Ngày Tết đang đến rất gần, bạn tò mò không biết 30 Tết, mùng 1 Tết, mùng 2 Tết, mùng 3 Tết tiếng Anh là gì? Mời bạn đọc tham khảo bài viết để gửi đến bạn bè người thân những câu chúc tết bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất.
Mục lục bài viết
1. 30 Tết, mùng 1 Tết, mùng 2 Tết, mùng 3 Tết tiếng Anh là gì?
– Ngày 30 Tết trong tiếng anh là: The last day before Tet
– Mùng 1 tết trong tiếng Anh là: The first day of the year hoặc New year’s day hoặc 1st of the lunar calendar.
– Mùng 2 tết trong tiếng Anh là: The second day of the year hoặc 2nd of the lunar calendar.
– Mùng 3 tết trong tiếng Anh là: The third day of the year hoặc 3nd of the lunar calendar.
Tết được gọi là Lunar New Year.Ngày Tết được định nghĩa trong tiếng Anh là “Tet is a traditional holiday celebrated in many East Asian cultures. It’s a time when family and friends meet, get to know each other, and wish them good luck for the new year. Tet is a time to start fresh and set goals for the future.” Nghĩa là “Tết là một dịp lễ truyền thống được tổ chức trong nhiều văn hóa Đông Á. Đó là một thời điểm gia đình và bạn bè gặp mặt, làm quen và chúc may mắn cho năm mới. Tết là một thời điểm để bắt đầu mới và đặt ra mục tiêu cho tương lai.”
2. Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ Tết nguyên đán:
1. Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
2. Lunar / lunisolar calendar = Lịch âm lịch.
3. Before New Years Eve = Tất Niên.
4. New Years Eve = Giao Thừa.
5. The New Year = Tân Niên.
6. Peach blossom = Hoa đào.
7. Apricot blossom = Hoa mai.
8. Kumquat tree = Cây quất.
9. Chrysanthemum = Cúc đại đóa.
10. Marigold = Cúc vạn thọ.
11. Paperwhite = Hoa thủy tiên.
12.Orchid = Hoa lan.
13. The New Year tree = Cây nêu.
14. Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.
15. Sticky rice = Gạo nếp.
16. Jellied meat = Thịt đông.
17. Pig trotters = Chân giò.
18. Dried bamboo shoots = Măng khô.
19. Lean pork paste = Giò lụa.
20. Pickled onion = Dưa hành.
21. Pickled small leeks = Củ kiệu.
22. Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
23. Dried candied fruits = Mứt.
24. Mung beans = Hạt đậu xanh
25. Fatty pork = Mỡ lợn
26. Water melon = Dưa hấu
27. Coconut = Dừa
28. Pawpaw (papaya) = Đu đủ
29. Mango = Xoài
30. Spring festival = Hội xuân.
31. Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
32. Five fruit tray = Mâm ngũ quả.
33. Banquet = bữa tiệc/ cỗ (Tet banquet 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
34. Parallel = Câu đối.
35. Ritual = Lễ nghi.
36. Dragon dancers = Múa lân.
37. Calligraphy pictures = Thư pháp.
38. Incense = Hương trầm.
39. Altar: bàn thờ
40. Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
41. Superstitious: mê tín
42. Taboo: điều cấm kỵ
43. The kitchen god: Táo quân
44. Fireworks = Pháo hoa.
45. Firecrackers = Pháo
46. First caller = Người xông đất.
47. To first foot = Xông đất
48. Lucky money = Tiền lì xì.
49. Red envelop = Bao lì xì
50. Decorate the house = Trang trí nhà cửa.
51. Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).
52. Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu
53. Go to flower market = Đi chợ hoa
54. Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè
55. Exchange New year’s wishes = Chúc Tết nhau
56. Dress up = Ăn diện
57. Play cards = Đánh bài
58. Sweep the floor = Quét nhà
3. Một số câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh:
1. “Wishing you a very happy and prosperous New Year ! May the Year of the Ox bring you good luck, success, and joy.”
Dịch nghĩa: Chúc bạn một năm mới thật hạnh phúc và thịnh vượng! Năm Kỷ Sửu sẽ mang đến cho bạn nhiều may mắn, thành công và niềm vui.
2. “Sending warm wishes for a happy and healthy New Year ! May the Year of the Ox bring you good fortune and blessings.”
Dịch nghĩa: Gửi lời chúc ấm áp cho một năm mới hạnh phúc và khỏe mạnh! Cầu mong năm Quý Sửu sẽ mang đến cho bạn nhiều may mắn và phước lành.
3. “Happy New Year ! May the new year bring you peace, happiness, and prosperity. Wishing you a year full of success and joy.”
Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới ! Chúc các bạn một năm mới bình an, hạnh phúc và thịnh vượng. Chúc các bạn một năm tràn đầy thành công và niềm vui
4. “Wishing you a very Happy New Year ! May the Year of the Ox bring you good health, happiness, and all the best things in life.”
Dịch nghĩa: Chúc bạn một năm mới thật hạnh phúc! Chúc bạn một năm Quý Sửu thật nhiều sức khỏe, hạnh phúc và mọi điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống.
5. “Wishing you a fantastic New Year ! May the Year of the Ox be filled with love, laughter, and success. Have a wonderful year ahead.”
Dịch nghĩa: Chúc bạn một Năm Mới tuyệt vời ! Năm Quý Sửu tràn ngập tình yêu, tiếng cười và thành công. Chúc một năm tuyệt vời phía trước.
6. “As we welcome the New Year , let us take a moment to reflect on the past and look forward to the future with hope and optimism. Wishing you a happy and prosperous Year of the Ox.”
Dịch nghĩa: Khi chào đón Năm mới , chúng ta hãy dành một chút thời gian để nhìn lại quá khứ và hướng tới tương lai với hy vọng và sự lạc quan. Chúc các bạn một năm Kỷ Sửu hạnh phúc và thịnh vượng.
7. “Wishing you a joyful and prosperous New Year ! May the Year of the Ox bring you good luck and happiness. Have a fantastic year ahead.”
Dịch nghĩa: Chúc bạn một Năm Mới vui vẻ và thịnh vượng! Năm Quý Sửu sẽ mang lại cho bạn nhiều may mắn và hạnh phúc. Chúc bạn có một năm tuyệt vời phía trước.
8. “New Year is here! May it bring you good health, happiness, and success. May your dreams come true and may you achieve all your goals. Wishing you a happy and prosperous Year of the Ox.”
Dịch nghĩa: Năm mới đã đến! Chúc bạn dồi dào sức khỏe, hạnh phúc và thành công. Chúc bạn đạt được ước mơ và đạt được mọi mục tiêu đã đề ra. Chúc bạn một năm Kỷ Sửu hạnh phúc và thịnh vượng.
9. “Happy New Year ! Let us celebrate the start of a new year with hope, joy and positivity. May the Year of the Ox bring you prosperity, success and happiness.”
Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới ! Hãy cùng chúng ta chào mừng sự khởi đầu của một năm mới với hy vọng, niềm vui và sự tích cực. Cầu mong năm Quý Sửu sẽ mang đến cho bạn sự thịnh vượng, thành công và hạnh phúc.
10. “Warmest wishes for a Happy New Year ! May the Year of the Ox be filled with love, laughter and good luck. Have a fantastic year ahead. May all your dreams come true.”
Dịch nghĩa: Những lời chúc nồng nhiệt nhất cho một Năm mới Hạnh phúc ! Chúc cho Năm Quý Sửu tràn ngập tình yêu thương, tiếng cười và may mắn. Chúc một năm tuyệt vời phía trước. Chúc mọi ước mơ của bạn đều thành hiện thực.
11. “As we welcome the New Year , let us raise a toast to the opportunities and possibilities that it brings. Wishing you a year full of happiness, success, and prosperity. May the Year of the Ox bring you good luck and blessings.”
Dịch nghĩa: Khi chúng ta chào đón Năm mới , chúng ta hãy cùng nâng ly chúc mừng những cơ hội và khả năng mà nó mang lại. Chúc các bạn một năm tràn đầy hạnh phúc, thành công và thịnh vượng. Chúc các bạn một năm Kỷ Sửu nhiều may mắn và phước lành.
12. “Wishing you a very Happy New Year ! May this new year be a time of peace, happiness and success. May the Year of the Ox bring you good fortune and may your dreams come true.”
Dịch nghĩa: Chúc bạn một Năm mới thật Hạnh phúc! Cầu mong năm mới này sẽ là khoảng thời gian bình yên, hạnh phúc và thành công. Cầu mong Năm Quý Sửu sẽ mang đến cho bạn những điều may mắn và ước mơ của bạn trở thành sự thật.
4. Bài văn về Tết bằng tiếng Anh hay nhất:
4.1. Bài số 1:
My favorite festival is Tet. Tet is a traditional seasonal holiday in Vietnam. The festival is usually held every year. It is celebrated throughout Vietnam. Tet is organized to celebrate the new year and to dispel bad stories from the past. People often decorate their homes with peach trees or apricot trees. Everyone in the old family was gathered together, having a fun party and watching fireworks.
Lễ hội mà tôi yêu thích là Tết. Tết là một lễ hội truyền thống theo mùa ở Việt Nam. Lễ hội thường được tổ chức hằng năm. Nó được tổ chức ở khắp nơi trên Việt Nam. Tết được tổ chức để chúc mừng năm mới và xóa tan những truyện không hay ở quá khứ. Mọi người thường trang trí nhà cửa bằng cây đào hoặc cây mai. Mọi người trong gia đình được tụ họp với nhau, cùng nhau ăn tiệc vui vẻ và xem pháo hoa.
4.2. Bài số 2:
Tet holiday is the most important and anticipated holiday in Vietnam. It is celebrated annually on the first day of the Lunar New Year, typically in late January or early February. During Tet, families gather together to feast, exchange gifts, and participate in traditional customs such as visiting ancestral graves and participating in dragon and lion dances. Streets are decorated with lanterns, banners, and fresh flowers to symbolize new beginnings and good luck. People also prepare special foods such as Banh Chung and spring rolls to share with loved ones. The holiday lasts for several days, creating a festive atmosphere throughout the country as people take time off from work and celebrate with their families. Tet is not just a time for revelry, but it is also an opportunity for Vietnamese people to reflect on their cultural heritage and to honor their ancestors.
Tết là ngày lễ quan trọng và được mong chờ nhất ở Việt Nam. Nó được tổ chức hàng năm vào ngày đầu tiên của Tết Nguyên đán, thường là vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai. Trong dịp Tết, các gia đình quây quần bên nhau để ăn uống, trao đổi quà tặng và tham gia các phong tục truyền thống như viếng mộ tổ tiên và tham gia múa rồng và múa lân. Đường phố được trang trí bằng đèn lồng, biểu ngữ và hoa tươi để tượng trưng cho sự khởi đầu mới và may mắn. Mọi người cũng chuẩn bị những món ăn đặc biệt như bánh chưng và chả giò để chia sẻ với những người thân yêu. Kỳ nghỉ kéo dài nhiều ngày, tạo nên không khí lễ hội khắp cả nước khi mọi người nghỉ làm và ăn mừng cùng gia đình. Tết không chỉ là thời gian để vui chơi mà còn là cơ hội để người Việt suy ngẫm về di sản văn hóa của họ và tôn vinh tổ tiên của họ.