi yếu tố gốc cấu thành di tích. Điểm đặc trưng là chỉ cần tác động đến yếu tố gốc (giá trị lịch sử, văn hóa, nghệ thuật vốn có) thì có thể cấu thành tội phạm, không phụ thuộc hoàn toàn vào thiệt hại định lượng. | Hành vi “hủy hoại” hoặc “cố ý làm hư hỏng” tài sản, làm mất hoặc giảm đáng kể giá trị sử dụng. Hành vi có thể dùng vũ lực, chất nổ, chất cháy hoặc thủ đoạn khác, kể cả nhằm che giấu tội phạm khác. |
Giá trị thiệt hại làm căn cứ định tội | Ngưỡng cấu thành cơ bản: thiệt hại từ 100.000.000 đồng trở lên hoặc làm thay đổi yếu tố gốc của di tích (kể cả khi không xác định được giá trị tiền tệ). Thiệt hại được xác định dựa trên giá trị di tích và mức độ xâm hại yếu tố gốc. | Ngưỡng cấu thành cơ bản: từ 2.000.000 đồng trở lên (khoản 1 Điều 178). Cấu thành tội phạm gắn với giá trị tài sản cụ thể bị hủy hoại, có thể xác định được bằng tiền. |
Khung hình phạt | Gồm 2 khung: – Khoản 1: Cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc tù đến 03 năm; – Khoản 2: Phạt tù từ 03 đến 07 năm khi gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng (thiệt hại ≥ 500 triệu đồng hoặc làm biến dạng yếu tố gốc di tích cấp quốc gia). | Gồm 4 khung: – Khoản 1: Phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc tù 06 tháng – 03 năm; – Khoản 2–4: Phạt tù đến tù chung thân nếu thiệt hại đặc biệt lớn hoặc có tình tiết tăng nặng như dùng chất nổ, phạm tội có tổ chức, vì động cơ đê hèn. |
Mặt chủ quan | Lỗi cố ý, có thể do thiếu ý thức pháp luật, vì lợi ích kinh tế (khai thác du lịch, xây dựng trái phép) hoặc vì động cơ cá nhân, không nhất thiết có mục đích vụ lợi. | Lỗi cố ý, thường có mục đích vụ lợi, trả thù, che giấu tội phạm khác hoặc phá hoại tài sản. |
Bản chất pháp lý | Tội phạm xâm phạm di sản văn hóa, coi trọng bảo tồn yếu tố nguyên gốc, bảo vệ giá trị tinh thần và bản sắc dân tộc. Thiệt hại vật chất chỉ là một trong các yếu tố xác định mức độ nguy hiểm. | Tội phạm xâm phạm quyền sở hữu tài sản, coi trọng thiệt hại vật chất và hậu quả kinh tế. |
Ý nghĩa lập pháp và xử lý | Nhấn mạnh bảo tồn, phục hồi và bảo vệ di sản, ngăn ngừa hành vi khai thác, xây dựng, sử dụng sai mục đích di tích. Việc truy cứu trách nhiệm hình sự mang tính răn đe – giáo dục cộng đồng. | Tập trung bảo vệ tài sản hợp pháp, duy trì trật tự sở hữu và an toàn kinh tế. Mục tiêu chính là bồi thường thiệt hại và trừng trị hành vi phá hoại. |
Kết luận | Tội theo Điều 345 bảo vệ di sản văn hóa – lịch sử đặc biệt, hành vi xâm hại yếu tố gốc của di tích có thể bị truy cứu dù thiệt hại vật chất chưa lớn. | Tội theo Điều 178 bảo vệ tài sản thông thường, căn cứ định tội dựa chủ yếu vào giá trị thiệt hại vật chất. Việc phân biệt rõ giúp tránh nhầm lẫn trong định tội và bảo đảm nguyên tắc “đúng người, đúng tội, đúng pháp luật.” |
THAM KHẢO THÊM: